Vài dòng tản mạn về “đằng sau của những bài giảng.”
Tôi lướt qua một mẩu video nhỏ trên tiktok, và dừng lại ở đó, tưởng chừng chẳng có gì đáng chú ý. Một cô tiến sĩ tâm lý thực hành nổi tiếng, người từng xuất hiện trên vô số video, từng giảng dạy về hạnh phúc, hôn nhân, tư duy tích cực, từng giúp đỡ hàng ngàn người tìm lại niềm vui sống – giờ đây, cô ấy bị trầm cảm nặng.
Tôi tự hỏi, có bao nhiêu người như cô ấy? Có bao nhiêu nhà tâm lý học, bao nhiêu diễn giả dạy về hạnh phúc, bao nhiêu thiền sư, bao nhiêu người giảng đạo đang mắc kẹt trong chính những lời họ giảng dạy? Bao nhiêu người đã rơi vào trầm cảm, kiệt quệ, trống rỗng mà không ai hay biết? Tôi nghĩ về những người mà xã hội tôn vinh là bậc thầy của hạnh phúc, của thành công, của giác ngộ – liệu có bao nhiêu người trong số họ đang thực sự hạnh phúc? Và nếu ngay cả họ cũng không thể thoát khỏi bóng tối, thì liệu có điều gì đó đã sai ngay từ đầu?
Họ đứng trên sân khấu, giọng nói dõng dạc, đôi mắt sáng ngời, bàn tay vung lên đầy khí thế. Họ là những người giảng dạy về hạnh phúc, về thành công, về thiền, về chánh niệm, về buông bỏ. Họ bảo rằng chỉ cần “thay đổi tư duy, bạn sẽ thay đổi số phận”, rằng “bình an nằm trong chính bạn”, rằng “buông bỏ đi, bạn sẽ được giải thoát”. Họ vẽ ra một thế giới mà mọi đau khổ đều có thể vượt qua chỉ bằng cách thay đổi cách nhìn, bằng sự tu tập, bằng tư duy tích cực. Và dưới sân khấu, hàng trăm, hàng ngàn con người ngước lên, hít thở những lời đó như thể chúng là không khí. Họ gật gù, họ tán thưởng, họ tin rằng những con người đang đứng trên cao ấy là tấm gương của sự giác ngộ, là hiện thân của an lạc và thành công.
Nhưng không ai biết rằng khi ánh đèn sân khấu tắt, khi những tiếng vỗ tay rời xa, họ quay về với chính mình và đối diện với một sự thật đau đớn: họ không còn cảm thấy gì nữa. Họ cởi bỏ bộ vest sang trọng, tháo chiếc cà vạt bóp nghẹt cổ họng, và ngồi một mình trong căn phòng trống. Không có ai để họ có thể bày tỏ nỗi cô đơn, không có ai để họ có thể nói rằng họ đang dần bị chính những gì họ giảng dạy nhấn chìm. Họ uống thuốc ngủ nhưng vẫn không thể chìm vào giấc mơ. Họ mở điện thoại, đọc những tin nhắn cảm ơn từ những người mà họ đã truyền cảm hứng, những bệnh nhân họ đã giúp vực dậy, nhưng tất cả những lời đó bây giờ chẳng còn chút ý nghĩa nào. Họ trống rỗng. Họ kiệt quệ. Họ không biết mình là ai nữa.
Có những người trong số họ đã chọn cách kết thúc tất cả. Như Jarrid Wilson, một mục sư nổi tiếng đã dành cả sự nghiệp để giúp đỡ những người trầm cảm, để động viên họ đừng bỏ cuộc. Nhưng chính ông lại treo cổ tự tử chỉ vài giờ sau khi đăng bài viết khuyến khích người khác hãy tiếp tục chiến đấu. Như Tony Hsieh, CEO Zappos, một người đã dành cả đời để nghiên cứu về hạnh phúc trong kinh doanh, đã chết cô độc trong một căn nhà khóa kín, giữa những cơn mê man của rượu và thuốc an thần. Như bao diễn giả dạy về làm giàu, từng đứng trên bục giảng với những câu chuyện truyền cảm hứng, nhưng rồi cuối cùng cũng vỡ nợ, lặng lẽ biến mất khỏi ánh đèn, mang theo cả những giấc mơ họ đã bán cho hàng triệu người.
Tại sao những người hiểu rõ tâm lý con người nhất lại không thể cứu nổi chính mình? Tại sao những người giảng dạy về buông bỏ lại là những kẻ bị trói buộc sâu nhất? Vì họ không được phép yếu đuối. Vì họ đã bước lên một con đường không có lối quay lại. Họ là những người soi đường, những người truyền cảm hứng, những người được cả xã hội tôn vinh. Và một khi đã bước lên vị trí đó, họ không thể rơi xuống. Một bác sĩ tâm lý không thể nói với bệnh nhân của mình rằng anh ta cũng đang trầm cảm, đang uống thuốc trầm cảm mỗi ngày. Một diễn giả truyền động lực không thể đứng trước khán giả mà thừa nhận rằng anh ta cảm thấy trống rỗng. Một nhà sư không thể nói với đệ tử rằng ông cũng có lúc hoài nghi, có lúc tức giận, có lúc bất lực trước chính những giáo lý mà mình giảng dạy.
Họ bị mắc kẹt trong chính hình ảnh mà họ tạo ra. Nếu họ dừng lại, nếu họ thừa nhận rằng họ cũng có lúc kiệt sức, họ sẽ mất đi tất cả. Mất đi sự ngưỡng mộ của những người xung quanh, mất đi danh tiếng, mất đi thu nhập, mất đi ý nghĩa của cả cuộc đời mà họ đã xây dựng. Và như một tấm màn kịch không thể hạ xuống, họ phải tiếp tục diễn, ngay cả khi bên trong họ đã hoàn toàn sụp đổ.
Nhưng con người không phải là những cỗ máy có thể duy trì một trạng thái mãi mãi. Họ có thể giảng dạy về hạnh phúc, nhưng không có nghĩa là họ miễn nhiễm với đau khổ. Họ có thể hiểu về tâm lý, nhưng không có nghĩa là họ có thể kiểm soát được chính mình. Họ có thể biết rõ về thiền định, về buông bỏ, nhưng không có nghĩa là họ đã thực sự giải thoát. Họ cũng là những con người bình thường, bị cuốn vào dòng chảy của tham ái, vô minh, sân hận và sợ hãi.
Tham ái là cội rễ của mọi khổ đau. Những diễn giả, những người giảng dạy về hạnh phúc, một số nhà sư, những người dạy về làm giàu – họ vẫn còn bị trói buộc bởi chính những thứ mà họ bảo người khác phải buông bỏ. Họ nói rằng vật chất không quan trọng, nhưng họ không thể từ bỏ cuộc sống xa hoa mà họ đã quen thuộc. Họ giảng rằng danh vọng chỉ là phù du, nhưng họ sợ hãi khi thấy ánh hào quang của mình dần tàn lụi. Họ nói rằng quyền lực là không cần thiết, nhưng họ không thể chịu nổi khi thấy học trò của mình rời đi, hay khi có ai đó dám thách thức những lời dạy của họ.
Họ không nhận ra rằng họ vẫn đang bám chấp vào cái ngã của mình. Họ vẫn muốn được tôn vinh, vẫn muốn được người khác kính ngưỡng, vẫn muốn được chứng minh rằng mình đúng. Và chính điều đó đã khiến họ rơi vào vòng lặp của khổ đau. Trong Vi Diệu Pháp, Đức Phật đã chỉ ra rằng mọi thứ đều là vô thường, rằng ngay cả những trạng thái hạnh phúc, thành công, hay giác ngộ cũng không thể kéo dài mãi mãi. Nhưng họ không thực sự chấp nhận điều đó. Họ không chấp nhận rằng sẽ có ngày mình không còn là trung tâm của sự chú ý. Họ không chấp nhận rằng sự nghiệp của mình cũng chỉ là một giấc mộng phù du. Và vì thế, họ rơi vào hoang mang, trống rỗng, bế tắc.
Có những người đã thực sự giác ngộ, đã thực sự buông bỏ. Nhưng rất ít. Còn đa phần những người đang giảng dạy về giác ngộ, họ vẫn còn mắc kẹt trong chính những gì họ nói. Họ vẫn còn đau khổ, nhưng họ không thể thừa nhận điều đó. Và vì thế, họ tiếp tục diễn, tiếp tục giả vờ rằng họ đã tìm thấy câu trả lời, ngay cả khi họ không còn tin vào những gì họ nói.
Có lẽ, bài học quan trọng nhất không phải là làm thế nào để luôn hạnh phúc hay thành công, mà là làm thế nào để chấp nhận rằng khổ đau, thất bại và bất toàn là những phần không thể tách rời của cuộc sống. Không phải ai cũng có thể thoát khỏi trầm cảm, thoát khỏi sự trống rỗng ngay lập tức. Không phải ai cũng có thể buông bỏ hoàn toàn. Và không ai có thể tránh khỏi quy luật vô thường, nơi mà ngay cả niềm vui hay thành công lớn nhất rồi cũng sẽ phai nhạt. Những người giảng dạy về hạnh phúc không cần phải gồng mình lên để tỏ ra luôn luôn an lạc. Họ không cần phải che giấu những lúc yếu đuối, không cần phải giữ mãi hình ảnh của một con người hoàn hảo. Bởi chính việc cố gắng duy trì một vỏ bọc hoàn mỹ lại là nguồn gốc sâu xa của bất hạnh.
Hạnh phúc không phải là thứ để rao giảng, cũng không phải là một sản phẩm có thể mua bán. Nó không nằm trong những khóa học đắt đỏ, không nằm trong những bài thuyết giảng hùng hồn, không nằm trong những quyển sách self-help bán chạy nhất. Hạnh phúc và thành công không phải là những điểm đến cố định mà là những trạng thái mong manh, thay đổi liên tục theo duyên nghiệp và tâm thức của mỗi người. Có người đạt được thành công lớn nhưng lại đánh mất sự bình an trong tâm hồn. Có người không có gì trong tay nhưng lại cảm nhận được sự thảnh thơi mà không ai khác hiểu được.
Thành công không phải là khi ta đạt được tất cả những gì mình mong muốn, mà là khi ta có thể chấp nhận cả những gì mình không thể có. Hạnh phúc không phải là sự phấn đấu không ngừng để tránh xa đau khổ, mà là khả năng sống cùng nó mà không bị nhấn chìm. Chỉ khi chúng ta dám đối diện với những ngày đen tối mà không trốn chạy, chỉ khi chúng ta ngừng đòi hỏi sự hoàn hảo từ người khác cũng như từ chính mình, thì khi đó, một thứ gì đó thật sự giống với bình an mới có thể xuất hiện. Và có lẽ, đó mới chính là thành công và hạnh phúc trọn vẹn nhất mà con người có thể đạt được.