Tứ thiền là một cột mốc lớn, thường được xem là mức sâu nhất trong bốn tầng thiền hữu sắc. Liệu chỉ cần tứ thiền là đủ để giải thoát ?
Tito:
Anh chào em, MúcMúc. Hôm nay anh em mình lại gặp nhau để bàn cho rốt ráo về tầng thiền thứ tư – tứ thiền trong Thiền Định (Samatha). Cái chủ đề này xem ra vừa hấp dẫn vừa không giản đơn, nhiều ngộ nhận lắm, mà cũng có lắm kiến giải sai lệch. Nhưng anh muốn nghe trước ý của em, cậu “MúcMúc nhà ta”, người lúc nào cũng thích hỏi đủ thứ, trước khi anh bổ sung. Em nói thử về những điều cốt yếu của tứ thiền xem nào.
MúcMúc:
Vâng, em sẽ hỏi dồn dập đây. Trong hành trình tu tập thiền chỉ (Samatha), tứ thiền là một cột mốc lớn, thường được xem là mức sâu nhất trong bốn tầng thiền hữu sắc. Em hiểu là khi hành giả vào tứ thiền, sẽ đạt sự xả hoàn toàn (upekkhā), bỏ được hai yếu tố hỷ và lạc. Tuy vậy, em vẫn chưa hình dung đầy đủ: tứ thiền thực sự an chỉ thế nào, xảy ra trong tâm-thân thế nào, khác gì so với tam thiền, và nó có tác dụng gì đối với phát triển trí tuệ? Và thêm nữa, có những người lẫn lộn tứ thiền với “định diệt thọ tưởng” hay với “vô sắc định” – thành ra họ bảo chỉ cần tứ thiền là đủ để giải thoát rồi. Anh thấy thế nào, anh Tito?
Tito:
Em hỏi một loạt rất hay. Thực ra, tứ thiền vẫn là một phần của thiền hữu sắc (rūpāvacara-jhāna), chưa sang vô sắc giới (arūpāvacara-jhāna), và cũng chưa phải diệt thọ tưởng (saññā-vedayita-nirodha). Tứ thiền nhắm đến trạng thái lắng đọng tĩnh lặng rất sâu, nhưng chưa phải là chấm dứt toàn bộ quá trình nhận thức như diệt thọ tưởng. Việc nhầm lẫn này có thể do nhiều người đọc lướt qua, hoặc nghe đồn bậy rồi tin rằng “tứ thiền là cứu cánh”. Mình phải phân biệt:
- Trong tứ thiền: thọ thì vẫn còn, ý thức vẫn có, nhưng cực kỳ vi tế, lạc và khổ đã vắng bóng, chỉ còn xả (upekkhā) và nhất tâm (ekaggatā).
- Vô sắc định: còn sâu hơn, không còn dính dáng sắc, đi qua không vô biên xứ, thức vô biên xứ, vô sở hữu xứ, phi tưởng phi phi tưởng xứ.
- Diệt thọ tưởng (diệt định): chỉ diễn ra cho những bậc A-na-hàm hoặc A-la-hán có năng lực thiền cao, lúc đó tất cả tâm hành, thọ, tưởng tạm ngừng.
Nên tứ thiền là “đỉnh” của thiền sắc giới, nhưng chưa phải “chấm hết” của mọi tiến trình tâm. Trong Trung Bộ Kinh 44 (nói chung trong nhiều kinh Nikāya), Đức Phật phân biệt khá rõ giữa thiền hữu sắc, thiền vô sắc, và diệt thọ tưởng định.
MúcMúc:
Em thấy chỗ này cũng liên quan khá chặt đến Vi Diệu Pháp (Abhidhamma), vì trong Vi Diệu Pháp, mỗi tầng thiền có các tâm sở đi kèm, mà tứ thiền được mô tả vắng hẳn hỷ lạc, chỉ còn xả thọ, xả tâm, nhất tâm. Vậy theo anh, cái mục đích cốt lõi của tứ thiền là gì, hay ta vào tứ thiền để làm chi? Em muốn hỏi cả về công năng và ý nghĩa thực tiễn, chứ không chỉ học cho vui.
Tito:
Mục đích cốt lõi của tứ thiền, cũng như các tầng thiền khác trong Samatha, là phát triển năng lực định (samādhi) cực kỳ vững chắc, đưa tâm đến một mức độ tập trung không lay chuyển, tĩnh lặng hoàn toàn, để từ đó có thể làm “nền tảng” cho các tuệ quán sâu hơn. Trong Kinh Đại Niệm Xứ (Trường Bộ Kinh 22), Đức Phật dạy nôm na rằng, hành giả phát triển các tầng thiền để “an trú tâm” trước, giúp cho tiến trình quán chiếu được vững vàng. Khi chúng ta quán vô thường, khổ, vô ngã trên nền định vững thì tuệ rất bén nhạy.
Ví dụ, muốn quán sát các tầng danh-sắc một cách vi tế, thì trong tứ thiền, cái “động” của tâm rất ít, ta có thể như “cầm kính hiển vi” soi chi tiết vào thân-tâm. Hoặc hành giả cũng có thể dùng tứ thiền để làm bệ phóng sang thiền vô sắc (nếu muốn). Hoặc chính nhờ “trải nghiệm xả” sâu trong tứ thiền, mà khi trở ra, hành giả giảm hẳn dính mắc, tham ái vào hỷ, lạc, khổ… Như Trung Bộ Kinh 43 gợi ý, tứ thiền là điểm khởi đầu tốt cho việc quán chiếu.
MúcMúc:
Dạ, anh nhắc tới “xả” làm em nhớ: tứ thiền có đặc trưng là xả. Em thắc mắc: xả ở tứ thiền và xả trong tam thiền, xả trong đời thường, có giống nhau không? Bởi vì trong tam thiền đã rời bỏ hỷ, thay vào đó là lạc và xả, nhưng cái xả đấy có khác với xả trong tứ thiền?
Tito:
Phải nói, xả có nhiều cấp độ. Trong tam thiền, hỷ (pīti) vắng mặt, nhưng còn lạc (sukha). Cái “xả” ở tam thiền là xả “chớm” thôi, vì tâm vẫn còn chế ngự lạc. Tại tứ thiền, lạc cũng biến mất, chỉ còn xả thọ cực kỳ tinh tế. Từ góc độ Vi Diệu Pháp, xả trong tứ thiền là xả thọ, thay vì thọ lạc hay thọ hỷ, thọ khổ. Nó trung tính, quân bình, rất an tĩnh, rất bền. Chính vì vậy, tứ thiền được gọi là “lạc diệu hơn hết” so với lạc của tầng trước. Có vẻ mâu thuẫn: “không còn lạc sao bảo lạc diệu hơn hết?” – Nhưng Đức Phật có diễn giải, xả mà vững chắc, thăng bằng, không phiền não xen vào, chính là niềm an lạc sâu thẳm nhất (xả-lạc vi tế).
Ta cũng nên để ý: xả trong đời thường hay xả do nhàm chán, buông xuôi, hoặc xả kiểu “mặc kệ” thì nó không tương đồng. Xả của tứ thiền là xả do tu tập, do năm thiền chi được “lột bỏ” dần đến mức chỉ còn nhất tâm và xả. Đó là tâm xả rất tỉnh, rất “sáng”, không lãnh đạm, không mệt mỏi, không vô cảm.
MúcMúc:
Từ nãy giờ anh mô tả, em tò mò vậy “mô tả” tứ thiền có gì đặc biệt, có dấu hiệu rõ rệt nào cho hành giả biết họ đã “chạm” đến tứ thiền? Em sợ có người dễ ngộ nhận, kiểu ngồi tĩnh lặng chút xíu, thở khẽ nhẹ, liền bảo “Ôi, mình đang tứ thiền”. Xong họ rao giảng lung tung…
Tito:
Đúng rồi. Cái ngộ nhận này thời đại nào cũng nhiều. Thực ra, các dấu hiệu chứng đắc tứ thiền được mô tả khá cụ thể trong Kinh và Vi Diệu Pháp:
- Thân cực kỳ nhẹ nhàng, vắng bóng mọi dao động: Ở tứ thiền, vì ly hỷ ly lạc, tâm không còn rung động theo xúc cảm, hành giả cảm thấy thân tĩnh như hư không.
- Hơi thở cực kỳ vi tế: Thậm chí dường như ngưng, nhưng không phải ngưng hẳn. Thân và tâm như hòa vào một khối an tĩnh.
- Tâm quân bình, xả: Không có cảm giác “đang sung sướng” theo kiểu tam thiền, cũng không chán nản, mà một sự quân bình kiên cố, tâm rất vững vàng.
- Ý thức sáng: Mặc dù không dính mắc, vẫn có “chánh niệm” rõ ràng, chứ không mơ hồ, không tán loạn.
- Thời gian ở trong tứ thiền có thể kéo rất dài, cảm giác như nhập định sâu, ra khỏi định mới biết bao lâu đã trôi qua.
Tuy nhiên, xin nhấn mạnh, khi thực sự đắc tứ thiền, hành giả không còn ý niệm “ồ, mình đang tứ thiền đây” – vì bất cứ ý niệm so đo, dán nhãn nào cũng là tạp niệm. Nên sự xác định chỉ có thể diễn ra sau khi xả định. Nếu trong khi ngồi mà cứ xuất hiện “Ồ, tứ thiền đây, ngon rồi”, đó nhiều khả năng chỉ là triền cái hưng phấn, chứ chưa phải tứ thiền.
MúcMúc:
Em cũng quan tâm đến “phương pháp tập” để lên tứ thiền. Nói chung, ta biết “đi dần từ sơ thiền, nhị thiền, tam thiền, đến tứ thiền”, nhưng cụ thể hơn thì sao? Anh có thể ví dụ “phác thảo” lộ trình hành giả tu chánh định?
Tito:
Phác thảo nhé:
- (1) Chuẩn bị & Giới – Định – Tuệ: Trước hết, căn cứ trên Thiền Chỉ, ta chọn một đề mục thích hợp (như hơi thở, đề mục kasina, đề mục bất tịnh… tùy căn tánh). Trước khi nói đến tứ thiền, phải có nền giới vững chắc, buông bớt tham, sân.
- (2) Sơ thiền: Hành giả an trú vào đề mục (ví dụ hơi thở) đến mức tầm, tứ, hỷ, lạc, nhất tâm. Tức tâm có tầm (vitakka) đặt vào đối tượng, có tứ (vicāra) liên tục “quanh quẩn” với đối tượng, sinh hỷ lạc, và tâm định ban đầu (nhất tâm).
- (3) Nhị thiền: Khi tầm và tứ không còn cần thiết (vì tâm đã bám chắc vào đối tượng), hỷ lạc do định sinh mạnh hơn. Tâm thấm đẫm hỷ lạc, ổn định hơn.
- (4) Tam thiền: Đến lúc hỷ cũng trở nên thô, hành giả buông hỷ, tâm còn lạc, xả khởi lên. Lạc được thấy là vi tế hơn hỷ.
- (5) Tứ thiền: Cuối cùng, buông nốt lạc, thuần xả, nhất tâm vẫn còn, trở thành định cực tĩnh. Trong “Trung Bộ Kinh 44” hay “Trung Bộ Kinh 43” (hoặc “Kinh Song Tầm” – Trung Bộ 19) có đề cập hành trình chung này (dù rải rác ở nhiều kinh).
Thường, ở giai đoạn nào, hành giả tự quan sát “cái thô” của những yếu tố còn sót lại. Thô nhất ở Sơ thiền là tầm tứ. Lên Nhị thiền thấy tầm tứ “ồn ào”, buông đi. Rồi sang Tam thiền lại thấy hỷ vẫn là dao động. Vào Tứ thiền, lạc cũng bị xem là vi tế nhưng vẫn “dao động”. Buông luôn, chỉ còn xả. Toàn bộ là sự buông bỏ dần.
MúcMúc:
Đúng là buông dần, chứ không phải “cố gắng” nắm bắt một trạng thái nào. Vì càng cố bám hỷ, lạc, càng không lên tầng kế. Em nhớ Trung Bộ Kinh 121 (Tiểu Kinh Không) hay “Trường Bộ Kinh 9” (Đại Kinh Sư Tử Hống) gì đó, miêu tả hành giả ly dần thô pháp, tiếp nhận vi tế hơn.
Vậy, khi tu tứ thiền xong, hành giả có chợt “ngộ” một cái là xong luân hồi không? Em hỏi “khó” tí: Nhiều người bảo “Chứng tứ thiền đồng nghĩa giải thoát.”
Tito:
Haha, chính câu hỏi này là gốc gây lắm ngộ nhận. Nếu chỉ đắc tứ thiền về mặt định (samatha) mà không tiếp tục quán vô thường, khổ, vô ngã, thì chưa phải giải thoát. Tứ thiền là định sắc giới, vẫn còn ngã chấp, chưa phá tan vô minh. Ở Kinh Bahiya (Tương Ưng Bộ), hay nhiều kinh khác, Đức Phật cho thấy một người có thể đắc thiền “hữu sắc, vô sắc” nhưng nếu chưa có minh sát (vipassanā) thì chưa cắt đứt được tham sân si gốc rễ.
Tuy vậy, tứ thiền là nền tảng rất mạnh cho việc quán. Ai thuần thục, khi xả thiền, chuyển sang minh sát, sẽ tiến rất nhanh. Nên tứ thiền rất có giá trị, nhưng đừng nhầm nó là đích chót.
MúcMúc:
Thế còn về mặt “khoa học hiện đại,” một số nghiên cứu thần kinh (có lẽ liên hệ Polyvagal theory) hay “quantum physics” thì có cái góc nhìn gì lý thú về tứ thiền không?
Tito:
Chà, cậu muốn kéo cả Polyvagal – thuyết phế vị vào. Polyvagal theory của Stephen Porges nói nhiều về cách hệ thần kinh tự trị (autonomic nervous system) điều chỉnh trạng thái “an toàn hay đe dọa”, liên quan dây thần kinh phế vị (vagus). Cảm giác an tĩnh, xả sâu, theo Polyvagal, có thể tương ứng “ventral vagal tone” cao, nghĩa là hành giả ở trạng thái an toàn sâu, rung động thần kinh ở mức rất hài hòa. Ở tứ thiền, ta chẳng hề căng thẳng, tim đập rất nhẹ, hô hấp nhẹ, cạn, toàn thân “parasympathetic” chiếm ưu thế mạnh.
Về “quantum physics” thì nhiều người thích phóng đại, nhưng cũng có lý khi ví von: Ở tứ thiền, tâm an trụ như “trạng thái sóng đồng pha”, hầu như triệt tiêu nhiễu loạn. Tâm phóng xạ rung động tần số cực thấp, “quantum field” an tĩnh. Dĩ nhiên, nói kiểu ẩn dụ cho vui, chưa có thí nghiệm khoa học chuẩn mực đâu. Song, có nghiên cứu EEG (điện não đồ) cho thấy hành giả thiền sâu có sóng gamma hay alpha tần số rất ổn định, cường độ mạnh, cho thấy não bộ đồng bộ hóa cao độ. Tứ thiền có thể còn sâu hơn, song thực nghiệm chi tiết thì khoa học còn phải làm nhiều.
MúcMúc:
Thú vị phết. Giờ em chuyển sang phần “tác dụng” của tứ thiền. Anh có thể tóm tắt: Tứ thiền giúp gì cho hành giả, ngoài việc tạo nền tảng tuệ quán, nó còn ảnh hưởng gì đến đời sống, tâm lý hằng ngày?
Tito:
Nhiều lắm. Chẳng hạn:
- Giảm xung động: Tứ thiền có nghĩa là nội lực định cao, xả vững. Trong đời thường, hành giả không còn “nhảy cẫng” khi gặp chuyện vui, không “gục ngã” khi gặp chuyện buồn. Đó là “tâm quân bình.”
- Hạnh phúc: Trong thiền, xả của tứ thiền vẫn là một loại an lạc vi tế, phấn chấn. Sau khi rời thiền, cái dư âm tinh khôi khiến người ta hạnh phúc, ung dung.
- Tăng khả năng tập trung: Tất nhiên. Một người đắc tứ thiền, ra ngoài học tập, làm việc, tất cả dễ tập trung, ít bị tán loạn.
- Tạo sức bật quán chiếu: Điều này cốt lõi. Tâm định sâu, quán vô thường, khổ, vô ngã dễ thấu hơn, dần đi đến tuệ thấy rõ thực tướng.
Dẫu sao, cũng đừng lầm tưởng “có tứ thiền là hết khổ.” Chúng ta vẫn phải duy trì liên tục chánh niệm, vì phiền não (khi chưa dứt kiết sử) vẫn có thể trồi lên khi duyên đến.
MúcMúc:
Về “các ngộ nhận” liên quan tứ thiền, anh vừa nhắc mấy cái rồi. Nhưng em thấy có người “sợ thiền,” bảo rằng “Ngồi thiền sâu quá sẽ trở nên vô cảm, mất hết hỷ lạc, thậm chí bị rối loạn tâm thần.” Anh có gặp ai vậy không?
Tito:
Ôi, nhiều vô kể. Cái “sợ thiền” do thiếu hiểu biết. Thứ nhất, tứ thiền không khiến ta “vô cảm” theo kiểu tiêu cực. Tâm xả = tâm quân bình, không dính mắc, chứ không hề là “máy móc, lạnh lùng”. Thứ hai, nếu tu đúng chánh pháp, có thiện sư hướng dẫn, thì rất an toàn, không gây rối loạn thần kinh. Người bị rối loạn đa phần do lạm dụng, tu sai, ép xác, hiểu lầm, hoặc có nền tảng tâm lý vốn bất ổn, không theo lộ trình từ nền tảng.
Mà anh kể thêm, Trung Bộ Kinh 36 hay “Kinh Đại Kinh Saccaka” ghi lại Đức Phật trước khi thành đạo, cũng từng thử hành xác sai lầm, suýt hỏng. Sau này Ngài xác nhận con đường trung đạo, thiền định an trú, thì an toàn và hiệu quả. Nên sợ thiền hay sợ tứ thiền là không cần thiết, miễn tu tập đúng đắn, đừng đốt cháy giai đoạn.
MúcMúc:
Em cũng để ý đôi khi ta nói “tứ thiền” gắn liền “tỉnh giác,” “chánh niệm” – chứ không phải ngồi lim dim, say trong bóng tối. Nên ai ngủ gật rồi bảo “Chắc mình lên tứ thiền” thì lạc đề to.
Tito:
Chuẩn. Ngủ gật là hôn trầm thụy miên, một triền cái. Tứ thiền lại là thức tỉnh cực mạnh, nhưng yên lặng. Tâm rất tinh nhuệ, sẵn sàng cho quán. Anh nhắc lại: Xả của tứ thiền đi kèm minh (sự sáng rõ). Nếu hôn trầm, mù mịt thì sai hướng.
MúcMúc:
Bây giờ, em muốn hỏi một góc nữa: “Vai trò của tứ thiền” trong lộ trình Chứng quả A-na-hàm, A-la-hán? Một số kinh (như Trung Bộ Kinh 64 – “Kinh Đại Không,” hay “Kinh An Trú Tầm” v.v.) có nói: Hành giả “dễ đắc” A-na-hàm, A-la-hán nếu thuần thục các tầng thiền. Cho em ý kiến?
Tito:
Đúng thế. Tuy không bắt buộc ai cũng phải tuần tự đắc đến tứ thiền trước khi đạt thánh quả (vì có người căn tánh đặc biệt, quán tuệ dũng mãnh, đắc quả ngay khi định chưa sâu bằng bốn thiền). Nhưng phần đông, muốn “an chỉ” quán sâu, diệt ngã chấp, cắt trọn kiết sử, thì bốn thiền là nền tảng tuyệt vời. Ở cận định hoặc sơ thiền, tam thiền vẫn còn dư “dao động” – hỷ hay lạc – quán chiếu vô thường đôi lúc chưa xuyên thấu. Trong tứ thiền, “cái nền” im lặng, xả, tâm nhìn rõ vô ngã.
Có kinh dạy, ngay trong tứ thiền, hành giả hướng trí tuệ quán “Đây là vô thường, khổ, vô ngã,” liền chứng quả. Nên “Trung Bộ Kinh 64” nêu: Bậc hữu học có thể hành tứ thiền, nhờ đó đi tới A-na-hàm. Còn A-la-hán thì diệt hẳn lậu hoặc.
MúcMúc:
Vậy muốn tu tứ thiền thì em cần chuẩn bị gì, nhất là trong bối cảnh đời sống hiện đại bận rộn, lo toan? Em sợ làm không khéo lại rước stress.
Tito:
Anh nghĩ mấy điểm chính:
- Giữ giới: Tối thiểu là năm giới, hoặc sa-di giới, tỳ-kheo giới tùy giai đoạn, để tạo nền tảng đạo đức. Tâm bớt hối hận, bớt rối.
- Kiên nhẫn, từ từ: Học căn bản hơi thở (anapanasati) hoặc đề mục thích hợp. Bắt đầu từ thiền na∫a (sơ cơ), phát triển định dần.
- Duy trì chánh niệm trong sinh hoạt: Giúp giảm phiền não, bớt loạn tưởng, hôn trầm. Tâm an ngày càng dễ vào định.
- Có thiện tri thức hướng dẫn: Rất tốt. Người mới nên tìm hiểu kinh luận cẩn thận, tránh đốt giai đoạn.
- Xả bớt dính mắc: Dính mắc vào hỷ lạc hay vào mấy trạng thái “lâng lâng” đều cản trở việc lên tứ thiền.
- Cân bằng đời sống: Giữ sức khỏe, ngủ đủ, ăn uống điều độ. Không ép xác, không để căng thẳng.
Làm được thế, tu hành dần dần sẽ thấy có những bước tiến chắc chắn, chứ không phải tự nhiên nhảy tứ thiền.
MúcMúc:
Quá rõ. Em nghĩ bấy nhiêu đủ giúp người học tránh ảo tưởng. Mà, anh ơi, em muốn “đào sâu” chút về quan hệ giữa tứ thiền và minh sát (vipassanā) trong Thiền Tứ Niệm Xứ. Chẳng hạn, ta nghe: “Chỉ cần chuyên VIPASSANĀ, không cần Samatha.” Số khác bảo: “Phải có tứ thiền mới quán nổi.” Vậy ai đúng?
Tito:
Đây là chủ đề “nóng” trong giới thiền. Quả thật, có hai đường lối chính:
- Samatha – Vipassanā kết hợp: Xây chắc định, tiến sang quán.
- Vipassanā trực tiếp (hay “không qua bốn thiền”): Thiền minh sát thuần quán, định đến mức cận hành hoặc kha khá chứ không cần an chỉ định.
Hai đường lối đều có người chứng quả. Ở Miến Điện, nhiều truyền thống thiền Vipassanā nhấn mạnh quán sát vô thường bằng “ghi nhận liên tục,” không nhất thiết đắc tứ thiền. Họ có thể đạt Tu đà hoàn, Tư đà hàm, A na hàm v.v.
Tuy nhiên, Samatha (hoặc tứ thiền) giúp quán bền vững hơn, ít bị gián đoạn. Như Kinh Song Tầm (Trung Bộ 19), Đức Phật kể kinh nghiệm Ngài đã “dứt tầm tứ” để vào Định sâu, sau đó hướng tâm quán, thấy rõ bản chất khổ đau. Tóm lại, con đường “chuyên Vipassanā” vẫn khả dĩ, nhưng ai có thêm tứ thiền thì tuệ “bén” hơn, vững chắc, mau chín. Giống như cầm dao bén cắt gỗ, dễ hơn cầm dao cùn.
MúcMúc:
Hay quá. Nghe rất hợp lý. Em còn muốn hỏi 1 chút: Khi vào tứ thiền, hỷ, lạc vắng bóng. Có bao giờ con người trở nên “bất cần đời” không? Liệu xả này kéo ra đời sống, em có sợ mình bàng quan, thờ ơ trước khổ đau xã hội?
Tito:
MúcMúc đặt câu hỏi tâm lý xã hội thật hay. Nhưng tứ thiền đích thực, khi mang ra đời sống, thì xả ấy chính là sự vững chãi nội tâm, chứ không phải thờ ơ vô cảm. Trái lại, tâm xả có đầy bi mẫn và trí tuệ. Bởi vì, xả này thuộc “Tứ vô lượng tâm”: từ, bi, hỷ, xả. Xả đích thực đồng hành với lòng từ bi, không bị cảm xúc tiêu cực chi phối. Ta vẫn rất nhạy cảm trước nỗi khổ của nhân loại, nhưng không bị “chìm” trong đau buồn, thay vào đó là hành động thiện lành sáng suốt.
Khi ra khỏi thiền, hành giả vẫn biết rõ hoàn cảnh, người khác khổ, mình làm gì để giúp, chứ không phải “kệ xác” đâu. Thế nên, “bất cần đời” là ngộ nhận. Tứ thiền mang lại cân bằng và khả năng hoạt động thiện hảo hơn. “Không rung động” trong ngũ dục, chứ không phải “không rung động” với tình thương.
MúcMúc:
Em “thỏa mãn” bớt, nhưng anh cho em thêm mảng “ví dụ thực tế.” Chẳng hạn, bây giờ, trong xã hội, người bận công việc, stress, lo lắng, cắm đầu smartphones… Họ mà tu tứ thiền, anh thấy có viển vông không?
Tito:
Tất nhiên, muốn đắc tứ thiền là một tiến trình công phu. Không dễ ngồi một giờ/ ngày, bận rộn, stress, mà “vọt” lên tứ thiền liền. Hành giả xưa thường sống đời xuất ly, rừng núi, rất thong thả, ít phiền nhiễu. Nhưng bù lại, thời nay, vẫn có những người cân bằng thời gian, siêng năng, có thể dần đạt đến cận hành định, rồi lên các tầng thiền, miễn điều kiện đủ.
Đây là ví dụ:
- Một nhân viên công sở, sau giờ làm, dành 2-3 tiếng tu tập nghiêm túc, giảm bớt ham muốn các giải trí vô bổ, dần thâm sâu cận định, nhị thiền… Rồi có kỳ nghỉ, hoặc tịnh thất 1-2 tuần, thiền chuyên sâu, có thể đột phá đến tam thiền, tứ thiền.
- Họ sẽ thấy stress nơi công sở giảm, tính nóng giận bớt, ngủ ngon hơn. Nhiều anh chị thiền lâu năm kể, sếp mắng xối xả nhưng họ không dao động, vì quen “xả.” Bà con còn khen “ông này thật kiên nhẫn, điềm tĩnh.”
Dĩ nhiên cần kỷ luật, thời gian. Chứ ai cắm đầu smartphone, mạng xã hội, lướt suốt đêm, trí năng hỗn loạn, muốn tứ thiền là rất khó. Thường, ta phải đổi lối sống “đơn giản – chánh niệm – tiết chế.”
MúcMúc:
Anh cho em hỏi thêm: Sau tứ thiền, ta có thể “rẽ” sang thiền vô sắc. Em đang tò mò: Liệu chặng đường từ tứ thiền qua vô sắc thiền (không vô biên xứ, thức vô biên xứ, vô sở hữu xứ, phi tưởng phi phi tưởng xứ) có ý nghĩa gì cho giải thoát?
Tito:
Đúng, vô sắc cũng là một bậc định cao hơn. Nhiều hành giả muốn trải nghiệm “siêu việt sắc” thì họ dùng tứ thiền làm nền. Trong Kinh, Đức Phật cũng có dạy, sau tứ thiền, hành giả quán “toàn sắc pháp là thô, rung động, cỡi bỏ ý niệm sắc,” hướng đến không vô biên xứ, v.v.
Tuy nhiên, Phật dạy rõ: vô sắc định, dẫu vi tế hơn tứ thiền, vẫn chưa phải giải thoát, vì vô minh, ngã mạn có thể ẩn tàng. Chỉ khi quán triệt Tam tướng, ta mới chấm dứt luân hồi. Thế nên, ai muốn “phát triển thiền rộng,” thì có thể tu vô sắc, người khác có thể dừng ở tứ thiền để tập vipassanā, đều được. Ở Trung Bộ Kinh 106 (hoặc 111) cũng có nói về bốn thiền, bốn vô sắc, diệt thọ tưởng… Tất cả rốt cuộc phải xoay về tuệ giải thoát.
MúcMúc:
Hiểu rồi. Vậy ta quay lại câu ban đầu: Tứ thiền là “tầng thứ 4,” “cao” theo kiểu xả thọ, xả tầm. Mục đích: Tạo định sâu, nền tảng cho tuệ, và tác dụng: Tâm quân bình, an lạc, dễ soi chiếu bản ngã. Ngộ nhận: Không phải cực lạc vĩnh viễn, không phải mất cảm xúc, cũng không phải “tự động đắc Thánh quả.” Phương pháp: Tu tuần tự, gỡ bỏ dần triền cái và thô thiền chi. Dấu hiệu: Xả, nhất tâm, hơi thở vi tế, thời gian dài, v.v. Từ góc khoa học: Liên quan hệ phó giao cảm, an định, rung động não bộ an bình. Tất cả được chứ, anh Tito?
Tito:
Chính xác. Tóm tắt của em chuẩn. Anh còn bổ sung: Ở Kinh Tăng Chi Bộ, có đoạn Đức Phật ví tứ thiền như “Một người ngồi dưới gốc cây, y phục phủ khắp mình, không chỗ nào không tiếp xúc an mát.” Tức là cả thân tâm “thấm đẫm” xả, không một kẽ hở phiền não chen vào. Hết dao động, hết rung lắc.
Ngoài ra, ai muốn tu tứ thiền thì hãy đầu tư về đạo đức, sám hối lỗi lầm, tu sớm, chớ hấp tấp. Tâm mà vẩn đục, bám nắm triền phược, khó an định. Đó là “bí kíp” quan trọng.
MúcMúc:
Một điểm cuối, anh. Em thấy có Kinh Nikāya, nhất là Trung Bộ và Trường Bộ, thường dẫn lời Đức Phật khen ngợi “Tứ thiền lạc, tịnh chỉ, thù diệu,” rồi sau mới quán. Em muốn một dẫn chứng cụ thể?
Tito:
Ví dụ ngay Trường Bộ Kinh 2 (Kinh Sa-môn Quả) hay Kinh Đoạn Giảm (Trung Bộ 8): Đức Phật mô tả bốn thiền, tứ thiền mô tả như “Lại nữa, Tỷ-kheo, do xả, diệt hỷ lạc đã có trước, Tỷ-kheo chứng và an trú thiền thứ tư: không khổ không lạc, xả niệm thanh tịnh.” – Rồi Ngài thường nói: “Đó là lạc do xả, nhưng vi diệu hơn hết.”
Hay Trung Bộ 77 (Đại Kinh Sakuludayi) cũng liệt kê bốn thiền, chi tiết. Thế nên, kinh điển Nguyên thủy nói rất nhiều, chỗ nào nói đến tiến trình định đều có tứ thiền. Anh em mình có thể đọc thêm.
MúcMúc:
Dạ, được rồi. Em ưng ý lắm. Xem ra nếu ai tu hành nghiêm túc, bền bỉ, thì tứ thiền không còn “viển vông” nữa. Còn người “múa may khoe khoang” tứ thiền là… cẩn trọng, có khi họ chưa thực đắc.
Tito:
Chuẩn rồi. Ở đời có không ít người nhầm lẫn, do ảo giác, do ham danh, chứ tứ thiền đích thực toát ra sự khiêm cung. Nói chung, khi tứ thiền hiện tiền, lòng ta hết ham phô trương. Trải nghiệm đó khiến ta thấy an lạc sâu và chỉ muốn tiếp tục tinh tấn trên con đường quán chiếu để giải thoát chứ không sa vào nửa vời.
Nói tới đây cũng đã khá dài. Chắc em thỏa mãn mớ thắc mắc chứ?
MúcMúc:
Anh còn “nợ” em những ví dụ từ xã hội ngày nay. Anh ví von tứ thiền kiểu “like ẩn, share ẩn,” hay “silent mode,”… kịch tính lên cho em phấn khích nào.
Tito:
(Phì cười) Ừ, anh thử thế này: Tứ thiền giống như “chế độ máy bay” siêu yên lặng trên smartphone: Mọi thông báo, rung, píp tắt hết. Mình vẫn “mở máy,” nhưng chẳng dính tin nhắn, call hay email. Lúc này, CPU (tâm) hoạt động cực kỳ mượt, pin (năng lượng) không hao tổn, sạc vào, pin lại đầy. Rồi khi ta “tắt chế độ máy bay,” quay lại, sẵn sàng xử lý, song bây giờ đầu óc ta không còn stress, rối loạn. Ta ung dung, thấy thông báo, email, tin xấu tin tốt đều “xử lý” nhàn nhã.
Khác nhau là, “chế độ ngủ” (ngủ gật) thì máy “tắt luôn,” tắt hẳn, cpu kiểu đình trệ, sụp nguồn. Còn “chế độ máy bay” (tứ thiền) là đầy tỉnh táo, còn “on” đấy, nhưng cắt mọi nhiễu loạn bên ngoài. Sau khi rời khỏi, ta “vẫn on,” sẵn sàng quán chiếu, sẵn sàng tương tác, với tâm thật vững.
Rồi, ví dụ này có bắt trend thời 4.0 được không, MúcMúc?
MúcMúc:
(Phì cười) Quá hay, anh ơi. Vậy thôi, em nắm rõ. Tứ thiền = chế độ máy bay. Xong. Em hết muốn chất vấn nữa. À, cuối cùng, em muốn “đòi” anh tóm kết 3-4 ý quan trọng nhất của tứ thiền:
- Hành giả đạt mức xả và nhất tâm cực tĩnh, vắng lạc, vắng khổ, vắng hỷ, chỉ còn xả.
- Tác dụng: Định sâu, vững, hỗ trợ tuệ quán, đồng thời tạo “quân bình” trong đời sống.
- Ngộ nhận: Không phải cứu cánh rốt ráo. Phải kết hợp quán vô thường, khổ, vô ngã, mới có giải thoát.
- Phương pháp: Bỏ dần các thô chướng (tầm tứ, hỷ, lạc), kiên trì nương một đối tượng thiền, có thiện duyên, và thực hành đều đặn.
Nghe “quá đẹp.” Rồi, em thỏa mãn. Cảm ơn anh về buổi tranh luận gay gắt, nhưng cũng đầy kiến thức này.
Tito:
Anh cũng vui vì em hỏi rất sắc. Cho đến nay, ta đã phân tích tứ thiền từ nhiều khía cạnh: lời dạy Kinh Nikaya, Vi Diệu Pháp, khoa học thần kinh (polyvagal), ví dụ xã hội, v.v. Hy vọng ai đó tình cờ nghe lỏm “cuộc khẩu chiến” của anh em mình sẽ bớt ngộ nhận, bớt chủ quan, mà tu hành cẩn trọng, đúng Chánh Pháp.
MúcMúc:
Đúng thế. Em vẫn muốn “cãi” cho sôi nổi hơn, nhưng thấy có vẻ mình “đồng tình” nhiều rồi. Thôi, tạm ngừng nhé. Mai mốt tranh luận tiếp về vô sắc giới hay về diệt thọ tưởng, v.v. Cho nó “máu.”
Tito:
Ok, dừng ở đây. Hẹn “sàn đấu” tiếp theo khi em muốn. Giờ ta “xả thiền” thôi, haha!