Tầng tuệ 3: Quán tổng tướng

Vậy khi nói “thấy” ba tướng, mình “thấy” như thế nào? Có phải kiểu nói “ừ, mọi thứ vô thường” rồi mình tự nhủ như thế hay sao?

Tito:
Em lại đang tò mò về cái gọi là “tầng tuệ giác thứ 3” trong thiền quán Vipassana của Phật giáo nguyên thuỷ đúng không, MúcMúc? Anh thấy em cứ lân la kiếm sách, hỏi thầy này thầy nọ, chắc là muốn đào sâu để thực hành phải không?

MúcMúc:
Đúng thế, anh Tito ạ. Em nghe nhiều người nói qua về 16 tầng tuệ Vipassana (các tầng minh sát tuệ), mà ở tầng thứ 3 – hay còn gọi là Sammasana Ñāṇa (Tuệ Quán Tổng Tướng) – có vẻ là bước ngoặt đầu tiên, bắt đầu giúp hành giả cảm thụ sâu về vô thường, khổ, vô ngã. Mà em cứ cảm giác chưa vỡ ra hết mấu chốt. Em muốn hiểu thật rõ mục đích, tác dụng, các ngộ nhận lẫn cách tập.

Tito:
Anh biết, tầng tuệ thứ 3 này là cột mốc quan trọng, vì ở tầng 1, 2 (tức Nāmarūpa Pariccheda Ñāṇa – Tuệ phân biệt danh sắc và Paccaya Pariggaha Ñāṇa – Tuệ biết rõ nhân duyên) hành giả mới chỉ “thấy” được danh sắc và cách chúng tương tác. Nhưng sang tầng 3, họ bắt đầu “quán” về vô thường (anicca), khổ (dukkha) và vô ngã (anatta) một cách tổng quát, gọi là Quán Tổng Tướng.

MúcMúc:
Ờ, thế nên em đang muốn nghe anh giải thích. Nghe nói trong giai đoạn này, hành giả bắt đầu “xúc chạm” đến ba đặc tính của thực tại. Em cũng đọc một số chỗ mô tả, nhưng mơ hồ quá, chưa đủ để em tin tưởng thực hành đúng.

Tito:
Để anh tóm gọn. Tầng tuệ thứ 3 – Sammasana Ñāṇa – dịch thoáng là “Tuệ Quán Tổng Tướng”. Ở đó, hành giả lấy những gì đã hiểu ở hai tầng trước (phân biệt rõ ràng danh và sắc, hiểu được chúng vận hành do duyên sinh) rồi bắt đầu áp dụng quán xét: “Mọi thứ (danh – sắc) đều vô thường, đều khổ, đều vô ngã.”

Cái này được mô tả kỹ trong nhiều chú giải, chẳng hạn trong Thanh Tịnh Đạo (Visuddhimagga) chương 20-21, hay được kinh điển Nikaya gợi ý. Về mặt kinh Nikaya, ví dụ Kinh Ðại Niệm Xứ (Trường Bộ 22) hay Kinh Tứ Niệm Xứ (MN 10 trong Trung Bộ) đề cập “quán thân trên thân, quán thọ trên thọ, quán tâm trên tâm, quán pháp trên pháp” để thấy ba tướng.

MúcMúc:
Vậy khi nói “thấy” ba tướng, mình “thấy” như thế nào? Có phải kiểu nói “ừ, mọi thứ vô thường” rồi mình tự nhủ như thế hay sao?

Tito:
Không phải kiểu tụng niệm suông đâu. Nó phải là kinh nghiệm trực tiếp, nhất là qua quán sát thân tâm. Ở tầng 3, hành giả dùng trí trực tiếp khảo sát, liệt kê (hoặc “tổng hợp”) các hiện tượng thân-tâm, và dán cho nó một “label” tạm thời để quán: “À, cái này có khởi, có diệt, vì thế nó vô thường; nó mang tính ép buộc, chịu ảnh hưởng của vô số duyên, nên nó khổ; và thực ra nó không phải ‘ta’, không phải ‘của ta’, nên vô ngã.”

Múc Múc, để ví dụ nhé: khi em ngồi thiền, em ghi nhận các cảm giác trên thân (nặng nhẹ, nóng lạnh, nhịp tim, tê chân…) và cũng ghi nhận tâm niệm (thích, ghét, buồn chán, lười biếng…). Em thấy chúng khởi lên, rồi tan biến, không giữ được. Dần dần em tự “ngộ” ra: “À, nó vô thường, khổ, vô ngã.”

MúcMúc:
Nhưng nhiều người cứ hô “vô thường, vô thường” suốt ngày, vậy đã đạt được tầng tuệ này chưa?

Tito:
Ha ha, đó là một trong những ngộ nhận. Tầng tuệ thứ 3 này không phải là việc “biết lý thuyết” hay “nói suông” đâu. Nó là một trải nghiệm bên trong, rõ ràng, mạch lạc, khiến hành giả có một cái “chấn động” nhỏ trong tâm. Tất nhiên chưa chấn động bằng các tầng sau, nhưng cũng là cột mốc.

Nhiều người đọc sách, nghe giảng, rồi tự cho mình “biết vô thường” – đó là tri thức khái niệm (pariyatti). Còn tầng 3 Vipassana ñāṇa này, nói theo ngôn ngữ thần kinh học, nó như là “cơ chế cảm nhận soma–limbic” được kích hoạt, “lived experience,” chứ chẳng còn ở vỏ não trán (prefrontal) kiểu suy luận sách vở nữa.

MúcMúc:
Anh vừa nói gì về thần kinh học? Giải thích rõ hơn đi, vì em cũng kết hợp thích nghiên cứu khoa học mà.

Tito:
Ok, anh “khoa học hóa” nhé. Trong Kinh Trung Bộ, Phật hay nói đến việc quán thân, quán thọ, quán tâm, quán pháp một cách trực tiếp, “không xen lẫn tham, sân, si.” Về hiện đại, ta biết não có các phần: hạch hạnh nhân (amygdala), hồi hải mã (hippocampus), vỏ não trước trán (prefrontal cortex), v.v…

Khi mình chạm vào cảm xúc, thân thể, nỗi đau… mà không chánh niệm, amygdala sẽ “nổi còi” phòng thủ. Ta dễ rơi vào stress, căng thẳng, sợ hãi. Nhưng với thiền Vipassana, đặc biệt ở giai đoạn Sammasana Ñāṇa, ta đã có một mức tỉnh giác, tâm bớt dính mắc, nên quan sát các hiện tượng khởi–diệt, cho phép não “tái lập trình,” xoa dịu amygdala, đồng thời vỏ não trước trán tích hợp thông tin theo hướng “vô thường, khổ, vô ngã.”

MúcMúc:
Nghe có vẻ rất logic. Thế “tác dụng” chính của tầng tuệ thứ 3 này là gì hả anh?

Tito:
Một số tác dụng chính:

  1. Mở đầu cho việc “cảm” thực sự về Tam tướng: Trước đây, khi chưa tới tầng 3, mình có thể mới chỉ phân biệt “đây là danh, đây là sắc, chúng phụ thuộc nhân duyên” mà chưa rõ rệt Tam tướng. Nhưng sang Sammasana Ñāṇa, hành giả bắt đầu “nhúng” vào.

  2. Đặt nền tảng cho các tầng tuệ tiếp theo: Ở những tầng tuệ 4, 5, 6… (như Tuệ sinh diệt, hay Tuệ diệt) ta sẽ “thấy” vô thường, khổ, vô ngã ở mức độ vi tế hơn, mãnh liệt hơn.

  3. Làm suy giảm “tưởng” sai lầm về tính “thường, lạc, ngã, tịnh”: Ta bắt đầu hoài nghi sâu sắc các chấp thủ “đây là ta, là của ta, là bền vững.”

  4. Tạo đà cho “xả ly”: Từ đó, người hành giả bắt đầu “nới tay” bớt tham ái, sân hận, bắt đầu “thấu” tính vô ngã ở cấp độ cảm nhận.

Đồng thời, về mặt “trị liệu” (nếu ta dùng ngôn ngữ hiện đại), tầng này giúp hành giả giải phóng nhiều xung đột nội tâm. Em biết rồi đấy, khi con người chấp vào “cái tôi cứng ngắc,” ta dễ stress, trầm uất. Một khi thực sự thấy, “Ồ, mọi thứ chỉ là dòng chảy duyên sinh,” thì não bộ được “refresh,” cởi được gánh nặng.

MúcMúc:
Vậy có những ngộ nhận phổ biến nào nữa?

Tito:
Nhiều lắm:

  1. Ngộ nhận rằng tầng này phải có “hiện tượng kỳ bí”: Nhiều hành giả đòi thấy ánh sáng, thấy hào quang, v.v… Thực ra, Sammasana Ñāṇa có thể rất nhẹ nhàng, chỉ là ta cảm nhận chắc chắn về tính chất vô thường, khổ, vô ngã, chứ không hề đòi hỏi lạ thường.

  2. Ngộ nhận rằng “thấy vô thường = chán đời”: Thực chất, tuy thấy “mọi thứ thay đổi và rỗng,” nhưng chính vì thế ta bớt dính mắc. Niềm hỷ lạc, bình an vẫn sinh khởi do tâm buông xả.

  3. Ngộ nhận rằng “thực chứng” này đồng nghĩa ngộ đạo: Không, đây mới là tầng 3 trong 16 tầng. Ta còn đoạn đường dài. Nhiều người tự mãn “Ta đã rõ vô thường,” và dừng tu, thành ra kiêu mạn.

  4. Ngộ nhận “tất cả là vô ngã, vậy cứ mặc kệ”: Sai lầm. Dù vô ngã, ta vẫn cần chánh niệm, tinh tấn, nuôi dưỡng từ bi, thực hành giới định tuệ.

  5. Ngộ nhận “trí thức giỏi = nhập tầng tuệ cao”: Thực tế, “khôn” ngoài đời hay đọc nhiều kinh sách không đảm bảo “trực chứng” Sammasana Ñāṇa. Cái này đòi hỏi hành thiền nghiêm túc, quán sát có phương pháp, chứ không phải nói giỏi là xong.

MúcMúc:
Nói sâu về phương pháp thực hành để phát triển tầng tuệ số 3 này đi anh. Em nghĩ ai cũng muốn nghe phần này.

Tito:
Khởi đầu, vẫn là Tứ Niệm Xứ – quán thân, thọ, tâm, pháp. Hành giả đã qua tầng 1, 2, tức là đã “phân biệt” được đâu là danh (tâm), đâu là sắc (thân), và cũng hiểu sơ việc chúng nương nhau (nhân duyên).

Khi sang tầng 3, ta chuyên tâm quán chiếu nhiều hơn về 3 tướng. Ví dụ:

  • Nhìn vào thân, ta thấy nó do tứ đại cấu thành, vô số duyên tác động. Mỗi biến động (mạch đập, hơi thở, cảm giác đau, tê…) đều khởi, trụ, diệt, không có “chủ nhân” cố định.
  • Về thọ, ta quán xem mỗi cảm giác sinh khởi, tồn tại, rồi mất đi. Thọ lạc hay khổ, cuối cùng cũng đổi thay.
  • Về tâm, quan sát các suy nghĩ, các trạng thái hôn trầm, tán loạn, hỷ, bi, v.v… Chúng đến rồi đi không ngừng, ta không điều khiển được trọn vẹn, đúng không? Thì nó vô ngã đấy.
  • Về pháp, gộp chung các đối tượng khác (ý niệm, ký ức, trạng thái tâm) để quán rằng chúng đều ẩn chứa tính vô thường, khổ, vô ngã.

Phương pháp “điểm then chốt” là quan sát liên tục, dùng chánh niệm để “không can thiệp, không gồng,” nhưng đồng thời phải có tuệ phân tích, tạm gọi là “label” (đặt nhãn) cho các hiện tượng: “À, đây là sinh, đây là diệt, đây là biến đổi.” Và rồi chiêm nghiệm ba tướng.

MúcMúc:
Vậy có kỹ thuật kiểu “đếm hơi thở” hoặc “quét cơ thể” (body scan) như một số lò dạy Vipassana hay, hả anh?

Tito:
Đúng, nhiều thiền sư dạy “quán sát hơi thở” (Anapanasati), hay quét cơ thể (như cách truyền thống của “thiền minh sát” kiểu Mahasi, hoặc trường phái của thiền sư S.N. Goenka…). Tất cả đều quay về cốt lõi: nhìn sâu vào thân-tâm, thấy chúng chuyển biến.

Tùy mỗi truyền thống, họ có cách “đưa hành giả” vào cận cảnh ba tướng. Ở trường phái Mahasi, người ta nhắm mạnh “niệm thở,” “niệm phồng xẹp của bụng,” “niệm các động thái,” và dán nhãn: “thấy, nghe, sờ, nghĩ, đau, thích, v.v…” Từ đó, dần dần, đến lúc tách bạch danh sắc, hiểu nhân duyên, rồi quán tam tướng.

MúcMúc:
Nghe hấp dẫn. Nhưng trong giai đoạn này, có khi nào dễ bị tẩu hỏa nhập ma hay rối loạn? Em lo.

Tito:
Thường thì giai đoạn “thấy” vô thường, khổ, vô ngã này có thể sinh khởi nhiều cảm xúc. Một số người bị “shock” nhỏ khi nhận ra các khía cạnh bất an của vô thường. Hoặc có người chán nản vì “đời là khổ.”

Nhưng nếu họ có thầy giỏi hướng dẫn, có hành trì giới hạnh đầy đủ, có phương pháp tu từ tốn, thì sẽ vượt qua được. Thực ra, “khó chịu” là bình thường. Trong Tương Ưng Bộ Kinh (Samyutta Nikaya), Phật từng mô tả việc quán vô thường đôi khi khiến hành giả “rùng mình” vì nhận ra cái bấp bênh. Song rồi, qua đó, họ “lớn” lên, bớt chấp.

MúcMúc:
Trong vật lý lượng tử, em cũng thấy mấy thuyết về “tính bất định,” “các hạt ảo,” “trường lượng tử dao động,” blah blah. Nó giống như cho thấy thế giới thật vô thường, hỗn độn. Mình kết hợp kiểu này có giúp ích không?

Tito:
Anh cười, em dạo này chịu khó tìm cách “làm cầu” giữa Thiền và Vật lý nhỉ. Thật ra, theo anh, mấy cái đó có thể giúp “tư duy” để hiểu vũ trụ không cứng như ta tưởng, hạt cũng vô thường. Tuy nhiên, cái cốt lõi của Vipassana vẫn là tự thân thể nghiệm. Nhiều nhà vật lý lượng tử rất giỏi, nhưng chưa chắc họ có “trải nghiệm” vô thường, khổ, vô ngã. Họ vẫn có thể stress, chấp ngã lung tung.

MúcMúc:
Rõ rồi. Vậy, sang phần “lợi ích cụ thể” khi tu tầng 3 này là gì, ngoài chuyện dần bớt vô minh, bớt khổ?

Tito:
Theo Vi Diệu Pháp (Abhidhamma), khi tu Vipassana, mỗi lần “chạm” đến Tam tướng, các phiền não vi tế bị bào mòn dần. Từ góc độ tâm lý học hiện đại, ta giải phóng dần những “neo cảm xúc” (emotional anchor) ràng buộc. Tức giận, sợ hãi, tham lam… có nền tảng là “niềm tin sai về ngã” và “mong muốn thế gian thường còn.”

Nhờ tầng tuệ thứ 3, ta “đánh thức” tiềm thức, cho nó biết: “Tất cả đều vô thường, không có ta, không có chỗ bám, không phải mãi vui.” Dần dần, khi sang các tầng kế, những phiền não này bị rung tận gốc.

MúcMúc:
Thiền quán này gắn gì với những ví dụ đời nay, kiểu “người bị lo âu trầm cảm,” “người nghiện smartphone,” “người nghiện game”?

Tito:
Anh nghĩ: Khi quán “mọi cảm giác đều sinh diệt,” ta tách mình khỏi ham muốn liên tục “lướt phone,” “check tin,”… Mình không còn tin “phải xem phone mới vui.” Mình nhận ra “cảm giác vui này chớp nhoáng, xong lại mất,” nên ít dính mắc hơn.

Hay người trầm cảm, họ bị ám ảnh bởi cái bản ngã kém cỏi. Quán vô ngã dần dần giúp họ thấy “cái kém cỏi ấy chỉ là một dòng suy nghĩ, không phải ta.” Từ đó, cởi nút chấp, stress giảm. Tất nhiên, thiền phải hướng dẫn đúng, kẻo trầm cảm nặng có thể cần hỗ trợ y khoa nữa.

MúcMúc:
Anh ơi, em nghe một số người bảo: ở tầng 3, đôi khi có hỷ lạc mạnh, đôi khi có phiền não bùng lên? Tại sao vậy?

Tito:
Cái này do “cận kề” với tầng 4 –  (Tuệ Sinh Diệt). Ở đó, mình có thể thấy các hiện tượng “chớp sáng,” “hỷ lạc,” “an tĩnh.” Nhưng ngay trước khi vào tầng 4, có người chớm thấy rung động lạ. Ở tầng 3, nếu nội lực tốt, sẽ xuất hiện chút “phấn chấn,” vì ta thấy “Ồ, ra thế, vạn sự vô thường.”

Ngược lại, cũng có người “lo âu” bùng phát vì chạm trán bản chất “khổ” – “chao ôi, sao đời phù du.” Tất cả phản ứng ấy là chuyển biến tâm lý. Chính vì thế, phương pháp là “quán sát” những phản ứng ấy, chớ dính. Nếu hỷ lạc, biết đó là hỷ lạc vô thường; nếu sợ hãi, biết sợ hãi này cũng vô thường.

MúcMúc:
Thú vị thật. Giờ em muốn hỏi: Thế trong kinh Nikaya nào, Phật nói rõ nhất?

Tito:
Tầng tuệ này không phải Phật chia hẳn “đây là tầng 3,” con số 16 nà… Cái này do các A Tỳ Đàm và luận sư về sau hệ thống. Nhưng trong Trung Bộ Kinh, nhiều bài (ví dụ: Kinh Ðại Khổ Uẩn – MN 13, Kinh Ðại Niệm Xứ – DN 22, Kinh Saccaka – MN 35) Phật nói rất nhiều về quán vô thường, khổ, vô ngã nơi thân thọ tâm pháp.

MúcMúc:
Ok, nắm được. Mà anh ơi, vụ “thời gian tu tập bao lâu mới tới” – ai cũng hỏi…

Tito:
Ha ha, cái này hên xui. Phụ thuộc căn cơ, định lực, duyên phước. Có người siêng năng chừng 3–6 tháng, có thể “chớm” Sammasana Ñāṇa. Có người tu lâu hơn.

Đừng áp lực. Có người cắm đầu cắm cổ: “Ta phải vào tầng 3, 4, 5…” Thực ra, anh khuyên em: hãy chú trọng tiến trình hơn là mốc. Tự nhiên, khi danh–sắc được thấy rõ, một ngày em sẽ “cảm” ra ba tướng “thấm” vào tâm. Lúc đó em biết “mình đang ở tầng 3.”

MúcMúc:
Nghe hết sức logic. Vậy, tóm lại, em cần thực hành:

  1. Giữ giới, sống thiện.
  2. Thực hành chánh niệm miên mật, quán thân–thọ–tâm–pháp.
  3. Dùng tuệ, tạm gắn nhãn “sinh, diệt, vô thường, khổ, vô ngã,” nhưng không dính mắc ý niệm.
  4. Dần dần, tầng tuệ thứ 3 sẽ “có mặt.”

Đúng chứ?

Tito:
Chuẩn bài. Cộng thêm, phải có định tương đối, ít nhất là cận định hoặc định tĩnh để quan sát hiện tượng. Nếu tâm tán loạn suốt, khó mà “thấy” được.

MúcMúc:
Anh ơi, cho em hỏi, đôi khi chúng ta nghe nói “Tuệ vipassana bừng lên, có thể xảy ra trong tích tắc.” Liệu nó gắn với tầng 3 này không?

Tito:
Thường, “bừng lên” hay ám chỉ “Tuệ sinh diệt” (tầng 4) hoặc “Tuệ quán sát sự diệt” (tầng 5). Tầng 3 vẫn là “quán tổng tướng,” nên chưa có “bừng” mãnh liệt. Tuy nhiên, với một số người căn cơ sâu, họ có thể “nhảy tót” từ Sammasana qua Udayabbaya khá nhanh, cho nên gọi là bừng.

MúcMúc:
Hiểu rồi. Em cũng tò mò: Thời Phật còn tại thế, Ngài dạy pháp Tứ Niệm Xứ, ai tinh tấn nhiều khi 7 ngày, 7 tuần đã giác ngộ (Ala-hán), gộp hết các tầng tuệ. Ghê thiệt.

Tito:
Đúng thế. Chứng ngộ của các vị đại căn cơ nhanh lắm. Bọn mình bây giờ, nói chung nhiều vướng bận, cặn bã tâm lý. Nhưng “bị ô nhiễm nhiều” không có nghĩa là không thể, miễn mình đi đúng đường, từ từ thôi.

MúcMúc:
Anh đang nói “đúng đường,” nghĩa là phải tránh sai lầm nào ạ?

Tito:
Một là, đừng tham muốn đốt cháy giai đoạn. Hai là, đừng nản khi thấy thực hành mà chưa có kết quả nhanh. Ba là, không rơi vào tà kiến kiểu “chỉ cần đọc triết lý vô thường” hoặc “chỉ cầu thần linh phù hộ” mà không tự quán chiếu. Bốn là, phải duy trì thiền minh sát hằng ngày, một cách cẩn thận, có người hướng dẫn nếu cần.

MúcMúc:
Nghe hợp lý. Em nghĩ với lối sống hiện đại, “hằng ngày” nghĩa là có thể 30 phút đến 1 tiếng thực hành formal, cộng với suốt ngày chánh niệm, ghi nhận những gì diễn ra chứ nhỉ?

Tito:
Chính xác. Vừa thiền tĩnh, vừa thiền mọi lúc. Ví dụ, rửa bát nhận thấy “cảm giác nước, tay, sự thay đổi.” Đi bộ nhận thấy “bước chân chạm đất, chân mỏi, thay đổi.” Dần dần, cả ngày em sẽ “vận hành” cỗ máy Vipassana. Từ đó, Sammasana Ñāṇa đến một cách tự nhiên.

MúcMúc:
Em hứng rồi đấy. Cơ mà anh ơi, “gay gắt” một chút nhé: em thắc mắc – Tại sao phải “thấy khổ” mới tiến bộ được? Sao không tập trung vào hạnh phúc?

Tito:
Tranh luận gắt hả, ok. Nhiều người sợ chữ “khổ,” họ nói “Thiền là để hạnh phúc chứ.” Sự thật, Phật đâu phủ nhận hạnh phúc, nhưng hạnh phúc vẫn vô thường, nếu bám vào nó ta khổ về sau.

Muốn bền vững, phải đi đến cội nguồn, thấy “hạnh phúc và đau khổ chỉ là hai mặt của dòng sinh diệt.” Tầng 3 này chính là: quán cả hai phương diện. Cái “hạnh phúc” mà em đang nói, rốt cuộc cũng biến hoại. Vậy dính vào, ta khổ.

MúcMúc:
Chà, anh nói cứng nhỉ. Vậy ta không được hưởng thụ gì luôn?

Tito:
Thừa hưởng nhưng đừng dính. Tới lúc tuệ này chín, ta sẽ “tiêu xài” trần cảnh trong chánh niệm. Nghĩa là, có niềm vui, ta biết đó là biểu hiện duyên sinh; mất đi, ta không quỵ. Thế mới đỡ khổ.

MúcMúc:
Ok, em chịu thua độ “gắt” của anh. Giờ quay lại: em cũng nghe giai đoạn Sammasana này, thiền sinh có thể đối mặt những “bộc phát cũ.” Thế if trauma cũ dâng lên, xử lý ra sao?

Tito:
Ta cần an trú chánh niệm, không xua đuổi, không dính mắc. Nhiều khi, chấn thương tâm lý (trauma) ẩn trong thân. Lúc quán, nó “lòi” ra. Hãy “ôm ấp” nó bằng chánh niệm, quán nó cũng vô thường, cũng vô ngã. Có thể mình rùng mình, khóc, run… xong dịu lại.

Về mặt khoa học thần kinh, ta đang cho “hệ thần kinh tự điều chỉnh,” xả năng lượng bị kẹt. Miễn có nền tảng giới đức, sự tỉnh táo, hành giả sẽ vượt. Ở Trung Bộ Kinh 20 (Kinh Mật Hoàn) có chi tiết tương tự: Phật dạy khi các cảm thọ khó khăn trỗi dậy, hành giả vẫn duy trì định tĩnh, chánh niệm, chúng sẽ qua.

MúcMúc:
Rất rõ ràng. Em cũng muốn hỏi: Tại sao gọi nó là “Tuệ Quán Tổng Tướng,” phải chăng vì quán “tổng quát” thôi chứ chưa vi tế?

Tito:
Chính xác. “Tổng tướng” nghĩa là ta quán chung ba tướng (anicca, dukkha, anatta) nhưng chưa vi tế đến từng chớp sinh diệt (chưa “zoom” như tầng 4-5). Ở tầng 4, ta “zoom” đến mức “thấy” rốt ráo sự sinh diệt lấp lánh (từng sát-na). Lên tầng 5 (Bhanga Ñāṇa), ta thấy dòng diệt diễn ra chiếm ưu thế, v.v…

Nhưng tầng 3, ta “nắm bao quát,” kiểu “tổng quan.”

MúcMúc:
Vậy, theo anh, mục đích chính xác của tầng 3 này là: Giúp hành giả “chạm” vào Tam tướng, đặt nền tảng cho những tầng tuệ vi tế hơn, đồng thời bắt đầu phá ngã chấp, phải không?

Tito:
Chuẩn. Tác dụng bổ sung là soi chiếu lại đời sống hằng ngày. Từ đó, họ nhìn vạn sự, mọi quan hệ, công việc… theo lăng kính: “Không chắc chắn, không vững bền, không thuộc về ta.” Dĩ nhiên, ban đầu, mình vẫn có thể bị dính, nhưng hạt giống nghi ngờ “về cái ta” đã gieo.

MúcMúc:
Hay đấy. Em cảm thấy phần “các ngộ nhận” anh nêu ra rất hữu ích. Em thấy xung quanh, nhiều người lầm tưởng chỉ cần học triết học Phật giáo, hay triết học phương Tây, là xong.

Tito:
Đúng. Triết, khoa học, thi ca… đều có thể gợi mở, nhưng Vipassana cốt lõi nằm ở trải nghiệm hiện tiền.

MúcMúc:
Ok. Em chắc sẽ sắp xếp tu tập nghiêm túc. Liệu anh có bí quyết nào cho việc “đối trị loạn tưởng” khi quán 3 tướng không?

Tito:
Khuyên chung:

  1. Hãy giữ phương pháp căn bản (ví dụ: quét cơ thể, theo dõi hơi thở, niệm việc đang xảy ra) làm nền.
  2. Khi tạp niệm nổi lên, “dán nhãn” cho nó: “tạp niệm,” rồi nhẹ nhàng quay lại đối tượng chính (thân, hoặc thọ…).
  3. Khi trong lúc quán 3 tướng, em bị phân tâm, cứ quay về cốt lõi: “tất cả suy nghĩ này cũng sinh diệt, vậy nó vô thường, khổ, vô ngã.”
  4. Giữ tâm từ bi với chính mình, đừng gồng, đừng ép. Quá căng dễ rơi sang hưng phấn hoặc ức chế thần kinh.

MúcMúc:
Quá hay. Em cảm nhận: Sự phức tạp của tầng tuệ thứ 3 là “đủ sâu” để lay chuyển nhận thức, nhưng chưa đến mức “rát” như mấy tầng sau.

Tito:
Chính xác. Ở các tầng sau, nhất là Bhanga Ñāṇa (tầng 5) hoặc Sankhārupekkhā Ñāṇa (tầng 11 – xả hành), còn “nặng đô” nữa. Lúc ấy, hành giả có những trải nghiệm “chấm dứt thô thiển,” “bình an vi diệu.”

Còn tầng 3, nó là chạm ngõ, qua đó, em như “bước chân” vào bầu trời Vipassana đích thực.

MúcMúc:
Anh nêu thử một ví dụ xã hội bây giờ, để em dễ liên hệ.

Tito:
Được. Giả sử em đang hăm hở khởi nghiệp, khao khát “công ty của mình sẽ tồn tại mãi, danh tiếng mình gắn với nó.” Quá trình tu tập đến tầng 3, em quán vô thường: Thì ngộ ra, “công ty” này cũng vô thường, thay đổi liên tục. Em bớt dần sự cố chấp “phải to lớn, phải vĩnh cửu.”

Hoặc em đang say đắm trong tình yêu, bám víu “anh ấy là của em mãi mãi.” Tầng 3, em quán: Tình cảm cũng do duyên, hôm nay còn, mai có thể hết. Từ đó, em “giác tỉnh,” chăm sóc mối quan hệ bằng thiện ý, thay vì ghen tuông sở hữu.

MúcMúc:
Em hiểu. Lối sống “thấy rõ vô thường” không phải yếm thế, mà trái lại làm mình bớt áp lực.

Tito:
Chuẩn rồi. Từ xưa, Phật đã bảo: Chúng ta chấp thường, chấp ngã nên mới khởi lên vô số tham-sân-si. Khi lờ mờ hiểu “cái này biến hoại,” ta đỡ bám, đỡ sân. Tâm do đó an lạc hơn.

MúcMúc:
Ok, dần dần em nắm. Vậy bây giờ, anh nói rõ rung động tâm sinh lý khi “bắt đầu” Sammasana Ñāṇa.

Tito:
Có người mô tả: Họ ngồi thiền, bỗng “wow,” thấy dòng cảm giác khởi diệt liên tiếp, “Ô, thì ra không có gì cố định.” Tim đập nhanh vì ngỡ ngàng, rồi niềm phấn khích nhẹ. Vài người khác lại rơi chút “rùng mình,” ý “Ối, sao tất cả mong manh vậy,” xong lặng dần, chấp nhận.

Cái “cảm nhận” này không đồng bộ, mỗi người khác nhau. Một số thiền sư nói: “Tầng 3, con hổ tạm lộ diện,” nghĩa là con hổ “vô thường, khổ, vô ngã” bắt đầu gầm, làm rung các dính mắc.

MúcMúc:
Vậy, ta đừng chạy trốn, mà cứ “mở lòng” đón nó, phải không?

Tito:
Đúng, “mở lòng,” hay “mindfulness and equanimity” (niệm và xả). Mình thấy rung động, ghi nhận nó là rung động, rồi trở lại đối tượng thiền chính. Dần dần, sự “sốc” sẽ chuyển sang “thông hiểu.”

MúcMúc:
Nghe sâu sắc quá, em khá hứng. Anh ơi, em muốn hỏi nốt: Tầng 3 này kéo dài bao lâu?

Tito:
Cái này tuỳ duyên. Có người “nhảy cóc” qua nhanh, sang tuệ 4. Có người “chưa vững,” lặp đi lặp lại chỗ này. Quan trọng là đừng lo lắng thời gian.

MúcMúc:
Ok. Em thấy xong phần này chắc cũng “đủ lửa” để em vững tin tập.

Tito:
Hãy nhớ:

  • Mục đích: Bắt đầu thấy rõ ba tướng trên danh sắc, phá dần chấp thường-lạc-ngã-tịnh.
  • Tác dụng: Mở đường cho các tầng tuệ sâu hơn, giảm phiền não, nuôi lớn chính niệm.
  • Ngộ nhận: Không phải học thuộc “ba tướng” là xong; phải “trải nghiệm.” Không phải chạm vô thường là yếm thế, v.v…
  • Phương pháp: Tăng cường Tứ Niệm Xứ, bám sát hơi thở/quán thân/quán thọ/quán tâm/quán pháp, soi chiếu tam tướng, chánh niệm liên tục.
  • Kết hợp: Giữ giới tốt, rải tâm từ, có thầy hướng dẫn nếu cần, đừng hấp tấp.

MúcMúc:
Rõ luôn. Em cảm ơn anh. Có lẽ em “bùng” ra mà hành đây.

Tito:
Anh hy vọng em thành công, nhưng mà cũng đừng “cuốn” kiểu nôn nóng, kẻo lỡ dính “hưng phấn do bản ngã.” Hành thiền, tri kiến phải gắn với từ bi, thiện xảo.

MúcMúc:
Ok, em nhớ. Cảm ơn anh Tito.

Tito:
Rồi, thôi, ra ngoài tí, uống miếng trà, rồi muốn quay lại ngồi thiền thì tùy.