Tản mạn đi lễ đầu xuân

Gió tháng Giêng vẫn thường mang theo cái se lạnh cuối đông quyện lẫn hơi ấm đầu xuân, cùng những lộc non mơn mởn như lời hứa hẹn về sự sống và hy vọng. Nhưng trong cái không khí rạo rực, tươi mới ấy, có một dòng chảy ngầm khác đang cuộn trào – dòng chảy của những bất an, lo sợ, và những khổ đau mà chính chúng ta vô tình hay hữu ý tạo ra, rồi tự mình mắc kẹt trong đó. Như hình ảnh người người chen chúc nơi đền phủ đầu năm, mang theo lễ vật nặng trĩu, lòng đầy mong cầu nhưng cũng trĩu nặng âu lo – sợ thiếu, sợ sót, sợ không được “bề trên” đoái hoài, sợ bị quở phạt. Họ tìm kiếm sự an tâm từ bên ngoài, từ những nghi lễ, vật phẩm, mà quên mất rằng cội nguồn của bình yên hay khổ đau lại nằm sâu thẳm trong chính tâm mình.

Phật dạy, gốc rễ của mọi khổ đau (Dukkha) chính là Vô minh (Avijjā) và Tham ái (Taṇhā). Đây không phải là những khái niệm triết học xa vời, mà là những thực tại tâm lý đang vận hành trong từng giây phút của cuộc đời mỗi chúng ta, là những sợi xích vô hình mà ta tự tay rèn nên, rồi tự trói buộc mình.

Vô Minh – Màn Sương Mù Che Lấp Thực Tại

Vô minh, trong Vi Diệu Pháp (Abhidhamma), được định nghĩa là sự không biết, không thấy rõ Tứ Thánh Đế (Ariya Sacca) – sự thật về Khổ, nguyên nhân của Khổ (Tập đế), sự diệt Khổ (Diệt đế) và con đường đưa đến diệt Khổ (Đạo đế). Nó không đơn thuần là thiếu kiến thức thế gian, mà là sự si mê, lầm lạc về bản chất thực sự của vạn pháp: Vô thường (Anicca), Khổ (Dukkha), và Vô ngã (Anattā).

Chính vì không thấy rõ thực tại này, chúng ta mới bám víu vào những gì tạm bợ, mong cầu những điều không thể bền vững, và sợ hãi những thay đổi tất yếu. Như những người đi lễ đầu năm kia, họ tin rằng việc dâng cúng vật chất thật nhiều, thật hoành tráng sẽ mua được phước lành, đổi được vận mệnh. Đây chính là biểu hiện của vô minh – không hiểu rõ luật Nhân Quả (Kamma). Kinh Tăng Chi Bộ (Anguttara Nikaya) dạy: “Này các Tỷ-kheo, chính tác ý (cetanā) Ta gọi là nghiệp. Sau khi tác ý, người ta tạo nghiệp qua thân, khẩu, ý.” (AN 6.63). Nghiệp tốt hay xấu, quả lành hay dữ đều do hành động có chủ đích (tác ý) của chúng ta tạo ra, chứ không phải do một quyền năng bên ngoài nào ban phát hay tước đoạt dựa trên mâm cao cỗ đầy. Niềm tin mù quáng vào việc “cúng to, lộc lớn” hay sợ hãi bị “thánh thần quở phạt” nếu không “trọn lễ” là một dạng của Giới cấm thủ (Sīlabbatupādāna) – sự chấp thủ vào các nghi lễ, tin rằng chỉ cần thực hiện hình thức là đủ để thanh tịnh hay đạt được mục đích, mà bỏ qua việc tu dưỡng tâm ý, trau dồi giới hạnh.

Trong xã hội hiện đại, vô minh biểu hiện dưới vô vàn hình thức tinh vi hơn. Đó là khi chúng ta lao vào guồng quay kiếm tiền bất tận, tin rằng hạnh phúc đồng nghĩa với tài sản và địa vị, mà không nhận ra sự trống rỗng, mệt mỏi đang gặm nhấm tâm hồn. Đó là khi ta đắm chìm trong mạng xã hội, so sánh cuộc sống của mình với những hình ảnh hào nhoáng được tô vẽ, rồi cảm thấy tự ti, bất mãn, quên mất rằng mỗi người có một hoàn cảnh, một nghiệp quả riêng. Kinh Tiểu Bộ (Khuddaka Nikaya), Pháp Cú Kinh (Dhammapada) có câu:

“Ý dẫn đầu các pháp, Ý làm chủ, ý tạo. Nếu với ý ô nhiễm, Nói lên hay hành động, Khổ não bước theo sau, Như xe, chân vật kéo.” 1 (Dhp 1)  

Vô minh khiến ta nhìn sai lệch về giá trị, đặt niềm tin vào những thứ phù du, để rồi khi chúng biến đổi, tan vỡ, ta đau khổ vật vã. Ta không thấy được rằng mọi thứ, từ vật chất, danh vọng, tình cảm, cho đến chính thân tâm này, đều chịu sự chi phối của luật vô thường. Sự bám víu vào cái “tôi”, cái “của tôi” – một ảo tưởng được nuôi dưỡng bởi vô minh – chính là mảnh đất màu mỡ cho khổ đau nảy mầm. Ta khổ vì sợ mất mát những gì ta “có”, khổ vì không đạt được những gì ta “muốn”, khổ vì phải đối diện với những gì ta “ghét”.

Tham Ái – Ngọn Lửa Thiêu Đốt Không Bao Giờ Tắt

Từ nền tảng của vô minh, tham ái (Taṇhā – sự khao khát, ái dục) bùng lên như một ngọn lửa. Phật đã chỉ rõ trong Tứ Thánh Đế, chính tham ái là nguồn gốc trực tiếp của khổ đau (Samudāya Sacca). Kinh Trường Bộ (Digha Nikaya), Kinh Đại Bát Niết Bàn (Mahāparinibbāna Sutta) ghi lại lời Phật dạy về ba loại ái: Dục ái (Kāma-taṇhā – khát khao các đối tượng của giác quan: sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp), Hữu ái (Bhava-taṇhā – khát khao được tồn tại, được trở thành, được tiếp nối trong các cảnh giới), và Phi hữu ái (Vibhava-taṇhā – khát khao không tồn tại, mong muốn chấm dứt, hủy diệt).

Nhìn lại đám đông nơi đền phủ, lòng tham ái hiện lên thật rõ nét. Đó là dục ái – mong cầu tiền tài, danh vọng, sức khỏe, tình duyên viên mãn. Đó là hữu ái – mong muốn được “ông Bẩy, cậu Mười” chiếu cố, được “đổi đời”, được tiếp tục hưởng thụ những lạc thú trần gian. Cái tâm lý “cúng càng to, lộc càng lớn”, “phải hơn người”, “phải được đặc ân” đều bắt nguồn từ lòng tham không đáy này. Họ “đầu tư” vào lễ vật với hy vọng thu về lợi nhuận gấp bội, biến không gian linh thiêng thành nơi trao đổi, mặc cả với thần thánh – một biểu hiện méo mó của tâm linh bị tham ái chi phối.

Trong đời sống thường nhật, tham ái len lỏi vào mọi ngóc ngách. Chúng ta khao khát chiếc điện thoại đời mới nhất, bộ quần áo hợp thời trang, chiếc xe sang trọng. Chúng ta thèm muốn sự công nhận, lời khen ngợi, địa vị cao trong xã hội. Chúng ta dính mắc vào những mối quan hệ, đòi hỏi sự yêu thương, quan tâm tuyệt đối từ người khác. Mỗi khi một ham muốn được thỏa mãn, một ham muốn khác lại nảy sinh, mạnh mẽ hơn, cấp thiết hơn. Kinh Trung Bộ (Majjhima Nikaya) ví dục vọng như khúc xương chó gặm, không có vị gì nhưng càng gặm càng dính máu miệng; như miếng thịt chim tha, bị các con chim khác tranh giành; như bó đuốc cầm ngược gió, tự thiêu cháy tay mình (MN 54, Potaliya Sutta).

Tham ái khiến chúng ta không bao giờ biết đủ. Luôn có một thứ gì đó tốt hơn, đẹp hơn, thú vị hơn ở phía trước, và chúng ta cứ mải miết đuổi theo, giống như con thiêu thân lao vào lửa. Nỗi khổ sinh ra từ đây không chỉ là sự thất vọng khi không đạt được điều mình muốn, mà còn là sự bất an, căng thẳng thường trực trong quá trình tìm kiếm, tranh đoạt, và nỗi sợ hãi mất đi những gì đang có. Ta trở thành nô lệ cho chính những ham muốn của mình, đánh mất sự tự do và bình yên nội tại. Cái cảm giác trống rỗng, dù có đạt được bao nhiêu thành tựu vật chất đi nữa, chính là tiếng vọng sâu thẳm của một tâm hồn bị tham ái bào mòn.

Sân Hận – Liều Thuốc Độc Tự Mình Uống

Khi tham ái không được thỏa mãn, hoặc khi phải đối mặt với những điều không vừa ý, một tâm bất thiện khác thường trỗi dậy mạnh mẽ: Sân hận (Dosa/Vyāpāda) – sự tức giận, khó chịu, thù ghét, ác ý. Nếu tham ái là ngọn lửa thiêu đốt từ bên trong, thì sân hận là liều thuốc độc mà chúng ta tự uống nhưng lại mong người khác chết.

Trong bối cảnh đi lễ đầu năm, sân hận có thể nảy sinh khi chen lấn, xô đẩy, khi thấy người khác được “ưu tiên” hơn, khi cảm thấy lễ vật của mình không được trang trọng bằng người khác, hoặc khi những lời cầu nguyện không được “linh ứng”. Sự bực bội, khó chịu âm ỉ đó cũng là một dạng khổ đau tự tạo.

Ngoài xã hội, sân hận càng hiện diện rõ ràng và tàn khốc hơn. Đó là cơn thịnh nộ khi kẹt xe, là những lời lẽ cay nghiệt trên mạng xã hội nhắm vào những người có quan điểm khác biệt, là sự oán giận đồng nghiệp được thăng chức, là nỗi căm tức người yêu cũ, là sự bất mãn với chính sách, với hoàn cảnh… Sân hận làm tâm trí ta sôi sục, mất đi sự sáng suốt. Nó đầu độc các mối quan hệ, phá hủy sự hợp tác, và gieo rắc thêm khổ đau cho cả mình và người. Kinh Pháp Cú có câu:

“Ai sống nhìn thấy lỗi, Thường hay sanh tức giận, Người ấy lậu hoặc tăng, Xa đoạn trừ lậu hoặc.” (Dhp 253)

Sân hận không chỉ gây khổ đau về mặt tinh thần (căng thẳng, bất an, phiền não), mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất. Phật dạy, sân hận làm mặt mày xấu xí, làm tổn hại sức khỏe, làm mất đi tài sản và danh tiếng. Nó thiêu đốt mọi công đức đã tạo, giống như một đốm lửa nhỏ có thể đốt cháy cả khu rừng. Nỗi khổ do sân hận tạo ra là một vòng luẩn quẩn: ta tức giận vì điều gì đó, cơn giận làm ta đau khổ, và sự đau khổ đó lại có thể nuôi dưỡng thêm sự tức giận. Ta tự nhốt mình trong nhà tù của sự phẫn uất và tiêu cực.

Si Mê, Kiêu Mạn và Tà Kiến – Những Xiềng Xích Khác

Bên cạnh Vô minh, Tham ái và Sân hận (ba gốc rễ của bất thiện – Akusala-mūla), còn có những tâm sở bất thiện khác góp phần tạo nên khổ đau cho chính mình. Đó là Si (Moha – sự mê mờ, nhầm lẫn, đồng nghĩa với Vô minh nhưng nhấn mạnh khía cạnh trì trệ, không phân biệt được đúng sai), Mạn (Māna – sự kiêu ngạo, tự đánh giá mình quá cao, so sánh hơn thua với người khác), và Tà kiến (Diṭṭhi – những quan điểm sai lầm về thực tại, về nhân quả, về con đường giải thoát).

Sự kiêu mạn khiến ta khó chấp nhận lời khuyên, tự cô lập mình, và dễ dàng tổn thương khi cảm thấy bị coi thường. Nó cũng dẫn đến sự khinh miệt người khác, tạo ra nghiệp bất thiện. Tà kiến, như tin vào định mệnh tuyệt đối, phủ nhận nhân quả, hay chấp thủ vào các nghi lễ sai lầm (như trong ví dụ lễ bái đầu năm đã phân tích), đưa chúng ta đi chệch hướng khỏi con đường đúng đắn, lún sâu hơn vào mê lầm và khổ đau. Kinh Phạm Võng (Brahmajāla Sutta, DN 1) liệt kê 62 loại tà kiến mà con người có thể mắc phải, cho thấy sự phức tạp và đa dạng của những niềm tin sai lầm có thể trói buộc chúng ta.

Vòng Luân Chuyển Bất Tận: Thập Nhị Nhân Duyên (Paṭiccasamuppāda)

Giáo lý Thập Nhị Nhân Duyên mô tả một cách chi tiết và sâu sắc cơ chế vận hành của vòng luân hồi và khổ đau, cho thấy rõ làm thế nào các yếu tố tâm lý này lại móc nối, tương tác với nhau để tạo thành một chuỗi nhân quả không dứt, mà chúng ta là những người tham gia tích cực (dù thường là vô thức) vào việc tạo tác nó.

  1. Vô minh (Avijjā) duyên → 2. Hành (Saṅkhāra) (các tạo tác, nghiệp quá khứ) duyên → 3. Thức (Viññāṇa) (tâm thức tái sanh) duyên → 4. Danh-Sắc (Nāmarūpa) (thân và tâm) duyên → 5. Lục nhập (Saḷāyatana) (sáu giác quan) duyên → 6. Xúc (Phassa) (sự tiếp xúc giữa giác quan, đối tượng và tâm thức) duyên → 7. Thọ (Vedanā) (cảm giác khổ, lạc, xả) duyên → 8. Ái (Taṇhā) (sự khát khao, tham ái) duyên → 9. Thủ (Upādāna) (sự bám víu, chấp thủ) duyên → 10. Hữu (Bhava) (quá trình trở thành, tạo nghiệp mới) duyên → 11. Sanh (Jāti) (sự tái sanh) duyên → 12. Lão-Tử (Jarāmaraṇa) (già, chết, sầu, bi, khổ, ưu, não).

Vòng xoáy này cho thấy, từ gốc rễ vô minh, hàng loạt các yếu tố tâm-sinh lý khác khởi lên, mà đỉnh điểm là ÁiThủ. Chính sự khao khát và bám víu vào những cảm thọ (lạc thọ thì muốn níu giữ, khổ thọ thì muốn đẩy lui) đã tạo ra nghiệp mới (Hữu), dẫn đến sự tái sanh (Sanh) và tiếp tục gánh chịu khổ đau của vòng đời (Lão-Tử). Chúng ta tự tạo ra nguyên nhân (Ái, Thủ, Hữu) để rồi gặt hái hậu quả (Sanh, Lão-Tử). Khổ đau này không phải do ai áp đặt, mà là kết quả tất yếu của một tiến trình tâm lý vận hành dựa trên nền tảng si mê và khát ái.

Cảm Thụ Nỗi Đau Tự Tạo: Nỗi Đắng Cay Của Sự Mê Lầm

Hãy thử một lần thành thật nhìn sâu vào tâm mình. Cảm giác bất an khi thấy người khác thành công hơn mình, đó chẳng phải là ngọn lửa tham ái và đố kỵ đang thiêu đốt hay sao? Nỗi dằn vặt, tức tối không nguôi khi bị ai đó xúc phạm, hiểu lầm, đó chẳng phải là chất độc sân hận đang tự mình uống cạn hay sao? Sự tiếc nuối khôn nguôi về quá khứ, nỗi lo sợ mơ hồ về tương lai, sự bám víu tuyệt vọng vào những gì đang dần tan biến – tiền bạc, danh vọng, sắc đẹp, tình yêu – đó chẳng phải là những sợi dây vô minh và chấp thủ đang siết chặt lấy tâm can ta hay sao?

Cái khổ đau tự tạo này nó tinh vi, dai dẳng. Nó không chỉ là những cơn bùng nổ cảm xúc dữ dội, mà còn là nỗi buồn man mác không tên, sự trống rỗng giữa tiện nghi đủ đầy, cảm giác cô đơn giữa đám đông, sự mệt mỏi trường kỳ dù không lao lực thể chất. Nó là gánh nặng của những kỳ vọng không thành, những so sánh không dứt, những nỗi sợ hãi được nuôi dưỡng bởi trí tưởng tượng và sự thiếu hiểu biết về thực tại. Chúng ta tự vẽ ra những viễn cảnh tồi tệ, tự dằn vặt mình bằng những lời tự chỉ trích, tự giam cầm mình trong những định kiến và niềm tin giới hạn.

Nhìn những người vay mượn để sắm lễ hậu, hy vọng “gỡ vốn” vào cuối năm, để rồi lún sâu vào nợ nần, gia đình bất hòa, tâm trí lúc nào cũng căng như dây đàn – đó là một bức tranh bi thảm của khổ đau tự tạo. Họ chạy theo một ảo ảnh, một niềm tin sai lầm được thổi phồng bởi lòng tham và nỗi sợ, để rồi nhận về gánh nặng thực tế gấp bội phần. Họ tự mình lao vào vòng xoáy, tự mình làm khổ mình, trong khi bản chất của việc lễ bái (nếu có ý nghĩa) là để tìm về sự thanh thản, để gột rửa tâm hồn.

Cái cảm giác bất lực khi nhận ra mình đang lặp đi lặp lại những khuôn mẫu hành vi tiêu cực – nổi giận vô cớ, nghiện mua sắm, chìm đắm trong mạng xã hội – dù biết rõ tác hại của chúng, đó cũng là một dạng khổ đau tự tạo sâu sắc. Ta như người đi trong mộng, biết là mộng mà không sao tỉnh dậy được, biết là khổ mà không sao thoát ra được. Đó là sức mạnh ghê gớm của những thói quen tâm lý (hành – saṅkhāra) được huân tập từ vô thủy kiếp, được nuôi dưỡng bởi vô minh và tham ái trong từng khoảnh khắc hiện tại.

Con Đường Thoát Khổ: Nhận Diện và Buông Bỏ

Phật giáo không chỉ mô tả khổ đau và nguyên nhân của nó, mà còn chỉ ra con đường để chấm dứt khổ đau – Bát Chánh Đạo (Ariyo Aṭṭhaṅgiko Maggo). Con đường này bắt đầu bằng Chánh Kiến (Sammā Diṭṭhi) – sự hiểu biết đúng đắn về Tứ Thánh Đế, về luật Nhân Quả, về Vô thường, Khổ, Vô ngã. Đây chính là liều thuốc giải cho Vô minh.

Khi có Chánh Kiến, chúng ta sẽ phát triển Chánh Tư Duy (Sammā Saṅkappa) – những suy nghĩ đúng đắn, từ bỏ tham lam, sân hận và ác ý. Từ đó dẫn đến Chánh Ngữ (Sammā Vācā), Chánh Nghiệp (Sammā Kammanta), Chánh Mạng (Sammā Ājīva) – lời nói, hành động và cách nuôi mạng chân chính, không gây hại cho mình và người.

Quan trọng hơn cả là sự thực hành Chánh Tinh Tấn (Sammā Vāyāma) – nỗ lực ngăn ác, diệt ác, sinh thiện, tăng trưởng thiện; Chánh Niệm (Sammā Sati) – sự tỉnh thức, ghi nhận rõ ràng những gì đang xảy ra trong thân, thọ, tâm, pháp ngay trong giây phút hiện tại, không phán xét, không chạy theo; và Chánh Định (Sammā Samādhi) – sự tập trung tâm ý vào một đối tượng duy nhất, đạt đến trạng thái tâm vắng lặng, trong sáng.

Chính Chánh Niệm là chìa khóa để nhận diện những khổ đau tự tạo ngay khi chúng manh nha khởi sinh. Khi tâm tham khởi lên, ta biết “tâm tham đang khởi”. Khi tâm sân nổi dậy, ta biết “tâm sân đang nổi dậy”. Khi nỗi sợ hay sự bám víu xuất hiện, ta biết chúng đang hiện diện. Sự nhận biết rõ ràng này, không đồng hóa mình với những trạng thái tâm đó, sẽ cắt đứt sức mạnh của chúng. Ta thấy chúng sinh khởi, tồn tại một thời gian, rồi diệt đi, đúng theo bản chất vô thường.

Việc thực hành thiền định (Vipassanā – thiền Minh sát) giúp ta trực nhận sâu sắc hơn tính chất Vô thường, Khổ, Vô ngã của mọi pháp, kể cả những trạng thái tâm bất thiện đang làm khổ mình. Khi trí tuệ (Paññā) phát sinh từ sự thực chứng này, Vô minh dần dần bị đẩy lùi, Tham ái và Sân hận mất đi mảnh đất để tồn tại. Sự chấp thủ (Upādāna) vào cái “tôi” và “của tôi” cũng lỏng dần, và những sợi xích khổ đau tự tạo sẽ tự động buông ra.

Lời Kết

Tháng Giêng hay bất cứ tháng nào trong năm, mùa xuân hay bất cứ mùa nào trong đời, dòng chảy của khổ đau tự tạo vẫn âm thầm vận hành trong tâm thức mỗi người, nếu chúng ta không có sự tỉnh thức. Những lễ nghi bên ngoài, những vật chất hào nhoáng, những lời cầu xin tha thiết hướng ra ngoại cảnh không thể nào dập tắt được ngọn lửa tham-sân-si đang âm ỉ cháy trong lòng. Trái lại, chính sự bám víu vào những hình thức đó, với một tâm đầy vô minh và tham vọng, lại càng khiến ta lún sâu vào khổ lụy.

Nhìn sâu vào những bất an, những nỗi niềm, những cơn giận, những ham muốn của chính mình, ta sẽ thấy bóng dáng của những sợi xích tự tạo. Đó là một sự thật không dễ chịu, thậm chí đau đớn, nhưng nhận diện được nó chính là bước đầu tiên để giải thoát. Con đường Phật dạy không hứa hẹn một phép màu tức thời, mà là một hành trình chuyển hóa nội tâm đòi hỏi sự kiên trì, tinh tấn và trí tuệ.

Hãy sống chậm lại, không phải chỉ trong tiết xuân, mà trong từng hơi thở. Lắng nghe tiếng nói của tâm mình, không phải để bị cuốn theo, mà để hiểu rõ nó. Nhận diện những gốc rễ khổ đau – Vô minh, Tham ái, Sân hận – đang vận hành nơi mình. Và thực hành Chánh Niệm, như ngọn đèn soi tỏ con đường, giúp ta bước đi vững chãi hơn, bớt tự mình làm khổ mình giữa cõi đời vốn đã nhiều biến động và phiền não này. Bình yên đích thực không nằm ở đền phủ xa xôi, mà nằm ngay trong tâm ta, khi nó được gột rửa khỏi những mê lầm và phiền não tự tạo. Đó mới là “lộc” chân thật, là mùa xuân vĩnh cửu của tâm hồn.