Vào nhị thiền là tự nhiên có siêu năng lực, thấy hào quang, thần thông ? Bạn có ngộ nhận không ?
Tito:
Nào em, ngồi xuống đây. Hôm trước anh em mình đã nói tường tận về tầng sơ thiền—cái trạng thái bắt đầu “nếm” được sự vắng lặng tương đối và tách biệt sơ bộ với năm triền cái. Giờ theo lộ trình, anh em mình cùng đi sâu vào nhị thiền nhỉ. Mục tiêu là để bóc tách, xoay cho thật rõ: bản chất, mục đích, tác dụng, ngộ nhận, rồi phương pháp tập, cũng như các dấu hiệu kinh nghiệm của tầng thiền thứ hai trong thiền định (samatha).
MúcMúc:
Ôi, em nóng lòng rồi đây. Hôm trước bàn sơ thiền, anh đã hứa kể cho em nghe nhiều hơn về các trạng thái “ly sinh hỷ lạc” (từ sơ thiền) chuyển sang “định sinh hỷ lạc” ở nhị thiền. Hai khái niệm này nghe na ná nhau, nhưng có mốc phân biệt rõ rệt đấy.
Tito:
Ừ, chúng ta tạm tóm lược lại một chút để người nghe dễ hình dung. Trong sơ thiền, người hành giả “ly dục, ly bất thiện pháp” và bắt đầu hưởng được một mức độ hỷ lạc do ly tham (cái này gọi là “ly sinh hỷ lạc”). Ở thời điểm ban đầu, ta vẫn còn tầm (vitakka), tứ (vicāra) – tức là sự hướng tâm và giữ tâm trên đề mục – chưa rời hẳn, nhưng nó đã tương đối nhẹ nhàng hơn so với lúc tâm tán loạn bên ngoài.
Sang nhị thiền, trạng thái nó tinh tế hơn: tầm và tứ vắng bóng, hỷ lạc ấy sâu hơn, ta thường gọi là “định sinh hỷ lạc.” Ở đây, sự an tĩnh, vững chắc của định được củng cố; hành giả bước vào không gian nội tâm tĩnh lặng hơn nhiều.
MúcMúc:
Chính xác, nghe thật “dễ thương” mà cũng đầy cam go. Em nhớ, trong Trung Bộ Kinh (Majjhima Nikāya), Kinh Số 44, có đoạn diễn tả nhị thiền như “không còn tầm tứ, nội tĩnh nhất tâm, không còn duyên sơ bộ nữa, mà sinh ra hỷ lạc do định.” Đại ý là thế.
Tito:
Đúng thế. Bổ sung thêm, ta cũng hay gặp miêu tả này trong Kinh Số 39, Trung Bộ: “Có một trạng thái, do định tĩnh hơn, do chuyên chú sâu hơn, người ấy khởi lên hỷ lạc do định.” Nói cách khác, giai đoạn này tâm bắt đầu rời hẳn khỏi sự “suy nghĩ, hướng tới đối tượng.” Chứ trong sơ thiền, tầm tứ vẫn còn lẩn quẩn trong tâm (một cách nhẹ nhàng thôi) để duy trì không rơi mất đối tượng.
MúcMúc:
Anh ơi, thế mục đích chính của nhị thiền là gì? Em hiểu nó là bệ phóng vào sự an chỉ sâu hơn hả?
Tito:
Đúng, nhị thiền là một cột mốc quan trọng, nơi tâm đã đủ định lực để không cần tầm và tứ bám vào đề mục. Nhị thiền rất có giá trị:
- Ổn định tâm sâu hơn: Không còn “lời nói thầm” trong đầu (tầm tứ).
- Tăng trưởng hỷ lạc (xuất phát từ định), nghĩa là hỷ lạc này không còn “chập chờn” do đứt quãng bởi đối tượng giác quan hay do ức chế triền cái như sơ thiền, mà nó trở nên bền vững, sâu hơn.
- Làm nền cho tuệ quán: Khi hành giả có định lực an tĩnh hơn, quán sát Vipassanā (thiền tuệ) dễ triển khai.
MúcMúc:
Nghe “đẹp” quá, nhưng em nghĩ ngay cũng có mặt trái chứ nhỉ? Nếu mà mình say sưa quá thì lại kẹt.
Tito:
Chuẩn! Tất cả trạng thái định (samatha) đều có thể trở thành “chướng ngại” nếu ta bám chặt vào hỷ lạc. Khi vào nhị thiền, hỷ lạc khá mạnh, kiểu như người đang “phê” nhẹ, tâm cực kỳ sảng khoái, quên hết sự đời, dẫn đến dính mắc. Cái này ông Phật (anh sẽ nói “ông Phật” như em thích nhé) đã từng cảnh báo: hỷ lạc chẳng phải đích đến, chỉ là phương tiện. Ở Tương Ưng Bộ (Saṃyutta Nikāya), chương 36, ông Phật cũng nhắc: “Hỷ lạc do thiền sinh, này các Tỷ-kheo, nếu không được quán vô thường, khổ, vô ngã, thì trở thành sợi dây trói buộc.”
MúcMúc:
Em từng thấy nhiều người tập thiền hay hiểu lầm, kiểu như: “cứ nhập nhị thiền là hết luôn mọi suy nghĩ,” hay “nhị thiền là phải xuất thần, nhìn thấy ánh sáng lung linh.” Có đủ loại ngộ nhận ghê.
Tito:
Đúng, ngộ nhận phổ biến nhất là hiểu lầm rằng nhị thiền là ‘vô niệm tuyệt đối’. Thật ra, “không còn tầm tứ” không đồng nghĩa với “vô niệm 100%.” Nó chỉ có nghĩa là tâm không còn phải liên tục hướng (tầm) và không còn sát cánh giữ (tứ) vào đối tượng nữa, vì lúc này tâm đã “chín,” bám sát đề mục một cách tự nhiên. Nhưng không phải nghĩa “mất hết tri giác.”
MúcMúc:
Hiểu. Nghĩa là vẫn có dạng “chánh niệm” âm thầm, không cần lời. Nhiều người ngộ nhận nhị thiền là “rơi vào trống không, vô thức,” coi như thiếp đi, kiểu ngủ quên.
Tito:
Chuẩn. Nhiều người lẫn giữa định và hôn trầm. Thực ra, định (samādhi) rất tỉnh táo, minh mẫn. Ngủ gật, buông lỏng, mờ mịt tâm trí thì khác hẳn.
Ngộ nhận nữa: “Vào nhị thiền là tự nhiên có siêu năng lực, thấy hào quang, thần thông.” Lại càng sai. Dù có người có thể xuất hiện một số hiện tượng ấn chứng, song “hào quang” chỉ là phản ứng tâm-sinh-lý nhất thời (năng lượng), chứ không phải hễ nhị thiền là phải thấy.
MúcMúc:
Ôi, còn cái kiểu khoe: “Tu mấy tháng vào nhị thiền, bùng nổ hỷ lạc suốt ngày, hết phiền não.”
Tito:
Ha ha, ấy là ngộ nhận. Phiền não gốc rễ chưa chắc được đoạn trừ. Kinh Trung Bộ (Majjhima Nikāya), Kinh 64 nhắc: Dù hành giả có đắc đến tứ thiền, bát định, mà không tuệ quán, chưa chắc cắt đứt được tham sân si tận gốc. Nhị thiền chỉ mới là một nấc thang định, không phải giải thoát cuối cùng.
MúcMúc:
Cụ thể, muốn từ sơ thiền lên nhị thiền, mình phải chuẩn bị gì?
Tito:
Về căn bản, hành giả cần:
- Thuần thục sơ thiền: Ở đây, “thuần thục” là ta làm chủ được tầm tứ, hỷ lạc, lẫn sự nhất tâm ở mức tương đối. Chưa ổn mà cứ nhảy vọt sang nhị thiền thì dễ rối loạn.
- Buông tầm tứ: Ở giai đoạn này, mình thấy tầm tứ không còn cần thiết, bởi tâm đã yên, vững. Giống như ban đầu lái xe, phải bám vô lăng, chỉnh tay số liên tục, đến khi xe chạy êm, mình không còn lắc lư.
- Chuyên chú vào “đề mục” mà không phải vận dụng ngôn từ nội tâm: Thường là hơi thở (Anapanasati), hoặc đề mục ánh sáng kasina. Lúc này, thay vì “thầm niệm” hay “thầm quan sát,” ta chỉ có một “dòng chảy tinh tế” của sự rõ biết.
- Nuôi dưỡng hỷ lạc: Bằng cách nương dòng định. Tâm càng định, hỷ lạc càng mạnh. Đừng để trượt qua hôn trầm hay phóng dật.
MúcMúc:
Hay, nhưng anh nói giúp em một ví dụ cho dễ hiểu nhé. Nhiều người vẫn không rõ “bỏ tầm tứ” thực tế là sao.
Tito:
Ví dụ: giai đoạn đầu (sơ thiền), ta liên tục nhắc thầm “hít vào, biết rõ,” “thở ra, biết rõ,” hay “đây là ánh sáng xanh.” Đến khi tâm an, “thầm niệm” dần ít đi. Bước sang nhị thiền, ta không còn phải lặp lại: “đây là hơi thở,” “đây là ánh sáng.” Thay vào đó, tâm bắt dính đề mục một cách tự nhiên – “biết” mà không cần gán từ ngữ, nó như “chạm” sát với đối tượng, vững chắc và tự phát.
MúcMúc:
Nghe như giai đoạn siêu tỉnh, không cần “ngôn ngữ thầm.”
Tito:
Đúng. Điểm mấu chốt: ta phải nhận biết lúc nào tầm tứ đã thừa, không còn hữu ích. Khi mới, tầm tứ cần thiết để tâm không chạy loạn. Nhưng khi tâm đủ tĩnh, thì lặp lại ngôn từ lại gây xao động vi tế, cản trở mức định sâu hơn. Thế nên “đúng thời điểm,” ta nhẹ nhàng buông nó.
MúcMúc:
Vậy bước sang nhị thiền, mình có dấu hiệu gì? Làm sao biết mình “qua cửa” hay chưa?
Tito:
Thường, các hành giả mô tả rằng, ta sẽ cảm nhận:
- Sự trùm phủ của hỷ lạc mạnh hơn so với sơ thiền. Ở sơ thiền, hỷ lạc có lúc bị “gián đoạn” bởi tầm tứ can thiệp. Ở nhị thiền, hỷ dâng trào, lan khắp thân, không còn bị xao động của “lời” nữa.
- Tâm rất vững chãi, không lay động bởi tạp niệm. Có cảm giác “chắc nịch,” “một khối,” đôi khi ví như khối kim cương.
- Vắng bóng tầm tứ: Hành giả không còn bị cuốn theo dòng “lời nói thầm.” Nếu còn thì chỉ thoảng qua, không có sức mạnh chi phối.
- Thời gian trú được lâu: Với sơ thiền, ta đôi lúc bật ra, bật vào. Nhị thiền, nếu đã thành thục, ngồi rất lâu, hầu như không gắng sức, mà vẫn duy trì được sự an lạc tinh tế.
MúcMúc:
Hẳn là người tu biết rất rõ, vì hỷ lạc dâng lên. Nói “rung động kỳ diệu” chắc không sai.
Tito:
Chuẩn, nhưng ta cũng cần chánh niệm, đừng để ham thích mà quên mất việc quán chiếu vô thường. Tiến trình đặc tính vô thường (anicca) cũng nên được nhận biết, như “hỷ này cũng đến rồi đi,” “lạc này đến rồi đi.” Đó là cơ sở để sau này ta có tuệ quán.
MúcMúc:
Anh Tito, em xin chọc tức anh tí: Em thấy nhiều người bảo “Đi vào nhị thiền rồi mà ngủ gật, ngồi gục.” Ủa, thế có phải thiền không?
Tito:
Ha ha, đó là lầm tai hại. Anh sẽ phản biện thật gay gắt đây. Mình đang ở chỗ “định sinh hỷ lạc” kia mà, chứ sao tự nhiên gục ngủ? Thực ra, hôn trầm (thụy miên) nó lừa mình. Nhiều người cảm giác “êm ả,” “vắng bóng tạp niệm,” nhưng thực chất là mơ màng.
MúcMúc:
Đúng, em cũng từng “dính” mà. Thấy yên yên, không vọng tưởng, tưởng nhị thiền, ai dè gà gật.
Tito:
Vậy đấy. Cần phân biệt:
- Định đúng: rất sáng suốt, có chánh niệm.
- Hôn trầm: tâm mờ, thiếu sáng, thậm chí body cũng mất thăng bằng.
MúcMúc:
Ok, gay gắt hay đấy, em đồng ý.
MúcMúc:
Lại chủ đề muôn thuở: Nhiều người cãi nhau gay gắt: phải “chỉ” (samatha) trước rồi mới “quán” (vipassanā)? Hay ngược lại?
Tito:
Ôi, chủ đề “nóng.” Thực ra, ông Phật trong nhiều kinh Nikāya nhấn mạnh cả hai hướng:
- Samatha hỗ trợ Vipassanā (Tương Ưng Bộ, Phẩm 43).
- Vipassanā có thể đi song song hoặc cận kề, miễn đạt mục đích giải thoát.
Trong bối cảnh nhị thiền cụ thể, ta đang nói thuần về samatha. Tức là, ta cần định sâu thêm. Nhưng nếu hành giả đã có căn cơ quán sát sắc, thọ, tâm, pháp, vẫn có thể tu xen kẽ.
MúcMúc:
Em thấy có trường phái bảo “chỉ cần tập tuệ quán,” còn Samatha thì “không cần.”
Tito:
Đó cũng là một kiểu “cực đoan.” Đúng là có những người căn cơ mạnh về tuệ, có thể “khán niệm” liên tục, quán thẳng vào vô thường khổ vô ngã, dần dần cũng “bật” ra các tầng tuệ. Nhưng nếu có thêm định lực, tuệ quán trở nên rõ ràng, sâu sắc hơn.
MúcMúc:
Anh, em thấy ta dừng cãi nhau được rồi. Dù sao, nhị thiền là một “nhánh” rất quý cho ai muốn chủ động rèn tâm trong Samatha.
Tito:
Chuẩn.
MúcMúc:
Anh ơi, lồng thêm góc nhìn khoa học thần kinh (polyvagal) được không? Tính em hay tò mò.
Tito:
Được chứ. Lý thuyết Polyvagal của Tiến sĩ Stephen Porges nói về “dây thần kinh phế vị (vagus)” và cách hệ thống thần kinh chúng ta có ba trạng thái chính:
- Dorsal vagal (khi đông cứng, tê liệt)
- Sympathetic (khi căng thẳng, sẵn sàng chiến hoặc chạy)
- Ventral vagal (khi an toàn, kết nối, thư giãn).
Khi ta đạt định, đặc biệt là nhị thiền, cơ chế “an toàn, thư giãn sâu” (ventral vagal) được kích hoạt tối đa. Lúc ấy, hệ thần kinh chuyển sang chế độ “phản xạ định tĩnh,” tim đập nhẹ, não bộ thư giãn nhưng minh mẫn.
MúcMúc:
Nghe hay. Vậy ta có thể hiểu, khi nhị thiền “trỗi dậy,” thì hành giả ngồi thiền nửa tiếng, một tiếng mà hầu như không căng thẳng, cơ thể rất hòa điệu, hệ thần kinh rơi vào vùng “ventral vagal” an toàn.
Tito:
Chuẩn. Điều này cũng giải thích tại sao “hỷ lạc” trở nên mạnh. Bởi vì hormone endorphin, dopamine… có thể tăng lên do tâm tĩnh lặng. Tuy nhiên, ta cần cẩn trọng, vì hỷ lạc này cũng vô thường.
MúcMúc:
Anh hay ví von kiểu vật lý lượng tử, nghe vui. Nhị thiền thì liên quan gì tới hạt, sóng?
Tito:
Ừ, vui mà. Trong vật lý lượng tử, ta có khái niệm lưỡng tính “hạt-sóng.” Ở trạng thái ý thức bình thường, “tầm và tứ” giống hạt – nó có biểu hiện cục bộ (bắn ra từng ý niệm cụ thể). Khi sang nhị thiền, ý thức như chuyển sang dạng “sóng,” lan tỏa êm ái, không bó hẹp trong một chuỗi phân mảnh ngôn từ. Tâm “trùm” lên, rung động như một trường sóng liên tục, mượt mà.
MúcMúc:
Nghe thú vị. Tức là, lúc này, sự “cục bộ” giảm, ta không còn “ý niệm lẻ” mà là một “khối” an tĩnh trải rộng.
Tito:
Chuẩn, kiểu “wave function” (hàm sóng). Dĩ nhiên, so sánh này chỉ mang tính ví von, nhưng ít nhất giúp ta hình dung sự dịu êm, liên tục, và không còn gián đoạn của trạng thái nhị thiền.
MúcMúc:
Anh hứa cho em vài trích đoạn kinh cụ thể.
Tito:
Ok.
- Trung Bộ Kinh, Kinh Số 19 (Kinh Song Tầm): ông Phật chỉ rõ tầm tứ ban đầu cần thiết để chế ngự các ác bất thiện, sau đó khi thuần thục, tầm tứ lắng xuống, hành giả vào tầng định cao hơn.
- Trung Bộ Kinh, Kinh Số 44: Mô tả nhị thiền là “định sinh hỷ lạc,” do tầm tứ đã an chỉ.
- Trường Bộ Kinh, Kinh Số 2 (Kinh Sa-môn Quả): Có đoạn liệt kê bốn thiền, trong đó nhị thiền “không tầm, không tứ, nội tĩnh nhất tâm.”
- Tương Ưng Bộ, Chương 36, Phẩm 11: Nói về “An lạc của các tầng thiền,” nhưng cần quán vô thường, v.v.
MúcMúc:
Tuyệt. Em thích nhất cái cách ông Phật giảng: “Từ bỏ tầm và tứ, với tâm tịnh chỉ bên trong, hành giả an trú nhị thiền, một trạng thái nội tĩnh, nhất tâm, không còn tầm tứ, nhưng có hỷ lạc do định sinh.”
MúcMúc:
Cho em liên hệ xã hội một chút.
Tito:
Ok. Hãy hình dung: Sơ thiền như khi ta đang học nấu ăn theo công thức. Mình phải nhìn công thức liên tục (tầm tứ) để khỏi quên gia vị. Tới lúc thành đầu bếp chuyên nghiệp, ta không còn cần “coi công thức,” tay nghề đã “nhuyễn,” – giống như nhị thiền vậy: không cần “nói thầm” hướng dẫn, mà ta tự “nắm” vững đề mục.
MúcMúc:
Hay. Hoặc giống như người chơi đàn, ban đầu phải đếm “1-2-3-4,” soi nhạc, sau này thuần thì cứ thăng hoa.
Tito:
Chuẩn, hệt như ta “vào flow”– chảy trôi không cần mệnh lệnh ý thức.
MúcMúc:
Em thấy hỷ lạc lớn dễ khiến người ta dính mắc. Liệu có phương pháp nào “tránh kẹt” không, anh?
Tito:
Dạ có. Khi hỷ lạc xuất hiện, ta ghi nhận nó như một “trạng thái,” nhớ quán “cái này cũng vô thường.” Trong Kinh Tương Ưng (chương 22), ông Phật dặn: “Hành giả không nên trụ vào hỷ lạc, cần thấy rõ nó sinh diệt.” Hoặc giai đoạn đầu, ta chấp nhận hỷ lạc để nuôi dưỡng định, rồi sớm “tránh cột chặt” bằng cách, sau khi xả thiền, quay lại quán “nó cũng là duyên khởi, không thường.”
MúcMúc:
Ok, em hiểu: đừng sa đà kiểu “ồ, ta sướng, ta sướng,” quên mất bề sâu của đạo.
MúcMúc:
Nhắc chánh niệm, em có cảm giác trong nhị thiền, đôi khi người ta “hưởng” quá, quên để ý quán.
Tito:
Vì thế mới cần chánh niệm. Thực ra, chánh niệm trong nhị thiền tinh tế hơn. Không phải “soi chiếu” ồn ào, mà nhẹ nhàng. Hành giả vẫn “biết mình đang an trú,” vẫn có thể “biết hơi thở,” nhưng không dùng ngôn từ. Giống như cái biết thuần.
MúcMúc:
Tức là, ở nhị thiền, chánh niệm “chuyển dạng,” chứ không mất.
Tito:
Chuẩn. Nếu mất chánh niệm, ta dễ rớt vào “hôn trầm” hoặc “tạp tưởng.”
MúcMúc:
Nhiều người khoe “ta vào nhị thiền 3 tiếng.” Có cần lâu vậy không?
Tito:
Không phải càng lâu càng tốt. Cốt yếu là chất lượng. Ở Kinh Tăng Chi Bộ, ông Phật có dạy: thiền giả nên rèn khả năng “chủ động nhập – chủ động xả,” chứ không phải “vào rồi kẹt cứng.” Mình làm chủ, muốn 5 phút, 30 phút, 1 giờ cũng được, miễn có lợi ích và không bị tạp niệm.
MúcMúc:
Em thì hay “vào” lúc được 15 phút thì đột nhiên một ý nghĩ sực ra. Thế là hết.
Tito:
Đó là do định chưa vững. Ta luyện dần. 15 phút là tốt rồi, sau tăng dần. Mà đừng so bì ai lâu hơn.
MúcMúc:
Anh tóm gọn, so sánh hai tầng để em tiện nắm:
Tito:
-
Sơ thiền:
- Ly tham, chế ngự 5 triền cái.
- Có tầm, có tứ.
- Hỷ lạc do ly sinh.
- Định ban đầu, tâm an nhưng vẫn cần gắng “giữ” đề mục qua tầm tứ.
-
Nhị thiền:
- Bỏ tầm và tứ.
- Hỷ lạc do định sinh, mạnh hơn.
- Tâm an định, vững, không ngôn ngữ thầm, nhất tâm cao hơn.
MúcMúc:
Rõ ràng.
MúcMúc:
Để có tính ứng dụng, anh em mình gợi ý vài bài tập nhỏ cho người mới:
Tito:
Ok:
- Bài tập anapanasati (quán hơi thở):
- Giai đoạn đầu: thầm niệm “hít vào… thở ra…,” giúp sơ thiền.
- Về sau: khi cảm nhận được hỷ lạc an ổn, buông dần lời niệm.
- Đợi tâm quện chặt với hơi thở mà không cần nhắc, ta để tâm “trượt” vào nhị thiền.
- Bài tập kasina (nhìn một vòng tròn màu…):
- Bắt đầu tầm tứ: quan sát màu, ý niệm “màu đỏ,” “màu xanh.”
- Khi hình ảnh màu hiện rõ trong tâm, buông tầm tứ, để nó “tự sáng” trong tâm.
MúcMúc:
Tuyệt. Em thấy như nấu ăn: ban đầu “tầm tứ” như cầm công thức, nêm nếm. Sau khi thuần, bếp đun ổn định, ta cứ giữ lửa.
Tito:
Chính xác.
MúcMúc:
Vậy, để chốt, ta nên nhớ: nhị thiền rất đẹp, nhưng không phải đích cuối. Mục tiêu tối hậu là giải thoát, là cắt đứt vô minh.
Tito:
Chuẩn. Kết thúc buổi nay, anh em mình đã nói đủ “chất gay gắt, phản biện.” Nào, giờ chốt:
Tito:
“Từ bỏ tầm và tứ, nội tĩnh nhất tâm, ly hẳn thô động, hành giả an trú nhị thiền. Ở đây, hỷ lạc do định sinh khởi, lan khắp toàn thân như dòng nước mát, thấm nhuần, làm mềm mại, tràn đầy, không chỗ nào là không thấm đượm. Nhưng này chư Tỷ-kheo, hỷ lạc ấy cũng là vô thường, biến hoại, không đáng bám víu…”
(Trích ý từ Trung Bộ Kinh, Kinh 44)
MúcMúc:
Lời Phật thật rõ. Em mong anh em mình sẽ sớm “nếm” trọn vẹn hương vị ấy, rồi cũng biết cách buông khi đến lúc.
Tito:
Phải. Được hương vị, rồi cũng phải vượt qua, đừng bám chấp. Đó mới là con đường của ông Phật: đi qua mọi cảnh giới, mà không vướng cảnh giới nào.
MúcMúc:
Kết thúc buổi đàm thoại hôm nay ở đây nhé anh. Hẹn hôm sau ta bàn tam thiền.
Tito:
Ok, kết thúc. Cứ thế, nhị thiền chỉ là một nấc. Em về tập an tâm, buông tầm tứ dần. Và nhớ – “đừng ngủ gật!”
MúcMúc:
Ha ha, tuân lệnh đại ca. Dạ, em sẽ cố hết sức.