Dù bạn đang ở đâu, làm gì, giàu hay nghèo, thành công hay thất bại, thì nỗi khổ của việc phải đối mặt với những gì mình chán ghét vẫn luôn là một người bạn đồng hành không mời mà đến.
Chúng ta sinh ra trong đời, không ai hỏi ý kiến ta, và rồi ta lớn lên, tồn tại giữa muôn vàn mối tương giao chằng chịt, giữa những dòng chảy bất tận của sự kiện, con người, và cảm xúc.
Giữa tấm màn nhung của cuộc sống mà người ta thường cố tô vẽ bằng những gam màu tươi sáng, hạnh phúc, thành công, có một sự thật không thể chối bỏ, một tiếng vọng trầm buồn luôn hiện hữu, đó là Khổ – Dukkha.
Nó không chỉ là cái đau thể xác khi vấp ngã, khi bệnh tật giày vò, mà là một trạng thái bất toại nguyện sâu kín, một sự vênh lệch vĩnh cửu giữa mong cầu của tâm và thực tại của đời. Ông Phật đã chỉ ra tám ngọn nguồn chính của dòng sông khổ ấy, và một trong những dòng chảy âm ỉ, dai dẳng, gặm nhấm tâm hồn con người một cách tinh vi nhất, chính là Oán Tắng Hội Khổ – nỗi đau của việc phải gặp gỡ, chung đụng, đối mặt với những gì mình chán ghét, không ưa.
Trong Kinh điển Nikāya, lời Phật dạy giản dị mà thấm thía: “Ghét mà phải gần nhau là khổ”. Hai chữ “phải gần” ẩn chứa cả một bầu trời bất lực, một sự cưỡng ép nghiệt ngã của hoàn cảnh. Nó không chỉ gói gọn trong hình ảnh hai kẻ thù địch buộc phải chạm mặt nhau. Nó là đứa trẻ sợ hãi phải đến trường mỗi ngày để đối mặt với bạn bè bắt nạt hay thầy cô hà khắc. Nó là người nhân viên sợ hãi buổi sáng thứ Hai, biết rằng mình lại phải bước vào văn phòng đầy áp lực, đối diện với người sếp chỉ biết chỉ trích, với những đồng nghiệp chỉ chờ cơ hội để đâm sau lưng, với công việc nhàm chán rút cạn sinh lực nhưng không thể từ bỏ vì gánh nặng cơm áo. Nó là người con dâu phải về nhà chồng mỗi cuối tuần, nở nụ cười xã giao trong khi lòng nặng trĩu bởi những lời xét nét, những định kiến không thể gỡ bỏ từ gia đình chồng. Nó là người chồng, người vợ phải sống chung dưới một mái nhà với người bạn đời mà tình yêu đã nguội lạnh, thay vào đó là sự khó chịu, những khác biệt không thể dung hòa, những cuộc cãi vã triền miên hay sự im lặng đáng sợ hơn cả ngàn lời nói.
Cái “oán tắng” ấy đâu chỉ giới hạn ở con người. Nó là tiếng ồn ào đinh tai nhức óc từ nhà hàng xóm vào lúc ta cần yên tĩnh nhất. Nó là mùi ẩm mốc khó chịu trong căn phòng trọ chật hẹp. Nó là cảnh tắc đường khói bụi mịt mù mỗi giờ tan tầm, nơi ta bị kẹt cứng giữa biển người xa lạ và sự bực bội dâng trào. Nó là những thủ tục hành chính rườm rà, những thái độ cửa quyền, hách dịch ta buộc phải chịu đựng khi đi giải quyết giấy tờ. Nó là bản tin thời sự hàng ngày đầy rẫy những tin tức về chiến tranh, bất công, bạo lực, tham nhũng – những điều làm ta phẫn nộ, bất lực nhưng vẫn không thể hoàn toàn quay lưng, bởi chúng là một phần của thế giới ta đang sống. Thậm chí, “oán tắng” còn len lỏi vào tận cùng tâm thức. Đó là những ký ức đau thương, những nỗi ám ảnh từ quá khứ mà ta cố chôn vùi nhưng chúng vẫn trồi lên dai dẳng như những bóng ma, buộc ta phải “hội” với chúng trong những đêm dài trằn trọc. Đó là những dòng suy nghĩ tiêu cực, tự ti, dằn vặt cứ luẩn quẩn trong đầu, như một kẻ thù nội tại không thể xua đuổi. Ta ghét sự yếu đuối của mình, ghét nỗi sợ hãi vô cớ, ghét sự trì hoãn, nhưng vẫn phải sống chung với chúng từng ngày. Đó cũng là khi ta phải đối mặt với sự suy tàn của thân xác: bệnh tật, già nua, những cơn đau nhức dai dẳng – ta phải “chung sống” với cái thân không còn như ý muốn, một đối tượng “oán tắng” mà ta không thể tách rời cho đến hơi thở cuối cùng.
Vậy, bản chất sâu xa của nỗi khổ này là gì, dưới lăng kính Vi Diệu Pháp ? Khi các giác quan (căn) của chúng ta tiếp xúc (xúc ) với thế giới bên ngoài hoặc với chính những đối tượng tâm thức bên trong, một tiến trình tâm phức tạp diễn ra. Tâm sẽ nhận biết (tưởng ), cảm nhận (thọ ) và phản ứng (hành ). Khi đối tượng (cảnh ) được tâm nhận diện là không vừa ý, khó chịu, đáng ghét, thì một tâm sở gốc rễ của khổ đau sẽ khởi sinh mạnh mẽ: đó là Sân (Dosa). Sân là sự chối từ, sự chống đối, sự bất mãn, sự hủy diệt. Nó như ngọn lửa thiêu đốt sự bình yên nội tại. Khi Sân khởi lên, nó không bao giờ đi một mình. Nó kéo theo một loạt các tâm sở bất thiện khác và điều khiển dòng tâm thức, tạo ra những trạng thái tâm bất thiện (Akusala Citta). Đi kèm với những tâm bất thiện này là một cảm thọ đặc trưng: Thọ Ưu (Domanassa Vedanā) – một cảm giác khổ tâm, buồn bực, khó chịu, bức bối, nặng nề.
Oán Tắng Hội Khổ chính là tình trạng mà sự tiếp xúc (xúc) với cảnh không vừa ý xảy ra một cách liên tục và bất khả kháng. Ta không thể chạy trốn, không thể loại bỏ đối tượng đáng ghét đó ra khỏi tầm mắt, tầm tai, hay tâm trí. Chính sự bắt buộc phải đối mặt này khiến cho tâm Sân và thọ Ưu liên tục được kích hoạt, được nuôi dưỡng, tạo thành một dòng chảy khổ đau không ngừng nghỉ, bào mòn tâm can.
Hãy thử hình dung sâu hơn về sự gặm nhấm của nỗi khổ này trong xã hội hiện đại, nơi các mối quan hệ và môi trường sống ngày càng phức tạp, áp lực ngày càng gia tăng. Tại công sở, Oán Tắng Hội Khổ có thể là nỗi ám ảnh thường trực. Bạn phải ngồi đối diện tám tiếng mỗi ngày với một đồng nghiệp mà bạn biết rõ luôn tìm cách nói xấu, hạ bệ bạn. Mỗi lời nói, cử chỉ của họ đều khiến bạn khó chịu, đề phòng. Bạn phải nặn ra nụ cười, những lời nói xã giao, trong khi bên trong là một cuộc chiến giằng xé. Sự giả tạo này rút cạn năng lượng của bạn. Hay bạn phải làm việc dưới quyền một người sếp độc đoán, bất công, luôn tìm lỗi để chỉ trích. Mỗi cuộc họp, mỗi email, mỗi cuộc gọi từ họ đều khiến tim bạn thắt lại, một cảm giác sợ hãi và phẫn uất mơ hồ xâm chiếm. Bạn biết mình xứng đáng hơn, nhưng nỗi sợ mất việc, gánh nặng tài chính khiến bạn phải cắn răng chịu đựng. Đó là sự cầm tù tinh thần. Bạn ghét công việc hiện tại, cảm thấy nó vô nghĩa, lặp đi lặp lại, không mang lại bất kỳ sự thỏa mãn nào ngoài đồng lương cuối tháng. Nhưng bạn không dám thay đổi, hoặc chưa tìm được lựa chọn nào khác. Mỗi buổi sáng thức dậy đi làm là một cuộc vật lộn với chính mình, lê bước chân nặng nề đến nơi bạn không thuộc về. Sự tù túng này bào mòn nhiệt huyết, ước mơ, biến bạn thành một cái máy hoạt động không cảm xúc.
Trong gia đình, nơi đáng lẽ phải là bến đỗ bình yên, Oán Tắng Hội Khổ lại có thể hiện diện một cách nghiệt ngã. Mối quan hệ mẹ chồng – nàng dâu kinh điển là một ví dụ. Sự khác biệt về thế hệ, lối sống, quan điểm, những lời nói vô tình hay cố ý gây tổn thương, sự can thiệp quá sâu vào cuộc sống riêng tư… tất cả tạo nên một không khí căng thẳng, khó chịu mỗi khi phải chạm mặt. Vì chữ hiếu, vì chồng, vì con, người ta phải cố gắng hòa hợp, nhưng sự ấm ức, bất mãn cứ âm ỉ cháy.
Hay mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái khi trưởng thành. Cha mẹ áp đặt quan điểm, kiểm soát cuộc sống, con cái cảm thấy ngột ngạt, bị xâm phạm nhưng không dám phản kháng mạnh mẽ vì sợ làm tổn thương đấng sinh thành. Hoặc giữa anh chị em ruột thịt, những mâu thuẫn về tài sản, quan điểm sống, sự đố kỵ ngấm ngầm có thể biến tình thân thành gánh nặng. Những buổi họp mặt gia đình trở thành nghĩa vụ nặng nề, nơi mọi người đeo mặt nạ vui vẻ che giấu sự xa cách, thậm chí là căm ghét. Phải ngồi cùng mâm, phải chuyện trò với những người mà trong lòng bạn chỉ muốn tránh xa – đó chẳng phải là Oán Tắng Hội Khổ sao?
Xã hội hiện đại với mạng lưới kết nối dày đặc cũng tạo ra những hình thức Oán Tắng Hội Khổ mới. Bạn lướt mạng xã hội và buộc phải nhìn thấy hình ảnh hạnh phúc giả tạo, những lời khoe khoang của người bạn không ưa. Bạn bị cuốn vào những cuộc tranh cãi nảy lửa trên mạng về những vấn đề bạn không quan tâm, đối mặt với những bình luận ác ý, thóa mạ từ những người ẩn danh. Tin tức tiêu cực về chiến tranh, tội ác, bất công xã hội tràn ngập các kênh truyền thông, bạn cảm thấy phẫn nộ, đau xót, bất lực nhưng không thể hoàn toàn bịt tai, nhắm mắt. Thông tin cứ tự động tìm đến bạn, buộc bạn phải “hội” với những điều khiến tâm bạn bất an, khổ sở. Sự xâm nhập không mong muốn này vào không gian tinh thần cũng là một dạng Oán Tắng Hội Khổ tinh vi của thời đại số.
Nỗi khổ này không chỉ dừng lại ở việc phải đối mặt với người khác hay hoàn cảnh bên ngoài. Nó còn là cuộc chiến không ngừng nghỉ với chính bản thân. Ai trong chúng ta chưa từng trải qua cảm giác bị mắc kẹt trong những dòng suy nghĩ tiêu cực? Những lời tự chỉ trích, dằn vặt về lỗi lầm trong quá khứ, những nỗi lo sợ mơ hồ về tương lai… Chúng cứ quay đi quay lại trong đầu như một cuốn băng hỏng, dù ta cố gắng xua đuổi thế nào. Ta ghét sự yếu đuối, sự tự ti của chính mình, nhưng vẫn phải sống chung với nó. Ta ghét những cơn nghiện ngập (rượu, thuốc lá, mua sắm…), biết rõ tác hại của chúng nhưng không đủ nghị lực để từ bỏ. Ta phải “hội” với con người mà ta không mong muốn trở thành ngay trong chính bản thể mình. Rồi khi bệnh tật ập đến, cơ thể không còn tuân theo ý muốn, những cơn đau hành hạ, sự suy yếu hiện rõ, ta cảm thấy bất lực và chán ghét chính cái thân xác này. Phải mang nó, chăm sóc nó, chịu đựng sự khó chịu từ nó mỗi ngày – đó cũng là một hình thức Oán Tắng Hội Khổ sâu sắc và khó tránh khỏi nhất.
Sự gặm nhấm của Oán Tắng Hội Khổ diễn ra âm thầm nhưng tàn khốc. Nó không giống như nỗi đau cấp tính của Sinh khổ, Lão khổ, Bệnh khổ hay Tử khổ, vốn thường dữ dội và rõ ràng. Oán Tắng Hội Khổ giống như một dòng axit loãng, từ từ ăn mòn tâm hồn. Cảm giác đầu tiên là bị mắc kẹt. Bạn như con chim trong lồng, con cá trong chậu, biết có bầu trời rộng lớn, có đại dương mênh mông ngoài kia, nhưng không thể thoát ra khỏi không gian tù túng hiện tại. Sự bất lực này dẫn đến cảm giác bào mòn năng lượng. Mỗi ngày đối mặt với điều mình ghét là một lần phải huy động toàn bộ sức lực tinh thần để chịu đựng, để che giấu, để đối phó. Lâu dần, bạn trở nên mệt mỏi kinh niên, cạn kiệt, không còn hứng thú với bất cứ điều gì.
Tiếp theo là sự tích tụ của oán giận, bực bội, bất mãn. Những cảm xúc tiêu cực này không được giải tỏa, chúng lắng đọng trong tâm, tạo thành một lớp bùn độc hại. Con người trở nên cáu kỉnh, dễ nổi nóng vô cớ, nhìn đời bằng ánh mắt hoài nghi, cay độc. Nụ cười trở nên gượng gạo, niềm vui trở nên xa xỉ. Theo Vi Diệu Pháp, sự nuôi dưỡng liên tục tâm Sân (Dosa) sẽ làm tăng trưởng các phiền não ngủ ngầm, đặc biệt là Sân tùy miên. Điều này có nghĩa là tâm ngày càng trở nên nhạy cảm hơn với các đối tượng không vừa ý, dễ dàng khởi lên sự khó chịu, bực bội hơn trong tương lai, ngay cả với những kích thích nhỏ. Vòng luẩn quẩn của khổ đau ngày càng siết chặt.
Nỗi khổ này còn có sức lan tỏa độc hại. Người đang phải chịu đựng Oán Tắng Hội Khổ ở công ty có thể mang sự bực bội, khó chịu về trút lên gia đình. Người đang bất mãn với người bạn đời có thể trở nên lạnh lùng, xa cách với con cái. Sự tiêu cực từ một mối quan hệ có thể đầu độc các mối quan hệ khác, làm rạn nứt tình cảm, phá hủy hạnh phúc. Nó ảnh hưởng đến cả sức khỏe thể chất, gây ra stress, mất ngủ, các bệnh về tiêu hóa, tim mạch…
Và rồi, là cảm giác cô độc tột cùng. Dù biết rằng ai cũng có những đối tượng “oán tắng” của riêng mình, nhưng khi bạn đang phải đối mặt trực diện với sự khó chịu, bực bội đó, bạn cảm thấy chỉ có một mình. Nỗi khổ của người khác không làm vơi đi nỗi khổ của bạn. Bạn có thể chia sẻ, than thở, nhưng không ai thực sự cảm nhận được hết cái gánh nặng mà bạn đang mang, cái cảm giác bức bối, tù túng mà chỉ mình bạn thấu hiểu. Bạn cô độc trong chính cuộc chiến nội tâm của mình.
Đôi khi, Oán Tắng Hội Khổ không cần phải là sự căm ghét dữ dội. Nó có thể chỉ là một sự “không hợp”, một sự “gai mắt”, một sự khó chịu âm ỉ kéo dài. Một người đồng nghiệp không hẳn là xấu tính, nhưng cách nói chuyện, điệu bộ, thói quen của họ khiến bạn cảm thấy không thoải mái mỗi khi tiếp xúc. Một không gian sống không hẳn là tệ, nhưng cách bài trí, màu sắc, ánh sáng lại khiến bạn cảm thấy ngột ngạt một cách mơ hồ. Sự khó chịu tinh vi, dai dẳng này cũng là một dạng Oán Tắng Hội Khổ, nó bào mòn sự bình yên nội tại một cách lặng lẽ mà đau đớn không kém.
Chúng ta đang sống trong một thời đại đề cao sự kết nối, sự hòa nhập, nhưng nghịch lý thay, chính sự kết nối dày đặc ấy lại làm gia tăng cơ hội phải “hội” với những điều “oán tắng”. Công nghệ kéo người ta lại gần nhau hơn về mặt không gian ảo, nhưng cũng dễ dàng phơi bày những khác biệt, những xung đột, những điều khó chịu mà trước đây có thể được che giấu hoặc tránh né. Áp lực phải thành công, phải hòa đồng, phải thể hiện một hình ảnh hoàn hảo khiến người ta phải khoác lên mình nhiều lớp mặt nạ, phải tham gia vào những tương tác mà bản thân không hề mong muốn, làm sâu sắc thêm nỗi khổ của sự giả tạo và đối mặt với điều mình không ưa.
Nhìn lại lời dạy của Đức Phật, Oán Tắng Hội Khổ không phải là một vấn đề của riêng ai, của riêng thời đại nào. Nó là một phần tất yếu của kiếp luân hồi, gắn liền với bản chất Vô thường (Anicca), Khổ (Dukkha) và Vô ngã (Anattā) của vạn pháp. Bởi vì mọi thứ luôn thay đổi, không có gì tồn tại vĩnh viễn theo ý muốn của ta, nên sự va chạm giữa mong cầu và thực tại là không thể tránh khỏi. Ta muốn những điều dễ chịu, nhưng cuộc đời luôn mang đến cả những điều khó chịu. Tâm ta còn đầy tham ái với những gì dễ chịu và sân hận với những gì khó chịu, thì Oán Tắng Hội Khổ vẫn sẽ còn đó, như một cái bóng dai dẳng đi theo mỗi bước chân.
Bài viết này không nhằm mục đích đưa ra một phương thuốc chữa lành, một lối thoát khỏi nỗi khổ này. Mục đích của nó, có lẽ, chỉ là để chúng ta cùng nhau nhìn thẳng vào một sự thật trần trụi, một vết cắt âm thầm nhưng sâu hoắm trong tâm hồn mỗi người đang hiện hữu giữa cái gọi là “cuộc sống hiện đại”. Để nhận diện nó, gọi tên nó, cảm nhận trọn vẹn cái vị đắng chát, cái sức nặng của nó. Để thấy rằng, dù bạn đang ở đâu, làm gì, giàu hay nghèo, thành công hay thất bại, thì nỗi khổ của việc phải đối mặt với những gì mình chán ghét vẫn luôn là một người bạn đồng hành không mời mà đến, một tiếng thở dài bất tận giữa dòng đời xuôi ngược. Nó là một phần không thể tách rời của bản giao hưởng mang tên kiếp nhân sinh, một nốt trầm buồn bã mà ai cũng phải lắng nghe, dù muốn hay không. Và trong sự lắng nghe ấy, có lẽ, ta bắt đầu thấy rõ hơn bản chất thực sự của khổ đau, như lời ông Phật đã chỉ dạy từ hơn hai ngàn năm trước – một sự thật không dễ chịu, nhưng là bước đầu tiên trên con đường tìm kiếm sự giải thoát thực sự. Chỉ có nỗi khổ và sự hiện hữu trần trụi của nó ở lại, nặng trĩu, và chân thật đến đau lòng.