Thiền quán (Vipassana)

16 tầng tuệ giác sinh khởi khi thiền quán, nhưng rồi có người lại bảo cứ ngồi hít vào thở ra, còn tuệ giác gì thì “tự nhiên đến”, nghe có vẻ hơi mơ hồ.

Tito: Em đứng lại chút nào, MúcMúc ơi, sao hôm nay mặt em hầm hầm như có chuyện khó chịu thế? Định đi đâu mà bước chân gấp gáp dữ vậy?

MúcMúc: Em vừa về từ một buổi nói chuyện về Thiền Quán Vipassana của Phật giáo nguyên thuỷ. Có mấy ý tưởng của họ làm em băn khoăn quá. Họ giải thích mục đích thiền quán là để “nhìn thấy mọi thứ đúng như bản chất thực của nó”. Nhưng rồi có người lại bảo cứ ngồi hít vào thở ra, còn tuệ giác gì thì “tự nhiên đến”, nghe có vẻ hơi mơ hồ, anh Tito ạ!

Tito: Ha, vậy là “chạm” rồi đấy, đụng vào thứ “cốt tuỷ” của Phật giáo Nguyên thuỷ luôn. Thôi về đây, ta làm ấm trà, ngồi phân tích sâu vụ này, vừa dựa trên kinh Nikaya, vừa dựa trên những gì ông Phật dạy qua các bản kinh lớn như Kinh Ðại Niệm Xứ (Trường Bộ 22), vừa thêm hiểu biết từ khoa học hiện đại – não bộ, thần kinh phế vị Polyvagal, rồi cả “chút chút” vật lý lượng tử cho vui. Em cũng đang cần phân biệt rạch ròi mục đích, tác dụng, các ngộ nhận và phương pháp tập của những tầng tuệ trong Vipassana phải không?

MúcMúc: Đúng rồi, em muốn hiểu từ gốc rễ. Mấy người nói “Vipassana” hay “Thiền Minh Sát”, nào là 16 Tầng Tuệ, nghe đâu phức tạp lắm. Họ bảo quan sát thân, quan sát tâm, rồi đùng một cái sẽ có Tuệ Thấy “pháp sinh diệt liên tục” (tầng tuệ này tuệ nọ)… Em lùng bùng. Anh giải thích thật sâu, nhưng nhớ đừng qua loa. Em muốn “đập tan” các ngộ nhận mà em đã nghe bấy lâu.

Tito: Anh cũng thích kiểu em. Lại đây, chuẩn bị ngồi lâu, nội dung chắc “khoai” đấy. Anh em ta sẽ dùng hình thức đối thoại gay gắt, nhưng mục đích chính là “xới sâu” bản chất để cùng hiểu thôi.

Tito: Trước tiên, chúng ta phải rõ: Mục đích tối hậu của thiền quán Vipassana, theo Phật giáo Nguyên thuỷ, là đoạn trừ khổ đau, giải thoát khỏi luân hồi, trở về trạng thái mà ông Phật gọi là “Niết Bàn” – vắng bóng tham, sân, si.

Trong “Kinh Ðại Niệm Xứ” (Trường Bộ 22) và “Tiểu Kinh Niệm Xứ” (Trung Bộ 10), ông Phật dạy: “Đây là con đường duy nhất (Ekayano Maggo) dẫn đến thanh tịnh cho chúng sanh, vượt thoát sầu não, diệt trừ khổ ưu, chứng ngộ chánh trí, thể nhập Niết Bàn, chính là bốn Niệm Xứ…” Vậy bốn Niệm Xứ (thân, thọ, tâm, pháp) chính là nền tảng của thiền Vipassana.

MúcMúc: Nhưng em thấy nhiều người bảo thiền Vipassana là để “thấy được kiếp trước, kiếp sau”, hay “lên cõi trời”… Ồ, nghe có vẻ lạ lắm. Mấy cái ấy đâu phải mục đích cốt lõi?

Tito: Chính xác, không phải mục đích cốt lõi. Thấy kiếp trước, làm thần thông, hay bay nhảy gì đó… nhiều người lẫn lộn với thiền định “samatha” để có thần thông. Còn Vipassana nhằm mục đích “chuyển hoá khổ đau”, nhổ gốc tham sân si. Kinh Trung Bộ (MN) trong các bài như “Kinh Ðại Không” (MN122) hay “Kinh An Trú Tầm” (MN20) giải thích: sự “thấy biết thực tướng” (yathābhūtañāna) là then chốt để diệt tận khổ. Thần thông chỉ là “chuyện phụ”, thậm chí là cản trở nếu chấp vào.

MúcMúc: Hiểu rồi. Vậy cũng tương tự như nhà nghiên cứu tâm lý học hiện đại. Họ nói, mọi đau khổ thường bắt nguồn từ “nhận thức sai lạc” hay “vướng chấp” về bản thân và thế giới. Thực hành Vipassana là rèn luyện khả năng nhìn rõ, giảm bớt “ảo tưởng” mà.

Tito: Phải, trong ngôn ngữ khoa học thần kinh, ta còn thấy “não bộ bị kẹt trong phản ứng stress, vùng hạch hạnh nhân (amygdala) kích hoạt quá độ, thói quen phòng vệ…”. Còn theo thuật ngữ Polyvagal, khi ta chánh niệm, an trú, cơ chế thần kinh phế vị (ventral vagal) được kích hoạt, giúp “vùng an toàn” của tâm rộng mở, bớt rơi vào co rút (dorsal vagal) hay phản ứng chiến-hay-chạy (sympathetic fight/flight). Đó chính là “lợi lạc” về mặt sinh lý.

Nhưng gốc trong Phật pháp là thấy “các pháp vô thường, khổ, vô ngã” để không dính mắc. Tóm gọn: Mục đích của Vipassana: Tịnh hoá tâm, đoạn trừ vô minh, chứng ngộ giải thoát.

MúcMúc: Ok, vậy tác dụng của Vipassana ngoài ý nghĩa giải thoát luân hồi, chúng ta có thể thấy gì thiết thực trong đời sống hằng ngày?

Tito: Ồ, anh trích thêm: “Kinh Ðại Niệm Xứ” nêu rõ, khi quán chiếu thân, thọ, tâm, pháp, ta dần dần thoát khỏi dính mắc. Cái hay là trong xã hội hiện đại, nhiều người căng thẳng. Tu tập Vipassana sẽ giảm stress, tỉnh táo hơn, cải thiện sức khoẻ tinh thần. Theo Polyvagal, thiền này giúp hệ thần kinh được điều hoà, bớt căng cứng, sợ hãi. Con người trở nên “thông cảm” với chính mình và người khác hơn.

MúcMúc: Thấy hợp lý. Bằng chứng, nhiều người phương Tây, kể cả các nhà khoa học, cũng công nhận Vipassana cải thiện chất lượng sống, hạnh phúc, kiểm soát cảm xúc tốt hơn. Kể cả như em, trước kia rất dễ bực bội. Từ hôm tập hít thở quan sát, thấy cơn giận dâng lên, em nhận ra: “À, nó chỉ là một cảm thọ đang sinh khởi.” Liền bớt sân.

Tito: Đúng vậy. Đấy chỉ là bước “giảm sân” ban đầu. Sau này đi sâu, ta phát hiện “cái tôi” giận dữ đó cũng là “ảo tưởng” do duyên hợp, vô ngã. Cái “tôi” ấy không “cố định” từ trước đến sau. Rồi khi “phập phồng” cơn giận, rốt cuộc cũng tan. Thấy thế ta mới buông được.

MúcMúc: Nhắc đến “ngộ nhận”, anh nói giùm mấy kiểu em nghe hoài nhe?

Tito: Ừ, có nhiều. Anh liệt kê vài ngộ nhận:

  1. Ngộ nhận “Vipassana là ngồi thiền tĩnh chỉ, không có gì động”: Thực ra Vipassana là “quán sát” thực tại, có thể kết hợp cả “thiền ngồi” lẫn “thiền đi” hay sinh hoạt thường ngày. Không phải chỉ “ngồi im nhắm mắt” đâu.

  2. Ngộ nhận “Vipassana là khô khan, không có hỷ lạc”: Nhiều người chê: “Thiền Chỉ (Samatha) mới có hỷ lạc, còn Minh Sát thì khô.” Sai, vì trong tiến trình tuệ Vipassana, có những giai đoạn hỷ lạc (nhiều hành giả có “Tuệ Hỷ Lạc”). Nhưng quan trọng hơn, ta không dính mắc vào cái hỷ ấy.

  3. Ngộ nhận “Chỉ quan sát thở là Vipassana”: Thở chỉ là một đề mục giúp duy trì chánh niệm. Còn bốn lãnh vực Niệm Xứ (thân, thọ, tâm, pháp) đều là phạm vi quán, chứ đâu gói gọn ở hơi thở.

  4. Ngộ nhận “Ngồi cho đầu óc trống rỗng là Vipassana”: Vipassana không phải làm đầu óc rỗng, mà là “ghi nhận rõ ràng” (chánh niệm) mọi diễn biến, để thấy bản chất vô thường, khổ, vô ngã.

  5. Ngộ nhận “Vipassana” là “Đọc lý thuyết, hiểu hết”: Sai lầm. Vipassana là thực hành trực tiếp, trải nghiệm thay vì chỉ tri thức. Kinh Tương Ưng (Samyutta Nikaya) nhấn mạnh: “Này chư Tỷ-kheo, ai thấy Pháp là thấy như thật, không phải do nghe suông.”

  6. Ngộ nhận “Tập Vipassana sẽ ‘phê’, bay bổng, rung động kì lạ, hay có oai lực”: Sai. Nếu xuất hiện những hiện tượng lạ, thường là tạp tưởng hoặc do hành giả tự kỷ ám thị, hay do năng lực định chưa vững. Hành giả chớ chấp đó là thành quả.

MúcMúc: Mấy điểm này đánh trúng chỗ em “tức”. Nhiều người cứ nghĩ ngồi thiền minh sát là để rơi vào “trạng thái xuất hồn”, bay bổng. Dính vào mấy chuyện đó dễ loạn thần, ảo tưởng.

Tito: Chuẩn. Ông Phật trong Kinh Kalama (Tăng Chi Bộ 3.65) dạy: đừng vội tin bất cứ điều gì nếu chưa tự mình kiểm chứng. Nếu thấy pháp môn này giúp ta bớt tham sân si, bớt khổ đau, mới coi là chân thật.

MúcMúc: Giờ đến chỗ em muốn nghe nhất: “Mấy tầng tuệ” hay “16 Tầng Tuệ” (16 Insight Knowledges) được nói nhiều trong dòng truyền thừa Phật giáo nguyên thuỷ. Nghe đồn “hắc búa” lắm, anh giải thích cho em, chứ em mịt mù.

Tito: Anh sẽ tóm tắt. Đừng quá dính tên gọi, vì chính việc gắn nhãn “À, ta đang ở tuệ này tuệ nọ” đôi khi khiến hành giả “chấp vào kinh nghiệm” và cản trở tiến trình. Tuy nhiên, hiểu sơ thì cũng hữu ích để “định hướng.”

MúcMúc: Ok, em chỉ muốn hiểu để không nhầm lẫn, chứ em không khoe “ta đang ở tuệ 7” gì đâu.

Tito: Tốt. Vậy anh lướt qua 16 Tầng Tuệ (còn gọi 16 giai đoạn minh sát) như được giảng trong pháp tu Minh Sát, một số thầy lược từ các bộ luận cổ xưa (như Thanh Tịnh Đạo – Visuddhimagga), nhưng cốt lõi cũng dựa trên kinh điển Nikaya.

Tầng tuệ 1: Tuệ Phân Biệt Danh-Sắc (Nāma-rūpa Pariccheda Ñāṇa)

  • Hành giả bắt đầu tách bạch được rõ ràng “tâm biết” (danh) và “đối tượng được biết” (sắc), phân biệt được thân là thân, tâm là tâm, bớt lẫn lộn.
  • Thực hành: liên tục chánh niệm trên bốn Niệm xứ, thấy “à, hơi thở là hơi thở, người biết hơi thở là tâm.”

Tầng tuệ 2: Tuệ Xúc Chạm Nhân Quả (Paccaya-pariggaha Ñāṇa)

  • Bắt đầu thấy rõ sự nối kết nhân-duyên, ví dụ “vì có tâm muốn đứng dậy, thân mới cử động,” “vì có thức ăn, thân tiếp nhận…”
  • Trải nghiệm tính duyên khởi: không có “cái tôi” tự chủ tuyệt đối, mọi thứ do duyên sinh.

Tầng tuệ 3: Tuệ Thấy Rõ Tam Tướng (Sammasana Ñāṇa)

  • Hành giả bắt đầu “quán” vô thường, khổ, vô ngã trên danh-sắc; có sự rung động ban đầu.
  • Thường xuất hiện tâm hỷ lạc, thích thú, vì lần đầu thấy “pháp” kỳ diệu.

Tầng tuệ 4: Tuệ Sinh Diệt (Udayabbaya Ñāṇa)

  • Thấy mọi hiện tượng sinh rồi diệt rõ rệt. Có thể nhiều ánh sáng nội tâm (obhāsa), hỷ lạc, hoan hỷ…
  • Đây là giai đoạn nhiều hành giả dễ “phê,” lầm tưởng “chứng đắc”. Nguy hiểm nếu dính mắc.

Tầng tuệ 5: Tuệ Diệt (Bhanga Ñāṇa)

  • Trạng thái “bừng tỉnh,” thấy rõ sự diệt mất. Sẽ cảm giác ngán ngẩm, sợ hãi vì mọi thứ biến tan quá nhanh.
  • Nhiều khi sinh ra cảm giác buồn, sợ hãi, bất an. Do thói quen bấy lâu “tưởng là bền,” nay vỡ mộng.

Tầng tuệ 6: Tuệ Sợ Hãi (Bhaya Ñāṇa)

  • Hành giả sợ hãi tính vô thường, sợ hãi thân tâm mỏng manh.
  • Lúc này, một số người “chùng bước,” nếu không có thầy hướng dẫn, dễ dừng.

Tầng tuệ 7: Tuệ Khổ Uẩn (Ādīnava Ñāṇa)

  • Thấy trọn vẹn tính khổ, “thật không có gì đáng bám vào.” Sự chán nản, tâm bức xúc.
  • Tuy vậy, phải tiếp tục quán sát, đừng bỏ cuộc.

Tầng tuệ 8: Tuệ Yếm Ly (Nibbida Ñāṇa)

  • Phát sinh yếm ly mạnh mẽ: chán ghét vòng luẩn quẩn.
  • Tâm lúc này muốn buông bỏ, xa lìa mọi dính mắc.

Tầng tuệ 9: Tuệ Mong Thoát (Muñcitukamyatā Ñāṇa)

  • Lửa nhiệt thành mong ra khỏi sinh tử. Tâm muốn giải thoát mãnh liệt.

Tầng tuệ 10: Tuệ Suy Tầm (Patisankhā Ñāṇa)

  • Hành giả quyết tâm quán chiếu mãnh liệt, “tầm” ra con đường thoát khổ. Tầng này mang tính “hành động.”

Tầng tuệ 11: Tuệ Hành Xả (Sankhārupekkhā Ñāṇa)

  • Tâm trở nên quân bình, xả trước mọi diễn biến. Không còn dao động hay “bắt lấy / chối bỏ.”
  • Rất an tĩnh, chánh niệm liên tục.

Tầng tuệ 12: Tuệ Thuận Thứ (Anuloma Ñāṇa)

  • Chuẩn bị cho bước “chuyển tiếp” sang chứng ngộ. Lực quán rất mạnh, tâm thuần thục.

Tầng tuệ 13: Tuệ Chuyển Tộc (Gotrabhū Ñāṇa)

  • Vượt khỏi “phàm tộc,” sắp bước sang “thánh tộc.” Thường được xem như sát ngưỡng cửa nhập lưu.

Tầng tuệ 14: Tuệ Đạo (Magga Ñāṇa)

  • Khoảnh khắc chứng đắc Đạo đầu tiên (Tu-đà-hoàn), cắt đứt một phần phiền não.
  • Chuyển hoá mạnh mẽ cấu uế.

Tầng tuệ 15: Tuệ Quả (Phala Ñāṇa)

  • Quả của Đạo, hỷ lạc, an bình sâu. Đây là khi “đầu tiên nếm” Niết Bàn.

Tầng tuệ 16: Tuệ Phản Khán (Paccavekkhana Ñāṇa)

  • Hành giả “soi chiếu lại” con đường, xác nhận những gì đã đạt. Tâm hân hoan, nhưng vẫn tiếp tục hành trì đến các tầng Đạo, Quả cao hơn.

MúcMúc: Chà, công phu quá. Mỗi tầng lại có đặc tính, có chướng ngại, có niềm vui. Nghe như “lộ trình”.

Tito: Đúng, “lộ trình” thôi, thực tế diễn ra không “thẳng băng” đâu. Hành giả có thể chao đảo, lặp đi lặp lại. Vì khi ta quán chiếu, có lúc “thấy” được vô thường rất rõ (tuệ 4, tuệ 5), rồi sợ hãi (tuệ 6), chán nản (tuệ 7, 8)… Rồi quay về hỷ lạc. Tất cả vẫn “tạm” thôi.

MúcMúc: Hay, dẫu phức tạp nhưng rõ ràng Vipassana có “mặt bằng chung” để hành giả tham chiếu. Quan trọng là không tự huyễn hoặc “Ta đang tuệ này tuệ kia” hay “Ta đắc rồi.”

Tito: Ừ, theo ông Phật dạy trong Kinh “Ví Dụ Con Rắn” (Trung Bộ 22), chớ có ôm chặt vào khái niệm. Anh thấy dễ lầm to nếu xem mấy tầng tuệ như “danh hiệu để khoe.”

MúcMúc: Vậy rốt ráo thì thực hành Vipassana gói gọn là gì?

Tito: Mấu chốt: chánh niệm – tỉnh giác – xả. Giữ tâm trong giây phút hiện tại, quan sát thân-tâm (bốn niệm xứ). Thân thể này thế nào, hơi thở ra sao, cảm thọ thế nào, trạng thái tâm thế nào, rồi quán các “pháp” duyên sinh duyên diệt. Thấy tất cả vô thường, khổ, vô ngã, không bám chấp.

Cụ thể:

  1. Thiền ngồi: Chọn tư thế vững, lưng thẳng nhưng thư giãn, đặt niệm nơi hơi thở hoặc chuyển qua toàn thân. Khi có cảm thọ khó chịu, ghi nhận “đau, tê, nóng, lạnh,” v.v… Rồi nếu suy nghĩ khởi lên, biết “đang suy nghĩ,” quay về. Cứ thế, rèn chánh niệm.
  2. Thiền hành (thiền đi): Chậm rãi quan sát bước chân, cảm giác tiếp xúc…
  3. Sinh hoạt chánh niệm: Mọi việc, ăn, rửa bát, tắm… đều làm với tỉnh giác.

Nói thì đơn giản, nhưng thực hành cần liên tục.

MúcMúc: Đúng, em thấy liên tục không dễ. Nhiều khi 5 phút trôi qua mới “sực nhớ” nãy giờ thả hồn lung tung.

Tito: Đó là tiến trình chung. Từ từ, ta tăng dần năng lực “nhớ để mà biết” (chánh niệm). Dần dần, tuệ sâu sắc trổ.

MúcMúc: Ok, còn về mấy yếu tố “vi diệu pháp”, họ hay nói mấy tâm sở, tâm vương… Em thấy hơi hàn lâm. Liệu Vipassana có cần “thuộc lòng” những phân tích đó?

Tito: Về cơ bản, “vi diệu pháp” phân tích tâm-thức rất tỉ mỉ: Tâm này thuộc Dục giới, Sắc giới, v.v… Tâm sở Thọ, Tưởng, Hành… Mục đích để chúng ta không lẫn lộn giữa thức và cái được nhận thức. Từ đó, thiền quán dễ nhận ra vô thường, vô ngã hơn.

Nhưng “cần thuộc lòng hay không” tùy duyên. Một số người thực hành chỉ cần bám sát Kinh Niệm Xứ, vẫn thành công. Số khác thích logic, phân tích vi tế, thì học sâu hệ thống.

MúcMúc: Được. Còn “khoa học thần kinh” thì sao? Thấy nhắc Polyvagal, cắt nghĩa “cơ chế xả stress.” Giúp gì cho Vipassana?

Tito: Nó giúp ta hiểu vì sao khi chánh niệm, “dây thần kinh phế vị” (vagus nerve) điều hoà, “hạch hạnh nhân” giảm kích hoạt, “vùng não trước” (prefrontal cortex) tăng cường, etc. Từ đó, ta tin tưởng hơn, hoặc có cách hỗ trợ cho hành giả. Nhiều thiền sư dạy: Hãy ôm ấp cơn sân bằng chánh niệm, thay vì đàn áp. Về Polyvagal, khi cơn giận trào lên, tim đập, ta có xu hướng “đấu hay chạy.” Chính lúc ấy, chánh niệm “bẻ lái,” đưa ta về “trạng thái an toàn nội tại.” Như bấm “phanh,” dần dần chi phối được cơn xung động.

MúcMúc: À, kiểu “khi amygdala sôi trào, ta quan sát, cho nó tan dần.” Thì ra đâu phải lý thuyết suông. Từ xưa ông Phật đã thấy, bây giờ khoa học xác nhận. Em thấy “dẫn chứng” này hữu ích cho người khó tin chuyện “chánh niệm” có thể giải quyết khổ đau.

MúcMúc: Anh cho em ít ví dụ xã hội đi, “cận cảnh” thực hành Vipassana. Chứ nói lý thuyết e khô khan.

Tito: Ok, tỉ dụ “cơn giận trong gia đình”. Khi vợ chồng xung đột, thường ai cũng bùng nổ, la hét. Nếu một người biết Vipassana, họ “pause” vài giây, cảm nhận “trái tim đập, hơi thở gấp, cảm giác nóng mặt, căng cứng vai,” liền thấy “à, cơn giận này chỉ là hiện tượng tâm-sinh-lý.” Từ đó, họ không bộc phát, mà quay về chánh niệm, cơn giận lắng xuống. Rồi họ “nói chuyện trong bình tĩnh,” 90% cãi vã tan biến.

MúcMúc: Nghe như “phép màu” ấy. Thực tế, chắc phải tập nhiều mới được.

Tito: Đương nhiên. Thêm ví dụ: Ở công sở, sếp hay chê bai, ta tự ái. Thay vì chửi hoặc ôm hận, ta dừng một chút, Vipassana “kịp thời,” thấy nỗi bất an. Sếp chỉ là duyên, nỗi bực do ta “bám chấp cái tôi.” Rồi ta chọn một phản hồi chín chắn hơn, hay yên lặng nở nụ cười, “ok, boss.”.

MúcMúc: Hay. Còn “vật lý lượng tử” anh chêm gì vào?

Tito: Hehe, nói thêm màu sắc. Vật lý lượng tử phát hiện vật chất không “cố định” như ta tưởng, hạt có lúc thành sóng, cực kỳ vô thường, “nhảy” liên tục. Tương tự, Vipassana “thấy” mọi hiện tượng tâm-vật đều dao động sinh diệt. Hành giả nào nhìn sâu, sẽ vỡ lẽ “Chẳng có cốt lõi, chẳng có tĩnh.” Thấy “cả vũ trụ là dòng chuyển biến,” liền buông.

MúcMúc: Anh Tito, em tò mò, vì sao anh nói “nội bộ Phật tử” cũng có tranh luận gay gắt?

Tito: Ví dụ, một số trường phái “chuyên Samatha” (định) xem thiền Minh Sát “ít cần thiết,” hay “chỉ có samatha mới vào Định sâu.” Ngược lại, nhiều người mộ Vipassana thì chê “Samatha dễ bị dính vào hỷ lạc, không đi đến giải thoát.” Thực ra ông Phật dạy “phải có cả định lẫn tuệ,” tuỳ căn cơ mỗi người.

Hay một tranh luận khác: “Có cần tu thiền chỉ trước rồi mới thiền quán không?” Ở Thái Lan, Miến Điện, Tích Lan, có những truyền thống. Nói chung, “Samatha – Vipassana song tu” hay “chỉ Vipassana” đều được, miễn sao đúng chánh pháp.

MúcMúc: Em cũng nghe “tranh cãi” về “Phải đếm hơi thở hay không đếm?” Nhiều trung tâm dạy “thở anapanasati” (Kinh Niệm Hơi Thở, Tăng Chi Bộ), kẻ bảo “cần đếm,” người nói “không đếm.”

Tito: Chuẩn, đó là mấy tiểu tiết kỹ thuật. Kỳ thực, quan trọng là: chánh niệm. Dùng “đếm” làm “cái mốc” để tập trung, hay không đếm, tuỳ hành giả. Cãi nhau “phương pháp nào chuẩn” đôi khi thành rào cản.

MúcMúc: Em thích câu này: “Tất cả đều là công cụ, chớ nhầm công cụ thành mục đích.”

Tito: Chuẩn. Ai mới bắt đầu nên thực hành thế này:

  1. Giữ giới: Đừng quên nền tảng đạo đức. Không sát sinh, trộm cắp, v.v… để tâm bớt rối.
  2. Học cách “đặt niệm”: Chọn một đề mục dễ: hơi thở, chuyển động bụng, hay toàn thân.
  3. Giữ chánh niệm thường xuyên: Dù đứng, đi, nằm, ngồi, đều hay biết.
  4. Hỏi thầy: Khi gặp bất an, nghi, hoặc xao động.
  5. Không tham đắm các “trải nghiệm lạ”: Huyễn hoặc rất dễ kéo hành giả lạc.

Nhớ, giới – định – tuệ: Ba trụ cột. Đừng bỏ qua giới, cũng đừng bỏ quên định.

MúcMúc: Giới là phần nhiều người chủ quan. Họ nghĩ thiền quán “lên” là được, quên mất cái “rác” do bất thiện nghiệp.

MúcMúc: Câu hỏi gai góc: “Bản ngã” tan biến dần, có ai sợ “trở nên vô cảm,” “chả còn động lực sống”?

Tito: Ha, “vô ngã” không đồng nghĩa “vô cảm.” Thực ra, mất đi “bản ngã hẹp hòi” làm tình thương rộng lớn hơn. Mình không còn phòng thủ, sợ hãi, nên càng kết nối dễ dàng. Về mặt Polyvagal, khi ta không còn “cố chấp” vào “cái tôi,” ta trở về “ventral vagal,” cởi mở, an toàn, sẵn sàng tương tác.

Ai sợ “mất động lực”? Thực tế, các bậc A-la-hán đâu vô dụng. Họ sống đầy năng lượng, nhưng không còn tham sân si. Giống như “xe chạy” mà nhẹ gánh, không chấp “đây là xe của tôi,” vẫn chạy tốt, thậm chí hơn.

MúcMúc: Nghe ví von hay.

MúcMúc: Một “bức xúc” nho nhỏ: Gần đây em thấy chỗ nào cũng mở khoá “Vipassana 7 ngày,” “khóa thiền 10 ngày.” Nhiều khi thấy… hơi thương mại, thu phí cao. Liệu có “loãng,” không còn chuẩn?

Tito: Đúng, phải cảnh giác. Không phải khoá nào cũng “xịn.” Có nơi dạy hời hợt, hô khẩu hiệu “Hãy buông xả” mà không hề cung cấp phương pháp.

Ngược lại, một số trung tâm kiểu “đúng hướng” – như những trường thiền ở Miến Điện (Mahasi, Pa-Auk, Shwe Oo Min…) – họ hướng dẫn hành giả “quan sát ngay chuyển động vi tế, tri kiến rõ ràng.” Họ cũng dạy “để tạm gác việc đời, dồn hết tâm 7-10 ngày,” có thể tạo “bước nhảy” ban đầu.

Suy cho cùng, cẩn trọng chọn nơi hướng dẫn, đừng vội tin. Bài học Kalama Sutta.

Tito: Anh trích cụ thể thêm mấy đoạn:

  • Kinh Tương Ưng (SN 22.59), “Kinh Anattalakkhana Sutta (Kinh Vô Ngã Tướng)”:

    “Này chư Tỷ-kheo, sắc không phải là ta, cảm thọ, tưởng, hành, thức cũng không phải là ta… Ai quán như vậy thì chán ghét sắc, chán ghét thọ, tưởng, hành, thức. Từ chán ghét, ly tham, từ ly tham, tâm được giải thoát.”

  • Kinh Ðại Niệm Xứ (DN 22):

    “Này các Tỷ-kheo, vị Tỷ-kheo quan sát thân, quán chiếu thân, tinh cần, tỉnh giác, chánh niệm, loại bỏ tham ưu… Cũng thế, quán thọ, quán tâm, quán pháp… Đó là con đường duy nhất dẫn đến thanh tịnh…”

  • Kinh Trung Bộ (MN 10), “Kinh Niệm Xứ”:

    “Này các Tỷ-kheo, vì thế ta nói, hãy sống quán niệm thân trong thân, cảm thọ trong cảm thọ…”

MúcMúc: Mấy đoạn này sát sườn cho thấy “cốt lõi” Vipassana là quán “5 uẩn vô ngã,” bớt dính.

MúcMúc: Em đọc đâu đó bảo rằng khi tập Vipassana sâu, có hành giả rơi vào “khủng hoảng tâm lý.” Tại sao vậy?

Tito: Họ thường rơi vào giai đoạn “Tuệ Sinh Diệt,” “Tuệ Diệt,” “Tuệ Sợ Hãi,” như anh kể. Lúc đó, vỡ ra rằng vạn pháp mong manh, “cái tôi” không bền. Nếu không chuẩn bị tâm lý vững, sẽ hoang mang, mất niềm tin, hoảng loạn.

Để tránh, cần thầy giỏi hướng dẫn, và hành giả cần “có căn cơ” vững, hay ít nhất duy trì chánh niệm xả. Thêm nữa, trong đời thường, ta đừng “cố” ép tu tiến nhanh. Hãy cân bằng: ngủ nghỉ, vận động, ăn uống lành mạnh, giao tiếp.

MúcMúc: Ok, hoá ra “khủng hoảng” chỉ do “thấy rõ quá,” rồi hoang mang. Lời nhắc: “Có thầy, có bạn đạo” thì đỡ, huh?

Tito: Chuẩn. Tâm lý con người phức tạp. Bám vào “ảo tưởng an toàn” bấy lâu. Bỗng “bầu trời sụp,” ai chẳng sợ. Mà rốt cuộc, sau đó là hương vị tự do.

MúcMúc: Có ý kiến bảo, hành giả Vipassana nên tập xen Thiền Từ-Bi (Metta) để “cân bằng,” tránh khô cứng. Anh thấy sao?

Tito: Rất hay. Khi quán thấy khổ, sợ hãi, yếm ly, Từ-Bi là “phương thuốc” xoa dịu, mở lòng, không rơi vào bi quan. Một số thiền sư Miến Điện, Thái Lan hay hướng dẫn sau thời gian quán thì trải tâm từ, an trú trên lòng thương tất cả chúng sinh. Cái này trong Kinh “Tăng Chi Bộ” (AN 4.125) hay Kinh “Hạnh Phúc” (Kinh Hạnh Phúc – Sutta Nipata) cũng dạy.

MúcMúc: Vâng, em thấy tu tập từ-bi, ngay cả hormone oxytocin cũng tiết ra, làm mình ấm áp, giảm stress. Lại “khoa học thần kinh” chứng minh hả?

Tito: Đấy, “Polyvagal” – “sự kết nối xã hội.” Ai vun bồi được bi mẫn, bớt “co cụm.”

MúcMúc: Một thắc mắc cuối: Làm sao tự đánh giá “mình có tiến bộ không”? Vì mấy tầng tuệ kia dễ bị lẫn lộn…

Tito: Ông Phật dạy: “Hãy soi lại xem, mình có giảm tham, sân, si không?” (Kinh Tăng Chi Bộ). Không phải xem mình thấy hào quang, thấy năng lượng v.v… Tăng chi còn dạy “bốn Pháp an trú” – ta thấy mình an lạc hơn, ít phiền não hơn, có lòng từ bi hơn. Đó là thước đo.

MúcMúc: Rõ ràng, đơn giản, chứ không cần “thần bí.”

Tito: Còn “tiến bộ” đôi khi là “hết muốn hơn thua.” Tâm nhẹ nhõm, hay “bớt than phiền.” Mấy cái ấy thực tế lắm.

MúcMúc: Anh Tito, vậy tóm gọn: Muốn tập Vipassana, em nên khởi sự từ đâu?

Tito: Khởi sự từ:

  1. Giới hạnh: Sống lành mạnh, bớt gây nghiệp xấu.
  2. Học chánh niệm đơn giản, có thể theo dõi hơi thở.
  3. Từng chút mở rộng “chánh niệm” ra các sinh hoạt.
  4. Đọc kinh, chẳng hạn Kinh Tứ Niệm Xứ, Kinh Vô Ngã Tướng, Kinh Pháp Môn Căn Bản (Trung Bộ 1)… nắm cốt tuỷ.
  5. Tìm một vị thầy, hoặc một trung tâm thiền nghiêm túc.
  6. Nhớ rằng “đích đến” là giải thoát, không phải thần thông, không phải khoe “đạt tuệ thứ mấy.”

MúcMúc: Nhiều người bảo: “Xã hội giờ bận rộn, Vipassana mang tính tu viện, khó áp dụng.” Anh nói sao?

Tito: Sai. Vẫn áp dụng được. Tất nhiên, nếu muốn “đào sâu” thì một giai đoạn ẩn tu là tuyệt vời. Nhưng “chánh niệm” đâu phải chỉ trong tu viện. Anh đọc hàng loạt dẫn chứng: Những người công sở, CEO, diễn viên, họ vẫn duy trì Vipassana 30 phút sáng tối, kết hợp chánh niệm suốt ngày. Hiệu quả công việc, chất lượng sống tăng mạnh.

MúcMúc: Nghe ngon. Em thì chắc phải sắp xếp giờ giấc tốt hơn.

Tito: Chuẩn. Cái “vướng” là “lười” và “quên.” Muốn “xả stress” mà cũng quên ngồi thiền thì dậm chân tại chỗ. Xã hội cường độ cao, thiền Vipassana càng hữu ích.

MúcMúc: Nghe tới đây thì em khá “vỡ” ra nhiều điều: Từ mục đích, tác dụng, ngộ nhận, phương pháp, 16 tầng tuệ, cho đến tính ứng dụng trong đời… Thấy Vipassana thật rộng.

Tito: “Rộng” nhưng về cốt lõi là “thấy rõ mọi sự như thật,” buông ái chấp, chấm dứt khổ đau. Hết.

MúcMúc: Anh ơi, chúng ta định kết thúc sao đây? Hồi nãy anh bảo “Không cần kết luận.”

Tito: Ừ, đã nói “không kết.” Chúng ta cứ lặng im một chút. Như Vipassana, quán sát tột cùng – bất ngờ em nhận ra, làm gì có “kết” đâu. Vạn pháp vô thường, hội thoại này cũng vô thường, “sinh rồi diệt.”

MúcMúc: (Ha ha, cười) Anh lại triết quá. Thôi vậy, em về hít thở, chánh niệm, quán vô thường. Mai anh em ta tiếp tục “mổ xẻ” nếu còn hứng.