Tản mạn câu chuyện sinh con.
Tôi ngồi trong quán cà phê quen thuộc vào một buổi chiều mưa lất phất, vô tình nghe lỏm được câu chuyện của một đôi vợ chồng trẻ ngồi bàn bên cạnh.
Người chồng, với giọng nói tràn đầy hứng khởi, nói về ước mơ có một đứa con. Anh bảo rằng đó là niềm hạnh phúc lớn lao, là dấu mốc thiêng liêng của một gia đình trọn vẹn. Anh nói về sự gắn kết gia đình, về tiếng cười trẻ thơ sẽ lấp đầy khoảng trống trong căn nhà. Anh nhắc đến chuyện cha mẹ già mong có cháu bồng bế, nhắc đến cảm giác tự hào khi chứng kiến con mình lớn lên, thành đạt. Câu chuyện cứ thế xoay quanh những giấc mơ đầy sắc màu của một tương lai mà họ còn chưa biết sẽ ra sao.
Rồi tôi tự hỏi: Người ta sinh con để làm gì? Có lẽ câu hỏi ấy không dành cho những ai còn đang say đắm trong niềm vui của gia đình, của mái ấm, của mong ước về một đứa trẻ sẽ mang lại hạnh phúc, gắn kết tình cảm vợ chồng, tiếp nối dòng họ. Nhưng với những ai đã từng quán chiếu sâu xa hơn về bản chất của đời sống, về vô thường, khổ, vô ngã, thì câu hỏi này không còn đơn giản nữa.
Nếu tất cả những gì hữu vi đều vô thường, nếu mọi thứ chỉ là dòng chảy bất tận của nhân duyên và nghiệp lực, thì việc sinh một đứa trẻ có ý nghĩa gì? Một dòng tâm thức mới xuất hiện, mang theo vô số phiền não từ những kiếp trước, lại tiếp tục hành trình trong luân hồi với những dính mắc, mong cầu, thất vọng… chỉ để rồi một ngày nào đó, thân hoại mạng chung, tiếp tục trôi lăn trong vòng quay bất tận của sinh tử.
Vậy chúng ta sinh con vì điều gì? Vì tình yêu thương, vì trách nhiệm, hay vì một nỗi sợ hãi nào đó mà chính ta cũng không gọi tên được?
Con Cái – Sự Kéo Dài Của Cái Tôi?
Người ta thường nói “Con cái là tài sản quý giá nhất của cha mẹ.” Nhưng tài sản có thể thuộc về ai mãi mãi sao? Khi một đứa trẻ ra đời, nó không phải là một tờ giấy trắng để cha mẹ tùy ý viết lên, cũng không phải là một nhánh cây non mà cha mẹ có thể uốn nắn theo bất cứ hình dạng nào. Nó mang theo một dòng nghiệp quá khứ riêng, với nhân duyên và hành trình mà chính cha mẹ cũng không thể kiểm soát. Vậy mà, con người vẫn chấp vào ý niệm “đứa con của tôi”, mong muốn con trở thành một phần mở rộng của chính mình, một phiên bản tốt hơn, thành công hơn, hạnh phúc hơn – như một cách để bù đắp những nuối tiếc của đời mình.
Có biết bao đứa trẻ đang gánh trên vai giấc mơ còn dang dở của cha mẹ?
Liệu con cái có thực sự muốn điều đó không? Hay đó chỉ là một sự kéo dài của chấp ngã, một niềm mong mỏi vô thức rằng con sẽ sống cuộc đời mà cha mẹ từng ao ước nhưng chưa thực hiện được?
Chúng ta có thể thấy điều này rõ ràng nhất trong xã hội hiện đại. Biết bao gia đình đã trở thành một trận chiến của kỳ vọng, nơi cha mẹ đặt ra những chuẩn mực cho con từ lúc chúng còn chưa hiểu gì về cuộc đời. Một đứa trẻ chưa đầy ba tuổi đã phải học tiếng Anh, học đàn, học bơi, học toán tư duy – không phải vì chúng thích, mà vì cha mẹ tin rằng như thế mới tốt cho tương lai. Một học sinh cấp ba bị ép vào ngành Y, Kinh tế, Công nghệ thông tin không phải vì nó có đam mê, mà vì cha mẹ nghĩ rằng “ngành này kiếm được tiền, có tương lai.”
Có biết bao bậc cha mẹ dồn hết tâm huyết để “tạo tương lai” cho con, chỉ để rồi đến một ngày, khi con có cuộc sống riêng, họ lại rơi vào cô đơn và tuyệt vọng. Có những người mẹ cả đời chỉ biết hi sinh vì con, đến khi con trưởng thành, lập gia đình, họ thấy mình không còn vị trí quan trọng trong cuộc đời con nữa, liền sinh ra tủi thân, trách móc. Có những người cha từng kỳ vọng con sẽ nối nghiệp gia đình, để rồi khi con đi theo con đường khác, họ cảm thấy như bị phản bội, như thể bao năm cố gắng đều trở thành vô nghĩa.
Nhưng thật ra, có ai thực sự sở hữu ai mãi mãi?
Phật đã từng nói rằng con cái không thuộc về cha mẹ, cũng như cha mẹ không thuộc về con cái. Tất cả chỉ là những dòng tâm thức trôi lăn theo nghiệp lực, gặp nhau trong một nhân duyên tạm thời, rồi lại rẽ sang những hướng khác nhau khi nghiệp đã đủ. Nếu nhìn thấu được điều đó, cha mẹ sẽ không còn bám víu vào con cái như một phần mở rộng của bản thân, mà sẽ yêu con theo một cách nhẹ nhàng hơn – không áp đặt, không mong cầu, không kỳ vọng.
Và chỉ khi không còn mong cầu, tình yêu mới thực sự là vô điều kiện.
Sinh Con Vì Mong Được Nương Tựa – Đó Là Tình Thương Hay Sự Chấp Thủ?
Có lẽ một trong những lý do phổ biến nhất mà người ta sinh con là để có người chăm sóc khi về già. Trong tâm thức của nhiều người, con cái chính là điểm tựa, là chỗ dựa tinh thần, là người kế thừa tài sản, là người lo hương khói khi họ qua đời. Nhưng cuộc sống không phải lúc nào cũng vận hành theo ý muốn của ta. Nếu sinh con chỉ để mong cầu một sự đáp đền, thì có khác gì một bản hợp đồng vay-trả kéo dài suốt đời?
Xã hội hiện đại đã chứng kiến biết bao câu chuyện về những bậc cha mẹ đặt tất cả kỳ vọng vào con cái, chỉ để rồi đến cuối đời, họ cay đắng nhận ra rằng con cái không thể mang lại hạnh phúc như họ từng nghĩ. Có những người mẹ dành cả thanh xuân để nuôi dạy con, hy sinh tất cả vì gia đình, rồi cuối cùng sống cô đơn trong một căn hộ nhỏ, nhìn con cái bận rộn với công việc, gia đình riêng, không còn thời gian để lui tới. Có những người cha dồn hết tài sản cho con với hy vọng về một tương lai giàu sang, nhưng đến khi thất thế lại nhận ra rằng tài sản có thể cho đi, nhưng tình thương không thể mua bằng vật chất.
Những câu chuyện về cha mẹ bị con cái bỏ rơi không còn xa lạ. Viện dưỡng lão ngày càng đông, không chỉ là nơi dành cho những người không con, mà còn là nơi trú ngụ của những người có cả đàn con cháu, nhưng chẳng ai muốn gánh trách nhiệm. Nhiều người tự an ủi rằng “Miễn là con hạnh phúc, mình cũng vui rồi”, nhưng thực lòng, có mấy ai thực sự chấp nhận được sự cô đơn khi về già?
Bản chất của cuộc đời là vô thường. Một đứa trẻ sinh ra với nhân duyên và nghiệp riêng, không ai có thể chắc chắn rằng nó sẽ hiếu thảo, sẽ chăm sóc ta, sẽ yêu thương ta như ta mong muốn. Khi ta sinh con với mong cầu rằng con sẽ lo cho mình, ta đã biến tình thương thành một sự trao đổi, một sự chấp thủ đầy mong cầu. Nhưng yêu thương chân thật không phải là mong cầu đáp trả, mà là chấp nhận để con đi con đường riêng của nó, dù có hay không có ta trong bức tranh tương lai ấy.
Sinh Con Để Yêu Thương – Hay Để Được Yêu Thương?
Có những người nói rằng họ sinh con đơn giản vì muốn có người để yêu thương. Nhưng tình yêu ấy có thực sự vô điều kiện, hay nó chỉ là một dạng dính mắc được tô vẽ bởi bản năng và mong cầu vô thức?
Nếu con hư hỏng, ta có còn yêu nó như ban đầu không? Nếu con không đạt được những gì ta mong đợi, ta có chấp nhận được không? Nếu con rời bỏ ta, ta có còn hạnh phúc không?
Tình yêu nếu còn bị ràng buộc bởi kỳ vọng, thì không phải là vô điều kiện, mà chỉ là một dạng bám víu vi tế.
Bao nhiêu bậc cha mẹ khẳng định rằng “chỉ cần con hạnh phúc là đủ”, nhưng ngay sau đó lại kèm theo những điều kiện ngầm: hạnh phúc ấy phải theo tiêu chuẩn của họ, phải là một công việc ổn định, một cuộc hôn nhân “đúng đắn”, một cuộc sống không khác biệt với những giá trị mà họ tin tưởng. Nếu con đi một con đường khác, họ sẽ đau lòng, thất vọng, thậm chí tức giận.
Chẳng phải vì vậy mà ta vẫn thấy biết bao bậc cha mẹ từ mặt con cái chỉ vì chúng yêu một người không đúng ý, không theo ngành nghề mong muốn, hay không sống cuộc đời mà họ đã định hình? Nếu tình yêu cha mẹ thực sự là vô điều kiện, tại sao nó lại có thể biến mất chỉ vì những điều như vậy?
Ngay cả trong những gia đình hòa thuận, sự ràng buộc của kỳ vọng vẫn hiện diện. Những lời khen thưởng khi con thành công, những ánh mắt tự hào khi con đạt được những gì cha mẹ mong đợi – tất cả những điều ấy vẫn là một sự điều kiện hóa. Khi con cái làm đúng những gì cha mẹ mong muốn, chúng được yêu thương, được trân trọng. Nhưng khi chúng đi lệch khỏi quỹ đạo ấy, liệu tình yêu có còn nguyên vẹn?
Ông Phật từng nói: cái gì có sinh thì có diệt, cái gì có điều kiện thì có khổ. Nếu tình yêu cha mẹ dành cho con cái vẫn còn mong cầu, vẫn còn nỗi lo sợ mất đi, thì nó không phải là tình yêu thuần khiết, mà chỉ là một dạng tham ái tinh vi.
Vậy nên, nếu thực sự muốn yêu con, có lẽ điều quan trọng nhất không phải là dạy con trở thành ai, mà là chấp nhận con như nó vốn là. Không ràng buộc, không điều kiện, không mong cầu – chỉ đơn giản là một sự trao đi thuần khiết, không cần hồi đáp.
Vậy Có Nên Sinh Con Hay Không?
Nếu sinh con vì mong cầu điều gì đó từ con – một tương lai, một sự chăm sóc, một tình yêu – thì đó chính là chấp thủ.
Nếu sinh con vì nghĩ rằng đó là trách nhiệm, là nghĩa vụ, là một điều “đương nhiên phải làm” – thì đó là vô minh.
Nhưng nếu sinh con với một tâm không dính mắc, không coi con là “của mình”, không áp đặt giấc mơ của mình lên con, mà chỉ đơn thuần xem đó như một nhân duyên trong luân hồi – thì đó có thể là một hành động thiện lành.
Cuối cùng, sinh con hay không sinh con không quan trọng. Quan trọng là chúng ta có đang chấp vào nó hay không.
Một người trí tuệ không cần có con để lưu lại dấu ấn, cũng không cần con cái để nương tựa khi về già. Một người trí tuệ sẽ không còn xem con cái như một phần của “cái tôi”, mà chỉ đơn thuần thấy đó như một nhân duyên mà nghiệp lực đưa đến.
Vậy nên, nếu đã sinh con, hãy dạy con không phải để thành công trong thế gian, mà để thoát khỏi khổ đau của luân hồi.
Và nếu không sinh con, hãy sống một đời đơn giản, không để lại gì ngoài sự hiểu biết, ngoài trí tuệ, ngoài ánh sáng của sự giải thoát.
Bởi vì cuối cùng, mục tiêu tối thượng không phải là để lại một đứa con, mà là để lại một trí tuệ sáng suốt giữa dòng luân hồi bất tận.