Cuộc phiêu lưu của Cậu bé Tâm Chân Thật vào Công viên Duyên Khởi
1) Ngôi nhà tịch tịnh
Ở rìa một khu rừng sáng trong, có một ngôi nhà nhỏ mái lá, tường như dệt bằng sương sớm. Trong ngôi nhà ấy, cậu bé Tâm Chân Thật sống cùng Mẹ Đại Thể. Buổi sáng không có tiếng gà gáy, vì thời gian ở đây lặng như dòng suối ngầm; buổi trưa không có nắng gắt, vì ánh sáng chỉ vừa đủ để thấy tất cả.
Hôm ấy, khi lau khô đôi dép cỏ sau cửa, cậu thấy xa xa hiện lên một cánh cổng bằng gỗ, trên đỉnh có treo tấm bảng lung linh: “Công viên Duyên Khởi.” Từ bên kia, âm thanh rộn ràng vọng lại, như tiếng chuông bạc lăn qua sỏi.
Cậu bé: “Mẹ ơi, con muốn đi xem. Con muốn biết vì sao ở đó sáng như thế.”
Mẹ Đại Thể đặt bàn tay ấm lên đỉnh đầu cậu: “Con có thể đi. Nhưng con nhớ: mọi điều bên ấy khởi lên do duyên và tan đi cũng do duyên. Khi lạc đường, hãy quay vào cái biết đang có mặt nơi con. Nhà luôn ở đây.”
Cậu bé gật đầu. Ánh mắt cậu trong như giọt sương.
Cậu bé: “Con sẽ nhớ. Con đi rồi về.”
Cậu đeo chiếc túi vải, trong túi chỉ có một sợi dây đỏ Mẹ buộc sẵn.
Mẹ Đại Thể: “Sợi dây này không để kéo gì cả. Nó chỉ nhắc rằng biết vẫn ở đây.”
Cậu mỉm cười, bước về phía cánh cổng.
—
2) Cổng Vô Minh — tấm vé Hành
Cánh cổng gỗ mở ra không kêu, nhưng một làn hơi mát phả ra thơm mùi lá mới. Trước mặt cậu là ông gác cổng mặc áo choàng đen mềm như tro. Ông đội mũ rộng vành che gần nửa khuôn mặt. Trên bảng tên ghim trước ngực viết hai chữ sáng mờ: Vô Minh.
Vô Minh nghiêng người: “Chào cháu. Để vào công viên, phải có vé Hành.”
Ông rút từ túi ra một mảnh giấy nhỏ có hình bánh xe.
Cậu bé: “Vé này dùng làm gì ạ?”
Vô Minh mỉm cười: “Có vé, bánh xe mới chạy. Không có vé, trò chơi không khởi động.”
Cậu nhận vé. Khi ngón tay chạm vào, mảnh giấy hơi ấm lên, như một bánh xe tí hon rục rịch.
> (1. Vô minh → 2. Hành)
Đằng sau cổng, chị Thức đang đứng đợi. Chị mặc áo dài màu lam, tay cầm một quyển sổ bìa trong suốt như nước.
Thức: “Chào em. Chị chỉ ghi nhận có mặt. Hễ có mặt là chị biết.”
Bên cạnh chị là hai bạn sinh đôi: Danh và Sắc. Danh gầy mảnh, tay cầm bảng phấn, nói năng dịu như gió. Sắc vững chãi, đôi mắt sáng, vai đeo giỏ đất sét và cọ vẽ.
Danh: “Chị Thức gọi bọn mình đến là bọn mình đến.”
Sắc: “Ta sẽ dựng bối cảnh, phối hợp với em.”
> (3. Thức → 4. Danh–Sắc)
—
3) Ngôi nhà Lục Cửa
Cả nhóm đưa cậu tới một căn nhà kỳ lạ, mặt tiền có sáu cánh cửa đặt cạnh nhau: Mắt, Tai, Mũi, Lưỡi, Thân, Ý. Trên mái treo chiếc chuông đồng nhỏ.
Một bà lão tóc bạc như tơ, tay cầm chùm chìa khóa, mỉm cười: “Ta là Lục Nhập. Mỗi cửa mở, ‘khách’ sẽ có lối vào.”
Cậu bé: “Khách là ai ạ?”
Lục Nhập: “Ánh sáng là khách của Mắt, âm thanh là khách của Tai, hương là khách của Mũi, vị là khách của Lưỡi, nóng lạnh là khách của Thân, còn Ý đón những hình ảnh không có ở ngoài.”
Bà lão xoay chìa. Sáu cánh cửa mở ra cùng lúc, gió thổi nhẹ, mang theo mùi lá non và tiếng nhạc.
> (5. Lục nhập)
—
4) Đu quay Xúc và Suối Thọ
Trước mặt là một đu quay lớn làm bằng gỗ sồi. Trên mỗi khoang đu quay có khắc tên: “Thấy”, “Nghe”, “Ngửi”, “Nếm”, “Chạm”, “Nghĩ”. Một chú quản trò mặc áo kẻ vàng xanh cúi đầu: “Ta là Xúc. Khi cửa mở và có khách, ta nối kết lại để thành cuộc gặp.”
Xúc cầm sợi dây chuông kéo một cái. Đu quay bắt đầu xoay. Cậu ngồi vào khoang “Thấy”. Khi đu quay đi ngang nhà Mắt, ánh sáng vỡ ra thành hàng ngàn mảnh. Khi đi ngang nhà Tai, những nốt nhạc nhỏ nhảy múa, chạm vào da như hạt mưa.
Ở chân đu quay có Suối Thọ. Nước suối trong như mắt trẻ, róc rách thành âm. Một cô bé áo trắng, tóc cột hai bên, ngồi trên phiến đá, chân chấm nước.
Cô bé: “Em là Thọ. Em kể cho anh biết cảm-giác của cuộc gặp: vui, buồn, hay êm.”
Cậu bé: “Anh nghe tiếng nhạc, thấy đẹp. Em kể là vui nhé!”
Thọ vốc nước lên, nước trong tay cô lóe sáng rồi tan vào không khí, để lại chút mát lạnh trên trán cậu.
> (6. Xúc → 7. Thọ)
—
5) Quầy Ái, Kho Thủ, và Xưởng Hữu
Bên bờ suối có một quầy nhỏ treo biển “Thêm một chút nữa?”. Người bán hàng là một thanh niên mắt sáng, nụ cười hút lòng.
Chàng trai: “Ta là Ái. Có thích thì xin… thêm. Lần đầu đẹp quá phải không?”
Cậu bé nhìn đu quay: “Cho em… thêm một vòng?”
Ái đặt vào tay cậu một vé nhỏ: “Vòng nào cũng giống như lần đầu.” Giọng anh ta như mật ong chảy.
> (7. Thọ → 8. Ái)
Ngay phía sau quầy là một nhà kho. Bảng gỗ viết chữ Thủ. Một cô thủ kho tóc bện gọn, tay đeo vòng sắt, nhìn cậu nghiêm mà hiền: “Đã thích thì giữ chặt. Thứ em giữ, ta đóng kệ cho em.”
Cậu bé: “Em giữ ‘niềm vui lần đầu’. Đừng để nó tuột nhé!”
Thủ ghi vào sổ, khóa một kệ gỗ, treo bảng “Của Tâm Chân Thật”.
> (8. Ái → 9. Thủ)
Qua kho là xưởng đúc Hữu. Cửa mở, lửa reo tí tách. Một bác thợ râu bạc, da ngăm, tay cầm búa.
Hữu: “Thứ đã giữ, ta đúc khuôn thành thói quen có-mặt. Từ khuôn này, những cuộc có-mặt cùng kiểu sẽ sinh ra nữa.”
Cậu bé nhìn chiếc khuôn đồng đang nóng đỏ: “Có nghĩa là… sau này lại hiện nữa?”
Hữu: “Khi đủ duyên, khuôn bật. Thế là một lần có-mặt mới nhảy ra.”
> (9. Thủ → 10. Hữu)
—
6) Trống Sinh và Dốc Lão Tử
Trong góc xưởng có một cái trống da treo cao. Mỗi khi một chiếc khuôn nguội, trống Sinh tự rung. Hôm ấy, trống đánh “thùng!” một tiếng trong. Từ bóng tối, như có một mình-mới của cậu đi ra, mắt tròn xoe.
Cậu bé rờ rờ vai mình: “Ơ… con vừa mới… mới sinh thêm một cuộc chơi?”
Hữu gật: “Vậy đó.”
> (10. Hữu → 11. Sinh)
Con đường sau xưởng là một dốc dài. Tên dốc là Lão Tử. Hai bên trồng cây phong lá đỏ. Mỗi bước đi, hoa rơi thêm chút. Ở cuối dốc có dãy quầy hàng nhỏ: Sầu, Bi, Khổ, Ưu, Não. Người bán hàng không mời, nhưng khi cậu nhìn, họ chỉ khẽ nhún vai như nói: “Tụi ta đến theo gói.”
Cậu bé bỗng hụt hẫng: “Sao lần sau không giống lần đầu?”
Trong hốc cây, Ái thì thầm: “Cứ xin thêm một chút nữa. Lần tới sẽ đúng như lần trước.”
Cậu bé giơ tay. Thủ xuất hiện, siết vòng sắt: “Giữ chặt vào.” Hữu phía xa cười buồn, gió thổi khô lò đúc rồi lại thắp lên.
Trống Sinh lại vang. Dốc Lão Tử lại trải dài. Bánh xe đã kín một vòng, mà ông Vô Minh vẫn đứng ở cổng, mũ sụp xuống như lúc đầu.
> (11. Sinh → 12. Lão tử … rồi lại về 1. Vô minh)
—
7) Những chiếc “mặt nạ” ở chợ Danh Vọng
Giữa công viên có một chợ mặt nạ. Quầy đầu tiên treo biển “Hoàn hảo.” Mặt nạ bóng như gương, đeo vào thấy mình sáng rỡ.
Cậu bé thử, thấy mình cao thêm nửa gang, ai đi ngang cũng nhìn.
Ái đứng sau lưng: “Thêm một chút nữa không?”
Ở quầy kế bên có mặt nạ “Khỏi buồn”. Đeo vào, tiếng nhạc vui hơn, màu sắc rực hơn, nhưng phía xa Suối Thọ cạn đi một chút. Cậu chạy sang đu quay, bảo Xúc quay nhanh hơn. Thọ lắc đầu: “Em mệt rồi.”
Đêm ấy cậu nằm dưới gốc phong, mặt nạ đè vào má hơi đau. Trong mơ, cậu thấy một khu vườn ẩn sâu, nơi những bụi gai mọc chen giữa mấy bông hoa nhỏ.
Từ bóng râm, một ông già đội nón lá, tay cầm bình tưới tre, bước ra: “Ta là Người Làm Vườn. Vườn này ở trong con. Mỗi lần con ‘giữ chặt’, mỗi lần con ‘đòi thêm’, ta phải ghi hạt lại. Hạt vui đích thực hóa thành hoa. Giữ-đòi thì hóa gai.”
Cậu bé: “Cháu chỉ muốn vui thêm một chút.”
Người Làm Vườn gật: “Vui thì cứ vui. Nhưng khi Thọ đã đi, nếu Ái kéo, Thủ giữ, Hữu đúc… thì gai sẽ lên.”
Cậu chạm vào gai. Gai nhọn nhưng không ác. Nó chỉ làm đúng việc của nó: lớn lên khi được tưới.
—
8) Học nhìn “một khúc bánh xe”
Sáng hôm sau, chị Thức đưa cậu một chiếc gương trong. Trên khung gương, Danh viết bằng phấn: “Thử nhìn cho rõ một khúc thôi.”
Thức: “Ta không bắt em bỏ công viên. Ta chỉ rủ em nhìn: khi nào bánh xe lăn, khi nào không.”
Cậu bé lên lại đu quay. Xúc kéo chuông. Thọ đặt bàn tay mát lên cổ tay cậu.
Xúc chạm → Thọ dâng.
Trong một thoáng như bước chân con chim, Ái xuất hiện: “Thêm chứ?”
Nếu cậu gật → Thủ khóa → Hữu đúc → Sinh đánh trống → Lão Tử trải dốc.
Cậu bé thử một lần không gật. Ái vẫn cười, nhưng chỉ cúi đầu nhường đường. Thủ giơ vòng sắt rồi rút lại. Hữu ngồi bên bễ lò, nhắm mắt nghỉ. Trống Sinh không kêu. Dốc Lão Tử phía ấy vắng người.
Cậu bé ngạc nhiên: “Vậy là… nếu Thọ được thấy như-thật là ‘chỉ là cảm-giác do duyên’, thì Ái không cần phải sinh?”
Thức: “Em vừa nhìn thấy điểm bẻ.”
—
9) Vào khu “Thực hành nhẹ nhàng”
Cuối công viên có một lối nhỏ rợp bóng tre. Biển gỗ khắc: “Thực hành nhẹ nhàng: thấy–biết–thả lỏng.” Ở đây không có nhạc lớn, chỉ có tiếng lá và tiếng chân kiến trên cỏ.
Lục Nhập ngồi bên hiên, thỉnh thoảng gõ nhẹ vào chùm chìa: “Cửa vẫn mở. Nhưng mở cửa không có nghĩa là phải rượt theo từng khách.”
Xúc ngồi xếp bằng: “Ta chỉ nối những thứ có mặt. Không có gì đáng sợ trong ta.”
Thọ ngồi bên bờ suối, thỉnh thoảng vốc nước lên rồi… để nước rơi xuống.
Thọ: “Anh thấy không? Em đến rồi em đi. Em không phải của anh. Anh không cần cất em vào túi.”
Ái đứng xa xa, bối rối gãi đầu. Thủ tháo chiếc vòng sắt đặt xuống đất, vuốt cái vòng như vuốt tóc một đứa trẻ. Hữu tắt lò, treo búa lên vách.
Cậu bé ngồi xuống cùng họ. Sợi dây đỏ của Mẹ chạm nhẹ cổ tay. Cậu nhớ: “Không kéo gì cả. Chỉ nhắc biết đang có mặt.”
Mặt nạ “Hoàn hảo” tự rơi. Mặt nạ “Khỏi buồn” nứt như vỏ hạt mưa. Bên dưới, gương mặt cậu bình thường như một cái lá.
Người Làm Vườn xuất hiện, đưa bình tưới cho cậu: “Từ giờ, con tự tưới nhé. Hoa thì tưới, gai thì đừng.”
Cậu bé: “Nếu con lỡ tưới gai?”
Người Làm Vườn: “Thì dừng tưới. Gai không uống, rồi nó tự khô.”
—
10) Gặp lại Vô Minh ở cầu tre
Lối nhỏ dẫn ra một chiếc cầu tre bắc qua ao bèo. Giữa cầu, ông Vô Minh đứng chờ. Mũ ông không còn sụp che; hóa ra ông có đôi mắt hiền như mắt trâu.
Vô Minh: “Ta không xấu. Ta chỉ là không-thấy-rõ. Khi con nhìn rõ, ta hết việc. Con có vào thêm một vòng không?”
Cậu bé nhìn qua bên kia cầu: công viên vẫn rực rỡ. Xúc đang lau dây chuông. Thọ múc nước. Ái bán hàng nhưng không gọi. Thủ cười, Hữu gõ nhịp lên búa như chơi. Lão Tử đứng ở dốc, chống gậy ngắm lá rơi. Tất cả không thù, không ghét. Chỉ là những người làm phần việc của mình.
Cậu bé: “Con có thể vào. Con cũng có thể về. Hôm nay con về.”
Vô Minh gật. “Khi cần, cứ vào. Miễn là đừng quên điểm bẻ.”
—
11) Trở về ngôi nhà tịch tịnh
Cánh rừng sáng mở lối. Ngôi nhà mái lá hiện ra nguyên vẹn như cũ. Mẹ Đại Thể ngồi trước hiên, đang vá một đường rách nhỏ trên chiếc áo cũ bằng kim khâu ánh đỏ.
Cậu bé ngồi xuống, đặt đầu lên đùi Mẹ.
Cậu bé: “Con đã thấy bánh xe chạy thế nào. Con đã thử để Thọ đi qua như gió. Khi Ái không có chỗ, Thủ không có việc, Hữu không đúc, Sinh không đánh trống, Lão Tử nghỉ ngơi.”
Mẹ Đại Thể mỉm cười: “Con đã biết cúp điện cho đoạn máy bơm. Dòng nước không còn tràn ra gây lụt. Khi duyên được ngắt đúng chỗ, khổ không có đường đi tới.”
Cậu bé: “Nhưng công viên vẫn còn đó.”
Mẹ Đại Thể: “Đúng. Nó là bài học mở suốt đời. Con sẽ còn ra vào. Mỗi lần, chỉ cần nhìn rõ.”
Cậu bé cầm sợi dây đỏ. Nó không kéo gì cả. Nó chỉ ấm.
Đêm xuống, gió len qua mái lá mang mùi lúa non. Ở rất xa, chuông nhỏ của Xúc vang lên một tiếng. Thọ cười khúc khích như giọt nước vỡ trên lá. Ái khép quầy sớm hơn mọi ngày. Thủ đi dạo quanh kho, cửa mở hé. Hữu thổi tắt lò, kê búa làm gối. Lão Tử rút tẩu ra, thở ra một làn khói trắng rồi cũng mỉm cười.
—
12) Những ngày sau đó
Những ngày sau, cậu bé vẫn đi qua công viên. Có hôm cậu chơi đu quay ba vòng, Ái mời gọi và cậu gật. Trống Sinh vang. Dốc Lão Tử gió lớn. Cậu trở về, gối đầu lên tay Mẹ, thở dài một hơi rồi kể: “Hôm nay con quên.”
Mẹ Đại Thể: “Tốt. Con nhớ ra rồi.”
Có hôm cậu ngồi bên Suối Thọ lâu hơn. Mỗi cảm-giác đến, cậu đặt tên rất nhỏ: “Mát.” “Nóng.” “Êm.” “Nhói.” Rồi cậu thả tên ấy vào nước, nhìn nó tan như muối.
Thọ hất nước đùa: “Anh đặt tên nhỏ quá, em đọc không kịp.”
Cậu bé: “Tên để biết cho rõ. Biết rồi thì để em đi.”
Ái ngồi bên kia bờ, chống cằm nhìn theo, miệng vẫn cười nhưng mắt đã dịu.
Thủ rủ Hữu đi câu cá. Hữu bảo: “Từ ngày con trai nhỏ biết tắt bễ gió, lò nhà mình… mát.”
Lão Tử nhặt một chiếc lá, đặt lên dòng suối cho nó trôi chậm. Ông lẩm bẩm: “Khi không đẩy, chẳng cần ghìm.”
Vô Minh thì… thỉnh thoảng ngủ gật trên ghế gỗ ở cổng, vì ít khách hỏi đến ông hơn.
—
13) Một lần thử “đi vào bằng Ý”
Một hôm trời mưa ngâu. Năm cửa ngoài đóng, chỉ còn cửa Ý mở hé. Danh rủ: “Đi bằng tưởng tượng nhé?” Cậu đồng ý. Xúc dùng sợi dây vô hình nối những hình ảnh trong đầu cậu thành một cuộc phiêu lưu khác. Thọ vẫn đến, chỉ khác là không có mùi ổi chín hay tiếng mưa thật, mà là cảm giác của nhớ.
Ái vẫn hỏi “Thêm chút nữa không?”. Thủ vẫn có thể giữ “ý-niệm đẹp”. Hữu vẫn đúc một khuôn nghĩ. Sinh vẫn đánh trống nhỏ trong đầu. Lão Tử vẫn đứng đợi, nhưng đường dốc hôm ấy là dốc vọng tưởng, dài hơn một chút mà không hề có lá phong thật.
Trở về nhà, cậu ghi vào cuốn sổ: “Đi bằng Ý cũng là đi. Xúc–Thọ–Ái–Thủ–Hữu… như nhau.”
Mẹ Đại Thể đọc và gật: “Cửa nào cũng là cửa. Nhìn rõ mới là chìa.”
—
14) Tặng trẻ em một bí quyết
Hôm có nhiều bạn nhỏ vào công viên, cậu bé đứng ở cổng giúp. Cậu treo một tấm bảng gỗ bé xíu do Sắc khắc, Danh viết chữ:
> “BÍ QUYẾT ĐI ĐU QUAY
1. Khi Xúc chạm, chào bạn Thọ: ‘Mình biết bạn đến!’
2. Nếu Ái rủ: ‘Thêm nữa không?’, hãy hỏi lại trái tim: ‘Có thật cần không?’
3. Nếu lỡ gật, cũng ổn. Chỉ cần nhớ ra ở vòng sau.”
Một bé gái tóc tết đọc xong, cười: “Dễ thương.” Bé chạy vào, đu quay. Thọ vẫy tay với bé, còn Ái… cũng vẫy tay, nhưng vẫy nhẹ.
Cậu bé quay sang Vô Minh: “Cháu không có ý đuổi bác.”
Vô Minh khẽ khàng: “Ta biết. Khi trời tối, ta vẫn giữ cổng cho cháu khỏi lạc đường. Nhưng khi trời sáng, ta không cần giơ vé lên nữa.”
—
15) Lời kết ở hiên nhà
Một buổi chiều, cậu bé và Mẹ Đại Thể ngồi ở hiên. Ánh nắng đi qua kẽ lá, vẽ những hạt bụi lên mặt sân. Tiếng ve xa dần rồi tắt.
Cậu bé: “Mẹ ơi, hóa ra công viên không cần biến mất. Con cũng không cần chạy trốn. Con chỉ cần nhìn đúng chỗ.”
Mẹ Đại Thể: “Đúng. Vô minh không ghét con; nó chỉ không biết. Khi biết, nó mỉm cười và… thôi. Khổ không thù con; nó chỉ đi theo đường đã vạch sẵn. Khi con cắt đường bằng cách không tưới ái, đoàn người phía sau tự tan.”
Cậu bé: “Con nhớ một câu: ‘Thấy Thọ như-thật, Ái không sinh.’”
Mẹ Đại Thể gật, kéo sợi dây đỏ buộc lại cho gọn trên cổ tay cậu: “Và khi Ái không sinh thì Thủ không có gì để nắm, Hữu không có gì để đúc, Sinh không có gì để trống, Lão Tử không có gì để leo. Chỉ còn gió trên lá và bước chân về nhà.”
Đêm ấy, khi cậu khép mắt, công viên vẫn sáng ở một góc trời. Nhưng ánh sáng sao hôm không còn lấp lóa như mồi câu, mà hiền như đèn dầu trên bàn thờ cũ. Cậu ngủ. Trong mơ, Người Làm Vườn tưới cho một khóm hoa trắng. Gai gần đó khát nước nên héo rất nhanh. Thọ ngồi bên, đếm “một… hai…” rồi thổi tắt cây nến nhỏ trên tay. Ái đến muộn, nhìn quanh, bỗng ngồi xuống học thở cùng mọi người. Thủ tháo chiếc vòng sắt, đặt lên bàn làm… khuyên chuông. Hữu liếc nhìn lò đúc nay đã mát, kéo tấm bạt che lại cho khỏi bụi. Lão Tử khoác áo ấm cho một chú bé qua đường, nói: “Lạnh thì mặc ấm. Mệt thì nghỉ. Hết duyên thì thôi.”
Còn ông Vô Minh? Ông gác cổng ngủ quên, mũ trùm lên nửa mặt, miệng khẽ cười. Trong giấc ngủ của ông cũng có một chiếc cầu tre, và ở đầu cầu, có một tấm bảng nhỏ xíu như chiếc lá:
> “Khi thấy rõ, cửa tự mở.”.