Nhiều người nghĩ muốn vào Tam thiền thì phải triệt tiêu hẳn hỷ lạc, biến mình thành khúc gỗ không cảm xúc.
Tito:
Anh nghe nói hôm trước chú mày (MúcMúc) vừa cãi nhau kịch liệt với mấy người bạn về Tam thiền trong Thiền định hả? Thế cuối cùng ra sao, ngọn ngành thế nào, nói cho anh nghe coi.
MúcMúc:
Anh còn phải hỏi, em với nhóm đó bàn về mấy tầng thiền rồi bị cuốn vào những luận điểm chồng chéo. Họ bảo cứ đè nén cảm xúc thì sẽ vào được Tam thiền. Em phản đối kịch liệt vì đọc rõ trong kinh Nikaya, cụ thể là bài kinh số 2, “Sa-môn Quả” (Trường Bộ), ông Phật đâu có dạy đè nén là đạt thiền định! Thế là bùng nổ tranh cãi.
Tito:
À, “Sa-môn Quả” (Dīgha Nikāya 2) có đoạn miêu tả các tầng thiền một cách khá chi tiết. Nói đến Tam thiền, ông Phật mô tả trạng thái “ly hỷ trú xả, chánh niệm tỉnh giác” – đại ý tức là bớt cái phấn khích ban đầu, thay vào đó là sự lắng dịu, an tĩnh, chỉ còn lạc thọ tinh tế. Chỗ này dễ gây hiểu lầm lắm. Họ tưởng phải “cắt cụp” mọi cảm xúc hay sao?
MúcMúc:
Đúng! Nhiều người nghĩ muốn vào Tam thiền thì phải triệt tiêu hẳn hỷ lạc, biến mình thành khúc gỗ không cảm xúc. Em thấy điều đó sai về cả mặt tâm lý học hiện đại lẫn lời dạy của ông Phật. Ông Phật khẳng định Tam thiền là “xả niệm lạc trú,” nghĩa là không còn cái hỷ quá phấn khích của Nhị thiền nữa, nhưng vẫn còn lạc thọ vi tế. Mà lạc này không sôi nổi, nó nhẹ nhàng hơn nhiều, kèm xả và chánh niệm rõ ràng.
Tito:
Chính xác. Em còn nhớ trong “Trung Bộ Kinh,” đặc biệt như bài “Đại Kinh Saccaka” (MN 36) hay “Đại Kinh Xóm Ngựa” (MN 39), cũng mô tả từng tầng thiền. Khi vào Tam thiền, hành giả “tịnh chỉ tầm và tứ từ Sơ thiền,” qua Nhị thiền “thăng hoa với hỷ lạc do định sinh,” rồi đến Tam thiền là cái hỷ ấy lắng xuống, thay bằng sự quân bình, xả. Thế nên nếu ai bảo Tam thiền là “không cảm xúc,” là hiểu lầm. Họ quên mất “thân cảm lạc thọ” nhưng rất tĩnh, gọi là “xả niệm lạc trú.”
MúcMúc:
Anh, vậy chúng ta thử phân tích sâu luôn. Anh mở màn nhé.
Tito:
Mục đích thì rõ ràng: Tam thiền là một nấc thang giúp cho tâm an trú sâu hơn, xa rời sự bùng nổ phấn chấn của hỷ để đi đến một trạng thái xả và lạc vi tế, qua đó hành giả bước sát hơn tới sự định tĩnh vững chắc. Ngay trong kinh “Đại kinh Xóm Ngựa” (MN 39), ông Phật kể rõ các tầng thiền, ở Tam thiền “hành giả ly hỷ trú xả,” cảm giác an yên, không còn xao động như Nhị thiền.
Anh thấy, tác dụng chính của Tam thiền là củng cố sự bình tĩnh của thần kinh, giúp hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm của người tập đạt điểm cân bằng cực kỳ sâu (nếu nói theo góc nhìn khoa học thần kinh). Thằng hỷ ở Nhị thiền có thể kích hoạt hưng phấn, tim còn đập tương đối rộn ràng. Bước sang Tam thiền, cơ thể và tâm thần lắng xuống.
MúcMúc:
Ờ, từ quan điểm Polyvagal (thuyết đa phế thần kinh) của bác Stephen Porges, con người khi vào trạng thái an toàn, trấn tĩnh cao độ thì dây thần kinh phế vị (vagus nerve) điều tiết rất “êm,” tim đập chậm, tiêu hóa tốt, não bộ an trú ở vùng phó giao cảm yên tĩnh. Tầng Tam thiền chính là một dạng “ventral vagal state” – an toàn, kết nối, mà ở đây kết nối với chiều sâu nội tâm.
Về tâm lý, Tam thiền giúp hành giả rèn khả năng “xả” nhưng vẫn còn “lạc,” không phải là cắt đứt hẳn niềm vui mà là niềm vui ấy trở nên “tĩnh tại.” Em hay ví von: Nhị thiền như bữa tiệc, rạo rực hỷ hoan; Tam thiền thì bữa tiệc tàn, còn lại những nụ cười nhẹ nhàng, ấm áp, kiểu “bữa tiệc tri kỷ,” không ồn ào nữa.
Tito:
Anh bổ sung: Tầng thứ ba này còn gọi là giai đoạn “thanh lương” của nội tâm. Nó giúp chuyển hóa các phiền não vi tế hơn. Em để ý, sảnh đường của Tam thiền vắng bóng tầm, tứ, và cả hỷ sôi động, nhờ vậy các vi tế như “vi tế trạo cử” hay “lậu hoặc” ẩn nấp cũng dần bị phát sáng. Tâm hết xao động “mừng rỡ,” bấy giờ nó mới đủ tĩnh để “soi” cặn kẽ bản chất vô thường hay duyên khởi.
MúcMúc:
Nghe hợp lý. Còn một tác dụng nữa: Tam thiền là bước đệm quan trọng để hành giả lên được Tứ thiền – nơi tâm quân bình tuyệt đối (xả hoàn toàn, không còn lạc khổ), sẵn sàng cho các minh sát tuệ hoặc các tầng thiền vô sắc nếu muốn. Không có Tam thiền làm nền, khó lên Tứ thiền bền vững.
Tito:
Em kể đi, hôm trước chú mày đụng phải ngộ nhận nào?
MúcMúc:
Ngộ nhận thứ nhất: “Tam thiền là mất hết cảm xúc, trở nên chai sạn.” Em điên nhất là cái ý này. Kinh Nikaya nhắc rõ trong Tam thiền còn “lạc.” Mà “lạc” là một cảm xúc tích cực vi tế. Cho nên đâu phải hết hẳn cảm xúc.
Ngộ nhận thứ hai: “Muốn vào Tam thiền thì phải đè nén hỷ thọ.” Cái này sai to. Bởi khi hành giả đủ định lực và tuệ quán, hỷ tự “trầm” lại chứ không phải bị “ghì” hay ép xuống. Quá trình ấy diễn ra tự nhiên: do thấy hỷ là thô, hành giả an trú, li bớt hỷ để xuất hiện xả – chứ nào phải cố kìm hãm.
Ngộ nhận thứ ba: “Tam thiền chỉ cần ngồi im là xong.” Thật ra, muốn thiết lập Tam thiền, đòi hỏi một căn bản đạo đức (giới) nghiêm cẩn, phải nhuần nhuyễn quán xét tâm, rồi qua Sơ thiền, Nhị thiền chính đáng. Nhiều người lướt qua, cứ ngồi hơi yên yên đã nghĩ “chắc mình Tam thiền,” ấy là ảo tưởng.
Tito:
Chuẩn. Còn một ngộ nhận nữa: “Tam thiền là chỗ sảng khoái, hạnh phúc tuyệt đối, ở đó tu xong là xong, không cần gì nữa.” Sự thật, Tam thiền vẫn chưa phải “rốt ráo.” Nếu nói tu thiền (Samatha) chỉ để hưởng lạc, thì đó là mải mê dính mắc. Kinh “Trung A-hàm,” bài “Kinh Ví dụ Chiếc Cưa” (MN 21 bản dịch khác) hay “Kinh Ví dụ Cái Cưa” (MN 21 bản dịch chuẩn), ông Phật cảnh báo đừng dính mắc vào an lạc thiền. Vì còn an lạc hữu vi, còn vô thường, chưa rốt ráo.
MúcMúc:
Anh nói hay! Tức là Tam thiền vẫn còn lạc thuộc hữu vi. Ai tham đắm thì dừng chân, không tiến tới Tứ thiền hay tuệ giải thoát. Ngộ nhận chỗ nào? Nhiều vị nghĩ “À, mình có lạc thiền, mình hạnh phúc rồi,” thế là chấm dứt hành trình. Họ quên, mục tiêu rốt ráo là đoạn diệt khổ đau, chứng ngộ Niết-bàn.
Tito:
Phương pháp tập, thực ra nó kế tục Sơ và Nhị thiền. Sơ thiền – diệt năm triền cái, khơi lên tầm tứ, hỷ lạc do ly dục. Nhị thiền – tầm tứ vắng, hỷ lạc càng mạnh hơn do định sinh, nhất tâm hơn. Sang Tam thiền – khi hỷ đã “xao động,” hành giả thấy hỷ này “thô” so với sự tĩnh lặng sâu hơn, nên xả dần hỷ, an trú trong lạc nhẹ nhàng và định tĩnh.
MúcMúc:
Cụ thể, người tập cần nương “sát na quán” ngay trong lúc thiền. Tức là: Khi đang ở Nhị thiền, nếu còn rung động của hỷ quá mạnh, hành giả tỉnh giác thấy: “À, rung động này không bền, nó làm tâm mình vi tế vẫn dao động, mình sẽ buông.” Cái buông này không phải cắt phăng, mà là “xem nó như mây bay.” Dần dần hỷ tan, tâm trượt sang biên độ tĩnh, nếm trải “xả niệm lạc trú.”
Vì thế, phải có chánh niệm kèm tuệ tri. Chứ nếu chỉ đè nén – “Tôi không cho hỷ xuất hiện!” – thì căng thẳng, có khi bật ngược, quay về triền cái.
Tito:
Kinh điển có đưa ra 40 đề mục thiền (sổ tức, bất tịnh quán, từ, bi, hỉ, xả, v.v.). Nếu hành giả giỏi định, đến Nhị thiền vững, có thể quán vào tính chất vô thường của hỷ. Nhìn hỷ như một biểu hiện rung động vi tế, thấy nó không còn hấp dẫn nữa. Mỗi khi hỷ lóe lên, liền quay về chánh niệm, “À, thô đấy, hãy tĩnh xuống.” Từ từ, hỷ tắt, xả-lạc nổi lên, nhờ định lực “tự nhiên” an trú.
MúcMúc:
Rồi ta duy trì tâm quân bình, tránh hai trạng thái: một là “khuấy động vì hỷ,” hai là “bất mãn vì hỷ còn.” Cứ quan sát, hỷ tự lắng, Tam thiền bừng sáng.
Tito:
Chuẩn. Nói thêm về yếu tố cận định và an chỉ định. Muốn vào Tam thiền an chỉ, phải có khả năng trụ vững trong Nhị thiền rồi. Từ Nhị thiền, ý thức hỷ đã làm tâm rung nhẹ, vậy ta khởi sự xả, “buông rung lắc,” tâm an, lạc nhẹ, niệm thêm sáng. Khi ấy, ta sẽ “rớt” nhẹ nhàng vào Tam thiền. Lúc đầu chỉ vài phút, rồi dần dần kéo dài.
MúcMúc:
Giống như em nhớ hồi mới tập, em sung sướng ở Nhị thiền lắm, phấn khích rung hết cả người. Lâu dần em nhận ra, chính sự rung ấy là chướng ngại để đi sâu. Rồi em thay vì “thích thú,” em học chánh niệm, quán “cũng vô thường thôi,” dần dần hỷ dịu lại, tâm “đằm” xuống, xả-lạc khởi lên, êm như tơ lụa.
Tito:
Một, hỷ không còn trội, thay vào đó là xả “nhẹ,” gọi là “upekkhā.” Hai, vẫn còn lạc, nhưng tinh tế. Ba, niệm cực kỳ sáng, không bị thô tháo. Bốn, hành giả cảm thấy định tĩnh rất bền, không cần sự hưng phấn để duy trì chú ý nữa.
Kinh ví Tam thiền như hồ nước phun từ suối ngầm, làm cho nước mát tràn đầy, không cần tác nhân bên ngoài đánh động. Ở Nhị thiền, mình còn ví như nguồn nước chảy từ bên ngoài rót vào.
MúcMúc:
Đúng rồi, hình ảnh ấy xuất phát từ bài “Kinh Ví dụ Gò Mối” (MN 23) hay “Kinh Xa Lộ,” “Kinh Trạm Xe” (MN 24) cũng mô tả ví dụ khác nhau. Ở Tam thiền, niềm an lạc thấm nhuần từ “bên trong.”
Dấu hiệu khác: Cái tâm hành giả bấy giờ rất khó bị gì làm phiền. Kể cả có âm thanh nhẹ từ bên ngoài, mình vẫn biết, nhưng không làm mình mất định. Tâm nó “có nhớ,” nhưng bình thản như mặt nước phẳng, rung gợn rất ít.
Tito:
Thêm một chỉ dấu nữa: Khi xuất khỏi Tam thiền, trong sinh hoạt đời thường, ta thấy sự phản ứng cảm xúc “nhạt” hơn, không phải vô cảm mà là “điềm đạm.” Nếu ai khen hay chê, mình cảm nhận nhưng không bị kích động. Đây là “xả” bắt đầu “thấm” vào tâm lý, không còn leo lẻo cáu kỉnh hay quá phấn chấn.
MúcMúc:
Tuy nhiên, em lưu ý: Ai “diễn kịch” giả vờ bình thản, thực ra chỉ là đè nén. Dấu hiệu Tam thiền thật sự là niềm tĩnh lặng hồn nhiên, không gồng gắng. Gặp chuyện xô xát ngoài đời, vẫn thấy xốn xang chứ – trừ phi người ấy thực tập sâu, dần dần chuyển hóa, chứ không thể “chết lặng” vô tri. Cái “xả” này kèm theo sự sáng suốt, từ bi.
MúcMúc:
Anh Tito, anh có nhớ lần trước ta cà khịa nhau về “Tam thiền có còn phiền não không?” Anh bảo, “Khi đã vào Tam thiền thì phiền não tạm thời vắng bóng,” em thì phản đối vì em nói “phiền não gốc rễ như vô minh vẫn còn, làm gì hết.”
Tito:
Ủa, cái đó là do em hiểu lầm. Ý anh nói “tạm thời lắng” chứ đâu có bảo “đoạn diệt hoàn toàn.” Bởi thiền chỉ chế ngự phiền não trên mặt ý thức. Vô minh là cái gốc ăn sâu. Phải nhờ tuệ quán mới nhổ hết gốc phiền não.
MúcMúc:
Thế mà hôm đó anh nạt em: “Tam thiền mà còn phiền não gì?” Em mới cãi: “Vẫn còn chứ, chỉ là nó không trồi lên quấy rối!” Thì ra anh lỡ lời!
Tito:
Phải gay gắt tí mới vui. Hôm ấy chắc anh hưng phấn, kiểu “Nhị thiền plus.” (Cười). Vậy khẳng định lại: Tam thiền không diệt sạch phiền não, mà “đè nén” chúng trong lúc định an trú. Khi hết định, chúng có thể xuất hiện trở lại. Chỉ có tuệ quán rốt ráo mới nhổ bỏ hoàn toàn.
MúcMúc:
Thế nên, đừng ai tưởng “mình vào Tam thiền thì hết tham sân si.” Hết tạm thời, chứ gốc vẫn còn. Anh, thế còn góc nhìn vật lý lượng tử, anh giải thích sao về trạng thái Tam thiền?
Tito:
(Cười lớn) Lần trước chú hỏi, anh bảo: “Đây là tần số ý thức rung động ở mức thấp, biên độ rung lắc giảm, do vector quán tính của hỷ đã triệt tiêu, chỉ còn lạc nhẹ.” Ý là, nếu ví tâm thức như một trường sóng, khi Nhị thiền rung lắc cao, cường độ rung “cũng vui” mà “cũng mệt,” Tam thiền tĩnh hơn, tần số rung “êm” hơn, ít biến thiên. Nó giống ta hạ tần sóng từ 50Hz xuống 10Hz, (dĩ nhiên chỉ là ví von).
MúcMúc:
Hay hay. Tức là “f rung,” hay biên độ rung thưa dần. Từ gợn sóng lăn tăn sang sóng phẳng. Kiểu alpha wave sang theta wave, hay gamma wave, tùy người đo. Mấy nghiên cứu EEG, fMRI của thiền sư cho thấy khi vào định sâu, hoạt động vỏ não chuyển vùng, tần số alpha hay gamma, v.v… Cái này, dĩ nhiên chỉ minh họa, không phải đồng nhất 100% với jhāna, nhưng cũng có liên quan.
Tito:
Chính xác. Rồi, quay lại trọng tâm: Tam thiền – xả niệm lạc trú. Vậy “xả” này là gì, “xả” trong tứ vô lượng tâm chăng?
MúcMúc:
Không, “xả” này khác xả trong Tứ Vô Lượng Tâm. Ở Tứ Vô Lượng Tâm, “xả” hướng đến không phân biệt thương ghét, là tâm từ bi rộng lớn. Ở Tam thiền, “xả” chủ yếu là trạng thái buông, không còn dính mắc hay hân hoan phấn khích. Dĩ nhiên cũng có yếu tố từ bi, nhưng cốt lõi là “bình thản.”
Tito:
Chuẩn. Tương tự, “xả” này không phải kiểu hờ hững, bàng quan, mà vẫn tinh tế với lạc. Chỉ là lạc nó không náo động, mà cùng tồn tại song song với xả và niệm. Mấy người tưởng xả là vô cảm, sai lầm to.
MúcMúc:
Anh Tito, anh thử minh họa Tam thiền trong bối cảnh đời thường xem. Ví dụ con thiêu thân bay quanh ngọn đèn, Sơ thiền và Nhị thiền ra sao, Tam thiền ra sao?
Tito:
Ví von nhé. Sơ thiền giống như thiêu thân “đã tránh xa bóng tối,” tìm đến nguồn sáng, khởi đầu thấy “à, ánh sáng thật tuyệt so với bóng tối” – ấy là hỷ lạc do ly dục. Nhưng còn hơi nghi ngại, phải “tầm tứ” hướng tới.
Nhị thiền là thiêu thân lao vào ánh sáng, bay lượn hưng phấn, “Ái chà sáng mạnh quá, sung sướng!” Hỷ bùng nổ, quên luôn vỗ cánh.
Tam thiền là con thiêu thân bắt đầu quen với ánh sáng, thay vì rối rít, nó bay êm êm, cảm nhận “ánh sáng dịu dàng, ấm áp,” không còn hú hét “wow!” như trước. Nó lặng lẽ an vui.
MúcMúc:
Khá hay. Hay ta ví người nghe nhạc. Ở Nhị thiền, tâm ta phấn khích như lần đầu nghe bản nhạc rock bùng nổ. Ở Tam thiền, như khi đã nghe quen, ta thả hồn, không còn giật mình vì tiếng trống, mà tận hưởng giai điệu êm ái, “chìm” trong không gian.
Tito:
Đúng. Sẽ không còn la hét theo ban nhạc, mà đong đưa nhẹ nhàng, “feel” rất sâu, niềm vui lặng lẽ.
MúcMúc:
Trong vi diệu pháp, Tam thiền tương ứng với những tâm đại thiện hay đại định cận hành, an chỉ… Ở đây, song hành với các tâm sở xả, niệm, lạc. Có thể nói “đồng sanh” ấn tượng.
Về khoa học thần kinh, ta đã nói polyvagal. Anh nhắc qua dopamine, serotonin, GABA…?
Tito:
Chà, dopamine kích hoạt mạnh ở Sơ thiền – cái lúc ta mới “ly dục,” tim còn rung rung. Nhị thiền thì dopamine vẫn cao, hỷ bùng. Còn Tam thiền, dopamine giảm bớt, serotonin hay endorphin nâng lên, ta an lạc nhưng không hưng phấn ồn ào. Não cắt bớt xung kích thích, mà bù qua neurotransmitter an dịu.
MúcMúc:
Tất nhiên, đó chỉ là mô hình sinh hóa. Quan trọng ở đây là thiền sinh vẫn phải bám sát chánh niệm, xả và lạc vi tế. Mấy chất hóa học chỉ là hiện tượng tương quan, không phải ta “dùng doping.”
(Bàn về việc duy trì và tránh thụt lùi)
Tito:
Nhiều người hỏi: Làm sao giữ Tam thiền lâu? Phải chăng cần ngồi thời gian thật dài?
MúcMúc:
Anh em mình thực hành biết rằng thời lượng không phải tiêu chí. Quan trọng là chất lượng an trú. Có người ngồi 1 giờ, mà không “vào” được đâu. Có người 30 phút là đã chín muồi, an trú tốt. Lúc xuất định xong, cảm thấy hưng phấn hay si mê, dính mắc, liền mất đà.
Muốn duy trì, cần giới hạnh tốt, sinh hoạt điều độ, tránh căng thẳng đời sống. Rồi mỗi ngày đều đặn thực hành. Chứ hôm nay ngồi 3 tiếng, mai chơi game, hay ôm phone lướt suốt… Tâm nhiễu loạn, khó duy trì.
Tito:
Cũng cần cẩn thận kẻo “hâm hấp.” Nhiều người vào được một chút Tam thiền, ra đời bảo “tôi siêu thoát, tâm bất động,” rồi bị vướng mấy ảo tưởng “tiểu ngã.” Rồi tham danh tham lợi, hết đời tu.
MúcMúc:
Ờ, kinh “Trường Bộ,” “Kinh Sa-môn Quả” (DN 2) có kể rõ: “Bậc tu đắc Sơ thiền, Nhị thiền, Tam thiền, Tứ thiền… vẫn không khoe khoang, tự mãn.” Họ xem đó như phương tiện.
(Phản biện nhau thêm – Gay gắt)
MúcMúc:
Anh Tito, anh có chỗ này em vẫn băn khoăn: Tại sao cứ nhất quyết phải dẹp hỷ? Em vẫn thấy hỷ đẹp quá mà, niềm vui hạnh phúc, sao phải bỏ?
Tito:
Chú lúc nào cũng ủy mị, “ôm” hỷ làm gì. Ở góc nhìn sâu, hỷ khiến tâm rung rinh, không tĩnh được. Vả lại, hỷ là phản ứng, vẫn dính ngã “tôi đang sung sướng.” Muốn tiến xa hơn, phải buông.
MúcMúc:
Vậy đâu đó nghe “Bồ-tát hành đạo, vẫn giữ hỷ, từ bi hỷ xả.” Sao Thiền lại bảo bỏ hỷ?
Tito:
Trời ơi, “hỷ” trong Tứ Vô Lượng Tâm là “chúc mừng niềm vui cho tha nhân,” hay niềm hoan hỷ thánh thiện, chứ hỷ rung động trong thiền định là một trạng thái vi tế của cảm giác lạc – do nội tâm sinh. Không lẫn lộn.
MúcMúc:
Anh cãi cũng có lý. Tóm lại, bỏ hỷ này không phải bỏ hẳn niềm vui trong đời, mà chỉ buông một dạng phấn khích tâm lý, để đạt tĩnh lặng sâu hơn. Đúng không?
Tito:
Chuẩn! Em lằng nhằng, anh búng tai giờ (cười).
(Ví dụ thực tế: Mối quan hệ gia đình)
MúcMúc:
Anh có thể gợi ý làm sao áp dụng Tam thiền vào đời sống hằng ngày, như trong quan hệ gia đình chẳng hạn?
Tito:
Ờ, ví dụ vợ chồng cãi nhau ầm ĩ. Lúc họ hòa giải, ban đầu hỷ tái hợp, vui sướng. Đó như Nhị thiền, ồn ào rộn ràng. Nhưng sau thời gian, nếu cả hai tiếp tục “phấn khích,” e xung đột sẽ nảy sinh khi hỷ giảm.
Thay vì thế, nếu họ học cách chuyển sang “xả-lạc”: ngồi lại, nhìn nhau, mỉm cười, cảm giác êm ấm, không còn “bùm nổ.” Họ tận hưởng sự bình yên, an toàn, trầm lắng. Đó chính là “Tam thiền” trong đời thường, ẩn dụ thôi.
MúcMúc:
Hay. Vậy ai tu thiền đến Tam thiền đừng ngạc nhiên nếu thay đổi tính khí: bớt nóng giận, bớt hân hoan “lố tay,” trở nên trầm tĩnh. Gia đình chắc cũng dễ chịu hơn.
(Món nợ với Ông Phật – Trích kinh Nikaya cụ thể)
MúcMúc:
Anh, trích hẳn một đoạn kinh Nikaya cho rõ. Em nhớ ở “Trung Bộ,” bài kinh số 44, “Kinh Culasaropama” hay “Kinh Ví dụ Tấm Vải” (không nhầm thì MN số 7?), có nhiều đoạn về thiền. Mà chắc anh có đoạn về Tam thiền?
Tito:
Chính bài MN 44 chủ yếu nói về “Thẩm vấn,” chứ… Thôi lấy “Kinh An trú tầm” (MN 20), hay “Kinh Song Tầm” (MN 19), có nhắc về tiến trình xả bỏ tầm tứ, hỷ lạc… Rồi “Kinh Saccaka” (MN 36) thì nêu ví dụ rất rõ.
Chẳng hạn, MN 36 (Đại kinh Saccaka) mô tả: Sau khi ông Phật ly dục, ly bất thiện pháp, chứng và trú Sơ thiền với tầm và tứ; rồi tịnh chỉ tầm tứ, chứng và trú Nhị thiền; rồi ly hỷ trú xả, chánh niệm, chánh trí, thân cảm lạc, gọi là Tam thiền… Rõ ràng.
MúcMúc:
Tốt. Vậy là kinh này xác nhận Tam thiền “có lạc,” “có xả,” “có chánh niệm tỉnh giác.” Dẫn chứng xong.
(Một chút về thiền tuệ sau Tam thiền)
Tito:
Khi đã quen Tam thiền, nếu hành giả muốn phát triển tuệ quán, có thể sử dụng Tam thiền làm bệ phóng. Từ đây, quan sát các hành trong sát-na diệt khởi, quán vô thường-khổ-vô ngã, dần đạt giải thoát.
MúcMúc:
Phải cảnh báo: Samatha (Thiền Định) không tự động dẫn đến tuệ. Cần “chuyển hướng” sang quán. Nhiều vị bị “kẹt” trong “Tam thiền lạc,” suốt ngày say sưa. Đó là cản trở.
Tito:
Chuẩn, do đó Tam thiền là trạm, không phải đích.
(Đúc kết – Như “chốt hạ” nhưng theo yêu cầu, không kết luận rời rạc)
MúcMúc:
Tới đây chắc tạm đủ. Mà anh, ta vẫn phải “cà khịa” cuối cùng: Rốt cuộc, Tam thiền dành cho ai?
Tito:
Dành cho người đã vững Sơ và Nhị thiền. Dành cho ai muốn tiến lên Tứ thiền, hay muốn có sự tĩnh lặng sâu hơn, bớt xao động. Không phải newbie “đòi” Tam thiền ngay.
MúcMúc:
Thế có phải ai cũng cần Tam thiền?
Tito:
Không nhất thiết. Con đường minh sát có thể qua “Vipassana” trực tiếp, nếu đủ duyên. Nhưng Tam thiền (và các thiền bậc dưới, bậc trên) là nội lực mạnh mẽ để hỗ trợ tuệ quán.
(Hai anh em “bùng nổ” một chút lần cuối)
MúcMúc:
Anh Tito già, nhiều tuổi hơn em, anh tu Tam thiền xong sao giờ vẫn hay gắt?
Tito:
(Phì cười) Bởi vì “đời thường” nó khác. Mỗi khi anh ngồi xuống, anh vào được định, xả-lạc, êm. Nhưng ra ngoài, vợ con cãi ầm, anh cũng phải to tiếng, haha! Tam thiền đâu phải bảo đảm “anh hiền như Bụt” 24/24.
MúcMúc:
Vậy là phải rèn giũa liên tục, chứ được Tam thiền rồi thì vứt đấy, xong ra ngoài sân si, hỏng hết.
Tito:
Chuẩn. Tam thiền là “thành tựu” trong giờ thiền. Nó cũng “thấm” ra ngoài đời, nhưng cần gìn giữ. Chú mày chớ ỷ y.
MúcMúc:
Em hiểu rồi. Thôi, lần sau có dịp, chúng ta “đấu khẩu” về Tứ thiền luôn, cho trọn bộ.
Tito:
Rồi, bữa khác. Nay tạm dừng kẻo bà con ngủ gật.
MúcMúc:
Haha, nhất trí. Mình cũng xả bớt “hỷ” để an trú “lạc” trong bài trò chuyện này vậy.
Tito:
Thôi nhé, xong! Đi pha trà nào…