Tầng tuệ 4: quán sinh diệt

Niềm hân hoan trỗi dậy, nhưng kèm theo đó là sự nguy hiểm: bị cuốn vào ảo giác an lạc, ánh sáng huyễn hoặc, tưởng mình đã chứng đắc. Kẻ nào không tỉnh táo sẽ lạc đường, mãi chơi đùa với sắc tướng vô nghĩa!

Tito:
Em MúcMúc này, hôm nay anh muốn bàn với em về tầng tuệ giác thứ tư trong thiền quán Vipassana của Phật giáo nguyên thủy đấy. Tầng này quan trọng lắm, nhiều người tu dễ rơi vào hiểu lầm, mà cũng dễ hưng phấn quá mức. Anh nghĩ chúng ta nên “đập bàn” nêu rõ mục đích, tác dụng, các ngộ nhận thường gặp và phương pháp tập, để ai nghe cũng thấm, không bị lạc đường.

MúcMúc:
Anh Tito ơi, em cũng đang hào hứng muốn “xâu xé” chủ đề này. Tầng tuệ thứ tư hình như còn được gọi là “Tuệ Sinh Diệt” hay trong tiếng Pali là “Udayabbaya Ñāṇa” phải không anh? Lúc đầu đọc sách xưa, sách nay, em hơi rối. Toàn thấy nói đây là “chuyển tiếp” rất quan trọng trong mấy tầng quán Vipassana. Mà nhiều huynh đệ lại coi nó như “đỉnh cao” rồi ở lì không tiến.

Tito:
Chính xác. Tầng này hay gọi là “Tuệ Sinh Diệt” (Udayabbaya Ñāṇa). Trong 16 tầng tuệ quán của truyền thống Phật giáo nguyên thủy, nó là cột mốc thứ tư tính từ lúc bắt đầu có cái nhìn về danh – sắc, nhân – quả, rồi quán tam tướng (vô thường, khổ, vô ngã) ở mức tổng quát. Tới tầng thứ tư này, hành giả bắt đầu thấy rõ và vi tế hơn cái sự sinh lên diệt đi của các hiện tượng.

MúcMúc:
Hà, nghe hoành tráng quá, anh nói kỹ hơn đi. Mình bắt đầu từ định nghĩa nhé. Tầng tuệ thứ tư này, “sinh diệt” tức là gì?

Tito:
À, em cứ tưởng tượng thế này: Khi mình đã đi qua mấy bước đầu — (1) phân biệt được danh-sắc (Nāma Rūpa Pariccheda Ñāṇa), (2) hiểu được nhân duyên (Paccaya-Pariggaha Ñāṇa), (3) quán tổng tướng tam tướng (Sammasana Ñāṇa) — thì qua đến (4) Udayabbaya Ñāṇa, ta thực sự “thấy” được sự khởi lên và hoại diệt của từng sát-na trong tâm và thân.

Nói nôm na, là trước đây ta chỉ nhận biết chung chung: “À, thân này vô thường, tâm này cũng vô thường”. Nhưng tầng bốn, ta thấy vô thường nó vi tế “từng khúc một”, “từng nhịp” một. Tâm niệm khởi, niệm diệt, khởi, diệt… Rất nhanh, rất rõ.

MúcMúc:
Vậy tức là lúc này hành giả hay có những cảm giác hân hoan, hỷ lạc, thậm chí là thấy ánh sáng hay rung động gì đó đúng không? Em nghe đồn giai đoạn này mà không cẩn thận là dễ dính “hỷ lạc” mà tưởng mình “ngộ đạo” luôn.

Tito:
Đúng là giai đoạn này có những biểu hiện rất phấn khích. Nhiều người nói “pha bùng cháy” ấy. Em nhớ trong kinh điển, đặc biệt là khi hành giả bắt đầu quán sát sự sinh diệt, thọ thân an lạc, tâm hứng khởi. Trong Kinh Đại Niệm Xứ (Trường Bộ 22) hay Kinh Niệm Xứ (Trung Bộ 10), ông Phật nói khi mình quán tứ niệm xứ tinh tấn đến mức vi tế, có thể xuất hiện những trạng thái hỷ, lạc, nhẹ nhàng, tâm phấn chấn.

Chính vì thế, nhiều người gọi đây là giai đoạn “vipassanā-ṭhiti” (trạng thái quán, cận cận trước khi lên). Và nếu không khéo, hành giả thấy ánh sáng, thấy rung động, thấy an lạc liền “dính mắc” ngay. Khi dính vào lạc thọ này, tuệ quán không tiến xa nữa, nó bị kẹt.

MúcMúc:
Thế nên em thấy có ngộ nhận: Nhiều người bảo, “Ô, tôi thấy hào quang nhé, tôi rung rinh sướng vãi, thế là đắc quả chăng?”—“Tôi đắc thánh quả” hay “tôi giác ngộ” này nọ. Trong khi thực ra đây mới là “chạm cửa” của những chuyển biến thâm sâu hơn. Đúng không anh?

Tito:
Chuẩn, em. Đấy là một ngộ nhận lớn: Nhầm lẫn giữa hiện tượng hỷ lạc “thiền sinh diệt” với chứng ngộ tối hậu. Thật ra ông Phật trong nhiều bài kinh, nhất là Kinh Tương Ưng (Samyutta Nikāya), có nhắc “nội quán ban đầu có khi khiến hành giả hân hoan lâng lâng, nhưng đừng bám chấp, vì đó chưa phải cứu cánh”.

Mục đích của tầng tuệ thứ tư là để mình trực tiếp thấy “sinh diệt” rõ ràng, từ đó tăng cường niềm tin vào vô thường, khổ, vô ngã. Chứ không phải để bám vào hỷ. Đấy là “tác dụng” cốt lõi của nó: Giúp hành giả bước sang giai đoạn quán vô thường sâu hơn, dần dần tới những tuệ cao hơn như “tuệ diệt” (bhanga ñāṇa), “tuệ sợ hãi” (bhaya ñāṇa),… Rồi cuối cùng là giải thoát.

MúcMúc:
Vậy anh tóm tắt cái “mục đích” thực của giai đoạn này đi. Em muốn nghe gọn gàng.

Tito:
Thứ nhất, mục đích của Udayabbaya Ñāṇa là giúp hành giả nhận diệnthấu rõ sự vô thường ở tầng sát-na, thay vì hiểu bằng trí thức hoặc quán chung chung.

Thứ hai, nó là bước đệm vô cùng quan trọng để chuyển tiếp sang các tuệ quán cao hơn, nơi mình thấy rõ khía cạnh khổ và vô ngã thâm sâu.

Thứ ba, nó củng cố niềm tin vào con đường Vipassana, vì hành giả lúc này nếm được “pháp hỷ” — niềm phấn khởi, tin chắc con đường này có kết quả thật, chứ không phải lý thuyết suông.

MúcMúc:
Quá hay! Còn tác dụng thì sao ạ?

Tito:
Tác dụng thì nhiều. Anh liệt kê vài cái chính:

  1. Tăng định lực và nhất tâm: Khi thấy sinh diệt rõ, tâm buộc phải tập trung cao độ, ít loạn tưởng.
  2. Sanh hỷ lạc: Nó nâng đỡ hành giả, khiến mình có năng lượng, có niềm tin để tiến tu.
  3. Giúp đoạn trừ hoài nghi (Vicikicchā) về Pháp, vì đã “nhìn thấy” sự thật vô thường một cách rất “thiết thân”.
  4. Khai mở con đường đến các tuệ quán tiếp theo, đẩy nhanh quá trình “thấy” khổ, “thấy” vô ngã, chứ không dừng ở mức biết suông.

MúcMúc:
Giờ thì mấy anh chị em thiền sinh hay hỏi: “Thế các ngộ nhận thường gặp là gì?” Em thì thấy một là dính mắc hỷ lạc, hai là tự cho mình “đã ngộ” hoặc “đắc thiền”, ba là hoang mang sợ hãi khi có hiện tượng lạ lùng. Còn gì nữa không anh?

Tito:
Em nói đúng ba cái rồi. Thêm vài cái kiểu:

  • Ngộ nhận rằng “tuệ sinh diệt” là đỉnh cao nhất, thế là chững lại, hết cố gắng.
  • Hoặc ngược lại, một số người thấy ánh sáng, cảm giác rung thân, lại sợ “ma nhập” hay sợ “tẩu hỏa nhập ma”. Thật ra, theo Kinh Tăng Chi, ông Phật đã nêu rõ rằng có khi thiền sinh rung động, toát mồ hôi, phát khóc,… Đó là hiện tượng bình thường khi nội lực (định, niệm) va chạm các kết sử sâu.
  • Rồi có người tưởng rằng “giai đoạn này mình phải ngồi hoài ra ‘cảnh giới’ này”, quên rằng cần quân bình, cần chánh niệm liên tục, chứ không phải ngồi cầu “hiện tượng”.

MúcMúc:
Hì hì, em nhớ có người khoe: “Tôi ngồi thấy ánh sáng xoáy tròn, tôi rung như điện giật, chắc là sắp lên cõi trời.” Nghe mà thấy tội. Pháp phấn chấn chút xíu mà họ biến thành ảo tưởng to đùng. Mà ông Phật đâu có dạy như vậy. Ổng dạy cứ quay về quán chiếu vô thường, khổ, vô ngã, chớ dính vào tướng lạ.

Tito:
Chính thế. Cho nên, các ngộ nhận gồm:

  1. Dính mắc hỷ lạc → tâm dừng tiến.
  2. Hoang tưởng đắc đạo → kiêu mạn, ngã tăng.
  3. Sợ hãi trước các hiện tượng rung động, ánh sáng,… → lùi bước tu.
  4. Hiểu sai rằng “đây là đích đến” thay vì chỉ là chặng quan trọng.

Xong. Nói chung, ai tu tới tầng này thường “ôm” ít nhất một hai ngộ nhận như vầy nếu không có thầy hướng dẫn.

MúcMúc:
Ô kê. Vậy bây giờ tới phương pháp tập nè. Anh chia sẻ cụ thể cho em, để em “huấn luyện” mấy đứa “đàn em” trong nhóm tu. Họ đang khát khao lắm.

Tito:
Phương pháp tập thì ta dựa trên Tứ niệm xứ làm nền tảng, “quán thân, thọ, tâm, pháp” trong tính vô thường, khổ, vô ngã. Tầng 4 này “chín muồi” khi ta đã qua giai đoạn quán tổng tướng tam tướng. Tức là thay vì lúc đầu em ngồi niệm hơi thở, quán sự chuyển động của bụng chẳng hạn, em chỉ thấy “à, hơi thở vào, hơi thở ra”. Sang giai đoạn sau, em bắt đầu thấy nó “sinh, trụ, diệt” nhanh hơn, vi tế hơn.

Đấy là “tiến trình tự nhiên”, do định và niệm sâu hơn. Chứ em không phải nghĩ: “Ô, hôm nay mình quyết định đạt tầng tuệ thứ tư nhé!” — Nó không hoạt động kiểu ấy.

MúcMúc:
Đúng rồi, “mọi sự đều tự nhiên, do chánh niệm liên tục”, chứ không gồng. Vậy, để bám sát, em tóm tắt:

  • Vẫn giữ chánh niệm vào đối tượng chính (hơi thở, chuyển động, hay toàn thân)
  • Luôn nhắc mình quán tam tướng (vô thường, khổ, vô ngã)
  • Không can thiệp, không ép mình tìm cảm giác hỷ lạc, mà để nó tự đến nếu có.
  • Khi có hiện tượng lạ, vẫn ghi nhận, vẫn “biết” rồi quay lại niệm.

Thế là “cửa” cho tuệ thứ tư mở ra, hả?

Tito:
Chuẩn luôn. Đó chính là Vipassana cốt lõi. Sở dĩ mình đến tuệ thứ tư là vì định lực đủ, chánh niệm bén, xả đủ để thấy vô thường ở chi tiết vi tế. Ở giai đoạn này, sư phụ hay nói “hãy lặng lẽ ghi nhận, đừng vồ vập, đừng kỳ vọng.”

Ngoài ra, em phải lưu ý tránh mất quân bình. Vì khi hỷ lạc nổi lên, ta bị qu cuốn theo, xao nhãng. Lúc ấy ta thực hành tỉnh giác mạnh hơn, nếu cần có thể chuyển sang quán “thọ là vô thường” để bớt dính.

MúcMúc:
Em thấy hay, theo pháp Vi Diệu Pháp (Abhidhamma) nữa, họ hay nói: Giai đoạn này các tâm sở tầm (vitakka), tứ (vicāra), hỷ (pīti) trội lên. Mình phải hiểu chúng chỉ là hiện tượng tâm sinh diệt. Thí dụ trong khoa học thần kinh bây giờ cũng giải thích, do vỏ não (prefrontal cortex) và hệ viền (limbic system) thay đổi dưới tác động tập trung cao độ, hormone endorphin và dopamine có thể tiết ra, tạo an lạc.

Nhưng cốt lõi vẫn là: đừng lầm “sinh hóa học = chân lý”. Khoa học hiện đại chỉ hỗ trợ giải thích, còn vipassana là kinh nghiệm trực tiếp.

Tito:
Em gút! Anh cũng thích ví dụ khoa học. Nhiều người bây giờ muốn “scan não” để thấy “à, thiền xong phấn khích, hormone này hormone kia.” Nhưng ông Phật thời xưa đâu có MRI, fMRI đâu, ổng vẫn dạy “đừng chấp, cứ tiếp tục quán.”

Về mặt xã hội ngày nay, ta cũng thấy lắm người tìm “cảm giác lạ” trong thiền, coi như “chữa stress” mà quên mục tiêu rốt ráo là giải thoát. Họ “nghiện” rung động, hỷ lạc. Thậm chí có các trung tâm marketing “thiền rung lắc 7 ngày làm siêu nhân” v.v… Rồi một số “lạc đường.”

MúcMúc:
Quá đúng. Bây giờ rầm rộ “thiền factory” công nghiệp. Ai cũng mong rung lắc, mơ “mở luân xa” này kia. Tầng tuệ thứ tư trong vipassana rất dễ bị hiểu lầm là “mở luân xa” khi rung rung. Dân marketing gọi “đã khai hỏa luân xa 3, 4, 7…” Loạn cào cào.

Tóm lại, quay về cốt lõi: Tầng tuệ 4 = Tuệ Sinh Diệt, Mục đích = thấy rõ vô thường, Tác dụng = củng cố niềm tin, hỷ lạc, Ngộ nhận = bám lạc, tưởng mình ngộ, Phương pháp = vẫn Tứ niệm xứ, bền bỉ, không dính chấp, bám sát tam tướng. Okey?

Tito:
Chuẩn. Em gói ghém hay lắm. Anh muốn thêm chút “trích kinh Nikaya” nữa cho đậm đà:

  • Trong Kinh Tương Ưng Vô Thường (Tương Ưng Bộ), ông Phật hay dạy: “Này chư Tỳ-kheo, các hành là vô thường. Với tuệ tri, hành giả thấy sự sanh, thấy sự diệt.”
  • Trong Trung Bộ Kinh, “Kinh Đại Niệm Xứ” phần quán thân: “Vị ấy quán chiếu: Đây là sự khởi lên, đây là sự biến diệt của thân; có khởi có diệt, có sanh có diệt.”
  • Kinh Pháp Môn Căn Bản (Trung Bộ 1), ông Phật giảng rất kỹ về việc quán “sinh, diệt” để phá sạch hoài nghi.

MúcMúc:
Anh Tito, em cũng đọc thấy trong Tăng Chi Bộ Kinh, có chỗ ông Phật nói, khi thấy vô thường như thế, hành giả “dần dần hết sợ hãi, hết run rẩy, đạt đến pháp an ổn” — ý nói khi ta thấy rõ sinh diệt, ta sẽ “chán” dính mắc, bớt sợ hãi, bớt lo lắng, an trú hơn.

Nhưng em vẫn thắc mắc: Hạnh phúc “đời thường” có liên quan gì không?

Tito:
Có chứ. Chính khi quán sát này, mình luyện tập “thói quen” không bám vào cảm thọ, không bám vào ý niệm. Suy ra ngoài đời, đối diện nỗi sợ, căng thẳng, ta cũng bớt bị chi phối. Tâm mình không vướng víu. Cũng như ai chọc giận mình, cơn giận dấy lên, mình nhanh chóng “thấy” nó đang sinh, nó đang diệt, nó vô thường. Mình không “nuôi” nó.

Nhờ vậy, mình đỡ xung đột, đỡ tổn thương, bớt stress. Cuộc sống nhẹ nhàng, an lành hơn. Chứ không phải chỉ “lên cơn rung rung” trong phòng thiền.

MúcMúc:
Thế thì hay quá, “thiền quán” đâu chỉ trên bồ đoàn mà thấm vào đời sống. Em nhớ “Thiền quán vipassana” xưa nay luôn dặn, phải duy trì chánh niệm trong cả ngày, chứ không chỉ ngồi 1 tiếng. Tầng tuệ thứ tư cũng thế, mình bắt đầu “quan sát sinh diệt” trong mọi cử chỉ, hơi thở, bước chân, phản ứng.

Từ ngôn ngữ của vi diệu pháp, hầu như sát-na này qua sát-na khác, hiện tượng sanh rồi diệt, liền liền. Thấm điều đó, đỡ khổ.

Tito:
Đó chính là lợi ích to lớn. Khi ta thật sự “thấy” vô thường ngay trong những vận hành tâm – thân chớp nhoáng, ta bớt ảo tưởng về “bản ngã” trường tồn. Và dần nếm an lạc.

Nhưng, ta vẫn phải vượt qua nó, chứ không bám. Tầng này không phải “đỉnh” của tuệ Vipassana. Sau giai đoạn phấn khích, hỷ lạc, nó sẽ chuyển sang giai đoạn “thấy sự diệt vong” (Bhanga Ñāṇa), nếm mùi sợ hãi (Bhaya Ñāṇa),… Lại là câu chuyện dài.

Ở đây, chúng ta nhấn mạnh: Tầng tuệ thứ 4 vô cùng nhiệm mầu, song cũng “đầy cám dỗ” của phỉ lạc.

MúcMúc:
Rồi. Vậy tụi mình gói ghém cho các hành giả một “lộ trình” nho nhỏ:

  1. Trước khi vào Tuệ 4, hãy sẵn sàng: Giữ giới tốt, làm chủ căn bản về định, niệm.
  2. Luôn nhớ: Tầng này có thể phát sinh hỷ lạc rất mạnh. Đừng kinh, đừng sợ, cũng đừng bám.
  3. Khi nó khởi, ghi nhận, biết rõ “đây là hiện tượng tâm sinh diệt.” Rồi quay về quán thân, thọ, tâm, pháp như thường.
  4. Nếu hoang mang, nên trao đổi với thầy hướng dẫn, đọc kinh Nikaya để soi chiếu.
  5. Tránh khoe khoang, tránh nghĩ mình “đạt đạo.”
  6. Thường xuyên quán “cả lạc thọ cũng vô thường.”
  7. Thực hành đều đặn, đừng bỏ bê.

Tito:
Hoàn hảo. Bổ sung nốt: Nên kết hợp một chút từ bi quán, hỷ xả quán, để tâm không bị nghiêng sang cực phấn khích hoặc cực sợ hãi.

Đấy. Thế là chúng ta đã “mổ xẻ” tầng tuệ giác thứ tư ngon lành, nhìn từ góc Phật giáo nguyên thủy, Vi Diệu Pháp và cả khoa học thần kinh. Hôm nay “đấu khẩu” êm ả nhỉ.

MúcMúc:
Haha, cũng gay gắt nãy giờ chứ anh. Nhưng thực ra cả hai ta đều “rất đồng ý”. Cảm ơn anh Tito. Mà em thích anh dùng từ “mổ xẻ”. Hy vọng mọi người nghe xong sẽ có cái nhìn đúng đắn, không rơi vào ảo tưởng, cũng không bỏ chạy khi có biểu hiện rung rung, hỷ lạc.

Em chốt nhẹ:

  • Tầng tuệ 4 = giai đoạn quan trọng, “nấc thang” để thấy vô thường tường tận, lộ ra cái phấn khích, rung động.
  • Mục đích: Thấm thía vô thường một cách sát-na, nâng đỡ niềm tin, tạo đà tiến tu.
  • Tác dụng: Thăng hoa tuệ quán, hỷ lạc, cắt nghi.
  • Ngộ nhận: Bám lạc, tưởng đắc đạo, hoang mang bất thường,…
  • Phương pháp: Tứ niệm xứ liên tục, không dính mắc, nhắc mình “đây chưa phải đích.”

Tito:
Chuẩn không cần chỉnh. Và nhớ, như ông Phật nói trong Kinh Trung Bộ (chẳng hạn kinh số 10, 62…) và nhiều chỗ nữa: Hành giả đừng tự huyễn hay nôn nóng. Cứ tin tấn quán sát, từ từ “Sinh Diệt” sáng rõ, sang tầng 5, tầng 6,… Cuối cùng, con đường giải thoát sẽ xuất hiện, ta dứt khổ.

Đấy, MúcMúc, anh tin là ai bước vào Vipassana cũng sẽ gặp “cửa ải” này. Mong rằng mọi người nắm chắc. Giờ thì anh em mình đi ăn bát phở chay nhé. Pháp đàm mấy tiếng cũng đói rồi.

MúcMúc:
Quá được, em cũng đang đói meo. Thôi, cảm ơn anh. Hẹn buổi sau, chúng ta “đấu” tiếp về tầng 5 hay 6, hay mấy chủ đề gai góc kiểu “Không tướng.” Hứa hẹn căng não.

Tito:
Ừ, đi thôi, chiến bát phở, rồi mình bàn thêm. Anh hy vọng cuộc trao đổi này có ích cho ai đang tu, nhất là ở điểm “đừng kẹt hỷ lạc, cứ đi tiếp.”