Tản mạn câu chuyện hôn nhân

Khi Giấc Mơ Va Chạm Vào Thực Tại Vô Thường

Hôn nhân. Chỉ hai tiếng ấy thôi đôi khi cũng đủ để khơi gợi trong lòng người ta một miền ký ức phức tạp, nơi những ngọt ngào ban sơ quyện lẫn với vị đắng chát của thực tại, nơi nụ cười rạng rỡ thuở ban đầu dần phai nhạt trước những giọt nước mắt âm thầm rơi trong đêm. Người ta bước vào hôn nhân với một chiếc vali đầy ắp những kỳ vọng, những hình dung về một bến đỗ bình yên, một tình yêu vĩnh cửu, một người bạn đời sẽ mãi mãi là mảnh ghép hoàn hảo cho cuộc đời mình. Đó là một giấc mơ đẹp, một ảo ảnh lung linh được thêu dệt từ vô vàn sợi chỉ của ái dục (kāma-tanhā), của khát khao tồn tại (bhava-tanhā), và cả sự si mê (moha) về một hạnh phúc bất biến giữa dòng đời vốn dĩ là một biển khổ mênh mông.

Nhưng rồi, như lời Đức Phật dạy trong Kinh Tương Ưng Bộ (Samyutta Nikāya), “Này các Tỷ kheo, cái gì vô thường là khổ. Cái gì khổ là vô ngã.” (Yadaniccaṃ taṃ dukkhaṃ; yaṃ dukkhaṃ tadanattā). Hôn nhân, cũng như mọi pháp hữu vi (saṅkhāra) khác, không thể thoát khỏi quy luật nghiệt ngã của Vô Thường (Anicca). Cái “tôi” và cái “người ấy” mà ta từng nghĩ là vững chãi, thực chất chỉ là sự hợp thành tạm bợ của năm uẩn (pañca khandha) – Sắc (rūpa), Thọ (vedanā), Tưởng (saññā), Hành (saṅkhārā), Thức (viññāṇa) – vốn luôn biến đổi không ngừng trong từng sát-na (khaṇa).

Thuở ban đầu, Sắc uẩn – vẻ ngoài hấp dẫn, nụ cười duyên dáng, ánh mắt trìu mến – có thể là chất xúc tác mạnh mẽ. Ta say đắm trong những cảm giác dễ chịu (sukha vedanā) mà sự tiếp xúc (phassa) với đối phương mang lại. Tưởng uẩn vẽ nên những viễn cảnh tươi đẹp, những lời hứa hẹn về một tương lai “mãi mãi về sau”. Hành uẩn thúc đẩy ta hành động – những lời tỏ tình, những cử chỉ quan tâm, quyết định đi đến hôn nhân – tất cả đều được dẫn dắt bởi một tâm thức (citta) đang bị chi phối mạnh mẽ bởi tham ái (lobha/rāga) và si mê (moha). Thức uẩn ghi nhận tất cả những điều đó, tạo nên một ý niệm về “tình yêu” và “hạnh phúc hôn nhân”.

Nhưng rồi thời gian trôi đi. Sắc uẩn tàn phai theo năm tháng. Những nếp nhăn xuất hiện, sức khỏe suy giảm, sự hấp dẫn thể xác không còn như xưa. Thọ uẩn bắt đầu ghi nhận nhiều hơn những cảm giác khó chịu (dukkha vedanā) – sự va chạm trong thói quen sinh hoạt, những lời nói thiếu suy nghĩ, sự im lặng đáng sợ sau mỗi cuộc cãi vã. Tưởng uẩn không còn vẽ nên những bức tranh màu hồng mà thay vào đó là sự so sánh, hoài nghi, thất vọng khi thực tế không như mong đợi. Hành uẩn giờ đây có thể biểu hiện thành những phản ứng tiêu cực – sự cáu gắt (dosa), hờn giận (patigha), trách móc, thậm chí là những ý nghĩ muốn thoát ly (vibhava-tanhā). Thức uẩn giờ đây bị bao phủ bởi những tâm sở bất thiện (akusala cetasika) như sân hận, phiền não, lo âu (kukkucca).

Cái gọi là “người bạn đời hoàn hảo” thuở nào giờ đây hiện lên với đầy rẫy những “khuyết điểm”. Ta đau khổ. Nhưng nỗi khổ này không chỉ đơn thuần đến từ người kia. Nó đến từ chính sự chấp thủ (upādāna) của ta – sự bám víu vào một hình ảnh lý tưởng không có thật, sự từ chối chấp nhận thực tại Vô Thường. Ta bám víu vào cái “tôi” và cái “của tôi” – “hạnh phúc của tôi”, “mong muốn của tôi”, “sự tổn thương của tôi”. Ta bám víu vào những quan điểm sai lầm về một tình yêu bất biến, một sự hòa hợp tuyệt đối. Ta khổ vì chính những kỳ vọng do tham ái hun đúc. Như Kinh Pháp Cú (Dhammapada) đã cảnh báo: “Từ ái sinh ưu sầu, từ ái sinh sợ hãi. Ai thoát khỏi ái dục, không sầu, đâu sợ hãi?” (Pemato jāyatī soko, pemato jāyatī bhayaṃ; Pemato vippamuttassa, natthi soko kuto bhayaṃ? – kệ 213). Ái ở đây không chỉ là tình yêu nam nữ, mà là sự bám víu, sự dính mắc vào bất cứ điều gì ta cho là “nguồn hạnh phúc”.

Hãy nhìn sâu vào cơ chế vận hành của tâm thức theo Vi Diệu Pháp (Abhidhamma). Mỗi khi người bạn đời có một lời nói hay hành động không vừa ý, một lộ trình tâm (citta vīthi) bất thiện có thể khởi lên. Ví dụ, khi nghe một lời chỉ trích (tiếp xúc qua nhĩ căn – sotadvāra), nếu không có chánh niệm (sati), tâm có thể ngay lập tức khởi lên sự khó chịu (domanassa vedanā). Tiếp đó, tâm sân (dosa citta), được nuôi dưỡng bởi phiền não tiềm ẩn (anusaya), có thể bùng phát. Đi kèm với tâm sân là các tâm sở bất thiện như tức giận (kodha), tật đố (issā – nếu lời chỉ trích liên quan đến sự so sánh), hay chỉ đơn giản là sự bực bội, khó chịu (vyāpāda). Cơ thể vật lý (rūpa) cũng phản ứng theo: tim đập nhanh, mặt đỏ bừng, hơi thở gấp gáp – đó là biểu hiện của sắc pháp do tâm sinh (cittaja rūpa).

Trong khoảnh khắc ấy, ta không còn nhìn thấy người kia như một con người phức tạp với những khổ đau và bất toàn của riêng họ. Ta chỉ thấy họ qua lăng kính méo mó của tâm sân hận. Tưởng uẩn (saññā) bị bóp méo, tô đậm những điều tiêu cực, gợi lại những tổn thương cũ. Hành uẩn (saṅkhārā) thúc đẩy những lời nói, hành động đáp trả mang tính sát thương, hoặc sự im lặng đầy thù địch. Và thế là, guồng quay của khổ đau (saṃsāra) lại tiếp diễn ngay trong chính căn nhà của mình. Ta làm khổ người và người làm khổ ta, cả hai cùng bị nhấn chìm trong biển lửa phiền não.

Xã hội hiện đại càng làm trầm trọng thêm nỗi khổ này. Chủ nghĩa tiêu dùng và mạng xã hội không ngừng tô vẽ những hình ảnh hôn nhân lý tưởng giả tạo. Người ta khoe những chuyến du lịch sang trọng, những món quà đắt tiền, những lời yêu thương sáo rỗng trên Facebook, Instagram. Vô hình trung, điều này tạo ra một áp lực so sánh khủng khiếp. Ta nhìn vào cuộc hôn nhân của mình, đối chiếu với những ảo ảnh lung linh kia, và cảm thấy bất mãn, thiếu thốn. Tâm tham (lobha) và tâm sân (dosa) càng có cơ hội trỗi dậy. Ta đòi hỏi người bạn đời phải giống như “người ta”, phải mang lại những trải nghiệm hào nhoáng như “người ta”. Khi không được đáp ứng, sự thất vọng và oán trách lại càng chồng chất.

Áp lực kinh tế, guồng quay công việc hối hả cũng bào mòn thời gian và năng lượng dành cho nhau. Những bữa cơm tối vội vã, những cuộc trò chuyện chỉ xoay quanh tiền bạc, con cái, công việc. Sự kết nối cảm xúc dần phai nhạt, thay vào đó là cảm giác cô đơn ngay trong chính mối quan hệ của mình. Người ta sống chung nhà nhưng như hai hành tinh xa lạ, mỗi người quay cuồng với những lo toan riêng, với những nỗi khổ niềm đau không thể sẻ chia. Đó chẳng phải là một dạng khổ đau tinh tế, một sự bất toại nguyện (Sankhāra-dukkha) – cái khổ cố hữu của mọi pháp hữu vi, cái khổ đến từ chính sự tồn tại trong một mối quan hệ ràng buộc, dù bề ngoài có vẻ êm ấm?

Rồi những xung đột về quan điểm sống, cách nuôi dạy con cái, mối quan hệ với gia đình hai bên… Tất cả đều là mảnh đất màu mỡ cho những hạt giống bất thiện trong tâm nảy mầm. Ngã chấp (attānudiṭṭhi) khiến ai cũng cho rằng mình đúng, quan điểm của mình là chân lý. Sự cố chấp vào nghi lễ, hình thức (Sīlabbatupādāna) khiến người ta coi trọng việc “giữ gìn gia đình” bề ngoài hơn là vun đắp sự thấu hiểu, yêu thương thực sự bên trong. Khi xung đột lên đến đỉnh điểm, cái “tôi” bị tổn thương, tâm sân hận bùng lên như lửa dữ, thiêu rụi mọi kết nối mong manh còn sót lại. Như Đức Phật đã dạy trong Kinh Tăng Chi Bộ (Anguttara Nikāya), sân hận làm tâm trở nên chai cứng, không thể tiếp thu chân lý, giống như nước sôi sùng sục không thể phản chiếu được gì.

Ngay cả trong những cuộc hôn nhân tưởng chừng “hạnh phúc”, nỗi khổ vẫn âm thầm hiện hữu dưới dạng Viparināma-dukkha – cái khổ do sự biến đổi. Niềm vui sum họp ban đầu rồi cũng sẽ nhường chỗ cho sự quen thuộc, đôi khi là nhàm chán. Sự gắn bó thân mật có thể trở thành gánh nặng ràng buộc. Sức khỏe của người bạn đời suy giảm, mang đến lo lắng và gánh nặng chăm sóc. Và cuối cùng, là sự chia ly không thể tránh khỏi bởi cái chết – một nỗi đau mất mát tột cùng, một sự chứng nghiệm đau đớn về tính Vô Thường của mọi cuộc hội ngộ. Kinh Pháp Cú có câu: “Con tôi, tài sản tôi. Người ngu sinh ưu não. Tự ta ta không có, Con đâu, tài sản đâu?” (Puttā m’atthi dhanaṃ m’atthi, Iti bālo vihaññati. Attā hi attano natthi, Kuto puttā kuto dhanaṃ? – kệ 62). Câu kinh này xoáy sâu vào sự thật Vô Ngã (Anattā), rằng ngay cả cái “ta” này cũng không thực sự là của ta, huống hồ là “con ta”, “vợ/chồng ta”, “tài sản của ta”. Mọi sự bám víu vào những thứ bên ngoài, bao gồm cả người bạn đời, đều chỉ mang lại khổ đau khi chúng thay đổi hoặc mất đi.

Ta bước vào hôn nhân, mang theo vô thức những tổn thương từ thời thơ ấu, những mô thức quan hệ được lập trình từ gia đình gốc. Ta tìm kiếm ở người bạn đời sự bù đắp cho những thiếu thốn tình cảm, sự công nhận mà ta chưa từng có. Vô hình trung, ta đặt lên vai họ một gánh nặng quá lớn, một trách nhiệm mà họ không thể và không có nghĩa vụ phải gánh vác. Khi họ không thể đáp ứng vai trò của một người cha/mẹ lý tưởng, một người cứu rỗi, ta cảm thấy bị phản bội, tổn thương sâu sắc. Nhưng thực chất, ta đang đau khổ vì chính những ảo tưởng và sự phụ thuộc của mình, vì đã nhìn người bạn đời qua lăng kính của quá khứ và những mong cầu vị kỷ.

Cái cảm giác đứng ở hai đầu cây cầu mục nát, như mô tả ban đầu, là một hình ảnh đầy ám ảnh về sự bế tắc trong hôn nhân. Cây cầu đó chính là sự giao tiếp, sự thấu hiểu, sự kết nối. Nó mục nát bởi mối mọt của sân hận, của hiểu lầm, của những lời nói làm tổn thương, của sự im lặng đầy bức bối. Nó mục nát bởi sự bào mòn của thời gian và sự đổi thay không thể cưỡng lại. Nó mục nát bởi sự thiếu vắng của Tuệ giác – không thấy rõ bản chất của khổ đau, nguyên nhân của khổ đau, và con đường thoát khổ.

Người ta thường cố gắng sửa chữa cây cầu bằng những nỗ lực vá víu bề mặt: những chuyến đi hâm nóng tình cảm, những lời xin lỗi hời hợt, những thỏa hiệp tạm thời. Nhưng gốc rễ của vấn đề – tham ái, sân hận, si mê, sự chấp thủ vào ngã và pháp – vẫn còn đó, âm ỉ chờ ngày bùng phát trở lại. Chừng nào ta còn nhìn hôn nhân như một phương tiện để thỏa mãn những khát khao vị kỷ, chừng nào ta còn đòi hỏi sự vĩnh cửu ở nơi chỉ có Vô Thường, chừng nào ta còn bám víu vào một cái “tôi” và một cái “người kia” cố định, thì khổ đau vẫn sẽ là người bạn đồng hành không thể tránh khỏi.

Đứng trước thực tại phũ phàng này, nhiều người chọn cách chạy trốn – ly hôn, tìm kiếm những mối quan hệ mới, lao vào công việc hay những thú vui tạm bợ. Nhưng đó chỉ là sự trốn chạy khỏi một biểu hiện cụ thể của khổ, chứ không phải là giải thoát khỏi gốc rễ của khổ. Nếu tâm thức vẫn đầy rẫy tham-sân-si, thì dù ở trong hoàn cảnh nào, với ai, khổ đau vẫn sẽ tìm cách biểu hiện dưới những hình thức khác.

Vậy, phải chăng hôn nhân là một ngõ cụt, một bản án khổ đau không lối thoát? Từ góc nhìn Phật giáo Nguyên Thủy, hôn nhân, hay đời sống gia đình nói chung (gihī-vinaya), vốn được xem là con đường khó khăn hơn nhiều so với con đường xuất gia (pabbajjā) để đạt đến giải thoát hoàn toàn (Nibbāna). Nó đầy rẫy những ràng buộc (saṃyojana), những chướng ngại (nīvaraṇa). Tuy nhiên, không phải là không có ý nghĩa.

Chính trong môi trường đầy thách thức và va chạm này, nếu có Chánh niệm và Trí tuệ, hôn nhân có thể trở thành một pháp môn tu tập thực tế và mạnh mẽ. Mỗi cơn giận, mỗi nỗi thất vọng, mỗi sự tổn thương đều là cơ hội để ta quay vào bên trong, quan sát sự vận hành của tâm mình, nhận diện những phiền não đang chi phối. Ta học cách thấy rõ sự Vô Thường trong từng thay đổi của đối phương và của chính mình. Ta học cách thấy rõ sự Vô Ngã trong cái “tôi” đang đòi hỏi và cái “người kia” đang làm ta thất vọng. Ta học cách thấy rõ bản chất Khổ của mọi sự bám víu.

Người bạn đời, với tất cả những bất toàn của họ, trở thành tấm gương phản chiếu rõ nhất những góc khuất, những phiền não trong chính ta. Sự cọ xát hàng ngày là cơ hội để mài giũa tâm kiêu mạn (māna), lòng ích kỷ (macchariya), và sự chấp thủ. Khi ta bắt đầu buông bỏ những kỳ vọng phi thực tế, khi ta học cách chấp nhận sự không hoàn hảo của bản thân và người khác, khi ta có thể nhìn người bạn đời bằng con mắt Từ bi (karuṇā) – thấy được nỗi khổ của họ cũng như nỗi khổ của mình – thì có lẽ, gánh nặng khổ đau sẽ vơi đi phần nào.

Nhưng con đường này đòi hỏi sự thực hành miên mật, sự tinh tấn (viriya) và nhẫn nại (khanti) phi thường. Với đa số, hôn nhân vẫn mãi là một trải nghiệm mà ở đó, tiếng cười và niềm vui chỉ là những cơn sóng nhỏ trên bề mặt, còn ẩn sâu bên dưới là dòng chảy ngầm mạnh mẽ của khổ đau, của sự bất toại nguyện, của nỗi mỏi mệt triền miên khi phải đối diện với tính Vô Thường, Khổ, Vô Ngã của thực tại. Giấc mơ ban đầu có thể đẹp, nhưng sự va chạm với Tam Pháp Ấn trong đời sống hôn nhân thường để lại những vết sẹo nhức nhối, một lời nhắc nhở không ngừng về bản chất thực sự của cuộc sống trong vòng luân hồi. Và có lẽ, cảm nhận sâu sắc nỗi khổ ấy, không né tránh, không tô hồng, chính là bước đầu tiên để thực sự hiểu về con đường mà Đức Phật đã chỉ ra – con đường hướng đến sự chấm dứt khổ đau. Nhưng cho đến khi đạt được sự giác ngộ ấy, với nhiều người, hôn nhân vẫn là một bản tản mạn buồn, một khúc ca dang dở về những khát khao không thành và những nỗi đau khó gọi thành lời giữa mênh mông bể khổ.