Có những lúc, khi nghe một điều gì đó từ người khác, tôi chợt nhận ra: hình như tôi cũng từng tin như thế, và cũng từng khổ vì điều đó. Một cái biết khẽ khởi lên – không như lời bác bỏ, mà như một sự nhớ lại. Cái biết ấy không quá rõ ràng, không đầy từ bi, cũng chẳng hẳn là ngã mạn. Nhưng nó có mặt, lặng lẽ. Và cùng với nó là một ý nghĩ nhẹ nhàng: “Nếu họ thấy ra điều này, có lẽ họ sẽ đỡ khổ hơn.”
Thật lòng mà nói, tôi không thấy điều gì sai trong ý nghĩ ấy. Tâm mong người khác bớt khổ, nếu không pha trộn bởi khát vọng kiểm soát hay ý niệm cứu rỗi, thì có gì là bất thiện? Nhưng điều khiến tôi dừng lại không phải là nội dung của suy nghĩ ấy, mà là sự chuyển động rất tinh vi phía sau nó – một động lực mờ nhòe giữa từ bi và thủ ngã.
Tôi bắt đầu quay lại quan sát. Không phải quan sát người kia, mà quan sát chính tôi – người đang thấy rằng người kia sai.
Họ đang sống trong cái gì?
Tôi tự hỏi: những người mà tôi cho là “không thấy”, đang thực sự sống trong điều gì? Họ có thật sự muốn sai không? Hay họ đang sống bằng tất cả những gì còn lại trong tâm thức đã bị xói mòn qua bao đời nghiệp quả? Liệu tôi có đang gán cho họ một nhãn “sai lầm” chỉ vì tôi đứng ở một nơi khác trong tiến trình hình thành niềm tin?
Trong Kinh Tiểu Khổ Uẩn, ông Phật chỉ rõ: “Tham là cấu uế của tâm, sân là cấu uế của tâm, si là cấu uế của tâm.” Dù đã hiểu lý thuyết, Mahanama vẫn thưa rằng các tham pháp vẫn chiếm cứ tâm ông. Đức Phật xác nhận rằng điều này là vì ông vẫn còn sống trong gia đình và hưởng dục. Có lẽ người kia cũng vậy – không phải không muốn thấy ra, mà là còn quá gắn bó với điều khiến họ chưa thể thấy.
Và khi đó, tôi chỉ còn thấy một nỗi thương. Thương vì họ đang bám lấy những điều làm họ khổ, mà tưởng đó là chỗ nương tựa.
Trong cái mà tôi gọi là ‘vô minh’ ấy, có khi nào là cả một quá khứ dài dằng dặc mà tôi chưa từng sống qua? Một nỗi sợ đã tích lũy từ những kiếp sống không tên. Một cơ chế tâm thức mà chính họ cũng không lựa chọn, chỉ đang lặp lại như một bản năng sinh tồn. Vậy tôi là ai mà bước đến, vén tấm màn đó lên, và nói rằng: ‘Hãy tỉnh lại đi’?
Khi một người nói một điều mê lầm, phản ứng bảo thủ, hay khăng khăng giữ lấy một ý niệm sai, tôi từng nghĩ đó là vì họ cố chấp. Nhưng giờ đây, tôi bắt đầu thấy có thể điều đang vận hành trong họ không phải là ý chí, mà là một dòng lực tự động: tham ái.
Đôi khi tôi thấy ánh mắt họ lóe lên một tia sợ hãi rất nhanh khi ai đó đụng đến điều họ tin. Một nỗi bất an quá quen thuộc. Tôi nhận ra: đó chính là cái run rẩy của tôi ngày trước, khi ai đó làm lung lay hình ảnh bản ngã mà tôi đang bấu víu.
Tham ái không chỉ là ham muốn ngũ dục. Nó có thể biểu hiện dưới hình thức tinh tế hơn nhiều: ham giữ lại một hình ảnh bản thân, ham được công nhận là đúng, ham một vùng an toàn niềm tin, nơi mà cái tôi cảm thấy không bị đe dọa. Khi tôi đưa ra một sự thật, có khi tôi đang không biết rằng tôi vừa chạm vào vùng lõi sâu nhất của bản ngã họ.
Và rồi họ phản ứng. Không phải chống lại sự thật, mà là tự vệ trước nguy cơ sụp đổ của một căn nhà mà họ đã sống trong đó quá lâu. Có bao giờ tôi thật sự thấy khổ đau trong phản ứng đó, thay vì chỉ thấy cái sai? Có bao giờ tôi cảm được nỗi run rẩy phía sau sự cứng cỏi? Có bao giờ tôi lùi lại đủ để không thấy người kia là một ‘kẻ mê lầm’, mà là một sinh linh đang bị chi phối bởi những lực kéo vô hình mà chính họ cũng bất lực?
Đã bao lần tôi cất lời với tất cả chân thành, rồi nhận về lời phản bác gắt gao? Sau này, tôi tự hỏi lại: có thật tôi đang nói vì lòng từ? Hay tôi đang cố đạt được một điều gì đó từ họ – một sự thay đổi, một sự thừa nhận, một cảm giác rằng “tôi đã giúp được người”?
Nhưng rồi tôi cũng tự hỏi: nếu không nói ra, có khi lại bỏ lỡ một duyên?
Người nghe có thực sự tiếp nhận chân lý bằng tai, hay bằng hệ thống phòng thủ tâm thức được hình thành từ sợ hãi và nghi hoặc? Khi tôi nói, họ không chỉ nghe bằng tai, mà còn bằng tâm sở mạn, bằng thức uẩn chấp thủ, bằng những vết sẹo từng bị tổn thương bởi sự bác bỏ, khinh miệt, hoặc thói quen kiểm soát từ quá khứ. Tôi có thật sự biết điều đó chưa?
Và chính tôi nữa: khi bị phản ứng lại, tôi có bị chạm vào tự ái không? Có cái gì tổn thương nơi tôi, khi lời mình ‘không được đón nhận’? Nếu có, thì tôi đã nói vì ai?
Và nếu tôi im lặng, có phải tôi đang bỏ rơi họ không?
Câu hỏi này từng ám ảnh tôi: nếu tôi thấy ai đó sai mà không nói, tôi có đang thờ ơ không? Có đang buông xuôi trước khổ đau của họ không? Nhưng dần dần, tôi bắt đầu thấy: có một thứ gọi là từ bi không can thiệp. Từ bi không nhất thiết phải hành động. Từ bi có thể chỉ là sự hiện diện tĩnh lặng và không phản ứng.
Nhưng ông Phật cũng từng dạy: ‘Nếu lời nói không hướng đến yểm ly, ly tham, đoạn diệt… thì dù có cao siêu đến đâu, cũng không nên dạy’. Tôi tự hỏi: người trước mặt tôi có đang mong cầu giải thoát không? Nếu chưa, thì có thể lời nói lúc này không phải là hạt giống, mà là đá ném xuống ao.
Cũng có lúc tôi thấy mình bất lực. Tôi lặng yên không phải vì tôi không thương. Tôi ngồi đó, cầu mong nếu có kiếp nào họ khổ đến tận đáy, thì sẽ có một ánh sáng tự khởi lên trong họ, không cần ai đánh thức.
Tôi tin vào nhân quả. Tin rằng mỗi hữu tình đều đang sống trong đúng tiến trình mà nghiệp và căn cơ họ đưa đến. Tin rằng khi họ đủ khổ, đủ chín, thì dù không ai dạy, họ vẫn sẽ thức tỉnh. Và ngược lại, khi chưa tới lúc, thì dù có một bậc giác ngộ đứng trước mặt, họ cũng không thể thấy.
Tôi từng tỉnh ra đâu phải vì có người giảng. Tôi tỉnh vì khổ. Vì va đập. Vì rơi xuống. Vì không còn gì để bám. Khi ấy, ánh sáng không cần ai bật lên. Nó có sẵn. Tôi chỉ không còn chống lại nữa.
Vậy tôi đang thấy gì?
Tôi thấy mình không cần sửa ai cả. Không cần cứu ai cả. Không cần nói điều đúng nếu tâm chưa đủ rỗng. Không cần dùng ánh sáng như một lưỡi dao. Chúng sinh đã vô minh vô lượng kiếp. Không phải vì thiếu người giảng, mà vì chưa đến lúc buông được điều họ bám chặt.
Và tôi, người tưởng rằng đang thấy, cũng chỉ vừa mới học cách buông được nhu cầu muốn người khác thấy.
Ánh sáng của sự thật không cần ai vẽ hình. Không cần ai thao túng. Nó chỉ hiện hữu. Ai đủ duyên thì sẽ quay lại. Ai chưa, thì cũng xin được đi trong bóng tối ấy, đúng như Pháp vận hành.