KHI ĐẤT CHUYỂN MÌNH, CÁI GÌ LÀ THẬT?

Tản mạn về Tam Pháp Ấn trong một ngày địa cầu rung động

Động đất và dấu ấn của pháp

Ngày 28 tháng 3 năm 2025, lúc 12:50 giờ địa phương, một trận động đất mạnh 7,7 độ Richter đã xảy ra ở vùng Sagaing, Myanmar – vùng đất từng vang tiếng chuông chùa và những bước chân khất thực của chư Tăng. Hơn 1.600 người chết, hàng ngàn người bị thương, hàng trăm mất tích. Chỉ trong vài phút, bao mái nhà, gia đình, tương lai và mộng tưởng bị chôn vùi dưới lớp đất đá – không kèn không trống.

Giữa âm vang tàn khốc của thiên nhiên, một tiếng thì thầm vang lên từ sâu trong lòng người: “Có gì là thật? Có gì là ta?”

Câu hỏi ấy không phải mới. Đức Phật đã từng đặt câu hỏi tương tự dưới cội Bồ đề cách đây hơn 2.600 năm. Và câu trả lời mà Ngài trao cho nhân loại, nằm gọn trong ba dấu ấn của mọi pháp hữu vi: vô thường, khổ, vô ngã – gọi chung là Tam Pháp Ấn.

Tam Pháp Ấn là chiếc chìa khóa mở tung cánh cửa ảo tưởng. Là dấu khắc bất di bất dịch mà bất kỳ ai muốn bước ra khỏi luân hồi cũng cần thấy rõ, không chỉ bằng tư duy, mà bằng kinh nghiệm sống, bằng máu, nước mắt và cả sự tỉnh thức.

Bài tản mạn này là một nén tâm hương quỳ xuống trước đau thương của Myanmar, của những nạn nhân trận động đất, nhưng đồng thời là một cái nhìn sâu vào ba dấu ấn đang hiện lên trong lòng đất, trong thân phận con người, và trong từng niệm khởi của tâm.

Khi mặt đất vốn được xem là biểu tượng của sự ổn định lại chính là thứ vỡ nát đầu tiên, thì còn gì để ta có thể bám vào?

Vô thường không phải là chuyện chỉ xảy ra khi có thiên tai. Nó là nhịp đập thầm lặng của mọi pháp hữu vi: từ tế bào trong cơ thể, cho đến hành tinh trong dải ngân hà. Chúng đang sinh – diệt liên tục, như ánh chớp giữa bầu trời.

“Tất cả hành là vô thường. Khi thấy điều này với tuệ tri, người ấy nhàm chán khổ đau. Đây là con đường thanh tịnh.”

(Kinh Tương Ưng Bộ – Phẩm Vô Thường)

Vấn đề không nằm ở vô thường. Vấn đề là ta không muốn vô thường. Ta muốn mọi thứ dừng lại, đứng yên, thuộc về ta mãi mãi.

Trong cơn động đất ấy, có biết bao người sáng sớm còn ngồi ăn cơm, bàn chuyện tương lai, thì đến trưa đã không còn hiện hữu. Có bao nhiêu đứa trẻ vĩnh viễn không còn cha mẹ. Có bao nhiêu mái nhà chỉ còn là tro bụi. Nhưng cái lạ là: có điều gì mới đâu? Mọi thứ vốn luôn là vậy. Chỉ là nay nó hiện rõ quá nhanh, quá thô bạo, khiến ta không còn chối bỏ được.

Vô thường không chỉ là vật lý. Cảm xúc cũng vô thường. Tư tưởng, thân thể, danh tiếng, quyền lực, tình yêu, tất cả đều nằm trên dòng chảy không ngừng biến đổi.

Thấy vô thường không làm ta bi quan, mà giúp ta thức tỉnh. Khi biết không thể giữ, ta thôi bám víu. Khi biết mỗi hơi thở là có thể là cuối, ta bắt đầu sống trọn vẹn. Và kỳ lạ thay, chính lúc đó, đời sống mới thật sự có mặt.

Dukkha không chỉ là khổ đau thể chất. Trong nghĩa gốc Pali, nó là “bất cân bằng trục xe” – chỉ cái cảm giác bất ổn ngấm ngầm trong mọi hiện tượng có điều kiện.

Khổ không chỉ là cái chết. Khổ là cả một đời sống mong manh giữa vô thường mà ta cứ cố định hình nó. Ta muốn kiểm soát. Muốn hạnh phúc theo ý mình. Nhưng ý mình không bao giờ là toàn thể của vũ trụ.

“Sinh là khổ, già là khổ, bệnh là khổ, chết là khổ; thân cận kẻ không ưa là khổ, xa lìa người thương là khổ, mong cầu không được là khổ, chấp thủ năm uẩn là khổ.”

(Kinh Tứ Diệu Đế – Tương Ưng Bộ)

Trận động đất ấy là một cú đánh bật mọi giả định: rằng ta có ngày mai, rằng gia đình sẽ luôn ở đó, rằng nhà cửa sẽ mãi che chở cho ta. Trong một sát-na, mọi kế hoạch tan như mây.

Nhưng không phải ai cũng cần một trận động đất để hiểu điều này. Một cái tin ung thư, một cú điện thoại báo tin người thân qua đời, một lần thất bại toàn diện – cũng là những chấn động nội tâm, đủ để thấy toàn bộ hệ thống khái niệm ta dựng nên không còn đứng vững.

Khổ là hệ quả của vô thường khi ta còn muốn thường. Và như Đức Phật nói:

“Cái gì vô thường, cái ấy là khổ.”

(Kinh Tương Ưng – Vô Thường Tướng)

Chỉ khi thấy rõ khổ, không trốn tránh, ta mới có thể đi đến bước tiếp theo: buông.

Chúng ta thường nghĩ “tôi” là người sở hữu, điều khiển, quyết định. Nhưng khi động đất xảy ra, hay chỉ cần một cơn đột quỵ, một va chạm cảm xúc lớn – ta thấy rõ: “tôi” không làm chủ được gì cả.

“Sắc là vô ngã, thọ là vô ngã, tưởng, hành, thức là vô ngã. Cái gì vô ngã thì không phải là của tôi, không phải là tôi, không phải tự ngã của tôi.”

(Kinh Vô Ngã Tướng – Tương Ưng Bộ)

Ngã không phải là có hay không. Nó là một khái niệm được gán vào dòng pháp đang vận hành. Thân thể – vận hành bởi duyên sinh. Cảm xúc – do xúc và tưởng. Ý nghĩ – do tập khí, do ngôn ngữ, do điều kiện hóa. Trong toàn bộ dòng chảy ấy, không có gì độc lập, thường hằng, tự tại.

Chính vì nghĩ có “tôi” nên ta mới khổ khi mất, mới oán khi bị xúc phạm, mới đau khi điều không như ý. Nhưng khi thấy được ngã là giả lập, mọi cảm xúc trở nên nhẹ nhàng – không phải vì chối bỏ, mà vì không còn lầm chấp.

Vô ngã là cánh cửa mở ra tình thương vô điều kiện, vì không còn ranh giới giữa “tôi” và “người”. Là nơi bắt đầu của từ bi, hỷ xả, và cả niềm tự do chân thật.

Sau một trận động đất, người ta xây lại nhà, sửa lại đường, lập lại hệ thống cứu hộ. Nhưng sau một cơn tỉnh thức nội tâm, điều được xây lại là chính mình.

Người thấy Tam Pháp Ấn không còn sống như trước. Không còn lầm chấp vào những gì không thật. Không còn chống cự lại những gì vốn là bản chất. Không còn sống như thể mình bất tử.

“Cũng như mọi dấu chân đều nằm trong dấu chân voi, mọi pháp đều nằm trong Tam Pháp Ấn.”

(Kinh Tạp A Hàm)

Khi đời ta rung chuyển, khi tâm ta chao đảo, khi thế giới này không còn như xưa – hãy hỏi: Tam Pháp Ấn đang hiển lộ như thế nào nơi đây?

Và nếu thấy được, ta đã bước một chân ra khỏi khổ đau.