Bạn ngồi thiền, tâm an lạc, thấy yên tĩnh, nhưng có chắc rằng mình không đang bị dính mắc vào sự hỷ lạc đó?
Tito:
Này em MúcMúc, hôm nay anh muốn bàn sâu với em về hai lối thiền cốt lõi trong Phật giáo Nguyên Thuỷ: Thiền định (Samatha) để phát triển định lực và Thiền quán (Vipassana) để phát triển tuệ giác. Rồi anh em mình sẽ gắn kết chúng thành thiền định-quán (Jhāna + Vipassana), như ông Phật ngày xưa đã dùng để giác ngộ. Đặc biệt, anh muốn làm rõ mục đích, tác dụng, cũng như những ngộ nhận của hai loại thiền này. Em đã sẵn sàng “chiến” một trận tranh luận gay gắt chưa nào?
MúcMúc:
Ối, gay gắt thì chắc chắn là phong cách của anh em mình rồi. Em đang hừng hực khí thế, anh cứ tuôn hết cho em, để em xem có “bóc phốt” được góc nào không. Nhưng mà anh nhớ nhé, phải phân tích chi tiết, đừng vòng vo như mấy buổi trước. Nói đến thiền, em thấy xã hội bây giờ nhiều người đang lẫn lộn lắm: nào là thiền cho “chữa lành”, nào là thiền để “thần thông”, rồi “thiền để đổi vận mệnh”… Em nghe hoài mà rối cả óc.
Tito:
Anh tóm tắt trước đã, rồi ta đi từng loại. Trong Phật giáo Nguyên thuỷ, ta hay nói Samatha và Vipassana:
-
Thiền định (Samatha):
- Mục đích: Phát triển định lực, tạo sự nhất tâm, tĩnh lặng sâu.
- Phương pháp: Dùng một đối tượng (như hơi thở, hoặc một trong 40 đề mục, ví dụ: sổ tức, kasina, bất tịnh, từ bi quán…) để tập trung, duy trì liên tục.
- Tác dụng: Tâm an, các triền cái lắng xuống, đạt các bậc thiền (Jhāna).
-
Thiền quán (Vipassana):
- Mục đích: Phát triển tuệ giác, thấy rõ tính vô thường, khổ, vô ngã của các pháp.
- Phương pháp: Quán sát trực tiếp thực tại (thân-thọ-tâm-pháp), như trong Kinh Tứ Niệm Xứ (Trường Bộ 22 hoặc Trung Bộ 10).
- Tác dụng: Bứng gốc vô minh, giải thoát khỏi luân hồi khổ.
Nhiều người nghĩ Samatha hoặc Vipassana là hai pháp hoàn toàn tách biệt. Thật ra, ông Phật dùng chúng bổ sung cho nhau. Sau khi đã có định lực nhất định, quán mới sắc bén, và ngược lại, quán cũng giúp định không rơi vào hôn trầm hay lạc thú thiền định. Trong Kinh Trung Bộ, Kinh Đại Không #122, ông Phật cũng đề cập việc kết hợp định-quán.
MúcMúc:
Ơ, khoan đã, em từng nghe nói ông Phật chứng ngộ tối hậu là nhờ Tứ Thánh Đạo (Tám Chánh Đạo), chứ có nói rõ “thiền định – thiền quán” là hai con đường tách bạch đâu. Vậy từ đâu ra mấy cái tên Samatha – Vipassana?
Tito:
Tên gọi thì không phải hôm nay mới có. Trong các bài Kinh Nikaya, đã có đề cập nhóm thuật ngữ này, nhưng nhiều khi dịch Hán tạng, hay chữ Pali khác nhau nên mình tưởng như mới. Quan trọng nhất, ông Phật nêu rõ 2 khía cạnh: định (samādhi) để an trú tâm, và tuệ (paññā) để thấy rõ thực tướng. Samatha – Vipassana chính là cách cụ thể hoá hai khía cạnh đó.
Nếu đọc Kinh Song Tầm (Trung Bộ 19), em sẽ thấy khi nói về cách ông Phật quán xét và chuyển hoá các suy nghĩ thiện, bất thiện. Đó là sự kết hợp khéo léo giữa định hướng tư tưởng (mang nét samatha) và quán sát (mang nét vipassana). Rồi Kinh Niệm Xứ (Trường Bộ 22) hay Kinh Đại Niệm Xứ cũng nhấn mạnh tứ niệm xứ: quán thân, thọ, tâm, pháp. Quán như vậy, nếu không có chút định lực, ai quán nổi?
MúcMúc:
Thôi, vào đề luôn: Samatha thì anh nói tạo định lực. Nhưng cụ thể diễn ra ra sao? Người ta hay “ngồi kiết già, nhắm mắt, hít thở” gọi là Samatha hả anh?
Tito:
Ha ha, định nghĩa như thế thì nông cạn quá. Samatha dịch là “sự tĩnh lặng” hoặc “an chỉ định”. Khi thực hành, ta chọn một đối tượng duy nhất (thường là hơi thở – “anapanasati”) và liên tục đặt tâm vào đấy. Bất kỳ khi nào tâm xao lãng, ta nhẹ nhàng quay lại. Làm sao để tâm liên tục gắn với đối tượng, dần dần nhất tâm.
Khi nhất tâm mạnh đủ, hành giả đạt được 5 thiền chi (tầm, tứ, hỷ, lạc, nhất tâm). Từ đó có thể bước vào 4 bậc thiền sắc giới (từ sơ thiền đến tứ thiền). Thậm chí còn có thiền vô sắc (không vô biên xứ, thức vô biên xứ, vô sở hữu xứ, phi tưởng phi phi tưởng xứ). Nói chung, Samatha dẫn đến cái gọi là Jhāna: trạng thái định rất sâu, trong đó các triền cái (tham, sân, hôn trầm, trạo cử, nghi) tạm thời bị chế ngự.
MúcMúc:
Nghe sướng quá. Vậy thiền định có phải để “phê” trong lạc thọ không? Em thấy người ta hay nói “lên cõi thiền, sướng lắm”. Liệu đó có phải mục đích?
Tito:
Đúng là khi vào thiền, ta có hỷ lạc. Sơ thiền đã có tầm, tứ, hỷ, lạc, nhất tâm. Nhưng nếu sa đà vào lạc này thì kẹt. Ông Phật cảnh báo rằng đó chỉ là lạc sanh bởi ly dục, nó tốt hơn lạc thế tục, nhưng vẫn chỉ là duyên sinh, vô thường. Ở Kinh Làng Sama (Trung Bộ 104), ông Phật nêu rõ, nếu dừng ở thiền, ta vẫn còn sinh tử. “Phê” thiền mà không dùng tuệ quán thì chưa thấy vô thường – khổ – vô ngã.
Tóm lại, Samatha cho ta một công cụ đắc lực: sự định tĩnh, vững chãi về tinh thần. Nhờ đó, ta có năng lực quan sát. Chính ông Phật cũng dùng định này để soi chiếu thực tại, chứ Ngài không dừng lại ở cõi thiền vô sắc.
MúcMúc:
Được, em nắm rồi. Vậy Samatha mà không Vipassana thì chưa thoát khổ. Em gặp nhiều người tu thiền cũng có năng lực tĩnh lặng khá cao, nhưng đời sống thường ngày họ chưa chắc hết tham sân si. Em đồ rằng họ chưa quán được bản chất thật?
Tito:
Đúng thế. Giống như anh có cây đèn pin cực mạnh (định lực), nhưng nếu không “chiếu” vào vô thường, khổ, vô ngã thì có mấy tác dụng? Ở Kinh Tương Ưng, ông Phật dạy: “Định mà không tuệ là mù, tuệ mà không định là đi khập khiễng.” Vậy Samatha là nửa chiếc cánh, ta cần Vipassana để thành tựu giải thoát.
MúcMúc:
Ok, giờ sang Vipassana. Em nghe rất nhiều khoá tu gọi là “Vipassana theo truyền thống Miến Điện,” “Vipassana 10 ngày,” bla bla… Mà cốt lõi nó là gì? Chỉ ngồi và quan sát cảm thọ hay sao?
Tito:
Vipassana = “thấy rõ, thấy sâu.” Cốt tuỷ của Vipassana là quán trực tiếp cái đang diễn ra trong thân, tâm, và cả ngoại cảnh (được gộp vào “pháp”) bằng chánh niệm, liên tục, không dính mắc. Tức là ta thấy rõ mọi hiện tượng sinh-diệt. Thân thể thay đổi ra sao, hơi thở, cảm giác, suy nghĩ, cảm xúc… Tất cả đều vô thường. Từ đó, ta thoát khỏi ảo tưởng thường hằng, ngã chấp.
Ví dụ: Quán thọ. Khi có cảm giác đau đầu gối, ta thấy nó khởi, nó trụ, rồi nó diệt. Mình không cần trốn chạy, không cần dán nhãn “khổ” hay “dễ chịu.” Chỉ quan sát. Lần hồi, ta thấy nó vô thường, chẳng phải “cái tôi.” Tương tự quán tâm sân, tâm tham, nó khởi rồi tan, bản chất trống rỗng. Đây chính là Kinh Tứ Niệm Xứ (Trường Bộ 22, Trung Bộ 10) mô tả chi tiết.
MúcMúc:
Vậy lắm lúc em quán, em lại bị “hôn trầm,” hoặc bị “tạp niệm.” Thế hoá ra Vipassana khó lắm. Em thấy “trụ tâm” vào hơi thở còn dễ hơn?
Tito:
Đó là lý do Samatha rất quan trọng, em ạ. Nhiều người học Vipassana thuần tuý, chưa đủ định lực, thì thấy tâm “nhảy nhót như khỉ.” Mỗi khi có gì khó chịu, chưa kịp quán, đã tẩu hoả. Hay có người cố quán, rơi vào ức chế hoặc căng thẳng thần kinh. Trong khoa học thần kinh, ta biết nếu não không đủ “tần số an định,” ta dễ bị “quá tải,” rơi vào fight-or-flight (đấu-trốn) hoặc freeze (đóng băng). Đấy chính là khi quán sai cách.
Ngược lại, nếu “có tí Samatha” -> Tâm yên hơn -> Quán Vipassana bớt vướng.
MúcMúc:
Thế “insight” hay “tuệ giác” cụ thể nó là gì? Em nghe triết học, tâm lý học nói lắm. Nhưng trong bối cảnh Phật giáo, tuệ này là sao?
Tito:
Cái “insight” = “vipassanā ñāṇa” là tuệ thấy rõ “năm uẩn là vô thường, khổ, vô ngã.” Cả “thân – thọ – tâm – pháp” trôi chảy, không thực thể cố định. Từ đó, ta buông bám chấp. Thường, Pháp Hành Vipassana mô tả chuỗi “16 tầng tuệ” (theo truyền thống Miến, Thái…), như tuệ phân biệt danh-sắc, tuệ thấy duyên khởi, tuệ thấu vô thường, tuệ chán ly, tuệ giải thoát… Tóm gọn, khi tuệ chín muồi, ta “bừng sáng,” diệt trừ hoàn toàn tham – sân – si, chính thức vào dòng Thánh.
MúcMúc:
Ghê gớm vậy. Nghe thì hay, nhưng áp dụng thực tế, mấy người thiền Vipassana gắt gao, em thấy đôi lúc rất khổ sở. Chắc do họ không biết dung hoà Samatha hả?
Tito:
Chính xác. Em thử tưởng tượng, em muốn phẫu thuật tim. Nếu tay không vững, dao rung, thì hỏng hết. Vipassana cũng thế. Ta nhìn vào các quá trình vi tế của tâm, mà không có định lực, dễ bị cuốn trôi, hoang mang. Ở Kinh Trung Bộ 44 (Kinh Pháp Trang Nghiêm), dạy rằng “người có tu tập định (samādhi) rồi, tuệ (paññā) được thăng hoa, ngược lại tuệ giúp định càng vững vàng.”
MúcMúc:
Ok, giờ tới phần gay cấn: sự kết hợp Samatha – Vipassana. Rất nhiều nơi nói phải “định trước, quán sau.” Có nơi bảo “đang quán thì cũng có định.” Vậy cuối cùng xài sao cho đúng?
Tito:
Vấn đề này gây tranh luận gay gắt qua bao thế kỷ, em ạ. Có trường phái:
- Định trước, quán sau: Họ đòi hỏi hành giả đạt các bậc thiền (Jhāna) vững mới chuyển sang quán.
- Quán trực tiếp: Chỉ cần một mức định tạm gọi “cận hành” (access concentration) rồi quán.
- Định – Quán song hành: Vừa phát triển định, vừa quán.
Thật ra, ông Phật đâu có cứng nhắc? Ngài thấy “tuỳ căn cơ.” Ai thiên về định thì dùng (1), ai sắc bén quán trước thì (2). Quan trọng nhất, ở mức cuối, phải có cả hai: định vững, quán sâu. Từ Kinh Thừa Tự Pháp (Trung Bộ 3), ta thấy Ngài khuyến khích: “Hãy thừa tự Pháp, chớ thừa tự tài vật.” Tức là ai đã có gốc rễ định-quán, người ấy hưởng trọn giáo pháp.
MúcMúc:
Thế hôm nay, ai muốn giác ngộ mà bận rộn, stress, sếp chửi hàng ngày, con quấy khóc, v.v… Thì nên làm gì?
Tito:
Hì hì, bận thế thì ta vẫn có thể kết hợp ngay trong đời thường. Ví dụ, tập thiền hơi thở 15-30 phút một ngày, đạt một ít định lực. Sau đó, trong các sinh hoạt, ta quán thân-thọ-tâm-pháp. Thấy ý niệm khởi, ta nhìn nó vô thường, không bám. Thấy cảm giác khó chịu, ta quan sát nó, để nó tự tan, không sinh sân. Dần dần, ta tạo nền tảng định-quán song hành.
MúcMúc:
Rồi, anh liệt kê giùm em vài ngộ nhận. Em thấy nhiều người xung quanh lắm chuyện sai lệch về hai loại thiền này.
Tito:
Anh chia bốn ngộ nhận phổ biến:
-
Ngộ nhận về Samatha:
- Tưởng rằng thiền định là để cầu thần thông, bay lượn, có khả năng siêu phàm. Cái này sai. Mặc dù ở các bậc thiền cao, có thể phát sinh thần thông, nhưng ông Phật nhắc đi nhắc lại: mục đích không phải thần thông. Tập trung “phê” lạc thiền là lệch.
-
Ngộ nhận về Vipassana:
- Tưởng Vipassana chỉ cần ngồi quan sát cảm thọ là xong, mà không cần định lực gì. Hoặc hiểu lầm Vipassana là “xoáy sâu vào đau đớn” để trừng phạt bản thân. Thật ra, cốt lõi Vipassana là quan sát với tâm quân bình, từ tốn, có đủ định để không bị cuốn.
-
Ngộ nhận rằng Samatha tách biệt Vipassana:
- Nhiều người cãi nhau: “Phải Samatha mới đúng,” “Phải Vipassana mới chân chính.” Họ không thấy rằng trong Nikaya, ông Phật dạy rõ phải có cả hai.
-
Ngộ nhận về “Giác ngộ tức thì”:
- Nghĩ rằng chỉ cần ngồi thiền một chút là “khai mở luân xa” hay “ngộ đạo” ngay. Sai lầm. Giác ngộ đòi hỏi công phu tu tập lâu dài, giới-định-tuệ, chứ không phải bấm nút “ENTER” một phát rồi xong.
MúcMúc:
Chuẩn. Em cũng hay gặp mấy ông “bán khoá tu,” quảng cáo “đến ngay cơn đại ngộ” nghe ảo lắm. Sẵn anh cho thêm ví dụ đời nay?
Tito:
Ví dụ: Trong khoa học thần kinh, ta thấy thiền định (Samatha) kích hoạt vùng vỏ não trước trán (prefrontal cortex) giúp giảm căng thẳng, an tĩnh. Thiền quán (Vipassana) lại giúp tăng cường khả năng nhận diện, xử lý cảm xúc (insula, cingulate cortex). Nghiên cứu của đại học Harvard (Sara Lazar, 2011) chỉ ra vùng chất xám dày lên ở người hành thiền lâu năm.
Ở xã hội hiện đại, người nhiều stress, nếu tập Samatha, có thể “reset” não bộ, bớt lo âu. Kết hợp Vipassana, họ nhận ra “nỗi lo là vô thường, không phải tôi,” bèn bớt chấp vào. Cái này rất thực tế, không hề thần bí.
MúcMúc:
Anh nói “Phật” hoài, mà em muốn citations. Cần kinh chính tông.
Tito:
Đây, anh đưa vài chỗ:
- Kinh Song Tầm (Trung Bộ 19): Ông Phật kể lại giai đoạn Ngài tu tập, phân loại tầm thiện/tầm bất thiện, cách chế ngự các bất thiện, khởi quán và an định dần.
- Kinh Đại Niệm Xứ (Trường Bộ 22): Nêu bốn nền tảng quán (thân, thọ, tâm, pháp). Dù là quán, nhưng vẫn đòi hỏi sự nhất tâm.
- Kinh Anapanasati (Trung Bộ 118): Cụ thể hướng dẫn thiền hơi thở, đầu tiên tập trung an tĩnh, rồi quán 16 bước để phát triển tuệ.
- Kinh Tương Ưng Bộ (Tương Ưng 35:99): Chỗ Phật nói “Định không có tuệ là mù, tuệ không định là què,” nhấn mạnh sự kết hợp.
Các phẩm thì tuỳ ấn bản, nhưng thường anh em tra “Trung Bộ 118,” “Trường Bộ 22,” v.v. là ra.
MúcMúc:
Này, giờ em tò mò, hai môn thiền này áp dụng cho đời thế nào để mang lại hạnh phúc? Vì em thấy xung quanh, ai cũng tất bật, đâu có thời gian “nằm rừng tu thiền”?
Tito:
Nhờ có internet, ta đâu nhất thiết vào hang cọp. Vẫn tu được, nhưng khéo sắp xếp.
- Samatha cho ta “nền tảng”: giảm stress, ổn định tâm, ngủ ngon hơn, xử lý công việc bình tĩnh hơn. Em hình dung cơn giận sắp bùng, nhờ chút định lực em dừng lại.
- Vipassana cho ta “con mắt”: nhận ra thực chất của mọi sự, bớt chấp, bớt sân, bớt tham, bớt phán xét. Em thấy xấu thì xấu, chấp nhận. Rồi nó vô thường.
- Khoa học thần kinh lẫn tâm lý học: nhiều nghiên cứu cho thấy thiền giúp giảm trầm cảm, lo âu, nâng cao EQ.
- Vật lý lượng tử: có người hay “sáp” vào, nói “tâm rỗng” này nọ. Đúng hay sai tuỳ. Cái quan trọng, quán để thấy duyên khởi, mọi thứ không tách rời. Gần như “trạng thái đan xen” trong quantum, haha.
MúcMúc:
Anh liên hệ đến quantum làm em nhớ mấy ông hay chém gió “Tôi ngồi thiền nhìn ra vũ trụ là rung động.” Thôi, em không phản đối, nhưng đừng nâng quan điểm, quan trọng là thực hành. Vậy bây giờ ta “gay gắt” ở chỗ: Nhiều người hay tranh cãi “Tu thiền trước hay học giáo lý trước?” “Sám hối trước hay ngồi thiền trước?” “Trì chú có phải thiền?” Giờ anh trả lời kiểu “vừa chặt chẽ, vừa dứt điểm” coi.
Tito:
Rồi, anh quăng “bom” nhé:
-
Tu thiền trước hay học giáo lý trước?
- Người xưa nói phải có chút chánh kiến (hiểu biết cơ bản về Tứ Diệu Đế, tám Chánh Đạo) rồi mới thiền. Nếu không dễ bị lạc vào tà định (cảm giác lạ, ma chướng).
- Nhưng cũng không nên cắm đầu đọc kinh quài mà không hành. Phải thực hành ngay. Song hành.
-
Sám hối trước hay ngồi thiền trước?
- Sám hối (hay giữ giới) như làm sạch mảnh đất tâm, để hạt thiền dễ nảy mầm. Không bắt buộc 100% sám hối xong mới thiền, nhưng chắc chắn giới (hay lương tâm trong sáng) giúp thiền hiệu quả.
-
Trì chú có phải thiền?
- Trì chú có thể coi là một phương tiện samatha (định trên âm thanh, câu chữ). Nhưng chưa chắc mang tinh thần quán vô thường. Nói chung, nếu chỉ mong cầu phước, thì nó chưa phải Vipassana.
MúcMúc:
Ok, em đồng tình. Dạo này, mạng internet có trào lưu “Thiền rung lắc,” “thiền cười,” “thiền sô-cô-la,”… Em có nên quan tâm?
Tito:
Ôi, vô vàn hình thức. Có khi “rung lắc” như một cách xả căng cứng, nếu khéo thì cũng có tác dụng an thân. Miễn đừng lầm tưởng đấy là chính pháp.
Cái chuẩn vẫn là Samatha-Vipassana theo Nikaya. Mấy phương pháp kia có thể hỗ trợ, miễn đừng rơi vào ảo tưởng.
MúcMúc:
Thế giờ em “phản biện” cho nóng:
- Em thấy “Thiền định” dễ khiến người ta lẩn tránh thực tế, trốn xã hội, thành “thầy tu hũ núc,” lạc quan tếu.
- Em thấy “Thiền quán” đôi khi làm người ta trở nên “lãnh đạm,” ít cảm xúc, sợ hãi con người, vì cứ “nó vô thường, nó không thật.”
Anh nói sao?
Tito:
Ui, câu này hay, lật tẩy. Đúng là có những trường hợp:
- Chấp vào thiền định: Ngồi thiền tìm an lạc, ghét ồn ào, ghét tiếp xúc xã hội. Từ đó thành ra “bỏ trốn thế gian,” phiến diện.
- Lầm lẫn thiền quán: Quán “vô thường, vô ngã” => thành vô cảm, “mặc kệ bà, ai chết mặc kệ.”
Cả hai là do hiểu sai tinh thần Phật giáo. Ông Phật có trốn đâu? Ngài vẫn đi khắp nơi, hoằng pháp, độ chúng sinh. Giải thoát đâu phải “phớt lờ nhân gian.” Trái lại, khi định-quán đúng, ta sẽ giàu lòng từ bi, thấy khổ của chúng sinh vì vô minh, nên càng muốn giúp. Em đọc Kinh Tăng Chi Bộ, Phật hay nói “Thành tựu định tuệ rồi, tự nhiên tâm bi mẫn lan toả.”
Chuyện “lãnh đạm” hay “lẩn tránh” chỉ xuất hiện khi “chưa hiểu tuệ” + “chưa nuôi dưỡng từ bi.”
MúcMúc:
Nghe hay. Vậy anh cho em vài ví dụ “thời sự” – dính tới kinh tế, chính trị, hay xung đột gì đó, để thấy thiền định-quán đóng vai trò thế nào?
Tito:
Thí dụ:
- Người đi làm công sở: Sếp la, đồng nghiệp cạnh tranh. Họ bị stress, mang về nhà gắt gỏng. Nếu họ tập Samatha (5-10 phút tĩnh tâm) trước khi làm, bớt căng thẳng. Rồi Vipassana để nhận ra cơn giận chỉ là hiện tượng tâm, không phải “tôi.” Lúc đó, họ ứng xử nhẹ nhàng hơn, xung đột giảm.
- Bậc lãnh đạo: Nếu không rèn định-quán, dễ bị cuốn theo tham vọng, chạy theo danh lợi. Kết quả tham nhũng, tha hoá. Còn nếu có quán chiếu “mọi danh vọng cũng vô thường,” ta biết dừng đúng lúc, ra quyết định có đạo đức.
- Gia đình: Vợ chồng bất đồng, ai cũng nghĩ mình đúng. Thử cả hai cùng “quán,” thấy ý niệm “mình đúng” là chấp ngã. Rồi “định,” không bộc phát, lắng nghe nhau. Cả nhà hoà thuận hơn.
MúcMúc:
Nghe lý tưởng thế, nhưng để duy trì, con người phải có kỷ luật. Nhiều người ban đầu hào hứng, sau xao lãng.
Tito:
Chính xác. Tu tập thiền là cả đời. Phải “trường kỳ kháng chiến.” Nên ông Phật mới nhắc, Tám Chánh Đạo là “chánh tinh tấn,” chánh niệm, chánh định… Liên tục. Muốn bền, ta nên tham gia cộng đồng tu, hoặc có thầy hướng dẫn, hay ít nhất kiên trì tự rèn, ghi nhật ký hành thiền.
MúcMúc:
Anh hứa bàn về “ông Phật thiền định-quán để giác ngộ” cơ mà. Em muốn nghe “câu chuyện” cho hoành tráng.
Tito:
Được, tóm tắt:
- Ngày xưa, khi còn là Thái tử Siddhattha, Ngài học các thiền định cao nhất của hai vị thầy nổi tiếng Alara Kalama và Uddaka Ramaputta. Ngài đạt tới “phi tưởng phi phi tưởng xứ,” là định vô sắc rất sâu, nhưng vẫn thấy chưa phải giải thoát.
- Rồi Ngài rời bỏ lối tu khổ hạnh cực đoan. Dưới cội bồ-đề, Ngài dùng thiền định (nhớ lại kinh nghiệm “sơ thiền” thuở bé) làm nền, rồi khởi thiền quán, chiếu sâu vào 12 nhân duyên, thấy rõ vô thường-khổ-vô ngã tận cùng.
- Cuối cùng, canh ba đêm đó, Ngài “bừng tỉnh,” chứng A-la-hán, thành tựu Phật quả.
Trong Kinh Thánh Cầu (Trung Bộ 26), Ngài nhấn mạnh: “Tất cả thiền chứng của ta trước đây chỉ là hạnh phúc cõi thiền, chưa phải giải thoát. Phải quán sâu sắc mới chấm dứt khổ.”
MúcMúc:
Rồi, hay thật. Nhưng chắc hẳn thực tập định-quán cũng đầy chướng ngại. Anh nói qua coi, rồi ta kết luận.
Tito:
Chướng ngại chính:
- Năm triền cái: tham, sân, trạo cử, hôn trầm, nghi.
- Thói quen tâm lý: thích tìm khoái cảm nhanh, lười, sợ khổ, chán nản.
- Hoàn cảnh xã hội: ồn ào, bận rộn, cám dỗ.
Hướng giải quyết:
- Biết thân cận thiện tri thức, có cộng đồng tu tập, khuyến khích nhau.
- Áp dụng giới – định – tuệ đồng bộ. Giữ giới (tối thiểu 5 giới) để tâm bớt tán loạn, then Samatha-Vipassana.
- Chuyển hoá dần dần, đừng sốt ruột. Phật dạy “như giọt nước rơi dần đầy bình.”
MúcMúc:
Vậy tóm gọn, em hiểu: Samatha cho định, Vipassana cho tuệ, cả hai cần kết hợp, song tu. Như hai cánh chim, thiếu một, chim rơi.
Tito:
Rồi, nãy giờ “gay gắt” chưa đủ, giờ chốt cục: Em phản bác anh chỗ nào?
MúcMúc:
Thôi, thực ra nghe anh nói xong, em “tâm phục khẩu phục.” Bây giờ, em chỉ nhấn mạnh: Muốn thực hành, ta nên tìm một phương pháp chuẩn mực, ví dụ hơi thở (anapanasati) làm gốc, rèn định. Rồi kết hợp quán tứ niệm xứ. Đồng thời, đọc Kinh Nikaya, đừng để “hype” các phong trào. Đúng chưa?
Tito:
Chính xác. Nói vậy là em nắm cốt lõi. Mấu chốt, thiền là để chuyển hoá tham sân si, khai mở lòng từ, trí tuệ. Nhờ Samatha, ta có công cụ. Nhờ Vipassana, ta xoay cái công cụ ấy soi vào thực tại, cắt đứt vô minh. Tại Kinh Đại Bát Niết Bàn (Trường Bộ 16), trước khi nhập Niết-bàn, ông Phật cũng nhấn mạnh: “Các Tỳ-kheo! Hãy tự thắp đuốc lên mà đi, nương tựa chính mình. Lấy Pháp làm chỗ nương, lấy Tứ Niệm Xứ làm chỗ nương.” Đấy, cốt lõi đấy.XIV. Lời kết
MúcMúc:
Em thấy đủ lắm rồi. Cuộc “tranh luận gay gắt” này thật ra lại hoá ra thống nhất. Em còn muốn “bới lông tìm vết,” nhưng chắc anh đã chặn hết hướng.
Tito:
Thôi, em đừng “cà khịa” nữa. Người thật tu cũng chẳng tranh cãi kiểu hơn thua. Cái chính: hi vọng ai đọc xong, hiểu rằng Samatha và Vipassana không xung đột, mà bổ khuyết nhau. Sự kết hợp đó, ông Phật từng thực hành để chứng đắc.
Ta tu, chỉ cần lấy kinh Nikaya làm kim chỉ nam, chú ý khoa học thần kinh, vận dụng đời sống. Thế là dần dần thoát khổ, an lạc. Không cần màu mè chi.
MúcMúc:
Quá chất. Vậy giờ anh em mình cùng quay lại tu nhé, chứ đừng cãi nhau mãi.
Tito:
Ừ, tan cuộc nhé. Về nhà ngồi thiền liền. Nhớ: trước hết Samatha, an tĩnh hơi thở, rồi quán hiện tượng thân tâm. Khéo “nhìn sâu,” em sẽ thấy dòng chảy vô thường, “à” một tiếng, bỗng nhẹ tựa lông hồng.