“Tánh Không” không phải là lý thuyết suông. Nó là cú đấm thép vào mặt bản ngã của bạn. Nếu bạn vẫn còn thấy “cái tôi” của mình sau khi nghe về “Tánh Không”, bạn chưa bị đấm đủ mạnh.
TITO: Hôm nay anh muốn bàn với chú một đề tài thật sự thâm sâu, cũng chẳng phải xa xôi gì nhưng lại luôn làm người ta vừa ngạc nhiên vừa nghi ngờ. Đó là khái niệm “Tánh Không”. Chú có muốn lăn xả vào không?
MucMuc: Ôi, đương nhiên là em muốn! Em thích nhất mấy đề tài kiểu này, nó gợi cho em một nỗi hứng khởi kì lạ. Nhưng khái niệm “Tánh Không” nghe uyên áo quá. Em nhớ ông Phật có dạy nhiều về vô ngã, vô thường, khổ, nhưng “Tánh Không” có phải y chang mấy chuyện đó không, hay khác biệt thế nào?
TITO: À, vậy là chú bắt đầu đúng hướng rồi. Thật ra, “Tánh Không” trong các truyền thống Phật giáo có nhiều cách tiếp cận, nhất là so với Vi Diệu Pháp trong Nam Tông, hay Duy Thức của Bắc Tông. Nhưng để nói vắn tắt, Tánh Không có thể hiểu là bản chất rốt ráo của tất cả các pháp – không có tự tánh, không có cái “ta” độc lập trường tồn, không có một “thực thể” nằm ngoài duyên sinh.
MucMuc: Em cũng thấy nhiều sách hay nhắc đến Tánh Không như “empty of inherent existence” – không có tự tánh riêng biệt. Trong Duy Thức thì người ta dùng thuật ngữ “duy tâm tạo”, còn Vi Diệu Pháp thì phân tích đến từng sát-na tâm, từng pháp sắc, pháp danh, để khẳng định mọi thứ chỉ là duyên hợp. Nhưng em vẫn hơi mơ hồ: khi chúng ta vẫn còn tri giác, còn thấy đủ thứ… vậy nó “không” ở chỗ nào?
TITO: Hừm, chú biết không, “không” không có nghĩa là không hiện hữu gì cả, kiểu hư vô, trống rỗng tuyệt đối. Nó là “không” theo nghĩa không có thực thể độc lập, không cố định bất biến, không “ngã tính” thường hằng. Như chính ông Phật có lần nói: “Trong năm uẩn không có ngã, không có gì trường tồn bất biến.” Đó cũng chính là cốt lõi “không” của vạn pháp.
MucMuc: Vậy giả sử em cầm cái điện thoại trên tay, rơi “bộp” một cái, em đau chân, nó rõ ràng là “có” nặng, “có” cứng. Sao mà “không” được, anh?
TITO: Ừ, đó là vì chúng ta đang nhìn theo lối quy ước và tri giác thường nghiệm. Trong đời sống hằng ngày, ta vẫn xài khái niệm “có” để giao tiếp, để không bị rối loạn. Nhưng mà, quán sâu hơn nữa, cái điện thoại kia do duyên gì hợp thành? Nhựa, kim loại, linh kiện, chip… Rồi chúng lại do công nhân lắp ráp, do nhà máy chế tạo. Từ đâu ra? Từ tài nguyên thiên nhiên, từ thiết kế của con người, từ cả ngàn yếu tố khác. Nếu phân tích tới cốt lõi, bạn sẽ không tìm thấy “cái thật thể điện thoại” nào trường tồn bất biến, chỉ là một chuỗi duyên hợp – một “tập hợp” luôn vận hành trong vô thường.
MucMuc: Dạ, em hiểu ý anh. Nghĩa là không có “thực thể” điện thoại tách biệt, nó chỉ là một diễn trình ngũ uẩn (nếu gộp luôn tâm ta tri giác) và sắc chất (nếu nói theo duyên khởi). Nhưng nói vậy, rốt cuộc Tánh Không giúp ta thoát khổ, hay nó chỉ là một khái niệm triết lý phức tạp?
TITO: Nó không chỉ là lý thuyết đâu, chú ơi. Ngay ông Phật có bảo, ai thấy được Tánh Không sẽ đoạn diệt khổ. Vì sao? Vì nếu ta thấy rõ ràng mọi thứ chỉ duyên hợp, vô ngã, ta sẽ bớt chấp thủ, bớt bám víu, bớt kỳ vọng rằng “cái này là của mình” hay “mình phải như vậy”. Chú có để ý, trong Vi Diệu Pháp, khi nói về các tâm sở, hễ có “ngã mạn, tham ái, sân hận” là do ta chấp có “một cái tôi” đối nghịch với “người khác”. Thấy Tánh Không thì cái “tôi” tan biến, nên khổ đau cũng giảm.
MucMuc: Em có liên hệ chút xíu với tâm lý học hiện đại, đặc biệt là thuyết Polyvagal. Họ nói hệ thần kinh phế vị (vagus nerve) điều chỉnh phản xạ an toàn hay đe dọa. Nếu em có chấp thủ, có sợ mất, có xem mình quan trọng, thì hễ ai đụng đến em, hệ polyvagal phát tín hiệu “nguy hiểm” liền. Tâm em phản ứng căng thẳng, xung đột. Ngược lại, nếu em buông nhẹ chấp ngã, an trú tĩnh lặng, hầu như hệ thần kinh mình sẽ đỡ bị kích hoạt, bớt stress. Thế chẳng phải Tánh Không giúp em “reset” não bộ, bớt lo âu, bớt căng?
TITO: Ừ, sự kết nối giữa Tánh Không và nghiên cứu thần kinh học hiện đại là hay lắm. Có nhiều nhà khoa học đã mày mò xem ngồi thiền, quán vô ngã, quán Tánh Không tác động tới não bộ ra sao. Họ khám phá ra, vùng não liên quan “bản ngã” – “Default Mode Network” – có khuynh hướng giảm hoạt động khi hành giả vào định sâu, buông nhẹ cái “ngã” của mình. Nên về mặt sinh lý, Tánh Không là “không bám lấy khái niệm cá thể cứng chắc”, tạo ra sự tĩnh lặng tinh thần.
MucMuc: Nhưng mà, chắc vẫn phải cãi nhau xíu: Em thấy xung quanh, không ít người hiểu sai Tánh Không, họ tưởng “đời này chỉ là ảo, không cần làm gì hết, buông bỏ hết trách nhiệm”. Hoặc họ nghĩ Tánh Không là… “chẳng có gì, dù phạm giới, sát sinh… cũng chẳng sao, vì “không có tội, không có phước”. Cái đó có phải lạc vào hý luận không?
TITO: Chú nói đúng. “Chấp không” là một cái bẫy khác. Tánh Không không phải hư vô chủ nghĩa, cũng không phải “tiêu cực” hay “phủ nhận đạo đức”. Ông Phật và chư vị thánh đệ tử luôn nói rõ: Luật nhân quả vẫn vận hành. Thấy Tánh Không chẳng có nghĩa “ta” không gây nghiệp, “ta” muốn giết ai, làm gì cũng được. Trái lại, thấy Tánh Không sẽ càng ý thức rõ hơn: Từng hành vi, lời nói, tâm ý là duyên khởi, tương tác chặt chẽ với nhau. Cho nên người ta càng cẩn trọng, càng hướng về thiện lành.
MucMuc: Hay quá, em cũng muốn liên hệ sang Duy Thức. Bên Duy Thức nói “Tam giới duy tâm, vạn pháp duy thức”. Suy cho cùng, tất cả hình tướng là do A-lại-da thức huân tập. Nếu thấy “Chỉ có thức, không có cảnh ngoài” thì cũng gần giống với Tánh Không. Nhưng em hơi phân vân: Bên Vi Diệu Pháp thì phân tích tất cả thành danh – sắc, nhìn theo sát-na. Bên Duy Thức thì nặng về “tâm tạo”. Cái nào gần Tánh Không hơn?
TITO: Thực ra cả hai truyền thống đều có thể dẫn đến Tánh Không, chỉ khác nhau về phương tiện phân tích và hành trì. Vi Diệu Pháp “truy nguyên” đến cùng, sẽ thấy tất cả pháp đều do duyên khởi, không có thực thể độc lập. Duy Thức “truy nguyên” đến cùng, cũng thấy tất cả chỉ do thức biến, không có thật tướng bên ngoài. Cả hai rốt ráo xóa tan ranh giới về “ngã” hay “pháp” cố định. Chỗ chung là vô ngã, vô thường, duyên khởi. Mà duyên khởi đến rốt cùng là Không, là không một thực thể riêng.
MucMuc: Vậy anh lý giải Tánh Không thế nào trong ngôn ngữ khoa học hiện đại, nhất là vật lý lượng tử? Em để ý các nhà vật lý nói electron, hạt quark chỉ là xác suất, đâu phải “hạt” cứng. Họ nói thực tại vật chất như lưới rung động, chứ không có “đồ vật” cố định. Liệu đây có phải “bằng chứng” gián tiếp ủng hộ Tánh Không?
TITO: Ừ, cũng có thể nói vậy. Nhiều nhà vật lý lượng tử, như ông Schrödinger, Heisenberg, hay Einstein, Bohr, họ có những phát biểu nghe y chang triết lý vô ngã, duyên sinh: “Người quan sát ảnh hưởng vào cái được quan sát, không có ranh giới khách – chủ tách bạch.” Hay “bản chất của hạt hạ nguyên tử là bất định, là kết quả của tương tác.” Thoang thoảng, ta thấy nó “gần gần” Tánh Không, nhưng cũng đừng gán chặt: Khoa học mô tả một khía cạnh xác suất, còn Tánh Không là sự tự-chứng-ngộ, sự quán chiếu nội tâm. Tuy có “gặp gỡ” nhưng không hẳn một.
MucMuc: Anh nói vậy em hiểu rồi. Tức là khoa học có thể soi chiếu, minh họa. Nhưng rốt ráo, muốn chứng Tánh Không phải tự tu, tự quán, tự mình thẩm thấu qua hành trì thiền định và quán vô ngã. Chứ không đọc sách lý thuyết xuông mà “ngộ” liền, nhỉ?
TITO: Đúng vậy. Thực hành mới là cốt lõi. Ông Phật đâu phải lý thuyết suông. Người dạy Tánh Không chính là giúp chúng sanh thoát khổ. Bằng cách nào? Bằng cách nhìn rõ duyên khởi, vô ngã, từ đó buông chấp trước, giải phóng các dính mắc, si ái. Chuyện hàn lâm chỉ là bước đầu để hiểu “đây là gì”, “có khái niệm gì”. Chứ muốn thật sự sống với Tánh Không, ta phải liên tục thực tập “quán chiếu” ngay trong đời thường.
MucMuc: Em thích từ “ngay trong đời thường”. Thời nay, con người tấp nập, facebook, tin tức, chao đảo, ai cũng toan tính, so bì, tranh đua. Sáng mở mắt: “Ôi, sếp nhắn tin gì? Vợ/chồng mình đòi hỏi gì? Con cái làm sao?” Muốn giữ cái “ta” có an toàn, có hạnh phúc, có sĩ diện, em cũng quay cuồng. Vậy em phải áp dụng Tánh Không thế nào, anh?
TITO: Ờ, ví dụ khi chú lo lắng: “Người ta đánh giá mình ra sao? Mình có bị mất danh dự không?” Thì ngay đó, chú ý thức: “Đâu có cái ngã cố định mà danh dự hay mất danh dự? Cái gọi là danh dự cũng do duyên hư cấu, do hoàn cảnh, do tập tục xã hội. Tâm mình đang bám một khái niệm, và căng thẳng khi bị lung lay.” Tỉnh giác nhìn vào, tự hỏi: “Ai đang lo? Cái lo này bản chất là gì?” Quán kỹ, ta nhận ra nó không có thực thể.
MucMuc: Giống kiểu “chánh niệm” hay “minh sát” ấy hả? Mỗi khi bị cuốn theo, em quay lại, không nhìn theo kiểu “mình” tổn hại, mà xem đó như một hiện tượng đang xuất hiện trong tâm, một dòng cảm xúc. Rồi nó sinh, rồi diệt. Khi không bám vào nó, nó rỗng tuếch, nhỉ?
TITO: Chính xác. Đó là cốt tủy của thực hành vipassanā hay thiền quán. Mình không dẹp cảm xúc, cũng không kìm nén. Mình soi nó bằng tuệ thấy nó không “cái gì” cả, không “thường hằng”. Thế là nó tan. Tất nhiên, điều đó đòi hỏi rèn luyện bền bỉ, chứ không phải nghe một lần rồi “rảnh rang” đâu.
MucMuc: Vậy còn mấy người hay cãi: “Tôi có gia đình, tôi phải có trách nhiệm. Nếu cứ Tánh Không, tôi có sợ gì đâu, tôi bỏ con, bỏ vợ, kệ họ.” Như thế có sai lạc không? Hay Tánh Không ủng hộ vô trách nhiệm?
TITO: Sai lạc chứ. Người ta đang hiểu lầm. Tánh Không không bác bỏ nhân quả. Tánh Không không cổ vũ ta bỏ hết bổn phận. Mà ngược lại, khi mình giác hiểu “không có ngã độc lập” thì mình thấy rõ sự gắn bó và tương quan với mọi người. Mình vẫn thương con, lo cho vợ, làm những việc có ích, nhưng không còn chấp “đó là của tôi”, “tôi bị ràng buộc”. Mình hành xử với tâm từ bi rộng lớn hơn, tự do hơn. Chứ đâu phải buông hết?
MucMuc: Ồ, em thấy khá đúng. Khi có Tánh Không, mình an trú vững vàng, không căng thẳng kiểu “giữ chắc con, giữ chắc vợ” vì sợ mất, nhưng vẫn hết lòng chăm sóc họ trong chân thành, chứ không dính mắc. Tình thương trở nên tinh khôi hơn, cởi mở hơn, thay vì chiếm hữu hay đòi hỏi.
TITO: Chính thế. Tình thương đặt trên nền “không chấp” thì đó là Từ Bi giải thoát. Còn tình thương đi kèm chấp thủ, toan tính, thì sớm muộn sinh khổ. Nhiều người nhầm rằng “Không” là “không yêu thương, lạnh lẽo, xa lánh tất cả”, đó là sai bét. Tánh Không không diệt tình thương, mà diệt cái “chấp ngã” làm méo mó tình thương.
MucMuc: Em liên hệ thực tế: Thời nay, hôn nhân nhiều đổ vỡ, cãi cọ. Nhiều cặp yêu nhau say đắm, song thật ra họ chỉ bám chặt nhau để thỏa mãn “cái tôi thiếu thốn”. Tới lúc xung đột quyền lợi, “không thỏa mãn” nữa, thế là chán nản, sinh hận. Nếu hai người cùng quán chiếu Tánh Không, có phải bớt khổ?
TITO: Đúng vậy. Một mối quan hệ mà cùng hiểu Tánh Không, họ sẽ trân quý nhau, giúp đỡ nhau, nhưng không sở hữu nhau. Họ tôn trọng tự do, không chiếm đoạt, biết nhân duyên biến dịch. Ai tu được tới mức đó, hôn nhân thành một pháp tu “hạnh phúc và tỉnh thức” thực sự.
MucMuc: Nói nghe thật đẹp, nhưng để đạt tới thì quá gian nan, anh nhỉ? Bởi con người suốt đời học toàn chấp. Từ nhỏ đến lớn, cha mẹ nói: “Con phải giỏi, phải hơn bạn. Con thi đỗ, con thành công.” Cái “ngã” được vun bồi. Rồi ra xã hội, “muốn thăng tiến, phải thể hiện mình, phải vượt trội”. Nay bảo “thôi, xóa ngã đi” chắc nhiều người kêu “khó” lắm.
TITO: Khó nhưng đâu phải bất khả. Ông Phật dạy cốt lõi là Tám Chánh Đạo, Tứ Niệm Xứ. Ta dần dần quán chiếu, thấy rõ vô thường – vô ngã. Thêm nữa, bối cảnh hiện đại chúng ta có các hỗ trợ, từ khoa học thần kinh, từ tâm lý học, biết cách điều hòa căng thẳng, chánh niệm, v.v… Rất nhiều thiền sư, cư sĩ thời nay vẫn tu tập và đạt sự chuyển hóa, chứng nghiệm Tánh Không với mức độ nào đó, đấy thôi. Miễn kiên trì, chịu khó.
MucMuc: Anh nói Tứ Niệm Xứ, em chợt nhớ, quán Thân – Thọ – Tâm – Pháp. Thân thì vô thường, đau ốm già chết. Thọ thì thay đổi liên miên, có khổ, lạc, xả. Tâm thì lăng xăng, trôi chảy. Pháp thì muôn hình vạn trạng, nương vào duyên. Quán sâu thấy “không” hết. Thế mới gọi là “phá ngã chấp”. Ở góc độ Vi Diệu Pháp, từng sát na sinh diệt, có phải ý tứ cũng vậy?
TITO: Chuẩn rồi. Vi Diệu Pháp hay nhấn mạnh đến “sát-na diệt”, “tính vô thường” của tâm – sắc. Từ vô thường dẫn đến vô ngã, từ đó dẫn đến “không có thực thể cố định”. Cách tiếp cận của Duy Thức cũng có những phân đoạn nói về sự “chuyển tướng” trong A-lại-da. Tóm gọn thì: Mọi pháp đều “không” một cốt lõi độc lập.
MucMuc: Ừ, có cái lạ là, trong xã hội, khi nói “Tánh Không”, nhiều người lại tưởng đó là câu chuyện bí hiểm, xa vời. Nhưng em thấy, ngay trong một cái cốc trà sữa, mình cũng thấy “Tánh Không” mà! Nào là sữa, trà, đường, topping, nhựa làm ly, công nhân, nhà xưởng, … Tất cả liên quan duyên khởi. Ly trà sữa ngon, nhưng ngày mai hỏng, bốc mùi. Có gì trường tồn?
TITO: Chuẩn, triết lý Tánh Không có ở khắp nơi. Ai thấu nó, họ có thể buông một nửa phiền não ngay. Ngày nay, con người nghẹt thở vì stress, lo nợ ngân hàng, lo con học kém, lo lạm phát, lo bệnh tật, lo danh tiếng. Tất cả nỗi lo đều do dính chấp “tôi phải an toàn, tôi phải thế này”. Nếu biết Tánh Không, họ vẫn có thể làm tròn công việc, nhưng tâm an nhiên, không khủng hoảng.
MucMuc: Vậy anh cho một ví dụ cực sát với đời: Giả sử em nợ ngân hàng 1 tỷ, sắp đến hạn mà em không xoay kịp. Em lo đến mất ngủ. Tánh Không giúp gì trong chuyện này?
TITO: (Cười) Chú hỏi thực tế đấy. Tánh Không không biến hóa ra 1 tỷ trả nợ đâu! Nhưng nó giúp chú thôi bớt hoảng loạn do nỗi sợ “nợ” gắn chặt vào “tôi”. Chú nhìn việc nợ đó như một sự kiện đang diễn ra, do duyên trước đó mình làm ăn, vay vốn. Giờ ta xử lý nó với tâm quân bình nhất có thể: Cố gắng xoay xở, đàm phán, v.v… Chấp nhận có thể mất mát, “mất hết” cũng được. Vì rốt ráo, đâu có “tôi” để mà “mất hết”. Nếu thực sự thấm, chú tự do khỏi ám ảnh. Dù có mất hay không, tâm vẫn tự tại.
MucMuc: Ồ, ra là Tánh Không không phủ nhận thực tế “đang nợ 1 tỷ”, nhưng giải phóng mình khỏi cơn lốc tâm lý. Bởi cơn lốc ấy mới hành hạ, chứ bản thân nợ nếu giải quyết khéo léo vẫn xong. Còn loạn lên thì gục luôn.
TITO: Đúng như thế. Người thật thấy Tánh Không, vẫn sống rất thực tế. Họ không trốn chạy. Họ đối mặt, làm những gì phải làm, nhưng không đánh mất sự an lạc trong tâm. Có lẽ, đó cũng là ý nghĩa của Bát Nhã Tâm Kinh: “Sắc tức thị không, không tức thị sắc.” Rồi “Bất cấu, bất tịnh, bất tăng, bất giảm.” Đó là tuyên ngôn, cho ta một con đường.
MucMuc: Em có nghe nói, khi hành giả chứng ngộ Tánh Không sâu, có thể đạt những trạng thái cực an lạc, thậm chí siêu xuất thế gian. Nghe hơi “nhiệm màu”. Nào là “tứ thiền, tam minh, lục thông”… Liệu Tánh Không có liên hệ gì những thần thông này?
TITO: Nói chung, thiền định sâu (đạt thiền chỉ, hay một số công phu) có thể mở ra thần thông, nhưng ông Phật luôn nhấn mạnh, thần thông không phải cứu cánh, chưa chắc giúp giải thoát khổ. Còn Tánh Không, nếu chứng đắc viên mãn, mới là chỗ đoạn khổ, hết vô minh. Khi hết vô minh, thì hay nói là “thấy biết như thật”, thấu suốt nhân quả. Có khi cái đó khiến ta “nhìn” xa hơn người thường. Nhưng cốt lõi vẫn là Tánh Không giải thoát, chứ không phải thần thông.
MucMuc: Ừ, em đồng ý. Em hỏi thêm, Tánh Không và Từ Bi có mâu thuẫn nhau không? Nhiều người bảo “phải có ngã, mới thương được chứ. Không ngã thì thương ai?”
TITO: Ha, đó là hiểu lầm. Cái “ngã” thường làm ngăn trở tình thương rộng lớn. Thí dụ, tình thương của một người mẹ với con đôi khi cũng có lẫn ích kỷ, “phải là con tôi, phải nghe tôi”. Còn Từ Bi vô ngã thì như trời che đất chở, ai cũng được bao dung, vì không ngăn cách. Ở mức độ sâu, Tánh Không và Từ Bi hỗ trợ nhau. Càng buông “cái tôi”, càng dung chứa muôn loài, đó mới là đại Bi. Ngược lại, càng thương yêu bao la, mình càng thấy không có “biên giới ngã – nhân”.
MucMuc: Nghe thanh thoát thật. Anh nhắc em nhớ mấy khi có người chửi: “Đồ vô dụng!”, em giận tím mặt, tim đập, hệ polyvagal căng cứng, sẵn sàng đáp trả. Nếu em quán Tánh Không, em thấy câu chửi chỉ là âm thanh, rung của dây thanh quản, do duyên sân trong người kia, đâu thật “chạm” được mình. Thế là em buông, hết giận.
TITO: Quá chuẩn. Ứng dụng Tánh Không trong đời là như vậy. Mỗi âm thanh, mỗi sắc tướng, mỗi ý niệm, chỉ là một mảnh duyên khởi, không “chạm” vào cốt lõi nào của ta, vì thật ra đâu có “cốt lõi ta” mà chạm? Lâu lâu, ta vẫn đáp trả để uốn nắn ai đó, nhưng tâm không khởi sân hận, chỉ là “hoàn thành thiện sự” thôi.
MucMuc: Anh nè, em hỏi thêm, trong Phật giáo Nguyên thủy, khi hành vipassanā, người ta có nói đến 16 minh sát trí, cuối cùng sẽ thấy rõ ràng tính rỗng lặng của vạn pháp. Còn Duy Thức lại nhấn mạnh đoạn trừ tướng phần, kiến phần, chuyển bát thức thành tứ trí. Hai con đường, rốt lại, cũng là Tánh Không. Điều đó có làm “nhiễu” cho người học không?
TITO: Không đâu. Ai thấy phức tạp chứ với các bậc thầy, đó chỉ là phương tiện thiện xảo. Mỗi hành giả căn cơ khác nhau: có người hợp lối phân tích sát-na, có người hợp lối Duy Thức quán. Đích đến như nhau: Nhận ra không hề có “cái ta” trường tồn, vạn pháp chỉ là “ảo hiện” do duyên. Anh em mình giờ cứ cãi vã “phương tiện nào tối ưu”, thật ra chúng ta mất thời gian. Thay vì thế, lo thực hành.
MucMuc: Ừ, nhắc em mới nhớ, có những đợt em cãi nhau: “Duy Thức hay Thiền Tứ Niệm Xứ hay thiền tông Minh Sát?” Rốt cuộc cãi chán, đầu óc rối tung. Họ quên mất Tánh Không là tri kiến để đi tới thực nghiệm. Thiếu thực nghiệm thì cãi suốt kiếp vẫn kẹt trong khái niệm.
TITO: Hì, chính thế. Mà cãi nhau gai góc, đôi khi vẫn có ích, vì giúp ta đào sâu. Miễn đừng cố “thắng thua” mà quên mục đích. Như anh với chú tranh luận, “nảy lửa”, bề ngoài gay gắt đấy, nhưng mục đích là xoáy tận gốc “bản ngã”. Thế mới vui, mới kích thích.
MucMuc: Thế anh có dám bảo là Tánh Không dễ hiểu không?
TITO: Ồ, anh không bao giờ dám. Tánh Không nghe qua tưởng dễ, “không có cái tôi, không có tự tánh”. Nhưng để sống nổi với điều đó, chín muồi, an nhiên, là chuyện khó nhất. Bởi vô minh hàng triệu kiếp rồi. Cái “tôi” dường như ăn sâu tận xương tủy. Thế nên mới nói, tu Phật là “vô cùng gian nan”. Mà cũng “siêu vi diệu”. Thoáng thấy Tánh Không chút xíu, đời mình thay đổi hẳn.
MucMuc: Ờ, em nhớ có lần em tĩnh tâm ngồi thiền quán, bỗng “thấy” tất cả ý nghĩ lo âu, mong cầu chỉ là thoáng lướt qua, như mây bay. Tâm em nhẹ bẫng, dường như không nắm được “tôi” nào. Cảm giác lúc đó kỳ diệu lắm. Nhưng nó chỉ kéo dài chừng vài phút, rồi đâu lại vào đấy. Chắc vì tập khí si mê vẫn dày.
TITO: Thì mình phải rèn mỗi ngày. Như rèn cơ bắp: ngày nào cũng nâng tạ. Về mặt tâm linh, ngày nào cũng “nâng tạ” chánh niệm. Mỗi việc thường hằng, như ăn cơm, rửa bát, nghe một ai cằn nhằn, đi đường gặp kẹt xe… đều cơ hội quán Tánh Không. “Ai cằn nhằn ai? Ai kẹt xe? Ai bực?” – Xét kỹ, không “chủ thể” cố định. Pháp đến, pháp đi. Rồi bỗng dưng, con tim sẽ vỡ òa trong hạnh phúc, vì không dính mắc phiền não.
MucMuc: Em thấy, con người hiện đại hay áp dụng mấy kĩ thuật “mindfulness” (chánh niệm). Họ tập trung vào hơi thở, vào hiện tại, để bớt stress. Điều đó có phải là một mảnh nhỏ của con đường Tánh Không không?
TITO: Đúng. Mindfulness chỉ là bước đầu: dừng tán loạn, rèn tâm ổn định. Nhưng nếu dừng ở đó, chỉ là “thư giãn, giảm stress”. Muốn đạt “Tánh Không”, ta còn phải quán sâu vô thường, vô ngã, duyên sinh. Chỉ “một mảnh” thì chưa đủ. Song, mindfullness vẫn rất hữu ích làm nền.
MucMuc: Ừ, em tưởng tượng Tánh Không là bầu trời, mindfulness chỉ như cánh cửa để nhìn ra bầu trời. Mình phải mở cửa, rồi đi ra khỏi nhà, cất cánh bay thì mới thật sự chạm trời xanh. Chứ hé cửa rồi ngắm thôi cũng mới lưng lửng.
TITO: Minh họa hay. Chú đừng quên, Tánh Không không nằm ở đâu xa, nó ở ngay đây. Vấn đề là ta có “nhận” ra hay không. Nó ẩn dưới vô vàn lớp sóng tâm, tưởng, thức, chấp. Mỗi lần chánh niệm soi rọi, một lớp vỏ bong ra. Dần dà, lõi “không” lộ diện. Mà thật ra gọi là “lộ diện” cũng không chính xác. Vì “không” đâu phải một cái gì để lộ. Nói tới đây cũng khá… vòng vo (cười).
MucMuc: Há há, càng đào sâu, càng thấy nghịch lý. “Nó” không là gì, nhưng lại là nền tảng cho tất cả. Em nhớ câu xưa: “Sắc tức thị không, không tức thị sắc.” Tưởng mâu thuẫn, nhưng chính mâu thuẫn này phá vỡ lối tư duy nhị nguyên, buộc ta nhảy sang một kiểu thể nghiệm mới.
TITO: Chính xác. Muốn hiểu Tánh Không thì tư duy nhị nguyên phải bị “bẻ”. Khoa học cũng có ví dụ như ánh sáng vừa là sóng, vừa là hạt. Lý trí thường muốn “hoặc sóng, hoặc hạt”. Nhưng thực tế “nó” vừa sóng vừa hạt, thậm chí vượt ngoài hai khái niệm ấy. Tương tự, Tánh Không cũng chẳng thể “đóng khung” bằng lôgic. Phải dùng thiền quán, trực giác tâm linh mới “thấy” nỗi.
MucMuc: Anh nói cái này làm em bồi hồi. Trong Duy Thức học, hành giả khi chứng đắc chuyển thức thành trí, Alaya chuyển thành Đại Viên Cảnh Trí, Mạt Na chuyển thành Bình Đẳng Tánh Trí, ý thức chuyển thành Diệu Quan Sát Trí, năm thức trước chuyển thành Thành Sở Tác Trí. Toàn bộ quá trình chính là tan rã chấp ngã, hiển bày Tánh Không. Sâu sắc thay.
TITO: Ừ, và Vi Diệu Pháp cũng mô tả con đường tuệ quán, từ Tuệ phân biệt Danh-Sắc, đến Tuệ quán vô thường, quán khổ, quán vô ngã… Rồi dần dần đến Tuệ xả, Tuệ đạo quả. Khi đắc quả A-ra-hán, “ngũ uẩn giai không”, Tánh Không hiện tiền. Hai hệ dù ngôn ngữ khác nhau, bản chất vẫn “gặp nhau” nơi vô ngã.
MucMuc: Chà, có chút “văn vẻ” ở chỗ: Tánh Không tựa như “miền tự do tuyệt đối”, còn vô minh chấp ngã là “nhà tù chật hẹp”. Bước ra khỏi nhà tù đó, ôi, bầu trời, gió mát, thênh thang. Nhưng dĩ nhiên, lắm khi mình sợ rời nhà tù, vì mình quen “bốn bức tường” mà.
TITO: Ồ, ví von rất sinh động. Quả thực, bao người thà ở tù, quen nỗi khổ quen thuộc, còn hơn đối mặt “mênh mông” của Tánh Không. Vì “cái không” khiến họ hoang mang. Họ không dám rời “chỗ bám”. Chúng sinh thường thích nương tựa ảo tưởng “có tôi, có của tôi”. Muốn rời ảo tưởng đó là một cuộc cách mạng. Nên ông Phật bảo: “Ta chỉ cho con đường, bước hay không là việc của mỗi người.”
MucMuc: Vâng, em thấy nhiều khi em còn hơi “mù mờ” chứ chưa dám “xả thân” cho Tánh Không. Vì sợ mất hết lạc thú. Mà thực ra, dần dần em mới hiểu, lạc thú bình thường đâu bền, có đó rồi mất đó, còn Tánh Không thì an lạc bền vững hơn hẳn.
TITO: Phải. Niềm vui ở cõi dục luôn kèm “cái giá” phải trả. Tánh Không đem lại “lạc” không điều kiện, vì nó không phụ thuộc đối tượng ngoài. Nhiều người giật mình: “Ủa, hóa ra bấy lâu tôi chỉ chơi trò vay mượn cảm xúc, nay tìm về nhà thật, Tánh Không, thì an lạc, tự do, ai cũng có sẵn.”
MucMuc: Em tự hỏi, nếu ai cũng thấy Tánh Không, thế xã hội sẽ ra sao? Có trở nên thụ động, ai cũng “kệ” hết? Hay ngược lại, ai cũng từ bi, giúp đỡ nhau mà không toan tính?
TITO: Hy vọng là vế sau. Thực ra, nhìn vào các bậc giác ngộ, họ vẫn làm thiện, có khi càng tích cực hơn, vì họ không “mắc kẹt” vào toan tính, họ an lạc nên có dư năng lượng để giúp đời. Hãy tưởng tượng một xã hội mà ai cũng thông suốt vô ngã, thì còn sân si ít lắm, tranh giành bớt hẳn, tội phạm giảm. Bức tranh thật tuyệt. Nhưng chắc đây còn lâu mới thành hiện thực.
MucMuc: Ừ, lạc quan tí. Ít ra ta có thể bắt đầu từ cá nhân. Em cũng có ước mơ: Tương lai, thế giới tiến bộ, người ta sẽ dạy con trẻ từ bé về “năm uẩn”, về “vô thường, vô ngã”, về chánh niệm. Như dạy toán, dạy văn thôi. Thì may ra giảm bớt khổ.
TITO: Nghe hay đấy. Bên Âu Mỹ có trường đã lồng ghép thiền chánh niệm, có khi “gieo” mầm mống nào đó. Từ đó, ngày một nhiều người tò mò, thực hành. Dần dần, tri kiến Tánh Không lan ra. Nhưng phải cẩn thận, sai phương pháp dễ bị hiểu lầm.
MucMuc: Hình như “Tánh Không” còn gắn với “Trung Đạo” của Bồ-tát Long Thọ. Ở đó, ngài Long Thọ lập luận logic “Bát Bất” – bất sinh bất diệt, bất thường bất đoạn… Nhiều khi đọc triết lý Trung Quán, em thấy rối. Nhưng cốt lõi vẫn là “không một pháp nào có tự tính”.
TITO: Ừ, Trung Quán Luận đánh sập mọi lập luận chấp “có”, chấp “không”. Cuối cùng, “Trung Đạo” tức Tánh Không. Đó là truyền thống Đại thừa. Song, so với Phật giáo Nguyên thủy, Vi Diệu Pháp hay Duy Thức, thì cốt tủy vẫn thống nhất: vô ngã, duyên khởi, không có bản thể độc lập. Người ta đôi khi phân chia tông phái, chứ thật ra gốc rễ gặp nhau.
MucMuc: Thú vị thật. Bây giờ, anh cho em một liên hệ vào xã hội: Em thấy con người chạy theo quyền lực, danh vọng, chèn ép nhau. Từ chính trường đến công sở, ai cũng coi mình quan trọng. Kết quả ra sao? Bế tắc, lo âu triền miên. Tánh Không chính là chìa khóa để “xả” cơn điên ấy chứ?
TITO: Chuẩn luôn. Thực ra, nếu anh sếp nào thấm Tánh Không, ổng sẽ quản trị nhân viên cực tốt: không hống hách, không sợ mất ghế, không ngạo mạn. Ổng nhìn công ty như một duyên hệ, “có hợp có tan”. Mọi nhân viên cũng vậy, bớt bon chen, biết tương duyên. Sức mạnh tập thể có thể tăng hơn hẳn. Thôi, cái này tưởng lý thuyết, nhưng tin anh đi, ai hành Tánh Không đàng hoàng, đời sống linh hoạt, sáng suốt vô cùng.
MucMuc: Ha ha, vậy làm sếp có Tánh Không thì tuyệt, chắc phúc lợi cho nhân viên, ít “drama” công ty. Em chỉ e hiếm ai chịu học cho đến nơi đến chốn. Đa phần “ham hố” kiểu: “Thôi, tôi muốn kiếm nhiều tiền, chứ Tánh Không nghe mông lung.”
TITO: Thì tùy nhân duyên. Không cưỡng được. Ai gặp pháp duyên, chín muồi, người đó sẽ đi sâu. Xã hội bây giờ ít nhiều cũng đang rung động, khi căng thẳng stress, họ mới tìm thiền, tìm chánh niệm, dần dần bắc cầu đến Tánh Không. Cứ tin vào duyên chín, hạt mầm cũng sẽ mọc.
MucMuc: Ừ. Anh nè, em mạo muội hỏi: Nhiều người tu tập cỡ ba, năm năm gì đấy, “ngộ” Tánh Không, về xưng tụng lung tung, coi thường giới luật, coi thường phước báo, “không cần cúng dường, không cần bố thí, vì tất cả là Không.” Quan điểm này anh thấy sao?
TITO: Anh chắc chắn quan điểm này rơi vào “chấp không”, hoặc “ngộ” chưa tới nơi. Nếu thật chứng Tánh Không, ta lại càng quý trọng giới, định, tuệ, càng biết ơn phước báo, càng sẵn lòng sẻ chia. Vì sao? Vì không chấp “của tôi”, “cái tôi”, thì bố thí, cúng dường càng thảnh thơi, càng hoan hỷ. Còn ai cho rằng “không cần tu giới” thì họ đang gạt mình. Pháp Phật nhất quán: Nhân quả không hề bị Tánh Không phủ nhận. Nghiệp vẫn vận hành.
MucMuc: Chuẩn. Vậy mà vẫn có người lợi dụng “Tánh Không” làm cái cớ. Thôi kệ, nhân quả họ tự nhận. Em giờ càng thấy Tánh Không mở ra một chân trời lớn, nhưng cũng đầy cạm bẫy nếu hiểu sai. Phải có thầy giỏi hướng dẫn, hay ít nhất học kinh điển đàng hoàng.
TITO: Đúng. Làm gì cũng thế, phải có người đi trước. Từ xưa, muốn ngộ Tánh Không, phải qua Tam vô lậu học: giới-định-tuệ. Chứ ai bạ đâu học đó, dễ lầm. Chưa kể, tu còn đòi hỏi thiện căn, phước duyên. Không phải ngẫu nhiên có mấy vị nghe một câu kệ khai ngộ, vì họ đã huân tu nhiều kiếp trước.
MucMuc: Em muốn hỏi chút về “polyvagal” và Tánh Không. Em thấy khi tu tập quán Không, mình có vẻ bớt dính mắc, bớt sợ. Hệ phế vị (vagus) chuyển sang “trạng thái an toàn”, cởi mở. Vậy phải chăng Tánh Không liên quan an toàn thần kinh?
TITO: Hoàn toàn có thể. Khi tâm không còn co cụm quanh “cái tôi bị đe dọa”, hệ thần kinh tự nhiên “thư giãn”, ra khỏi chế độ sinh tồn (fight-flight-freeze). Mình không phòng thủ, không đề kháng. Mình nhận biết mọi sự đến-đi mà chẳng dán nhãn “nguy hiểm” cho chúng. Nhờ đó, vagus nerve kích hoạt nhánh thông xã hội (ventral vagal), mình kết nối hòa ái hơn với xung quanh. Đó là một chứng minh tuyệt vời từ khoa học, đâu đó minh họa hương vị an lạc của Tánh Không.
MucMuc: Em nghe xong càng chắc một điều: Tánh Không không phải chuyện trời ơi, mà rất thực tiễn trong việc giảm stress, cải thiện quan hệ gia đình, chỗ làm, v.v… Mà cuối cùng, nó cũng dẫn mình ra khỏi vòng lẩn quẩn khổ đau sâu xa.
TITO: Chú nói “vòng lẩn quẩn” khiến anh nhớ Tứ Diệu Đế: Khổ – Tập – Diệt – Đạo. Ta khổ vì chấp ngã, do vô minh, ái, thủ mà luân hồi. Muốn diệt khổ, phải thấy rõ Tánh Không. Quán “không ngã, không pháp” thì diệt gốc vô minh. Lúc đó, Niết-bàn hiển lộ.
MucMuc: Nghe giản dị mà làm không giản dị. Em mong sớm thấy Niết-bàn, haha.
TITO: Tu thì cứ tu, từ từ. Anh cũng đang tu và còn xa lắm. Nhưng không sao, mỗi bước tiến dần làm mình an vui hơn. Mục tiêu hay đích đến, cứ kiên định rồi sẽ tới, tùy duyên. Quan trọng nhất: Đừng để đời trôi qua vô minh, hoài phí kiếp người.
MucMuc: Vâng, anh nói hay quá. Anh lớn tuổi hơn, anh có lời khuyên gì thật “gắt” cho em, xoay quanh Tánh Không?
TITO: Lời khuyên “gắt” hả? (cười) Được thôi. Thứ nhất, đừng “chơi nửa vời”. Nếu đã thấy Tánh Không là hướng đi, chú nên dành thời gian mỗi ngày quán chiếu vô thường, vô ngã. Đừng quá bận rộn chuyện hư danh, tiền bạc đến mức quên thực hành. Thứ hai, hãy biết ơn cuộc đời, vì mọi duyên hợp này là “trường học” cho chú quán Không. Đừng oán trách hoàn cảnh. Thứ ba, khi gặp nghịch duyên, cứ nhớ: “Ai gặp? Gặp cái gì? Ở đâu có ngã?” – Cười với nó, phóng khoáng một chút. Thứ tư, học với một vị thầy, hoặc một cộng đồng tu tập. Đừng ôm mớ lý thuyết, dễ thành “tẩu hỏa nhập ma”.
MucMuc: Đúng là “gắt” đó, nhưng em tâm đắc. Em sẽ sắp xếp lại nếp sống, dành thêm thời gian thiền quán Tánh Không. Chứ em thấy dạo này em đọc đủ thứ, xong lộn xộn, mất phương hướng. Có khi chỉ cần vững một con đường và đi.
TITO: Phải tập trung. Nói chung, Tánh Không rất mênh mông, càng đọc càng ngợp, thậm chí “tẩu hỏa”. Mình nên “chọn” một pháp môn, một hướng dẫn cụ thể, tinh cần thực hành. Rồi qua trải nghiệm, mới “thấu” dần. Có câu: “Ngôn ngữ đạo đoạn”, Tánh Không đâu đọng trong lời nói.
MucMuc: Em cũng công nhận. Anh nói “vô ngôn” em mới nhớ có giai thoại: Ông Phật đưa cành hoa, Ca Diếp mỉm cười, Tánh Không…?
TITO: Đúng rồi, câu chuyện “Niêm hoa vi tiếu”. Đó là lối truyền tâm bất lập văn tự. Chỉ thẳng thực tướng. Bởi vì Tánh Không vượt ngoài khái niệm “có”, “không”, “phải”, “trái”. Ai chợt “thấy”, là “À, vốn xưa nay là vậy, cần gì biện luận.” Xong. Nhưng để chợt thấy, ta cũng phải vun bồi phước đức, công phu tu. Chứ không ngồi đợi “một cành hoa” đâu.
MucMuc: Nãy giờ chúng ta tranh luận gay gắt, nhưng ngẫm lại, chắc cũng chưa gay gắt lắm. Phải chăng vì Tánh Không làm chúng ta hiền lành hơn?
TITO: (Cười lớn) “Gay gắt” của anh em mình chỉ là “khiêu khích” nhau về ý niệm thôi. Thực ra, có chấp gì đâu. Mình cứ bày mọi khía cạnh, rồi cười xòa. Tánh Không mà, cãi hăng xong rồi tan, không để lại sẹo. Đó mới là tranh luận kiểu “giải thoát”.
MucMuc: Ha ha, vậy em sẽ hạ màn câu chuyện ở đây. Nhưng trước khi kết thúc, anh tóm gọn mấy từ về Tánh Không?
TITO: “Tóm gọn” hả? Khó nha. Nhưng thôi, tạm nói: “Tánh Không” là chân lý tối hậu rằng tất cả pháp đều duyên sinh và vô ngã, không có một thực thể độc lập nào. Thấy như vậy thì tâm giải thoát, sống an vui, từ bi viên mãn. Hết.
MucMuc: Anh tóm gọn ngon lành. Em cảm ơn anh. Hôm nay anh lại soi sáng cho em thêm một khúc. Giờ em chỉ muốn ngồi yên, hít thở, rồi ngắm “Tánh Không” ngay ở đây.
TITO: Được thôi. Tới giờ ngồi thiền. Mà này, ngồi thiền xong phải… rửa chén, phải đi chợ. Đừng quên mọi duyên sự vẫn còn. Nói Tánh Không chứ cuộc sống vẫn tiếp diễn.
MucMuc: Đương nhiên, rửa chén hay đi chợ cũng là Tánh Không, còn gì! Em đi đây, hì hì.