Sơ thiền

Thứ ‘Sơ thiền’ này chỉ là trò phóng đại ? ai ngồi yên rồi cho mình đắc thiền ?

Tito: Anh hỏi thật, em thấy người ta hay nói đến “Sơ thiền” như là tầng đầu tiên của Thiền định (Samatha), nhưng cụ thể nó nằm ở chỗ nào trong cái “cấu trúc thiền” khổng lồ mà “ông Phật” dạy? Anh biết em đã tìm hiểu nhiều, nhất là em hay đọc kinh Nikaya, cả khoa học thần kinh, rồi vật lý lượng tử. Vậy em phân tích cho anh nghe, trước khi chúng ta mổ xẻ thật sâu.

MúcMúc: Vâng, em cũng đang muốn mở rộng cuộc thảo luận đây. Sơ thiền, theo Phật giáo nguyên thủy, là tầng thiền đầu tiên trong bốn tầng thiền (Tứ thiền) thuộc Thiền định Samatha. Thông tin này được nói khá nhiều trong Kinh Trung Bộ, đặc biệt có các đoạn đề cập trong Kinh Song Tầm (Trung Bộ 19), Kinh An Trú Tầm (Trung Bộ 20), hay Kinh Đại Niệm Xứ (Trường Bộ 22), v.v. Ở đó, “ông Phật” mô tả chi tiết về các tầng thiền hữu sắc (bốn thiền sắc giới). Còn trong “Kinh Sa-Môn Quả” (Trường Bộ 2) cũng có những đoạn mô tả bảy loại lợi ích, trong đó đề cập tới chứng đắc Sơ thiền, Nhị thiền, v.v. Tất nhiên, mình cần chú trọng nắm rõ mục đích và bản chất của Sơ thiền này.

Tito: Đấy, thế em nói luôn: Mục đích của Sơ thiền là gì? Sao mà nhiều người tu thiền thời nay cứ xôn xao “Ôi, tui đắc Sơ thiền rồi”, giống như đắc “chứng chỉ” gì đó, rồi coi như “thành tựu” ghê gớm. Điều này có chính xác không?

MúcMúc: Anh để em gói gọn nhé:

  • Mục đích: Sơ thiền là bước đầu giúp hành giả thoát khỏi các triền cái (tham dục, sân hận, hôn trầm thuỵ miên, trạo cử hối quá, nghi) ở mức độ ban đầu. Khi chứng đắc Sơ thiền, tâm mình được an tĩnh, tạm ngưng năm triền cái, đạt trạng thái tĩnh lặng tương đối, có tầm (vitakka)tứ (vicāra) vận hành một cách có chủ đích.
  • Bản chất: Trong Sơ thiền, hành giả cảm thấy hỷ lạc sinh khởi do sự ly dục (tách khỏi dính mắc, tham dục) và ly bất thiện pháp, kèm theo “tầm tứ” – tức là có sự hướng tâm và duy trì đối tượng thiền. Từ đó tạo nền tảng để bước sang các tầng thiền kế tiếp.

Còn chuyện xem “chứng Sơ thiền” như một “chứng chỉ” thì, anh biết đấy, nhiều ngộ nhận nảy sinh. Người ta tưởng chỉ cần chút an lạc, yên bình nhỏ đã gọi là “Chứng Sơ thiền”. Nhưng trong các kinh như Kinh Song Tầm (Trung Bộ 19), “ông Phật” nói rõ quá trình từ lúc tâm còn tán loạn, rồi hành giả thay “tầm ác” bằng “tầm thiện”, cuối cùng mới ly các triền cái để an trú Sơ thiền. Chứ không phải cứ ngồi yên 30 phút là xong.

Tito: Nói thật, anh cứ thấy nhiều người “nghiện” Sơ thiền vì cái cảm giác hỷ lạc. Nhưng anh muốn biết chính xác “hỷ lạc” ở Sơ thiền nó như thế nào. Phải chăng chỉ là sung sướng, phấn khích?

MúcMúc: Cẩn thận kẻo nhầm! “Hỷ lạc” ở Sơ thiền (pīti-sukha) không phải kiểu vui phấn khích như anh trúng vé số. Kinh điển mô tả, lúc đó tâm buông xả dần, không còn “kéo” những suy nghĩ bất thiện. Nó có hỷ, có an, do tách khỏi tham dục và tạm thời thoát khỏi các ràng buộc bất thiện. Về mặt khoa học thần kinh, có thể nói rằng hạch hạnh nhân (amygdala) – thứ phản ứng mạnh với stress, sợ hãi – được xoa dịu phần nào. Vùng vỏ não trước trán (prefrontal cortex) bắt đầu điều hoà, làm chủ dòng suy nghĩ, nên khiến ta có cảm giác an lạc nội tâm.

Tito: À, chỗ này có thể liên kết với polyvagal theory chứ? Tức là “Vagus thần kinh số 10” (dây phế vị) nó được kích hoạt ở dạng “ventral vagal” – an toàn, kết nối, an tĩnh, khiến mình lắng dịu?

MúcMúc: Chuẩn luôn. Lúc Sơ thiền, nhịp tim, nhịp thở giảm, tâm hưng phấn nhưng rất tập trung vào đề mục. “Ventral vagal” activation làm mình cảm thấy ấm áp, an toàn. Tính phòng vệ giảm đi, “hệ thần kinh giao cảm” bớt bị kích hoạt. Mà do “ông Phật” dạy ta buông “tham – sân” bằng cách có chánh niệm và hướng tâm tập trung, nên “vagus” vận hành theo hướng an tĩnh, sinh ra hỷ lạc thanh tịnh.

Tito: Bắt đầu thấy hay. Thế còn “các ngộ nhận về Sơ thiền” thì sao?

MúcMúc: Nhiều lắm. Em liệt kê vài cái:

  1. Nhầm lẫn Sơ thiền là đỉnh cao: Người ta tưởng đến Sơ thiền là “về đích”, kỳ thực nó là nấc thang khởi đầu.
  2. Đồng hoá hỷ lạc Sơ thiền với khoái lạc giác quan: Tức là nghĩ hỷ lạc đó giống thú vui xem phim, ăn ngon… Thực ra đây là hỷ lạc do ly dục, mang tính nội tâm tĩnh tại, khác hoàn toàn khoái lạc giác quan.
  3. Cứ có cảm giác nhẹ nhàng là Sơ thiền: Đây là ngộ nhận rất phổ biến. Thế nên Kinh Sư Tử Hống (Trung Bộ 11) có phân tích rõ, muốn vào Sơ thiền thì năm triền cái phải lặng im hẳn, chứ không phải là chúng tạm ẩn mà lúc ẩn lúc hiện.
  4. Đồng hoá Sơ thiền với không suy nghĩ: Thực chất, Sơ thiền vẫn có tầm, tứ – tức là vẫn “hướng tâm” và “suy xét vi tế” quanh đề mục thiền. Chỉ khi vào Nhị thiền mới dứt tầm tứ.

Tito: Vậy “nhận diện Sơ thiền” qua dấu hiệu nào cho khách quan?

MúcMúc: Các dấu hiệu chứng đắc Sơ thiền theo kinh điển, thí dụ Trung Bộ 44, Tiểu Kinh Phương Quảng, hoặc Kinh Song Tầm (MN 19), nó nêu mấy điểm:

  • Đề mục thiền trở nên rất rõ, tâm không lay chuyển khỏi đề mục (thường là hơi thở, hoặc sổ tức, hoặc đề mục kasina…).
  • Năm triền cái không còn quấy rầy. Cụ thể:
    • Tham dục lắng xuống, không còn “thèm” hay “sinh ảo tưởng” nhiều về đối tượng dục.
    • Sân hận lặng, không còn bực bội ai.
    • Hôn trầm thuỵ miên giảm hẳn, tâm tươi tỉnh.
    • Trạo cử hối quá biến mất, tâm không xao động.
    • Nghi ngờ dứt, tin tưởng con đường đang hành.
  • Hỷ lạc nổi lên, song song đó có tầm tứ. Tâm “có suy nghĩ hướng thượng” và “duy trì đề mục”.
  • Cảm giác “an lạc ở bên trong”, ranh giới thân tâm nhẹ nhàng, tĩnh tịnh nhưng chưa phải “im bặt” hoàn toàn tạp niệm, vì còn “tầm tứ” vi tế, nhưng tạp niệm bất thiện thì không còn.

Tito: Thế phương pháp tập Sơ thiền? Nghĩa là người ta phải “đúng quy trình” ra sao?

MúcMúc: Em chia thế này cho gọn:

  1. Chuẩn bị (parikamma): Giữ giới, giữ đạo đức trong sạch để giảm xung đột nội tâm. Chọn đề mục thích hợp (ví dụ hơi thở – anapanasati, hoặc quán từ bi – metta, hay dùng đề mục bất tịnh – asubha).
  2. Cận hành (upacāra): Hành giả duy trì nhất quán trên đề mục, dần dần năm triền cái yếu đi. Lúc này, “tầm” đặt vào đề mục, “tứ” quán sát đề mục. Thường có hiện tượng “hơi an lạc, hỷ khởi”, hoặc nội quang hiển lộ, v.v.
  3. Đắc định (appanā): Khi năm triền cái vắng lặng, hỷ lạc đủ mạnh, tâm bùng vào Sơ thiền. Lúc này tầm tứ rõ rệt, hỷ lạc thấm nhuần.
  4. An trú: Giữ Sơ thiền một khoảng thời gian, sau dần hành giả có thể tiến lên Nhị thiền, nơi tầm tứ được buông bỏ.

Vài ví dụ Kinh Trung Bộ 118 (Kinh Nhập Tức Xuất Tức Niệm) hướng dẫn rất cụ thể về cách thực hành quán hơi thở để đi vào các tầng thiền. Hoặc Kinh Song Tầm (Trung Bộ 19) cũng chỉ cách thay ác tầm bằng thiện tầm để dọn nền cho thiền định.

Tito: Hay, giờ anh xía qua vật lý lượng tử tí. Em có thể “ví von” Sơ thiền kiểu gì liên quan đến quantum? Hay ho phết đấy!

MúcMúc: Để xem… Thật ra, “ông Phật” không nói về lượng tử, nhưng mình có thể mượn hình ảnh. Trong cơ học lượng tử, một hạt có thể ở trạng thái “superposition” – chồng chất nhiều xác suất. Đến lúc đo lường, nó “collapses” về một trạng thái xác định. Tương tự, tâm mình ban đầu tán loạn, “rải” khắp nơi, triền cái lôi kéo như muôn vàn xác suất. Khi mình định tâm trên đề mục, nó giống như “collapses” về một trạng thái duy nhất: bám chắc vào đề mục. Đó là giây phút chín muồi để Sơ thiền “hiện hành”.

Tito: Ủa, cũng thú vị. Anh thấy logic: Tâm ban đầu nháo nhào, “trạng thái sóng”, mà khi chín muồi, “định” thì dừng lại, như “trạng thái hạt”, haha. Mà em bảo Sơ thiền còn “tầm tứ” – thế nó có so sánh ra sao?

MúcMúc: Thì tầm, tứ kiểu “hạt” vẫn rung rung tí, chưa ổn định “chết cứng” – so sánh vui thôi. Mình đừng chấp. Quan trọng, Sơ thiền là nền tảng, là cánh cửa. Từ đó, hành giả có thể phát triển thiền quán (Vipassanā) nữa.

Tito: Vậy, nhắc thiền quán, dính dáng gì Sơ thiền?

MúcMúc: Em giải thích: Truyền thống Phật giáo nguyên thuỷ gọi Samatha–Vipassanā như hai “bộ cánh” của con chim. Sơ thiền là Samatha, làm tâm ổn định. Sau đó, từ sự an định đó, mình quán vô thường–khổ–vô ngã để phát tuệ, đi đến giải thoát. Một số đoạn kinh, ví dụ như Kinh Đoạn Giảm (Trung Bộ 8), cho thấy người ta có thể “nhập thiền” xong “quán” ngay trong ấy để thấy rõ tiến trình danh sắc, duyên khởi.

Tito: Anh thấy nhiều người hô hào: “Tôi không cần Samatha, chỉ cần Vipassanā trực tiếp”. Em nghĩ sao?

MúcMúc: Bản chất Vipassanā vẫn cần một mức định nhất định. Nếu tâm loạn thì quán tứ niệm xứ cũng rời rạc, khó sâu. Sơ thiền là một loại định, là “công cụ” tốt. Tất nhiên tuỳ căn cơ có vị lấy “chánh niệm” trước, hay “định” trước, nhưng suy cho cùng, “tĩnh lặng” (samatha) và “minh sát” (vipassanā) hỗ trợ nhau. “Ông Phật” nêu rõ: Muốn tuệ sắc bén thì định phải vững. Xem Kinh Song Tầm hay Kinh Đa Giới (Trung Bộ 115) có đoạn nói khi tâm an tịnh, mình mới thấy các pháp “vô thường – vô ngã” rõ ràng hơn.

Tito: Ok, quay lại chuyện Sơ thiền, em nói thêm mấy ví dụ thực tiễn. Chẳng hạn, người thời nay, bận rộn, stress, gia đình, con cái, công việc… áp dụng Sơ thiền ra sao?

MúcMúc: Sơ thiền không phải “chỉ ngồi kiết già”. Mình phải thiết lập chánh niệm, an trú thận trọng trên một đề mục tĩnh tâm, thường nhất là hơi thở. Mỗi ngày dành tầm 20-30 phút, có thể nhiều hơn. Mới đầu, triền cái rất mạnh: lo bills, lo con cái… Lần hồi, nếu kiên trì, ta sẽ có lúc “bùng” lên cảm giác hỷ, hay “thân nhẹ, tâm nhẹ”. Đấy là dấu hiệu cận hành. Nếu ta tiếp tục, quán sát… có thể chạm Sơ thiền.

Tito: Vậy mà, dăm bữa nửa tháng người ta đã hô “đắc thiền” liền, “bán” giáo trình dạy! Trò đời lắm em ơi.

MúcMúc: Đúng, cái đó nguy hiểm. Giống như rễ cây còn nông mà tưởng đã đâm sâu. Lên kệ họ. Mình nên xác tín bằng kiểm chứng: triền cái có thực sự vắng lặng không, hỷ lạc có bền không, tầm tứ trên đề mục có liên tục không, hay vẫn lạc đề miên man. Lên Sơ thiền là “bước sang một không gian mới” trong tâm, không thể lẫn lộn.

Tito: Tóm lại, Tầng Sơ thiền:

  1. Mục đích: an tĩnh, thoát triền cái, chuẩn bị cho chứng đắc định sâu hơn và phát triển tuệ quán.
  2. Tác dụng: tâm nhẹ nhàng, an lạc, có hỷ, có lạc, tăng khả năng thẩm thấu giáo pháp, bớt dính mắc.
  3. Ngộ nhận: nhầm “thư giãn sơ sơ” là Sơ thiền, hay coi Sơ thiền là mục tiêu cuối.
  4. Phương pháp: Chọn đề mục (hơi thở, từ bi…), đoạn trừ triền cái, an trú chánh niệm, trau dồi định lực, tầm tứ duy trì đúng đối tượng.
  5. Dấu hiệu: Năm triền cái tạm lặng, hỷ lạc thấm, tâm nhất tâm trên đề mục, có tầm tứ.

Anh thấy rõ rồi. Nhưng anh vẫn muốn “phản biện” em tí. Em nói “năm triền cái lặng”, vậy lỡ em đang ngồi thiền, xong “phừng” lên một cục sân, xong em kìm nó lại, em gọi đấy là “lặng triền cái” hả?

MúcMúc: Ha, “kìm nén” là kiểu “ép uổng”, chứ lặng đúng nghĩa Sơ thiền là nó không trồi nổi lên. Em lấy ví dụ: Anh cầm quả bóng tập yoga, anh nhấn xuống nước thì tạm gọi nó lặn đó, nhưng tay anh mỏi là nó bung lên liền. Ở Sơ thiền, nó vắng mặt một cách tự nhiên do tâm định, do ly dục. Đương nhiên “phừng” lên cục sân thì mình phải quay lại chánh niệm, quán vô thường, hít thở… chứ bảo “kìm nén” không phải Sơ thiền.

Tito: Câu trả lời này anh chấp nhận. Và anh cũng thừa hiểu, Sơ thiền yên nhưng còn rung vì tầm tứ, chứ chưa yên khít khịt như mấy tầng sau. Mình còn “nương” vào ý niệm để giữ đề mục.

MúcMúc: Đúng. Thế nên, Kinh Trung Bộ 43 (Kinh Phân Biệt Về Sự Thật) hay nêu: Sơ thiền “còn thô” vì có tầm tứ. Tới Nhị thiền buông tầm tứ, thậm chí hỷ cũng dần lắng, qua Tam thiền chỉ còn lạc, Tứ thiền buông cả lạc, chỉ còn xả, nhất tâm.

Tito: Em thử đưa một ví dụ đời thường: Kiểu “Sơ thiền” trong cuộc họp căng thẳng?

MúcMúc: À, tạm lấy ví dụ: Mình đang họp, stress, ai đó nói làm mình bốc hoả. Thay vì bùng, mình nhẹ nhàng đóng mắt, hít sâu, duy trì hơi thở, buông triền cái. Thấy “muốn chửi” sắp trồi, but… “à, nó không còn nắm mình nữa”. Rồi tâm mình “an” trong giây lát, thậm chí nảy sinh một niềm hỷ nhẹ, thong dong. Đó là “tiền đề” giống Sơ thiền, dĩ nhiên chưa gọi là Sơ thiền “hoàn chỉnh” đâu, vì phải có thời gian đủ để triền cái vắng lặng liên tục. Nhưng thực hành quen dần, ta gieo được “hạt giống” Sơ thiền, sau này ngồi chính thức, sẽ dễ vào.

Tito: Nghe cũng hợp lý. Nên Sơ thiền đâu chỉ “ngồi kiết già 8 tiếng”, nó là trạng thái tâm “vẫn còn tầm tứ” nhưng triền cái biến mất và có hỷ lạc từ ly dục. Càng quen, ta càng thấy an lạc ngay trong đời thường.

MúcMúc: Chuẩn. Thêm mấy góc độ khoa học thần kinh: Sơ thiền duy trì “alpha wave” trong não, thậm chí “theta wave” xuất hiện, nhịp thở chậm, hệ giao cảm giảm hoạt động. Về polyvagal anh nói – ventral vagal system – nó “đóng vai” dẫn dắt, ta cảm giác an toàn, cởi mở. Chưa triệt để “tắt” hết phản xạ “chiến-hay-chạy” (fight-or-flight) nhưng giảm nhiều.

Tito: Quá rõ. Thế, quay lại cốt lõi, Sơ thiền là bệ phóng. Từ Sơ thiền, ta có thể sang Nhị thiền, Tam thiền, Tứ thiền, hoặc quay sang Vipassanā. Tất cả để làm gì? Để “thấy rõ Vô thường, Khổ, Vô ngã”, chứng ngộ giải thoát.

MúcMúc: Đúng vậy. Chúng ta cần tránh rơi vào bẫy “ham thích” hỷ lạc của Sơ thiền mà quên mục đích rốt ráo. Thực ra, “ông Phật” bảo 4 thiền sắc giới + 4 thiền vô sắc giới chưa phải mục tiêu tối hậu, vẫn còn trong vòng luân hồi, trừ khi ta dùng nó làm nền tảng Vipassanā để cắt đứt vô minh, tham ái.

Tito: Anh cũng thấy Kinh An Trú Tầm (Trung Bộ 20) hay nói: “Chuyển ác tầm thành thiện tầm, rồi trụ vững, buông được cả thiện tầm để rỗng rang hơn”. Thì Sơ thiền là cột mốc, chứ chưa phải xong.

MúcMúc: Chính xác. Giống nấu cơm, Sơ thiền mới đun nước sôi. Mình phải nấu tiếp để thành cơm chín. Họ “thấy nước sôi” đã mừng húm, tắt bếp, cơm chưa chín.

Tito: Ví von hay đấy, haha. Em xem, nãy giờ hai anh em cũng “căng”. Giờ mình chuyển sang “những câu tranh luận gay gắt” cho đúng tinh thần. Anh thì bảo: “Sơ thiền chỉ là ‘hiểu biết khái niệm’, ai chứng đắc Sơ thiền là ảo tưởng.” Em cãi lại xem.

MúcMúc: Ô, gay gắt hả? Được rồi. Anh ơi, nếu anh phủ nhận Sơ thiền, anh chẳng khác gì người không biết bơi nhưng lại bảo: “Bơi lội chỉ toàn ảo tưởng, chẳng qua vẫy vùng.” Hoá ra vì anh chưa thực sự lội xuống nước, nên anh mới nói “Toàn ảo”. Bao nhiêu hành giả thời ông Phật, biết bao nhiêu minh chứng, Kinh tạng ghi lại, Tăng-đoàn nhiều người đắc các tầng thiền. Vậy sao nói “chỉ là khái niệm ảo”?

Tito: Biết đâu họ tưởng tượng? Não con người thích ảo giác, thích phóng chiếu. Lỡ “Sơ thiền” chỉ là một cơn mơ?

MúcMúc: Vậy tuỳ người kiểm chứng. “Ông Phật” cũng dạy: Ehipassiko – “hãy đến để thấy.” Thời xưa, vô số vị hành thiền, ly dục, cắt đứt triền cái, đạt an lạc thực tiễn. Ai mà bịa nổi? Hơn nữa, y học hiện đại đo sóng não, hormone, nhìn lối sống an nhiên của người tu định sâu. Rõ ràng nó không phải mơ.

Tito: Thế em giải thích sao về mấy “hiện tượng lạ”, nhiều người nói “khi vào Sơ thiền thấy ánh sáng, thấy rung rung, thấy mình bay bổng.” Liệu có phải ảo giác?

MúcMúc: Một phần do phản ứng tâm sinh lý. Khi định tâm, cường độ tập trung tăng, có thể gây “nội quang” – do não bộ xử lý cảm giác. Hay rung động thân do hệ thần kinh “reset” – cơn giật cơ vi tế. Cái bay bổng có thể là cảm giác nhẹ, do triền cái giảm, chứ người ta không bay thật đâu. “Kinh Thôn Tiên (Trung Bộ 116)” có nói rõ, cảm giác an lạc đôi khi được phóng đại, nhưng nếu còn bám chấp là hỏng. Cần phân biệt huyễn cảnh với chân đế.

Tito: Rồi, anh chịu. Vậy, “phản biện” nữa: Phải ngồi bao lâu mới “chạm” Sơ thiền?

MúcMúc: Chẳng có con số nào đâu. Phụ thuộc căn cơ, giới hạnh, công phu… Kinh xưa nói có người “tu 7 ngày, 7 tháng, 7 năm” tùy công phu. Có vị thì đắc ngay, có người cả đời chẳng đến đâu. Quan trọng: bền bỉ, đúng pháp.

Tito: Anh đồng ý. Thôi, chắc anh “đâm chọc” thế đủ. Anh công nhận Sơ thiền không ảo.

MúcMúc: Hì, đấy, hai anh em tranh luận, cốt để khơi ra những góc nhìn. Bây giờ, tóm tắt lại, Sơ thiền là trạng thái sơ khởi của thiền chỉ (Samatha), có tầmtứ bền bỉ, diệt các triền cái, sinh hỷ lạc do ly dục. Nó là nền tảng vững chắc để hành giả an trú, tiến sâu hoặc chuyển qua thiền quán.

Tito: Anh rất tâm đắc. Thử nêu một “câu chuyện thực tế”:

  • Giả sử có chị A, sáng nào cũng ngồi thiền, 15 phút thôi, chị nói: “Trong lúc thiền, tôi thấy dễ chịu, bớt suy nghĩ lung tung, hơi ấm khắp cơ thể, có lúc đầu bồng bềnh như mây”. Liệu có phải Sơ thiền?

MúcMúc: Cũng có thể cận hành định – mới “chớm” trước Sơ thiền. Bởi Sơ thiền phải chắc chắn năm triền cái vắng bóng, hỷ lạc rõ rệt, tầm tứ rõ ràng nơi đề mục. Nếu chị ấy vẫn xen kẽ suy nghĩ vẩn vơ, triền cái chưa lặng hẳn, thì chưa phải. Dẫu vậy, đó là tín hiệu tốt, báo hiệu con đường tiến tới Sơ thiền.

Tito: Bổ ích. Anh hiểu. Em có khuyên chi không?

MúcMúc: Đó là cẩn thận đừng vội “tung hô” thành tựu. Cứ tinh tấn, có chỉ dẫn, có thầy kinh nghiệm. Học thêm Phật pháp, trau dồi giới đức, rồi “hành thiền” đều đặn. Một thời gian đủ dài, tự nhiên Sơ thiền sẽ “chín”.

Tito: Rồi. Vậy, anh cũng mạn phép chốt lại:

  1. Sơ thiền = ly dục + ly bất thiện pháp → tầm, tứ, hỷ, lạc, nhất tâm.
  2. Đừng nhầm lẫn hỷ lạc của Sơ thiền với hỷ lạc ngũ dục.
  3. Có căn bản đạo đức, giữ giới, huân tập thân–tâm tốt, dần dần triền cái mới rơi rụng.
  4. Sơ thiền là nền, không phải đích.

Anh thấy chủ đề này mà viết ra, chắc cả nghìn trang. Mà em thì “nghị luận” chắc cũng ngàn trang nữa, ha ha.

MúcMúc: Em nói mãi không chán. Vì trong vi diệu pháp – chỗ này không cần nói tên – Sơ thiền còn được phân tích đến từng tâm sở. Rồi về mặt khoa học thần kinh hay polyvagal, bọn mình còn nhiều thứ để mổ xẻ. Hoặc “ẩn dụ lượng tử” cũng vô vàn lý thú. Nhưng thôi, hôm nay tạm dừng.

Tito: Anh còn cắc cớ thêm một câu: Lúc ở Sơ thiền, hỷ lạc lớn thế, liệu ta có “nghiện” Sơ thiền, rồi quên mục tiêu giải thoát chăng?

MúcMúc: Đó là “hữu tham” – còn dính mắc. Bởi vậy, “ông Phật” dặn, hành giả an trú Sơ thiền nhưng phải tỉnh giác, không sanh tâm dính mắc, phải xem hỷ lạc đó như “nấc thang” chứ không phải “đích đến”. Trong Kinh Tương Ưng (chương Thiền) có đoạn ví Sơ thiền như một chỗ dừng chân mát mẻ giữa đường nóng bức, nhưng ta đâu muốn ở đó mãi, ta còn đường dài phải đi.

Tito: Tuyệt. Thôi, anh em mình cãi nhau, phản biện nhau cũng thấm nhuần rồi. Giờ chắc em tạm ngừng, kẻo “ngôn từ” lại quấn lấy.

MúcMúc: Haha, đúng. Câu chuyện “Sơ thiền” vẫn chỉ là những “cái chấm” ban đầu của một biển Phật pháp. Rồi tu tập phải bền bỉ, siêng năng, còn “an trú tĩnh lặng – minh sát” thì con đường còn dài.

Tito: Ok, em. Cảm ơn đã phân tích. Anh thấy rõ ràng: Ai muốn nếm an lạc và muốn đi xa, thì đừng xem Sơ thiền như đỉnh, hãy coi nó như bậc thang đầu. Nhớ đấy, MúcMúc!

MúcMúc: Rồi, biết mà. Nào, ta đi… ngồi thiền tiếp đi anh.