Có bao giờ giữa dòng đời xuôi ngược, ta bỗng nghe thấy tiếng thở dài não nuột vọng lên từ sâu thẳm tâm hồn mình? Tiếng thở dài ấy không tên, không hình hài rõ rệt, nhưng lại mang sức nặng của cả một kiếp người. Nó là hiện thân của những mong cầu không thành, những ước vọng rơi vào im lặng, những khát khao bị hiện thực phũ phàng từ chối. Nó là nỗi khổ mang tên Cầu Bất Đắc – mong muốn mà không được – một trong tám ngọn roi khổ đau quất vào thân phận chúng sinh, như lời ông Phật đã chỉ dạy trong bài kinh nền tảng, Kinh Chuyển Pháp Luân: “Yampicchaṃ na labhati tampi dukkhaṃ”. Lời dạy ấy, giản dị mà thấu suốt, không phải là một giáo điều xa lạ, mà là tấm gương phản chiếu trần trụi nhất thực tại khổ đau mà mỗi chúng ta đang từng ngày, từng giờ nếm trải, đặc biệt trong cái mê lộ đầy cám dỗ và áp lực của xã hội hiện đại này.
Hãy thử lắng nghe thật kỹ mà xem. Âm thanh của sự “cầu bất đắc” len lỏi trong từng góc cạnh cuộc sống. Nó là tiếng nấc nghẹn của đứa trẻ đòi món đồ chơi mà không được. Nó là ánh mắt khắc khoải của người trẻ nhìn về tương lai mịt mờ, mong một cơ hội, một vị trí mà mãi chẳng tới tay. Nó là nỗi buồn tê tái của người đang yêu đơn phương, mong một ánh nhìn đáp lại mà chỉ nhận về sự hờ hững. Nó là sự vật vã của người bệnh trên giường, cầu xin sức khỏe từng ngày mà bệnh tật vẫn đeo bám. Nó là tiếng thở dài não nuột của tuổi già, mong níu giữ chút thanh xuân, chút minh mẫn đã tuột khỏi tầm tay. Nó hiện hữu ở khắp mọi nơi, dai dẳng như hơi thở, gặm nhấm tâm can ta một cách âm thầm mà tàn khốc.
Để hiểu tận cùng nỗi khổ này, ta cần nhìn vào gốc rễ của cái “Cầu” – sự mong muốn. Nó bắt nguồn từ đâu mà có sức mạnh chi phối ghê gớm đến vậy? Trong tuệ giác của ông Phật, đó chính là Taṇhā – Ái, sự khát khao, sự bám víu không ngừng nghỉ. Taṇhā không chỉ đơn thuần là ham muốn vật chất tầm thường (Dục ái – Kāma-taṇhā), mà còn là sự khao khát được tồn tại, được trở thành một cái gì đó trong mắt người khác, được khẳng định cái tôi (Hữu ái – Bhava-taṇhā), và thậm chí, đôi khi là cả sự mong muốn hư vô, mong muốn chấm dứt sự tồn tại khổ đau này một cách tiêu cực (Phi hữu ái – Vibhava-taṇhā). Bất kể hình thức nào, Taṇhā cũng là ngọn lửa âm ỉ cháy, thiêu đốt sự bình yên trong tâm hồn.
Dưới lăng kính Vi Diệu Pháp, cái “Cầu” ấy gắn liền với một trong những cội rễ của mọi khổ đau, của mọi điều bất thiện: Tâm Sở Hữu Tham (Lobha Cetasika). Lobha không chỉ là lòng tham lam tài sản, mà còn là sự dính mắc, quyến luyến với bất cứ đối tượng nào – một hình ảnh, một âm thanh, một cảm giác, một địa vị, một con người, một ý niệm. Nó như một loại keo siêu dính, bám chặt tâm ta vào đối tượng khao khát, khiến ta không thể buông rời. Khi Lobha khởi lên, nó không bao giờ đơn độc. Nó thường kéo theo những người bạn đồng hành xấu xa khác: Ngã mạn (Māna) – cái tôi kiêu hãnh bị tổn thương khi không đạt được điều mình cho là xứng đáng, khi mong cầu sự tôn trọng, ngưỡng mộ mà không được đáp ứng; Tật đố (Issā) – cảm giác khổ sở, bức bối, khó chịu như kim châm muối xát khi thấy người khác có được thứ mà mình thèm muốn nhưng lại không có; San tham (Macchariya) – sự keo kiệt, bủn xỉn, không chỉ là không muốn cho đi, mà còn là nỗi sợ hãi mất đi những gì mình đang có, một dạng khổ khác của sự “bất đắc” khi đối diện với nguy cơ tuột mất cái mình đang bám víu.
Điều đáng nói là, chính những trạng thái tâm này – Tham, Mạn, Tật, San – tự thân chúng đã là khổ đau. Vi Diệu Pháp gọi đó là Domanassa Vedanā – Thọ ưu, một cảm giác khổ sở, bức bối, khó chịu thuần túy thuộc về tâm. Nó không cần đợi đến khi kết quả “bất đắc” xảy ra mới xuất hiện. Ngay trong khoảnh khắc tâm bị Lobha chi phối, bị Issā thiêu đốt, bị Māna làm cho căng thẳng, thì sự bất an, sự khổ đã có mặt rồi. Tâm đã mất đi sự nhẹ nhàng, trong sáng vốn có. Nó đang bị thiêu đốt bởi chính ngọn lửa ham muốn của mình.
Và cái “Cầu” này lại có một đặc tính khủng khiếp: nó vô hạn, không đáy. Như một kẻ nghiện, sự thỏa mãn chỉ là tạm thời, và cơn thèm khát sau đó lại càng mãnh liệt hơn. Có được chiếc điện thoại đời mới nhất, niềm vui kéo dài chẳng bao lâu, mắt đã lại liếc sang mẫu mã sắp ra. Leo lên được vị trí quản lý, lại mơ đến ghế giám đốc. Có được tình yêu của một người, lại đòi hỏi người ấy phải thay đổi theo ý mình. Cứ thế, con người bị cuốn vào vòng xoáy không hồi kết của việc đặt ra mục tiêu, theo đuổi, đạt được (hoặc không), rồi lại đặt ra mục tiêu mới. Một cuộc rượt đuổi mệt nhoài, như kẻ khát uống nước muối giữa sa mạc, càng uống càng khát, không bao giờ tìm thấy sự thỏa mãn thực sự. Cái khổ nằm ở chính sự không bao giờ đủ, sự bất an thường trực ngay cả giữa những thứ mình đã đạt được.
Đối lập với cái “Cầu” vô hạn ấy là hiện thực “Bất Đắc” phũ phàng. Tại sao ta lại thường xuyên “không được” điều mình muốn? Bởi vì thế giới này không vận hành theo ý muốn cá nhân của bất kỳ ai. Quy luật đầu tiên và chi phối tất cả là Vô Thường. Mọi thứ, từ vật chất đến tinh thần, từ hoàn cảnh bên ngoài đến trạng thái bên trong của chính ta, đều liên tục thay đổi, sinh diệt không ngừng. Sức khỏe hôm nay, ngày mai có thể mất đi. Địa vị hôm nay, ngày mai có thể lung lay. Tình cảm hôm nay, ngày mai có thể phai nhạt. Ngay cả chính mong muốn của ta cũng thay đổi. Làm sao ta có thể mong cầu một điều gì đó cố định, bền vững trong một vũ trụ luôn biến động? Sự mong cầu ấy tự nó đã đi ngược lại dòng chảy của thực tại, nên sự thất vọng, “bất đắc” là điều khó tránh khỏi.
Thêm vào đó, mọi sự thành tựu hay thất bại đều không xảy ra một cách độc lập, mà phụ thuộc vào vô vàn yếu tố, điều kiện đan xen chằng chịt – đó là lý Duyên Khởi. Mong muốn của ta chỉ là một mắt xích nhỏ bé trong mạng lưới nhân duyên rộng lớn đó. Ta có thể nỗ lực hết mình, nhưng nếu các duyên khác không hội đủ (thời cơ chưa đến, hoàn cảnh không thuận lợi, nghiệp quả từ quá khứ chưa cho phép…), thì kết quả vẫn là “bất đắc”. Sự bất lực trước cái mênh mông, phức tạp của nhân duyên cũng là một nguồn khổ sâu sắc. Ta nhận ra sự nhỏ bé, hữu hạn của ý chí cá nhân trước vũ trụ bao la.
Và rồi, chính bản thân ta cũng đầy giới hạn. Năng lực có hạn, kiến thức có hạn, sức khỏe có hạn, thời gian có hạn. Hoàn cảnh xã hội đầy rẫy cạnh tranh, bất công, những rào cản vô hình và hữu hình. Làm sao tất cả mọi mong cầu đều có thể vượt qua được những giới hạn và rào cản ấy? Hiện thực là, cái “không được” thường xảy ra nhiều hơn cái “được”. Cái “Bất Đắc” không phải là ngoại lệ, mà dường như là một quy luật phổ quát của kiếp nhân sinh này.
Nỗi khổ “Cầu Bất Đắc” càng trở nên nhức nhối, lan tỏa và biến dạng phức tạp hơn bao giờ hết trong xã hội hiện đại – một xã hội tôn thờ vật chất, đề cao thành tích cá nhân và được kết nối (hay đúng hơn là phơi bày) bởi công nghệ.
Hãy nhìn vào cơn lốc vật chất và tiêu dùng. Chúng ta đang sống trong một nền văn hóa mà giá trị con người thường bị đo đếm bằng những gì họ sở hữu. Quảng cáo tấn công từ mọi phía, không ngừng nhồi nhét vào đầu chúng ta thông điệp: bạn chưa đủ tốt, bạn cần phải có cái này, cái kia để hạnh phúc hơn, thành công hơn, đáng ngưỡng mộ hơn. Chiếc điện thoại vừa mua hôm qua đã trở nên lỗi thời bởi mẫu mới ra mắt. Bộ quần áo mới mặc vài lần đã không còn hợp mốt. Ngôi nhà, chiếc xe luôn cần được nâng cấp để theo kịp “chuẩn mực”. Áp lực phải sở hữu trở thành một gánh nặng vô hình. Và khi không thể sở hữu, khi nhìn thấy người khác – bạn bè, đồng nghiệp, thậm chí người xa lạ trên mạng xã hội – khoe khoang những món đồ xa xỉ mà mình ao ước, cảm giác khổ đau, thiếu thốn, thua kém lại trỗi dậy. Đó là lúc tâm Tật đố (Issā) hoạt động mạnh mẽ, nó gặm nhấm niềm vui, biến sự ngưỡng mộ thành nỗi khổ sở, cay đắng. Mạng xã hội, với những hình ảnh được trau chuốt, tô hồng, trở thành một đấu trường khổng lồ của sự so sánh, nơi người ta liên tục cảm thấy mình “bất đắc” so với cuộc sống tưởng như hoàn hảo của người khác. Ngay cả khi đạt được thứ mình muốn, niềm vui ấy cũng thật ngắn ngủi, mong manh. Nó nhanh chóng bị thay thế bởi một ham muốn mới, một mục tiêu mới. Cái khổ nằm ở sự trống rỗng ngay sau khi đạt được, ở sự nhận ra rằng vật chất không bao giờ lấp đầy được khoảng không vô đáy của lòng tham (Lobha).
Rồi đến khát vọng thành công và địa vị. Xã hội hiện đại đặt nặng áp lực thành đạt. Từ nhỏ, chúng ta đã được dạy phải cố gắng để có điểm số cao, vào trường tốt, kiếm việc lương cao, thăng tiến nhanh chóng. Thành công thường được định nghĩa một cách hạn hẹp qua tiền bạc, quyền lực và danh tiếng. Cuộc đua tranh giành vị trí, sự công nhận diễn ra không ngừng nghỉ. Ai cũng muốn mình là người chiến thắng, người đứng trên đỉnh cao. Nỗi khổ của người thất bại trong cuộc đua này thật nặng nề. Đó là cảm giác tự ti, mặc cảm về bản thân, là sự xấu hổ trước gia đình, bạn bè, là nỗi sợ hãi về một tương lai bấp bênh. Họ “cầu” thành công mà “bất đắc”. Nhưng ngay cả những người được xem là thành công, đã đạt được vị trí mà nhiều người mơ ước, liệu họ có thoát khỏi khổ đau? Chưa chắc. Họ lại đối mặt với nỗi khổ khác: áp lực phải duy trì vị thế, nỗi lo sợ bị vượt qua, sự cô đơn trên đỉnh cao, và có thể là cả sự trống rỗng khi nhận ra thành công bên ngoài không mang lại bình yên nội tâm. Họ vẫn “cầu” một thứ gì đó khác – sự thanh thản, ý nghĩa cuộc sống, tình cảm chân thành – mà có thể lại “bất đắc”. Tâm Ngã mạn có thể được thỏa mãn tạm thời, nhưng gốc rễ của khổ đau vẫn còn đó.
Trong lĩnh vực tình yêu và các mối quan hệ, “Cầu Bất Đắc Khổ” lại càng tinh tế và đau đớn hơn. Có nỗi đau nào khắc khoải hơn tình yêu đơn phương, khi trái tim hướng về một người mà không hề được đáp lại? Mỗi tin nhắn chờ đợi trong vô vọng, mỗi ánh mắt dõi theo mà không nhận được sự hồi âm, mỗi cử chỉ quan tâm bị bỏ qua… tất cả đều là những nhát dao cứa vào lòng. Rồi cả khi đã ở trong một mối quan hệ, sự mong cầu vẫn không dừng lại. Ta mong người bạn đời phải hoàn hảo như hình mẫu ta tự vẽ ra, phải hiểu ta không cần nói, phải yêu ta theo đúng cách ta muốn. Khi hiện thực không khớp với kỳ vọng – mà điều này gần như luôn xảy ra – thất vọng và khổ đau lại xuất hiện. Sự cằn nhằn, trách móc, giận hờn thường bắt nguồn từ những mong cầu không được đáp ứng này. Có cả nỗi khổ của sự cô đơn ngay trong mối quan hệ, khi hai người sống cạnh nhau mà tâm hồn không thể kết nối, khi mong cầu sự chia sẻ, thấu hiểu sâu sắc mà chỉ nhận về sự im lặng hoặc những lời nói vô cảm. Ngay cả mong muốn có con, có con theo giới tính mình thích, hay con cái phải thành đạt, ngoan ngoãn theo đúng kỳ vọng của cha mẹ, cũng trở thành nguồn khổ lớn lao khi thực tế không diễn ra như vậy. Những giọt nước mắt, những lời trách móc số phận, những áp lực đặt lên vai con trẻ… đều bắt nguồn từ cái “Cầu Bất Đắc” này.
Thân thể và sức khỏe cũng là một chiến trường khốc liệt của “Cầu Bất Đắc Khổ”. Ai không mong mình trẻ mãi không già, khỏe mạnh không bệnh tật? Nhưng quy luật sinh-lão-bệnh-tử là điều không ai tránh khỏi. Nỗi sợ tuổi già hiện hữu trong từng nếp nhăn, từng sợi tóc bạc, từng cơn đau nhức xương khớp. Con người hiện đại tìm mọi cách để níu giữ tuổi xuân, chạy theo các tiêu chuẩn sắc đẹp được quảng bá rầm rộ, từ mỹ phẩm đắt tiền đến phẫu thuật thẩm mỹ đầy rủi ro. Đó là một cuộc chiến không cân sức với thời gian, với quy luật tự nhiên, và kết quả thường là sự thất vọng, khổ đau khi nhận ra mình không thể thắng được Vô Thường (Anicca). Nỗi khổ của người mang trong mình bệnh tật còn dai dẳng hơn. Họ cầu mong sức khỏe, cầu mong thoát khỏi những cơn đau, sự khó chịu, những hạn chế trong sinh hoạt. Mỗi ngày trôi qua là một ngày đối mặt với cái “bất đắc” của thân thể. Người khuyết tật mong được lành lặn, được sống một cuộc đời “bình thường”. Ước mơ giản dị ấy lại trở thành một nỗi đau khôn nguôi khi nó mãi ngoài tầm với.
Ngay cả những mong cầu tưởng chừng như vô hại về trải nghiệm và trạng thái tinh thần cũng ẩn chứa khổ đau. Xã hội hiện đại với mạng xã hội và truyền thông liên tục thôi thúc chúng ta phải “sống hết mình”, phải trải nghiệm mọi thứ “hot trend”, phải đi du lịch khắp nơi, phải tham gia đủ loại sự kiện. Hội chứng FOMO (Fear Of Missing Out – Sợ bỏ lỡ) ra đời từ đó. Người ta cảm thấy khổ sở, lo lắng, bất an khi thấy mình không có đủ thời gian, tiền bạc, cơ hội để làm những điều mà “mọi người đang làm”. Họ “cầu” được trải nghiệm mà “bất đắc”. Rồi đến mong cầu về sự bình yên, thanh thản trong tâm hồn. Ai không muốn thoát khỏi lo âu, phiền muộn? Nhưng tâm trí lại như con vượn chuyền cành, luôn bị vọng tưởng, ham muốn, sân hận khuấy động. Ta ngồi thiền mong tâm tĩnh lặng, nhưng vọng tưởng cứ nổi lên. Ta cố gắng suy nghĩ tích cực, nhưng nỗi buồn vẫn xâm chiếm. Ta “cầu” sự an lạc mà “bất đắc”, và chính sự mong cầu đó lại càng làm tâm thêm bất an. Ngay cả những người tu tập, nếu sự mong cầu giải thoát, mong cầu chứng đắc trở nên quá mãnh liệt, thiếu đi sự hiểu biết đúng đắn về tiến trình, nó cũng có thể biến thành một dạng chấp thủ, một nguồn khổ mới khi mục tiêu chưa đạt được.
Vậy, cảm giác thực sự của “Cầu Bất Đắc Khổ” là gì? Nó không chỉ là một khái niệm lý thuyết. Nó là một trải nghiệm nội tâm đầy đau đớn với vô vàn cung bậc. Nó là sự thất vọng ban đầu khi hy vọng tan vỡ, một cảm giác hụt hẫng, trống trải. Lâu dần, thất vọng có thể hóa thành sự cay đắng, oán giận – giận bản thân yếu kém, giận người khác không giúp đỡ, giận cuộc đời bất công. Nó là sự ghen tị, tật đố khi nhìn thấy người khác có được điều mình khao khát, một cảm giác như bị kim châm, muối xát vào vết thương lòng, vừa khổ sở vừa tự ti. Nó là sự lo âu, sợ hãi thường trực – sợ không đạt được điều mình muốn, sợ mất đi những gì mình đang tạm có. Nó là cảm giác bất lực, tuyệt vọng khi mọi nỗ lực đều trở nên vô ích, khi nhận ra mình không thể thay đổi được hoàn cảnh hay bản chất của sự việc, dẫn đến sự chán nản, buông xuôi, mất hết động lực. Và trên hết, nó là sự mệt mỏi, rã rời của tâm hồn, kiệt sức trong cuộc rượt đuổi không ngừng nghỉ những bóng ma ham muốn, trong việc chống chọi với những nỗi thất vọng liên tiếp.
Hãy hình dung nỗi khổ này như một cái thùng không đáy mà ta cố gắng đổ nước vào bằng mọi cách – đó là lòng tham không bao giờ được thỏa mãn. Hãy hình dung nó như một vết thương âm ỉ bên trong, không chảy máu ra ngoài nhưng luôn nhức nhối, gặm nhấm sự bình yên – đó là Domanassa Vedanā, nỗi khổ tâm dai dẳng. Hãy hình dung nó như người khát trên sa mạc cứ mãi đuổi theo một ảo ảnh hồ nước phía xa, càng đuổi càng mệt lả mà không bao giờ tới đích. Hãy hình dung nó như một nhà tù vô hình được xây nên bởi chính những mong muốn, kỳ vọng của chúng ta, giam cầm chúng ta trong sự bức bối, ngột ngạt.
Nỗi khổ này không chỉ đến từ những thất bại lớn lao, những ước mơ vĩ đại tan vỡ. Nó còn hiện hữu trong vô số những điều nhỏ nhặt hàng ngày. Muốn đường không kẹt xe khi đi làm buổi sáng – bất đắc. Muốn một ngày nắng đẹp để đi chơi cuối tuần – trời lại mưa – bất đắc. Muốn con cái nghe lời – chúng lại bướng bỉnh – bất đắc. Muốn đồng nghiệp hợp tác vui vẻ – họ lại gây khó dễ – bất đắc. Muốn có một giấc ngủ ngon – lại trằn trọc – bất đắc. Chính sự tích tụ của vô vàn những “bất đắc” nhỏ nhặt này tạo thành một lớp nền u ám, một trạng thái bất mãn thường trực trong tâm thức, khiến cuộc sống trở nên nặng nề, khó chịu. Vi Diệu Pháp cho thấy, mỗi khi tâm tiếp xúc với một đối tượng (cảnh sắc, âm thanh, mùi, vị, xúc chạm, ý nghĩ) và khởi lên sự mong cầu không được đáp ứng, dù chỉ là thoáng qua, thì một dòng tâm bất thiện (akusala citta) cùng với thọ ưu (domanassa vedanā) lại sinh khởi và diệt đi, để lại dấu ấn bất an trong tâm. Cứ thế, liên tục, không ngừng nghỉ.
Chúng ta đang sống trong một thế giới mà sự “Cầu Bất Đắc” dường như được khuếch đại lên gấp bội. Từ áp lực thành công, sự cám dỗ vật chất, những kỳ vọng phi thực tế trong các mối quan hệ, đến nỗi sợ hãi về tuổi già và bệnh tật – tất cả đều là những biểu hiện muôn hình vạn trạng của nỗi khổ căn bản này. Nó là tiếng vọng không dứt từ bể khổ mênh mông của kiếp nhân sinh, một sự thật trần trụi mà Đức Phật đã chỉ ra từ hơn hai ngàn năm trước, và giờ đây, trong kỷ nguyên hiện đại, nó càng hiện rõ hơn bao giờ hết.
Đối diện với sự thật này, không phải để chìm sâu vào tuyệt vọng, mà có lẽ, chỉ đơn giản là để nhận diện. Nhận diện tiếng thở dài trong chính tâm hồn mình, nhận diện sức nặng của những mong cầu không thành đang đè lên vai. Nhận diện cái mê lộ của ham muốn và thất vọng mà chúng ta đang bước đi mỗi ngày. Không có lối thoát dễ dàng nào được vẽ ra ở đây, không có liều thuốc giảm đau tức thời nào được hứa hẹn. Chỉ có sự thật về nỗi khổ “Cầu Bất Đắc” đang hiện hữu, sâu sắc, dai dẳng, như một phần tất yếu của vòng quay luân hồi, như một tiếng vọng u uẩn nhắc nhở về bản chất khổ đau của tồn tại khi chưa tìm thấy con đường thoát ly thực sự. Và có lẽ, chỉ riêng việc nhìn thẳng vào nỗi khổ ấy, cảm nhận trọn vẹn sức nặng của nó, đã là bước đầu tiên, dù đau đớn, trên hành trình đối diện với thực tại của chính mình. Tiếng vọng ấy vẫn còn đó, mênh mông và khắc khoải, trong từng nhịp đập của thế giới này, và trong từng hơi thở của mỗi chúng ta.